Trần Nghệ Tông (original) (raw)
- Trần Nghệ Tông, né sous le nom Trần Phủ en 1321 et mort en 1394, est l'empereur du Đại Việt (ancêtre du Viêt Nam) de 1370 à 1372 et le huitième représentant de la dynastie Trần. (fr)
- Trần Nghệ Tông (Hán tự: 陳藝宗, December 1321 – 15 December 1394), given name Trần Phủ (陳暊), was the eighth emperor of the Trần Dynasty who reigned Vietnam from 1370 to 1372. (en)
- 쩐 예종(베트남어: Trần Nghệ Tông / 陳藝宗, 1321년 ~ 1395년 1월 25일)는 대월 쩐 왕조의 제9대 황제(재위: 1370년 ~ 1372년)이다. 성명은 쩐푸(베트남어: Trần Phủ / 陳暊 진부)인데, 중국의 기록에는 진숙명(陳叔明)이라 하였다. 칭호는 의황(베트남어: Nghĩa Hoàng / 義皇)이다. 절일은 건천절(建天節)이다. (ko)
- 陳芸宗(陳藝宗、ちんげいそう、ベトナム語: Trần Nghệ Tông)は、陳朝大越の第9代皇帝。名は陳 暊(ベトナム語:Trần Phủ / 陳暊)、または陳 叔明(ベトナム語:Trần Thúc Minh / 陳叔明)とも。 (ja)
- Trần Nghệ Tông, namn vid födseln (tên huý) Trần Phủ, född 1321, död 1394, var den nionde kejsaren av Trandynastin i Vietnam. Han regerade från 1370 till 1372. Under hans tid försvagades Vietnam samtidigt som Champariket i söder växte sig startade. Kung av Champa trängde 1371 upp i norra Vietnam och plundrade och brände huvudstaden Thang Long vilket var en stor förödmjukelse. Han efterträddes av sin bror Trần Duệ Tông. (sv)
- 陳藝宗(越南语:Trần Nghệ Tông/陳藝宗?,1321年-1395年,在位:1370年-1372年),名陳暊(越南语:Trần Phủ/陳暊),中國明代典籍作陳叔明。越南(大越國)陳朝第九位君主,第五位皇帝明宗之子,封恭定王(越南语:Cung Định Vương/恭定王)。1370年,朝臣廢黜楊日礼(陳朝第八位君主),擁立陳暊即位。1372年,讓位于其弟睿宗,成为太上皇。當時,越南政局困難重重,內有朝中重臣離心及叛乱,外受占婆入侵。為此,陳暊為帝時曾肅清叛亂者,其後亦採取相應措施,以適應時局。而他的外戚黎季犛(日後的胡朝皇帝)在此時逐渐掌握大权。陳暊支撐了大越國政局達四分之一世紀,綜觀這段時期裡,陳朝處於快速衰落的狀態。 (zh)
- 1370-01-01 (xsd:gYear)
- 1370-01-01 (xsd:gYear)
- Emperor of Đại Việt (en)
- 25179337 (xsd:integer)
- 15298 (xsd:nonNegativeInteger)
- 1117929966 (xsd:integer)
- dbr:Vietnam
- dbr:Vietnamese_language
- dbc:Trần_dynasty_emperors
- dbr:Dương_Nhật_Lễ
- dbr:Saigon
- dbr:Ngô_Sĩ_Liên
- dbr:Chế_Bồng_Nga
- dbr:Tran_Thuan_Tong
- dbr:Lạng_Sơn
- dbr:Đại_Việt
- dbr:Đại_Việt_sử_ký_toàn_thư
- dbr:Trần_Minh_Tông
- dbr:Buddhism
- dbr:Tran_Minh_Tong
- dbr:Trần_Phế_Đế
- dbr:Trần_Thuận_Tông
- dbc:1321_births
- dbr:Era_name
- dbr:Chu_Văn_An
- dbr:Trần_Duệ_Tông
- dbr:Trần_Dụ_Tông
- dbr:Hanoi
- dbc:Trần_dynasty_retired_emperors
- dbc:Monarchs_who_abdicated
- dbc:1394_deaths
- dbr:Champa
- dbr:Khâm_định_Việt_sử_Thông_giám_cương_mục
- dbc:Vietnamese_monarchs
- dbr:Hồ_Dynasty
- dbr:Hồ_Quý_Ly
- dbr:Lunar_calendar
- dbr:Việt_Nam_sử_lược
- dbr:Later_Trần_Dynasty
- dbr:Taishang_Huang
- dbr:Vietnamese_name
- dbr:Trần_Hiến_Tông
- dbr:List_of_Vietnamese_monarchs
- dbr:List_of_emperors_of_the_Trần_Dynasty
- dbr:Trần_Dynasty
- dbr:Trần_Ngạc
- dbr:Trần_Hiện
- dbr:Trần_Kính
- dbr:Trần_Ngung
- dbr:Trần_Ngỗi
- dbr:Trần_Quý_Khoáng
- dbr:Trần_Húc
- dbr:Trần_Khát_Chân
- dbr:Đỗ_Tử_Bình
- dbr:Ngô_Lai
- dbr:Trần_Ngọc_Tha
- dbr:Trần_Thúc_Ngạn
- dbr:Trần_Thục_Mỹ
- dbr:Đồ_Bàn_Battle
- dbr:Trần_Nguyên_Đán
- December 1321 (en)
- 1394-12-15 (xsd:date)
- Thiệu Khánh (en)
- Trần Phủ (en)
- Concubine Lê Thị (en)
- Trần Nghệ Tông (en)
- 陳藝宗 (en)
- Nguyên Lăng (en)
- (en)
- Quang-nghiêu Anh-triết Emperor (en)
- Thể Thiên Kiến Cực Thuần Hiếu hoàng đế . (en)
- 0001-11-09 (xsd:gMonthDay)
- 0001-11-15 (xsd:gMonthDay)
- Empress Consort Thục Đức (en)
- Nghệ Tông (en)
- dbt:Lang-vi-hantu
- dbt:Citation
- dbt:Infobox_royalty
- dbt:Reflist
- dbt:Rp
- dbt:S-aft
- dbt:S-bef
- dbt:S-end
- dbt:S-hou
- dbt:S-reg
- dbt:S-start
- dbt:S-ttl
- dbt:See_also
- dbt:Family_tree_of_Trần_royal_family
- 1370 (xsd:integer)
- 1372 (xsd:integer)
- dbc:Trần_dynasty_emperors
- dbc:1321_births
- dbc:Trần_dynasty_retired_emperors
- dbc:Monarchs_who_abdicated
- dbc:1394_deaths
- dbc:Vietnamese_monarchs
- owl:Thing
- foaf:Person
- dbo:Person
- dul:NaturalPerson
- wikidata:Q19088
- wikidata:Q215627
- wikidata:Q5
- wikidata:Q729
- dbo:Animal
- dbo:Eukaryote
- dbo:Species
- schema:Person
- yago:WikicatTrầnDynastyEmperors
- yago:WikicatTrầnDynastyRetiredEmperors
- yago:WikicatVietnamesePeople
- yago:CausalAgent100007347
- yago:Communicator109610660
- yago:Emperor110053004
- yago:HeadOfState110164747
- yago:LivingThing100004258
- yago:Negotiator110351874
- yago:Object100002684
- yago:Organism100004475
- yago:Person100007846
- yago:PhysicalEntity100001930
- yago:Representative110522035
- yago:YagoLegalActor
- yago:YagoLegalActorGeo
- dbo:Royalty
- yago:Ruler110541229
- yago:Sovereign110628644
- yago:Whole100003553
- yago:Wikicat14th-centuryMonarchsInAsia
- dbo:OfficeHolder
- Trần Nghệ Tông, né sous le nom Trần Phủ en 1321 et mort en 1394, est l'empereur du Đại Việt (ancêtre du Viêt Nam) de 1370 à 1372 et le huitième représentant de la dynastie Trần. (fr)
- Trần Nghệ Tông (Hán tự: 陳藝宗, December 1321 – 15 December 1394), given name Trần Phủ (陳暊), was the eighth emperor of the Trần Dynasty who reigned Vietnam from 1370 to 1372. (en)
- 쩐 예종(베트남어: Trần Nghệ Tông / 陳藝宗, 1321년 ~ 1395년 1월 25일)는 대월 쩐 왕조의 제9대 황제(재위: 1370년 ~ 1372년)이다. 성명은 쩐푸(베트남어: Trần Phủ / 陳暊 진부)인데, 중국의 기록에는 진숙명(陳叔明)이라 하였다. 칭호는 의황(베트남어: Nghĩa Hoàng / 義皇)이다. 절일은 건천절(建天節)이다. (ko)
- 陳芸宗(陳藝宗、ちんげいそう、ベトナム語: Trần Nghệ Tông)は、陳朝大越の第9代皇帝。名は陳 暊(ベトナム語:Trần Phủ / 陳暊)、または陳 叔明(ベトナム語:Trần Thúc Minh / 陳叔明)とも。 (ja)
- Trần Nghệ Tông, namn vid födseln (tên huý) Trần Phủ, född 1321, död 1394, var den nionde kejsaren av Trandynastin i Vietnam. Han regerade från 1370 till 1372. Under hans tid försvagades Vietnam samtidigt som Champariket i söder växte sig startade. Kung av Champa trängde 1371 upp i norra Vietnam och plundrade och brände huvudstaden Thang Long vilket var en stor förödmjukelse. Han efterträddes av sin bror Trần Duệ Tông. (sv)
- 陳藝宗(越南语:Trần Nghệ Tông/陳藝宗?,1321年-1395年,在位:1370年-1372年),名陳暊(越南语:Trần Phủ/陳暊),中國明代典籍作陳叔明。越南(大越國)陳朝第九位君主,第五位皇帝明宗之子,封恭定王(越南语:Cung Định Vương/恭定王)。1370年,朝臣廢黜楊日礼(陳朝第八位君主),擁立陳暊即位。1372年,讓位于其弟睿宗,成为太上皇。當時,越南政局困難重重,內有朝中重臣離心及叛乱,外受占婆入侵。為此,陳暊為帝時曾肅清叛亂者,其後亦採取相應措施,以適應時局。而他的外戚黎季犛(日後的胡朝皇帝)在此時逐渐掌握大权。陳暊支撐了大越國政局達四分之一世紀,綜觀這段時期裡,陳朝處於快速衰落的狀態。 (zh)
- Trần Nghệ Tông (fr)
- 쩐 예종 (9대) (ko)
- 陳芸宗 (ja)
- Trần Nghệ Tông (en)
- Tran Nghe Tong (sv)
- 陈艺宗 (zh)
- freebase:Trần Nghệ Tông
- wikidata:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-fr:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-ja:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-ko:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-sv:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-vi:Trần Nghệ Tông
- dbpedia-zh:Trần Nghệ Tông
- https://global.dbpedia.org/id/4srGC
- Trần Nghệ Tông (en)
- 陳藝宗 (en)
is dbo:child of
is dbo:commander of
is dbo:parent of
is dbo:predecessor of
is dbo:successor of
is dbo:wikiPageRedirects of
is dbo:wikiPageWikiLink of
- dbr:List_of_emperors_of_the_Trần_dynasty
- dbr:Hongwu
- dbr:List_of_Vietnamese_dynasties
- dbr:List_of_monarchs_of_Vietnam
- dbr:Vietnamese_cash
- dbr:Dowager_Empress_Gia_Từ
- dbr:Dương_Nhật_Lễ
- dbr:List_of_politicians_of_Chinese_descent
- dbr:1370
- dbr:1372
- dbr:Tran_Nghe_Tong
- dbr:Đại_Việt
- dbr:Đại_Việt_sử_ký_toàn_thư
- dbr:Trần_Minh_Tông
- dbr:Trần_Phế_Đế
- dbr:Trần_Quang_Khải
- dbr:Trần_Thuận_Tông
- dbr:Trần_dynasty
- dbr:Doan
- dbr:Giản_Định_Đế
- dbr:Family_tree_of_Vietnamese_monarchs
- dbr:Fourth_Era_of_Northern_Domination
- dbr:Trần_Duệ_Tông
- dbr:Temple_name
- dbr:Champa–Đại_Việt_War_(1367–1390)
- dbr:Trần_Phú_(disambiguation)
- dbr:Hồ_dynasty
- dbr:Tô_Hiến_Thành
- dbr:List_of_shortest-reigning_monarchs
- dbr:List_of_state_leaders_in_the_14th_century
- dbr:List_of_wars_involving_Vietnam
- dbr:Nam_Ông_mộng_lục
- dbr:Trần_Thiếu_Đế
- dbr:Vietnamese_era_name
- dbr:Outline_of_Buddhism
- dbr:Trùng_Quang_Đế
- dbr:Trần_Phủ
is dbp:father of
is dbp:predecessor of
is dbp:successor of
is rdfs:seeAlso of
is foaf:primaryTopic of