(original) (raw)
, 2006-2010. # Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2012-2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2014-02-10 09:42+1030\n" "PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com\n" "Language-Team: Vietnamese translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: addr2line.c:81 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" #: addr2line.c:82 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" #: addr2line.c:83 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" #: addr2line.c:84 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" " -a --addresses Show addresses\n" " -b --target= Set the binary file format\n" " -e --exe= Set the input file name (default is a.out)\n" " -i --inlines Unwind inlined functions\n" " -j --section= Read section-relative offsets instead of addresses\n" " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin=""> này\n" " -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n" " -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n" " -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n" " -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" " -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" " -s --basenames Tước các tên thư mục\n" " -f --functions Hiện tên các hàm\n" " -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n" " -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n" " -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n" "\n" #: addr2line.c:101 ar.c:332 ar.c:369 coffdump.c:471 dlltool.c:3969 #: dllwrap.c:518 elfedit.c:651 nlmconv.c:1113 objcopy.c:606 objcopy.c:656 #: readelf.c:3705 size.c:99 srconv.c:1744 strings.c:653 sysdump.c:653 #: windmc.c:228 windres.c:687 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" #. Note for translators: This printf is used to join the #. function name just printed above to the line number/ #. file name pair that is about to be printed below. Eg: #. #. foo at 123:bar.c #: addr2line.c:297 #, c-format msgid " at " msgstr " tại " #. Note for translators: This printf is used to join the #. line number/file name pair that has just been printed with #. the line number/file name pair that is going to be printed #. by the next iteration of the while loop. Eg: #. #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c #: addr2line.c:338 #, c-format msgid " (inlined by) " msgstr " (chung dòng bởi) " #: addr2line.c:371 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" #: addr2line.c:388 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" #: addr2line.c:457 nm.c:1572 objdump.c:3479 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”" #: ar.c:253 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" #: ar.c:267 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [member-name] [count] archive-file file...\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:273 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:281 #, c-format msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgstr="" "="" %s="" -m="" [<văn_lệnh-mri]\n"="" #:="" ar.c:282="" #,="" c-format="" msgid="" commands:\n"="" lệnh:\n"="" ar.c:283="" d="" -="" delete="" file(s)="" from="" the="" archive\n"="" •="" xoá="" tập="" tin="" ra="" kho\n"="" ar.c:284="" m[ab]="" move="" in="" di="" chuyển="" trong="" ar.c:285="" p="" print="" found="" tìm="" thấy="" ar.c:286="" q[f]="" quick="" append="" to="" thêm="" nhanh="" vào="" ar.c:287="" r[ab][f][u]="" replace="" existing="" or="" insert="" new="" into="" thay="" thế="" đã="" có,="" hoặc="" chèn="" mới="" ar.c:288="" s="" act="" as="" ranlib\n"="" thực="" hiện="" như="" là="" thư="" viện="" ar.c:289="" t="" display="" contents="" of="" hiển="" thị="" nội="" dung="" của="" ar.c:290="" x[o]="" extract="" trích="" ar.c:291="" command="" specific="" modifiers:\n"="" bộ="" sửa="" đổi="" đặc="" tả="" cho="" ar.c:292="" [a]="" put="" after="" [member-name]\n"="" để="" đằng="" sau="" [tên="" thành="" viên]\n"="" ar.c:293="" [b]="" before="" [member-name]="" (same="" [i])\n"="" trước="" viên]="" (giống="" ar.c:296="" fuzzy,="" #|="" [d]="" use="" zero="" for="" timestamps="" and="" uids="" gids\n"="" gids="" (default)\n"="" dùng="" số="" không="" nhãn="" thời="" gian="" và="" uid="" gid\n"="" ar.c:298="" [u]="" actual="" ar.c:303="" ar.c:305="" ar.c:308="" [n]="" instance="" [count]="" name\n"="" [số]="" minh="" dụ="" tên\n"="" ar.c:309="" [f]="" truncate="" inserted="" file="" names\n"="" cắt="" ngắn="" tên="" chèn\n"="" ar.c:310="" [p]="" full="" path="" names="" when="" matching\n"="" đường="" dẫn="" đầy="" đủ="" khi="" khớp\n"="" ar.c:311="" [o]="" preserve="" original="" dates\n"="" giữ="" nguyên="" ngày="" giờ="" gốc\n"="" ar.c:312="" only="" files="" that="" are="" newer="" than="" current="" archive="" contents\n"="" chỉ="" những="" hơn="" kho="" thời\n"="" ar.c:313="" generic="" chung:\n"="" ar.c:314="" [c]="" do="" not="" warn="" if="" library="" had="" be="" created\n"="" đừng="" cảnh="" báo="" nếu="" phải="" được="" tạo\n"="" ar.c:315="" [s]="" create="" an="" index="" (cf.="" ranlib)\n"="" tạo="" một="" mục="" (như="" ar.c:316="" build="" a="" symbol="" table\n"="" xây="" dựng="" bảng="" ký="" hiệu\n"="" ar.c:317="" [t]="" make="" thin="" lưu="" mảnh\n"="" ar.c:318="" [v]="" verbose\n"="" xuất="" chi="" tiết\n"="" ar.c:319="" version="" number\n"="" thứ="" tự="" phiên="" bản\n"="" ar.c:320="" @<file=""> - read options from \n" msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:321 #, c-format msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" #: ar.c:323 #, c-format msgid " optional:\n" msgstr " các tùy chọn:\n" #: ar.c:324 #, c-format msgid " --plugin
- load the specified plugin\n" msgstr " --plugin
- nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: ar.c:345 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" #: ar.c:346 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" #: ar.c:347 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:350 #, c-format msgid " --plugin Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n" #: ar.c:354 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" #| " -h --help Print this help message\n" #| " -v --version Print version information\n" msgid "" " -D Use zero for symbol map timestamp (default)\n" " -U Use an actual symbol map timestamp\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:358 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" #| " -h --help Print this help message\n" #| " -v --version Print version information\n" msgid "" " -D Use zero for symbol map timestamp\n" " -U Use actual symbol map timestamp (default)\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:361 #, c-format msgid "" " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:485 msgid "two different operation options specified" msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" #: ar.c:577 ar.c:638 nm.c:1654 #, c-format msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" #: ar.c:761 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" #: ar.c:764 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." #: ar.c:767 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." #: ar.c:770 msgid "`u' modifier ignored since `D' is the default (see `U')" msgstr "" #: ar.c:781 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." #: ar.c:784 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." #: ar.c:798 msgid "`x' cannot be used on thin archives." msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." #: ar.c:845 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" #: ar.c:914 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" #: ar.c:945 #, c-format msgid "Cannot convert existing library %s to thin format" msgstr "" #: ar.c:951 #, c-format msgid "Cannot convert existing thin library %s to normal format" msgstr "" #: ar.c:983 ar.c:1037 ar.c:1366 objcopy.c:2294 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" #: ar.c:1002 ar.c:1070 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" #: ar.c:1128 msgid "could not create temporary file whilst writing archive" msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" #: ar.c:1271 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" #: ar.c:1321 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." #: ar.c:1460 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" #: arsup.c:89 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" #: arsup.c:114 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:164 #, c-format msgid "%s: Can't open output archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" #: arsup.c:181 #, c-format msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" #: arsup.c:190 #, c-format msgid "%s: file %s is not an archive\n" msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" #: arsup.c:230 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:353 arsup.c:419 #, c-format msgid "%s: no open output archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" #: arsup.c:261 arsup.c:374 arsup.c:400 #, c-format msgid "%s: can't open file %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:315 arsup.c:396 arsup.c:477 #, c-format msgid "%s: can't find module file %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" #: arsup.c:428 #, c-format msgid "Current open archive is %s\n" msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" #: arsup.c:452 #, c-format msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" #: binemul.c:39 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. #: binemul.h:49 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:164 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" #: bucomm.c:176 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: Định dạng khớp:" #: bucomm.c:191 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:193 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:211 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:213 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:229 msgid "big endian" msgstr "byte lớn trước" #: bucomm.c:230 msgid "little endian" msgstr "byte nhỏ trước" #: bucomm.c:231 msgid "endianness unknown" msgstr "không hiểu thứ tự byte" #: bucomm.c:252 #, c-format msgid "" "%s\n" " (header %s, data %s)\n" msgstr "" "%s\n" " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" #: bucomm.c:408 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" #: bucomm.c:562 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: con số sai: %s" #: bucomm.c:579 strings.c:408 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:581 strings.c:410 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" #: bucomm.c:585 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:587 #, c-format msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" #: coffdump.c:107 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " #: coffdump.c:130 #, c-format msgid "size %d " msgstr "kích cỡ %d" #: coffdump.c:135 #, c-format msgid "section definition at %x size %x\n" msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" #: coffdump.c:141 #, c-format msgid "pointer to" msgstr "con trỏ tới" #: coffdump.c:146 #, c-format msgid "array [%d] of" msgstr "mảng [%d] của" #: coffdump.c:151 #, c-format msgid "function returning" msgstr "trả về từ hàm" #: coffdump.c:155 #, c-format msgid "arguments" msgstr "các đối số" #: coffdump.c:159 #, c-format msgid "code" msgstr "mã" #: coffdump.c:165 #, c-format msgid "structure definition" msgstr "định nghĩa cấu trúc" #: coffdump.c:171 #, c-format msgid "structure ref to UNKNOWN struct" msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" #: coffdump.c:173 #, c-format msgid "structure ref to %s" msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" #: coffdump.c:176 #, c-format msgid "enum ref to %s" msgstr "enum tham chiếu đến %s" #: coffdump.c:179 #, c-format msgid "enum definition" msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" #: coffdump.c:252 #, c-format msgid "Stack offset %x" msgstr "Khoảng bù stack %x" #: coffdump.c:255 #, c-format msgid "Memory section %s+%x" msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" #: coffdump.c:258 #, c-format msgid "Register %d" msgstr "Thanh ghi %d" #: coffdump.c:261 #, c-format msgid "Struct Member offset %x" msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" #: coffdump.c:264 #, c-format msgid "Enum Member offset %x" msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" #: coffdump.c:267 #, c-format msgid "Undefined symbol" msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" #: coffdump.c:334 #, c-format msgid "List of symbols" msgstr "Danh sách ký hiệu" #: coffdump.c:341 #, c-format msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" #: coffdump.c:345 readelf.c:13103 readelf.c:13177 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: coffdump.c:350 #, c-format msgid "Where" msgstr "Tại" #: coffdump.c:354 #, c-format msgid "Visible" msgstr "Khả dụng" #: coffdump.c:370 msgid "List of blocks " msgstr "danh sách các khối" #: coffdump.c:383 #, c-format msgid "vars %d" msgstr "biến %d" #: coffdump.c:386 #, c-format msgid "blocks" msgstr "khối" #: coffdump.c:404 #, c-format msgid "List of source files" msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." #: coffdump.c:410 #, c-format msgid "Source file %s" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: coffdump.c:424 #, c-format msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" #: coffdump.c:449 #, c-format msgid "#sources %d" msgstr "#nguồn %d" #: coffdump.c:462 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" #: coffdump.c:463 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" #: coffdump.c:464 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" "\n" #: coffdump.c:533 srconv.c:1834 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" #: cxxfilt.c:119 nm.c:270 objdump.c:281 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" #: debug.c:647 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:726 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:780 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:832 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:864 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:870 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" #: debug.c:898 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:934 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:941 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" #: debug.c:964 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME #: debug.c:1017 msgid "debug_start_common_block: not implemented" msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" #. FIXME #: debug.c:1028 msgid "debug_end_common_block: not implemented" msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" #. FIXME. #: debug.c:1112 msgid "debug_record_label: not implemented" msgstr "debug_record_label: chưa được viết" #: debug.c:1134 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1662 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" #: debug.c:1839 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1884 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1892 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" #: debug.c:1929 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" #: debug.c:1951 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" #: debug.c:2054 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" #: debug.c:2481 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" #: dlltool.c:918 dlltool.c:944 dlltool.c:975 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" #: dlltool.c:1016 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:1021 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:1025 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" #: dlltool.c:1049 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:1086 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." #: dlltool.c:1104 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1107 dlltool.c:1128 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" #: dlltool.c:1125 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1282 #, c-format msgid "VERSION %d.%d\n" msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" #: dlltool.c:1330 #, c-format msgid "run: %s %s" msgstr "chạy: %s %s" #: dlltool.c:1370 resrc.c:288 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" #: dlltool.c:1375 dllwrap.c:416 resrc.c:293 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" #: dlltool.c:1381 dllwrap.c:423 resrc.c:300 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" #: dlltool.c:1412 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." #: dlltool.c:1552 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" #: dlltool.c:1641 dlltool.c:1652 nm.c:1006 nm.c:1016 nm.c:1025 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. #: dlltool.c:1678 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đọc xong %s" #: dlltool.c:1688 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" #: dlltool.c:1691 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" #: dlltool.c:1708 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1810 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." #: dlltool.c:1862 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" #: dlltool.c:2004 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" #: dlltool.c:2009 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" #: dlltool.c:2012 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" #: dlltool.c:2189 msgid "failed to read the number of entries from base file" msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" #: dlltool.c:2237 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" #: dlltool.c:2447 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" #: dlltool.c:2451 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" #: dlltool.c:2922 #, c-format msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" #: dlltool.c:2936 dlltool.c:3012 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" #: dlltool.c:2998 dlltool.c:3081 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3095 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" #: dlltool.c:3152 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3174 #, c-format msgid "Can't create .lib file: %s: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3178 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" #: dlltool.c:3270 dlltool.c:3276 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xoá %s: %s" #: dlltool.c:3281 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" #: dlltool.c:3493 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3501 dlltool.c:3523 #, c-format msgid "%s is not a library" msgstr "%s không phải là một thư viện" #: dlltool.c:3541 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" #: dlltool.c:3552 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" #: dlltool.c:3776 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" #: dlltool.c:3782 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" #: dlltool.c:3887 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" #: dlltool.c:3919 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3926 dllwrap.c:477 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3928 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" #: dlltool.c:3929 #, c-format msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" #: dlltool.c:3930 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" #: dlltool.c:3931 #, c-format msgid " -l --output-lib Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3932 #, c-format msgid " -y --output-delaylib Create a delay-import library.\n" msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n" #: dlltool.c:3933 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" #: dlltool.c:3934 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3935 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" #: dlltool.c:3936 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" #: dlltool.c:3937 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" #: dlltool.c:3938 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" #: dlltool.c:3939 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" #: dlltool.c:3940 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" #: dlltool.c:3941 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dlltool.c:3942 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dlltool.c:3943 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dlltool.c:3944 #, c-format msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" #: dlltool.c:3945 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3946 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3947 #, c-format msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" #: dlltool.c:3948 #, c-format msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" #: dlltool.c:3949 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" msgstr " -k --kill-at Giết “@” từ các tên đã xuất ra.\n" #: dlltool.c:3950 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@”.\n" #: dlltool.c:3951 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" #: dlltool.c:3952 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" #: dlltool.c:3953 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" #: dlltool.c:3954 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" #: dlltool.c:3955 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" #: dlltool.c:3956 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" #: dlltool.c:3957 #, c-format msgid " -I --identify Report the name of the DLL associated with .\n" msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng với .\n" #: dlltool.c:3958 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" #: dlltool.c:3959 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" #: dlltool.c:3960 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: dlltool.c:3961 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: dlltool.c:3962 #, c-format msgid " @ Read options from .\n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dlltool.c:3964 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" " Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" #: dlltool.c:3965 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:3966 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:4113 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." #: dlltool.c:4161 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:4196 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" #: dlltool.c:4276 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." #: dlltool.c:4344 dllwrap.c:207 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: dlltool.c:4351 dllwrap.c:214 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" #: dllwrap.c:297 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:299 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:313 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" #: dllwrap.c:315 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" #: dllwrap.c:328 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:330 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:411 #, c-format msgid "pwait returns: %s" msgstr "pwait trả về: %s" #: dllwrap.c:478 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" #: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " @ Read options from \n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n" #: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" #: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr " --dlltool-name Mặc định là “dlltool”\n" #: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --machine \n" msgstr " --machine <máy>\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" #: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" #: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols <danh_sách>\n" " loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" #: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@”.\n" #: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" #: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" #: dllwrap.c:799 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" #: dllwrap.c:828 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" "Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" #: dllwrap.c:1017 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1018 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1019 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" #: dllwrap.c:1020 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" #: dwarf.c:406 dwarf.c:3215 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" #: dwarf.c:413 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " #: dwarf.c:418 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" "\n" msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" #: dwarf.c:424 #, c-format msgid "set Address to 0x%s\n" msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" #: dwarf.c:430 #, fuzzy, c-format #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:431 dwarf.c:2777 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" #: dwarf.c:445 msgid "DW_LNE_define_file: Bad opcode length\n" msgstr "" #: dwarf.c:449 #, c-format msgid "set Discriminator to %s\n" msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" #: dwarf.c:524 #, c-format msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used #. for op_code. #. && op_code <= DW_LNE_hi_user #: dwarf.c:541 #, c-format msgid "user defined: " msgstr "người dùng định nghĩa:" #: dwarf.c:543 #, c-format msgid "UNKNOWN: " msgstr "KHÔNG HIỂU:" #: dwarf.c:544 #, c-format msgid "length %d [" msgstr "độ dài %d [" #: dwarf.c:561 dwarf.c:599 msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:565 #, c-format msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #: dwarf.c:567 msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:585 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:586 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:592 #, fuzzy, c-format #| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgid "DW_FORM_GNU_str_index offset too big: %s\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #: dwarf.c:594 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:598 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:605 #, fuzzy, c-format #| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgid "DW_FORM_GNU_str_index indirect offset too big: %s\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #: dwarf.c:607 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:619 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:623 #, fuzzy, c-format #| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgid "Offset into section %s too big: %s\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #. Report the missing single zero which ends the section. #: dwarf.c:788 #, fuzzy #| msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" msgid ".debug_abbrev section not zero terminated\n" msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" #: dwarf.c:802 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:822 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:836 #, c-format msgid " %s byte block: " msgstr " %s khối byte: " #: dwarf.c:1188 #, c-format msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" #: dwarf.c:1210 #, c-format msgid "size: %s " msgstr "kích thước: %s" #: dwarf.c:1213 #, c-format msgid "offset: %s " msgstr "khoảng bù: %s " #: dwarf.c:1233 #, c-format msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" #: dwarf.c:1257 #, c-format msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" #: dwarf.c:1377 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1379 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" #: dwarf.c:1473 #, fuzzy #| msgid "attributes" msgid "corrupt attribute\n" msgstr "thuộc tính" #: dwarf.c:1488 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" #: dwarf.c:1614 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" #: dwarf.c:1665 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:1676 #, fuzzy, c-format #| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgid " (indexed string: 0x%s): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:1684 #, fuzzy, c-format #| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgid " (alt indirect string, offset: 0x%s)" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:1707 #, fuzzy, c-format #| msgid "Warning: %s: %s\n" msgid " (addr_index: 0x%s): %s" msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: dwarf.c:1713 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: dwarf.c:1815 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không chung dòng)" #: dwarf.c:1818 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(chung dòng)" #: dwarf.c:1821 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" #: dwarf.c:1824 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" #: dwarf.c:1827 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" #: dwarf.c:1869 #, c-format msgid "(implementation defined: %s)" msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" #: dwarf.c:1872 #, c-format msgid "(Unknown: %s)" msgstr "(Không hiểu: %s)" #: dwarf.c:1911 #, c-format msgid "(user defined type)" msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1913 #, c-format msgid "(unknown type)" msgstr "(không hiểu kiểu)" #: dwarf.c:1926 #, c-format msgid "(unknown accessibility)" msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" #: dwarf.c:1938 #, c-format msgid "(unknown visibility)" msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" #: dwarf.c:1949 #, c-format msgid "(unknown virtuality)" msgstr "(không hiểu tính ảo)" #: dwarf.c:1961 #, c-format msgid "(unknown case)" msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" #: dwarf.c:1975 #, c-format msgid "(user defined)" msgstr "(người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1977 #, c-format msgid "(unknown convention)" msgstr "(không hiểu quy ước)" #: dwarf.c:1985 #, c-format msgid "(undefined)" msgstr "(chưa định nghĩa)" #: dwarf.c:2008 #, fuzzy, c-format #| msgid "(location list)" msgid " (location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" #: dwarf.c:2029 dwarf.c:4209 dwarf.c:4335 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" #: dwarf.c:2046 #, c-format msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" #: dwarf.c:2056 #, fuzzy, c-format #| msgid "[Abbrev Number: %ld" msgid "\t[Abbrev Number: %ld" msgstr "[Số viết tắt: %ld" #: dwarf.c:2098 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: dwarf.c:2171 #, c-format msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" #: dwarf.c:2183 #, c-format msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" #: dwarf.c:2191 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" #: dwarf.c:2200 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" #: dwarf.c:2209 dwarf.c:3544 dwarf.c:3669 dwarf.c:3833 dwarf.c:4086 #: dwarf.c:4444 dwarf.c:4528 dwarf.c:4597 dwarf.c:4738 dwarf.c:4884 #: dwarf.c:6321 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:2221 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: dwarf.c:2309 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" #: dwarf.c:2311 #, c-format msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:2314 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:2315 #, fuzzy, c-format #| msgid " Abbrev Offset: %s\n" msgid " Abbrev Offset: 0x%s\n" msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" #: dwarf.c:2317 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:2322 #, fuzzy, c-format #| msgid " Signature: " msgid " Signature: 0x%s\n" msgstr " Chữ ký: " #: dwarf.c:2325 #, c-format msgid " Type Offset: 0x%s\n" msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" #: dwarf.c:2333 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section Attributes:" msgid " Section contributions:\n" msgstr "Thuộc tính Phần:" #: dwarf.c:2334 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " .debug_abbrev.dwo: 0x%s 0x%s\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:2337 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" msgid " .debug_line.dwo: 0x%s 0x%s\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" #: dwarf.c:2340 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " .debug_loc.dwo: 0x%s 0x%s\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:2343 #, c-format msgid " .debug_str_offsets.dwo: 0x%s 0x%s\n" msgstr "" #: dwarf.c:2352 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" #: dwarf.c:2365 #, c-format msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" #: dwarf.c:2375 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" #: dwarf.c:2421 #, fuzzy, c-format #| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: 0\n" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" #: dwarf.c:2431 #, fuzzy, c-format #| msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in %s section\n" msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" #: dwarf.c:2435 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" #: dwarf.c:2454 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" #: dwarf.c:2458 #, c-format msgid " <%d><%lx>: ...\n" msgstr " <%d><%lx>: ...\n" #: dwarf.c:2477 #, c-format msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" #: dwarf.c:2634 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" #: dwarf.c:2647 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" #: dwarf.c:2660 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" #: dwarf.c:2687 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:2727 dwarf.c:3854 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:2728 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:2729 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" #: dwarf.c:2730 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" #: dwarf.c:2731 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" #: dwarf.c:2733 #, c-format msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" #: dwarf.c:2734 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" #: dwarf.c:2735 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" #: dwarf.c:2736 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" #: dwarf.c:2737 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: dwarf.c:2744 #, c-format msgid "" "\n" " Opcodes:\n" msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" #: dwarf.c:2747 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" #: dwarf.c:2753 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:2756 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table:\n" msgid "" "\n" " The Directory Table (offset 0x%lx):\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" #: dwarf.c:2772 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" #: dwarf.c:2775 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The File Name Table:\n" msgid "" "\n" " The File Name Table (offset 0x%lx):\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin:\n" #: dwarf.c:2801 #, fuzzy #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "Corrupt file name table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:2815 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Line Number Statements:\n" msgid " No Line Number Statements.\n" msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" #: dwarf.c:2818 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Line Number Statements:\n" msgid " Line Number Statements:\n" msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" #: dwarf.c:2839 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" #: dwarf.c:2853 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" #: dwarf.c:2861 #, c-format msgid " and Line by %s to %d\n" msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" #: dwarf.c:2871 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" #: dwarf.c:2881 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:2894 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" #: dwarf.c:2905 #, c-format msgid " Advance Line by %s to %d\n" msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" #: dwarf.c:2913 #, c-format msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" #: dwarf.c:2921 #, c-format msgid " Set column to %s\n" msgstr " Đặt cột thành %s\n" #: dwarf.c:2929 #, c-format msgid " Set is_stmt to %s\n" msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" #: dwarf.c:2934 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Đặt khối cơ bản\n" #: dwarf.c:2944 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:2957 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" #: dwarf.c:2968 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:2974 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:2978 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:2984 #, c-format msgid " Set ISA to %s\n" msgstr " Đặt ISA thành %s\n" #: dwarf.c:2988 dwarf.c:3377 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " #: dwarf.c:3026 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "" "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch #: dwarf.c:3143 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" #: dwarf.c:3144 dwarf.c:3156 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" #: dwarf.c:3152 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" #: dwarf.c:3266 #, fuzzy, c-format #| msgid "UNKNOWN: length %d\n" msgid "UNKNOWN (%u): length %d\n" msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" #: dwarf.c:3308 #, fuzzy, c-format #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "" "\n" " [Use file table entry %d]\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:3314 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table is empty.\n" msgid "" "\n" " [Use directory table entry %d]\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:3373 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" #: dwarf.c:3518 #, fuzzy #| msgid "unwind info" msgid "no info" msgstr "thông tin tri ra" #: dwarf.c:3519 msgid "type" msgstr "" #: dwarf.c:3520 #, fuzzy #| msgid "string table" msgid "variable" msgstr "bảng chuỗi" #: dwarf.c:3521 #, fuzzy #| msgid "function returning" msgid "function" msgstr "trả về từ hàm" #: dwarf.c:3522 #, fuzzy #| msgid ": %x" msgid "other" msgstr "<khác>: %x" #: dwarf.c:3523 msgid "unused5" msgstr "" #: dwarf.c:3524 msgid "unused6" msgstr "" #: dwarf.c:3525 msgid "unused7" msgstr "" #: dwarf.c:3573 dwarf.c:4636 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" #: dwarf.c:3586 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" #: dwarf.c:3593 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Chiều dài: %ld\n" #: dwarf.c:3595 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:3597 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" #: dwarf.c:3599 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" #: dwarf.c:3603 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset Begin End Expression\n" msgid "" "\n" " Offset Kind Name\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" #: dwarf.c:3605 #, c-format msgid "" "\n" " Offset\tName\n" msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" #: dwarf.c:3632 msgid "s" msgstr "" #: dwarf.c:3632 msgid "g" msgstr "" #: dwarf.c:3690 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" #: dwarf.c:3696 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" #: dwarf.c:3704 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" #: dwarf.c:3713 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" #: dwarf.c:3725 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" #: dwarf.c:3846 #, c-format msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" #: dwarf.c:3856 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:3857 #, c-format msgid " Offset size: %d\n" msgstr " Kích thước bù: %d\n" #: dwarf.c:3861 #, c-format msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" #: dwarf.c:3875 #, c-format msgid " Extension opcode arguments:\n" msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" #: dwarf.c:3883 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" #: dwarf.c:3886 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " #: dwarf.c:3912 #, c-format msgid "Invalid extension opcode form %s\n" msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" #: dwarf.c:3929 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" #: dwarf.c:3950 msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" #: dwarf.c:3956 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" #: dwarf.c:3959 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" #: dwarf.c:3967 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" #: dwarf.c:3975 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:3984 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:3993 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:4002 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:4008 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:4016 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect_alt - lineno : %d macro offset : 0x%lx\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:4024 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect_alt - lineno : %d macro offset : 0x%lx\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:4030 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include_alt - offset : 0x%lx\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:4037 #, c-format msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" #: dwarf.c:4049 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" #: dwarf.c:4052 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" #: dwarf.c:4100 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number TAG\n" msgid " Number TAG (0x%lx)\n" msgstr " Số THẺ\n" #: dwarf.c:4109 msgid "has children" msgstr "có con" #: dwarf.c:4109 msgid "no children" msgstr "không có con" #: dwarf.c:4150 dwarf.c:4182 dwarf.c:4191 dwarf.c:4264 dwarf.c:4312 #: dwarf.c:4320 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" #: dwarf.c:4166 dwarf.c:4274 dwarf.c:4939 #, c-format msgid "\n" msgstr "<kết thúc="" danh="" sách="">\n" #: dwarf.c:4176 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:4212 msgid " (start == end)" msgstr " (đầu == cuối)" #: dwarf.c:4214 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" #: dwarf.c:4281 #, fuzzy, c-format #| msgid "(base address)\n" msgid "(base address selection entry)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:4305 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgid "Unknown location list entry type 0x%x.\n" msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" #: dwarf.c:4384 dwarf.c:4524 dwarf.c:4727 dwarf.c:4790 dwarf.c:4837 #, c-format msgid "" "\n" "The %s section is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:4390 dwarf.c:4733 dwarf.c:4843 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" #: dwarf.c:4434 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:4438 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" #: dwarf.c:4445 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" #: dwarf.c:4481 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:4485 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:4493 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:4507 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" #: dwarf.c:4644 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" #: dwarf.c:4648 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:4650 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:4651 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" #: dwarf.c:4653 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:4654 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: dwarf.c:4660 #, c-format msgid "Invalid address size in %s section!\n" msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" #: dwarf.c:4670 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" #: dwarf.c:4675 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:4677 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:4760 #, fuzzy, c-format #| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgid " For compilation unit at offset 0x%s:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" #: dwarf.c:4763 #, fuzzy, c-format #| msgid "Address" msgid "\tIndex\tAddress\n" msgstr "Địa chỉ" #: dwarf.c:4770 #, c-format msgid "\t%d:\t" msgstr "" #. This can happen when the file was compiled with -gsplit-debug #. which removes references to range lists from the primary .o file. #: dwarf.c:4856 #, fuzzy, c-format #| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgid "No range lists in .debug_info section.\n" msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:4881 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" #: dwarf.c:4885 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " Bù Đầu Cuối\n" #: dwarf.c:4905 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:4912 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:4957 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" #: dwarf.c:4959 msgid "(start > end)" msgstr "(đầu > cuối)" #: dwarf.c:5229 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. #: dwarf.c:5232 dwarf.c:6072 #, c-format msgid "Contents of the %s section:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:\n" #: dwarf.c:6033 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" #: dwarf.c:6035 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" #: dwarf.c:6076 #, c-format msgid "Truncated header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" #: dwarf.c:6081 #, c-format msgid "Version %ld\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" #: dwarf.c:6087 #, c-format msgid "Unsupported version %lu.\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" #: dwarf.c:6091 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" #: dwarf.c:6093 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" #: dwarf.c:6095 #, fuzzy #| msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgid "Version 5 does not include inlined functions.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" #: dwarf.c:6097 msgid "Version 6 does not include symbol attributes.\n" msgstr "" #: dwarf.c:6115 #, c-format msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: dwarf.c:6130 #, c-format msgid "" "\n" "CU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng CU:\n" #: dwarf.c:6136 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" #: dwarf.c:6141 #, c-format msgid "" "\n" "TU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" #: dwarf.c:6148 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " #: dwarf.c:6155 #, c-format msgid "" "\n" "Address table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng địa chỉ:\n" #: dwarf.c:6164 #, c-format msgid "%lu\n" msgstr "%lu\n" #: dwarf.c:6167 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" #: dwarf.c:6200 msgid "static" msgstr "" #: dwarf.c:6200 msgid "global" msgstr "" #: dwarf.c:6238 dwarf.c:6249 #, fuzzy #| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgid "Internal error: out of space in the shndx pool.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" #: dwarf.c:6322 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:6324 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid " Number of columns: %d\n" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: dwarf.c:6325 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid " Number of used entries: %d\n" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: dwarf.c:6326 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid "" " Number of slots: %d\n" "\n" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: dwarf.c:6331 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '%s' contains %d entries:\n" msgid "Section %s too small for %d hash table entries\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: dwarf.c:6351 #, fuzzy, c-format #| msgid " Signature: " msgid " [%3d] Signature: 0x%s Sections: " msgstr " Chữ ký: " #: dwarf.c:6358 #, c-format msgid "Section %s too small for shndx pool\n" msgstr "" #: dwarf.c:6398 #, c-format msgid "Section %s too small for offset and size tables\n" msgstr "" #: dwarf.c:6405 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Offset\tName\n" msgid " Offset table\n" msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" #: dwarf.c:6407 dwarf.c:6471 msgid "signature" msgstr "" #: dwarf.c:6407 dwarf.c:6471 msgid "dwo_id" msgstr "" #: dwarf.c:6443 dwarf.c:6489 #, c-format msgid " [%3d] 0x%s" msgstr "" #: dwarf.c:6469 #, c-format msgid " Size table\n" msgstr "" #: dwarf.c:6511 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported version %lu.\n" msgid " Unsupported version\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" #: dwarf.c:6576 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" #: dwarf.c:6714 dwarf.c:6784 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" #: elfcomm.c:42 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " #: elfcomm.c:56 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo: " #: elfcomm.c:88 elfcomm.c:123 elfcomm.c:224 elfcomm.c:330 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" #: elfcomm.c:405 elfcomm.c:419 elfcomm.c:833 readelf.c:4177 readelf.c:4485 #: readelf.c:4528 readelf.c:4602 readelf.c:4681 readelf.c:5468 readelf.c:5492 #: readelf.c:7979 readelf.c:8025 readelf.c:8224 readelf.c:9525 readelf.c:9539 #: readelf.c:10085 readelf.c:10102 readelf.c:10145 readelf.c:10171 #: readelf.c:12792 readelf.c:12984 readelf.c:13978 msgid "Out of memory\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:456 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:475 #, c-format msgid "%s: the archive index is empty\n" msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" #: elfcomm.c:483 elfcomm.c:510 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:492 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries of %d bytes, but the size is only %ld\n" msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" #: elfcomm.c:502 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:522 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:535 #, c-format msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" #: elfcomm.c:543 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:551 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:561 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:594 #, c-format msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" #: elfcomm.c:603 elfcomm.c:791 elfedit.c:338 readelf.c:14477 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" #: elfcomm.c:620 #, c-format msgid "%s has no archive index\n" msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:631 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:639 #, c-format msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" #: elfcomm.c:713 msgid "Archive member uses long names, but no longname table found\n" msgstr "" #: elfcomm.c:785 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next file name\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" #: elfcomm.c:796 elfedit.c:345 readelf.c:14483 #, c-format msgid "%s: did not find a valid archive header\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" #: elfcomm.c:815 readelf.c:279 readelf.c:5586 readelf.c:6098 readelf.c:8774 #: readelf.c:8890 readelf.c:9895 readelf.c:9989 readelf.c:10050 #: readelf.c:13313 readelf.c:13316 msgid "" msgstr "<hỏng>" #: elfedit.c:71 #, c-format msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" #: elfedit.c:79 #, c-format msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:95 #, c-format msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:106 #, c-format msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:117 #, c-format msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:128 #, c-format msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:161 #, c-format msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" #: elfedit.c:194 #, c-format msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" #: elfedit.c:227 msgid "" "This executable has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" msgstr "" "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" #: elfedit.c:268 #, c-format msgid "%s: Failed to read ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" #: elfedit.c:275 #, c-format msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" #: elfedit.c:329 readelf.c:14469 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" #: elfedit.c:360 elfedit.c:369 readelf.c:14497 readelf.c:14506 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfedit.c:389 elfedit.c:481 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable\n" msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" #: elfedit.c:413 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: elfedit.c:452 readelf.c:14601 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" #: elfedit.c:454 readelf.c:14603 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" #: elfedit.c:461 readelf.c:14610 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" #: elfedit.c:487 readelf.c:14623 #, c-format msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" #: elfedit.c:545 #, c-format msgid "Unknown OSABI: %s\n" msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" #: elfedit.c:566 #, c-format msgid "Unknown machine type: %s\n" msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" #: elfedit.c:585 #, c-format msgid "Unknown machine type: %d\n" msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" #: elfedit.c:604 #, c-format msgid "Unknown type: %s\n" msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" #: elfedit.c:635 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n" msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n" #: elfedit.c:637 #, c-format msgid " Update the ELF header of ELF files\n" msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" #: elfedit.c:638 objcopy.c:489 objcopy.c:615 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" #: elfedit.c:639 #, c-format msgid "" " --input-mach Set input machine type to \n" " --output-mach Set output machine type to \n" " --input-type Set input file type to \n" " --output-type Set output file type to \n" " --input-osabi Set input OSABI to \n" " --output-osabi Set output OSABI to \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of %s\n" msgstr "" " --input-mach Đặt kiểu máy đầu vào là \n" " --output-mach Đặt kiểu máy kết xuất là \n" " --input-type Đặt kiểu tập tin đầu vào thành \n" " --output-type Đặt kiểu tập tin kết xuất thành \n" " --input-osabi Đặt OSABI đầu vào thành \n" " --output-osabi Đặt OSABI kết xuất thành \n" " -h --help Hiển thị thông tin này\n" " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" #: emul_aix.c:45 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" #: emul_aix.c:46 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" #: emul_aix.c:47 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" #: emul_aix.c:48 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" #: ieee.c:311 msgid "unexpected end of debugging information" msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" #: ieee.c:398 msgid "invalid number" msgstr "con số không hợp lệ" #: ieee.c:451 msgid "invalid string length" msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" #: ieee.c:506 ieee.c:547 msgid "expression stack overflow" msgstr "tràn đống biểu thức" #: ieee.c:526 msgid "unsupported IEEE expression operator" msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" #: ieee.c:541 msgid "unknown section" msgstr "không hiểu phần" #: ieee.c:562 msgid "expression stack underflow" msgstr "tràn ngược đống biểu thức" #: ieee.c:576 msgid "expression stack mismatch" msgstr "sai khớp đống biểu thức" #: ieee.c:613 msgid "unknown builtin type" msgstr "không hiểu kiểu builtin" #: ieee.c:758 msgid "BCD float type not supported" msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" #: ieee.c:895 msgid "unexpected number" msgstr "con số bất thường" #: ieee.c:902 msgid "unexpected record type" msgstr "kiểu mục ghi bất thường" #: ieee.c:935 msgid "blocks left on stack at end" msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ieee.c:1208 msgid "unknown BB type" msgstr "không hiểu kiểu BB" #: ieee.c:1217 msgid "stack overflow" msgstr "tràn đống" #: ieee.c:1240 msgid "stack underflow" msgstr "tràn ngược đống" #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 msgid "illegal variable index" msgstr "chỉ mục biến không được phép" #: ieee.c:1400 msgid "illegal type index" msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 msgid "unknown TY code" msgstr "không hiểu mã TY" #: ieee.c:1429 msgid "undefined variable in TY" msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #. Pascal file name. FIXME. #: ieee.c:1841 msgid "Pascal file name not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" #: ieee.c:1889 msgid "unsupported qualifier" msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" #: ieee.c:2158 msgid "undefined variable in ATN" msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" #: ieee.c:2201 msgid "unknown ATN type" msgstr "không hiểu kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. #: ieee.c:2323 msgid "unsupported ATN11" msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #. We have no way to record this information. FIXME. #: ieee.c:2350 msgid "unsupported ATN12" msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" #: ieee.c:2410 msgid "unexpected string in C++ misc" msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" #: ieee.c:2423 msgid "bad misc record" msgstr "mục ghi linh tinh sai" #: ieee.c:2464 msgid "unrecognized C++ misc record" msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" #: ieee.c:2579 msgid "undefined C++ object" msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" #: ieee.c:2613 msgid "unrecognized C++ object spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" #: ieee.c:2649 msgid "unsupported C++ object type" msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" #: ieee.c:2659 msgid "C++ base class not defined" msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" #: ieee.c:2671 ieee.c:2776 msgid "C++ object has no fields" msgstr "Đối tượng C++ không có trường" #: ieee.c:2690 msgid "C++ base class not found in container" msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2797 msgid "C++ data member not found in container" msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 msgid "unknown C++ visibility" msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" #: ieee.c:2872 msgid "bad C++ field bit pos or size" msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" #: ieee.c:2964 msgid "bad type for C++ method function" msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" #: ieee.c:2974 msgid "no type information for C++ method function" msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" #: ieee.c:3013 msgid "C++ static virtual method" msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" #: ieee.c:3108 msgid "unrecognized C++ object overhead spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" #: ieee.c:3147 msgid "undefined C++ vtable" msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" #: ieee.c:3216 msgid "C++ default values not in a function" msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" #: ieee.c:3256 msgid "unrecognized C++ default type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" #: ieee.c:3287 msgid "reference parameter is not a pointer" msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" #: ieee.c:3370 msgid "unrecognized C++ reference type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" #: ieee.c:3452 msgid "C++ reference not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" #: ieee.c:3460 msgid "C++ reference is not pointer" msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" #: ieee.c:3486 ieee.c:3494 msgid "missing required ASN" msgstr "thiếu ASN cần thiết" #: ieee.c:3521 ieee.c:3529 msgid "missing required ATN65" msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" #: ieee.c:3543 msgid "bad ATN65 record" msgstr "mục ghi ATN65 sai" #: ieee.c:4171 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" #: ieee.c:4215 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" #: ieee.c:5213 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: ieee.c:5247 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: ieee.c:5281 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: mclex.c:241 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." #: nlmconv.c:273 srconv.c:1825 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" #: nlmconv.c:320 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" #: nlmconv.c:329 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập vào" #: nlmconv.c:359 msgid "no name for output file" msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" #: nlmconv.c:373 msgid "warning: input and output formats are not compatible" msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" #: nlmconv.c:403 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần “.bss”" #: nlmconv.c:413 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần “.nlmsections”" #: nlmconv.c:441 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" #: nlmconv.c:448 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" #: nlmconv.c:628 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" #: nlmconv.c:648 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" #: nlmconv.c:697 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:699 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:701 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 msgid "custom section" msgstr "phần riêng" #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. #: nlmconv.c:833 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" #: nlmconv.c:862 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" #: nlmconv.c:924 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" #: nlmconv.c:1100 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" #: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" #: nlmconv.c:1102 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -I --input-target= Set the input binary file format\n" " -O --output-target= Set the output binary file format\n" " -T --header-file= Read for NLM header information\n" " -l --linker= Use for any linking\n" " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" " @ Read options from .\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" " (_đích nhập_)\n" " -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" " (_đích xuất_)\n" " -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" " (_tập tin phần đầu_)\n" " -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" " -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" " (_gỡ lỗi_)\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" #: nlmconv.c:1143 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" #: nlmconv.c:1180 msgid "make section" msgstr "tạo phần" #: nlmconv.c:1194 msgid "set section size" msgstr "đặt kích cỡ phần" #: nlmconv.c:1200 msgid "set section alignment" msgstr "đặt canh lề phần" #: nlmconv.c:1204 msgid "set section flags" msgstr "đặt các cờ phân" #: nlmconv.c:1215 msgid "set .nlmsections size" msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1795 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" #: nlmconv.c:1842 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub" #: nlmconv.c:1926 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" #: nlmconv.c:1990 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" #: nlmconv.c:2117 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " #: nlmconv.c:2132 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" #: nm.c:226 size.c:78 strings.c:636 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" #: nm.c:227 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" #: nm.c:228 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" " -B Same as --format=bsd\n" " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" " or `gnat'\n" " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" " --defined-only Display only defined symbols\n" " -e (ignored)\n" " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" " -g, --extern-only Display only external symbols\n" " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" " line number for each symbol\n" " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" " -o Same as -A\n" " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" " -P, --portability Same as --format=posix\n" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" " -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" " -B Giống với “--format=bsd”\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" "\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" " --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" " -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" " --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" " -e (bị bỏ qua)\n" " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" " ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" " -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" " -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" " và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" " -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" " -o Giống với “-A”\n" " -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" " -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" " -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" #: nm.c:251 #, c-format msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: nm.c:254 #, c-format msgid "" " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" " --size-sort Sort symbols by size\n" " --special-syms Include special symbols in the output\n" " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" " -X 32_64 (ignored)\n" " @FILE Read options from FILE\n" " -h, --help Display this information\n" " -V, --version Display this program's version number\n" "\n" msgstr "" " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" " -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: nm.c:302 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" #: nm.c:326 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" #: nm.c:347 readelf.c:9254 readelf.c:9304 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" #: nm.c:349 readelf.c:9263 readelf.c:9323 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" #: nm.c:351 readelf.c:9266 readelf.c:9326 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<không hiểu="">: %d" #: nm.c:391 #, c-format msgid "" "\n" "Archive index:\n" msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" #: nm.c:1260 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1262 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1264 nm.c:1315 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1267 nm.c:1318 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" "Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1311 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1313 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1405 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" #: nm.c:1642 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" #: nm.c:1671 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" #: nm.c:1672 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." #: nm.c:1700 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" #: objcopy.c:487 srconv.c:1733 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" #: objcopy.c:488 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" #: objcopy.c:490 #, c-format msgid "" " -I --input-target Assume input file is in format \n" " -O --output-target Create an output file in format \n" " -B --binary-architecture Set output arch, when input is arch-less\n" " -F --target Set both input and output format to \n" " --debugging Convert debugging information, if possible\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" msgstr "" #: objcopy.c:498 objcopy.c:623 #, c-format msgid "" " -D --enable-deterministic-archives\n" " Produce deterministic output when stripping archives (default)\n" " -U --disable-deterministic-archives\n" " Disable -D behavior\n" msgstr "" #: objcopy.c:504 objcopy.c:629 #, c-format msgid "" " -D --enable-deterministic-archives\n" " Produce deterministic output when stripping archives\n" " -U --disable-deterministic-archives\n" " Disable -D behavior (default)\n" msgstr "" #: objcopy.c:509 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -I --input-target Assume input file is in format \n" #| " -O --output-target Create an output file in format \n" #| " -B --binary-architecture Set output arch, when input is arch-less\n" #| " -F --target Set both input and output format to \n" #| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" #| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" #| " -j --only-section Only copy section into the output\n" #| " --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" #| " -R --remove-section Remove section from the output\n" #| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" #| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" #| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" #| " -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" #| " --strip-unneeded-symbol \n" #| " Do not copy symbol unless needed by\n" #| " relocations\n" #| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" #| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" #| " -K --keep-symbol Do not strip symbol \n" #| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" #| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" #| " -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" #| " --globalize-symbol Force symbol to be marked as a global\n" #| " -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" #| " -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" #| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" #| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" #| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" #| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" #| " -i --interleave [] Only copy N out of every bytes\n" #| " --interleave-width Set N for --interleave\n" #| " -b --byte Select byte in every interleaved block\n" #| " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" #| " --pad-to Pad the last section up to address \n" #| " --set-start Set the start address to \n" #| " {--change-start|--adjust-start} \n" #| " Add to the start address\n" #| " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" #| " Add to LMA, VMA and start addresses\n" #| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" #| " Change LMA and VMA of section by \n" #| " --change-section-lma {=|+|-}\n" #| " Change the LMA of section by \n" #| " --change-section-vma {=|+|-}\n" #| " Change the VMA of section by \n" #| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" #| " Warn if a named section does not exist\n" #| " --set-section-flags =\n" #| " Set section 's properties to \n" #| " --add-section = Add section found in to output\n" #| " --rename-section =[,] Rename section to \n" #| " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" #| " Handle long section names in Coff objects.\n" #| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" #| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" #| " --reverse-bytes= Reverse bytes at a time, in output sections with content\n" #| " --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" #| " --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" #| " listed in \n" #| " --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" #| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" #| " --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" #| " --strip-unneeded-symbols \n" #| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" #| " in \n" #| " --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" #| " --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" #| " --globalize-symbols --globalize-symbol for all in \n" #| " --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" #| " --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" #| " --alt-machine-code Use the target's 'th alternative machine\n" #| " --writable-text Mark the output text as writable\n" #| " --readonly-text Make the output text write protected\n" #| " --pure Mark the output file as demand paged\n" #| " --impure Mark the output file as impure\n" #| " --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" #| " --prefix-sections Add to start of every section name\n" #| " --prefix-alloc-sections \n" #| " Add to start of every allocatable\n" #| " section name\n" #| " --file-alignment Set PE file alignment to \n" #| " --heap [,] Set PE reserve/commit heap to /\n" #| " \n" #| " --image-base </không></bộ_liên_kết></tập_tin></tên_bfd></tên_bfd></các_tùy_chọn></option(s)></hỏng></kết></khác></không></khoảng></không></khoảng></không></không></khoảng></không></tên></tên_tập_tin></danh_sách></tên_tập_tin></tên_tập_tin></tên></tên_tập_tin></tên_tập_tin></máy></máy></cơ_bản></các_cờ></trình_điều_khiển></tên_tập_tin></tập_tin></các_cờ></tên></tập_tin></tập_tin></tiền_tố></các_cờ></tên></tiền_tố></tập_tin></danh_sách></tập_tin_def></tập_tin_def></tên></tên_tập_tin></tên_tập_tin></tập_tin_ra></máy></máy></máy></tập_tin_đối_tượng...></tùy_chọn...></object-file(s)></option(s)></tập_tin></tên></tập_tin>
Set PE image base to
\n" #| " --section-alignment Set PE section alignment to \n" #| " --stack [,] Set PE reserve/commit stack to /\n" #| " \n" #| " --subsystem [:]\n" #| " Set PE subsystem to [& ]\n" #| " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" #| " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" #| " -v --verbose List all object files modified\n" #| " @ Read options from \n" #| " -V --version Display this program's version number\n" #| " -h --help Display this output\n" #| " --info List object formats & architectures supported\n" msgid "" " -j --only-section Only copy section into the output\n" " --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" " -R --remove-section Remove section from the output\n" " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-dwo Remove all DWO sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" " -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" " --strip-unneeded-symbol \n" " Do not copy symbol unless needed by\n" " relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " --extract-dwo Copy only DWO sections\n" " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" " -K --keep-symbol Do not strip symbol \n" " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" " -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" " --globalize-symbol Force symbol to be marked as a global\n" " -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" " -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -i --interleave [] Only copy N out of every bytes\n" " --interleave-width Set N for --interleave\n" " -b --byte Select byte in every interleaved block\n" " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" " --pad-to Pad the last section up to address \n" " --set-start Set the start address to \n" " {--change-start|--adjust-start} \n" " Add to the start address\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " Add to LMA, VMA and start addresses\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" " Change LMA and VMA of section by \n" " --change-section-lma {=|+|-}\n" " Change the LMA of section by \n" " --change-section-vma {=|+|-}\n" " Change the VMA of section by \n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " Warn if a named section does not exist\n" " --set-section-flags =\n" " Set section 's properties to \n" " --add-section = Add section found in to output\n" " --dump-section = Dump the contents of section into \n" " --rename-section =[,] Rename section to \n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" " Handle long section names in Coff objects.\n" " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" " --reverse-bytes= Reverse bytes at a time, in output sections with content\n" " --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" " --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" " listed in \n" " --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" " --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" " --strip-unneeded-symbols \n" " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" " in \n" " --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" " --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" " --globalize-symbols --globalize-symbol for all in \n" " --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" " --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" " --alt-machine-code Use the target's 'th alternative machine\n" " --writable-text Mark the output text as writable\n" " --readonly-text Make the output text write protected\n" " --pure Mark the output file as demand paged\n" " --impure Mark the output file as impure\n" " --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" " --prefix-sections Add to start of every section name\n" " --prefix-alloc-sections \n" " Add to start of every allocatable\n" " section name\n" " --file-alignment Set PE file alignment to \n" " --heap [,] Set PE reserve/commit heap to /\n" " \n" " --image-base
Set PE image base to
\n" " --section-alignment Set PE section alignment to \n" " --stack [,] Set PE reserve/commit stack to /\n" " \n" " --subsystem [:]\n" " Set PE subsystem to [& ]\n" " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " @ Read options from \n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" msgstr "" " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n" " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n" " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n" " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n" " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n" " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" " -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" " -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n" " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n" " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags <tên>=<cờ ...="">\n" " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...="">\n" " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...="">] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" " được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" " --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" " “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" " được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n" " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" " --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" " --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap [,] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" " --stack [,] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" #: objcopy.c:613 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" #: objcopy.c:614 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" #: objcopy.c:616 #, c-format msgid "" " -I --input-target= Assume input file is in format \n" " -O --output-target= Create an output file in format \n" " -F --target= Set both input and output format to \n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" msgstr "" #: objcopy.c:634 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -I --input-target= Assume input file is in format \n" #| " -O --output-target= Create an output file in format \n" #| " -F --target= Set both input and output format to \n" #| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" #| " -R --remove-section= Remove section from the output\n" #| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" #| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" #| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" #| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" #| " -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" #| " -K --keep-symbol= Do not strip symbol \n" #| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" #| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" #| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" #| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" #| " -v --verbose List all object files modified\n" #| " -V --version Display this program's version number\n" #| " -h --help Display this output\n" #| " --info List object formats & architectures supported\n" #| " -o Place stripped output into \n" msgid "" " -R --remove-section= Remove section from the output\n" " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-dwo Remove all DWO sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" " -K --keep-symbol= Do not strip symbol \n" " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích nhập)\n" " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích xuất)\n" " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" "\t\t(đích)\n" " -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" " -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần ra dữ liệu xuất\n" " -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" "\t\t(tước hết)\n" " -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" " -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" " -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" " -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @ Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" #: objcopy.c:706 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:707 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" #: objcopy.c:763 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s both copied and removed" msgid "error: %s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" #: objcopy.c:769 #, c-format msgid "error: %s both sets and alters VMA" msgstr "" #: objcopy.c:775 #, c-format msgid "error: %s both sets and alters LMA" msgstr "" #: objcopy.c:869 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở “%s”: %s" #: objcopy.c:872 objcopy.c:3701 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" #: objcopy.c:945 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" #: objcopy.c:1063 #, c-format msgid "error: section %s matches both remove and copy options" msgstr "" #: objcopy.c:1292 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" #: objcopy.c:1375 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" #: objcopy.c:1379 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" #: objcopy.c:1407 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" #: objcopy.c:1485 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" #: objcopy.c:1488 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" #: objcopy.c:1498 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: objcopy.c:1524 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" #: objcopy.c:1536 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" #: objcopy.c:1593 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" #: objcopy.c:1602 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" #: objcopy.c:1651 #, c-format msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." #: objcopy.c:1659 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" #: objcopy.c:1662 #, c-format msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" #: objcopy.c:1725 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" #: objcopy.c:1783 #, c-format msgid "can't add section '%s'" msgstr "không thể thêm phần “%s”" #: objcopy.c:1797 #, c-format msgid "can't create section `%s'" msgstr "không thể tạo phần “%s”" #: objcopy.c:1847 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgid "can't dump section '%s' - it does not exist" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: objcopy.c:1855 #, fuzzy #| msgid "can't set debugging section contents" msgid "can't dump section - it has no contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:1863 #, fuzzy #| msgid "can't add section '%s'" msgid "can't dump section - it is empty" msgstr "không thể thêm phần “%s”" #: objcopy.c:1872 #, fuzzy #| msgid "no .loader section in file\n" msgid "could not open section dump file" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" #: objcopy.c:1881 #, fuzzy #| msgid "can't set debugging section contents" msgid "could not retrieve section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:1895 #, c-format msgid "%s: debuglink section already exists" msgstr "" #: objcopy.c:1907 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:2001 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" #: objcopy.c:2025 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" #: objcopy.c:2121 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:2184 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" #: objcopy.c:2195 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" #: objcopy.c:2199 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" #: objcopy.c:2203 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" #: objcopy.c:2235 objcopy.c:2277 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" #: objcopy.c:2307 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" #: objcopy.c:2434 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" #: objcopy.c:2578 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" #: objcopy.c:2629 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" #: objcopy.c:2706 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" #: objcopy.c:2720 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" #: objcopy.c:2739 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" #: objcopy.c:2764 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" #: objcopy.c:2798 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" #: objcopy.c:2895 msgid "relocation count is negative" msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" #. User must pad the section up in order to do this. #: objcopy.c:2977 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" #: objcopy.c:3169 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:3182 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:3190 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" #: objcopy.c:3351 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" #: objcopy.c:3423 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" #: objcopy.c:3453 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" #: objcopy.c:3514 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" #: objcopy.c:3520 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không hiểu kiến trúc %s" #: objcopy.c:3528 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" #: objcopy.c:3537 msgid "interleave width must be positive" msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" #: objcopy.c:3671 objcopy.c:3723 objcopy.c:3774 objcopy.c:3890 objcopy.c:3922 #: objcopy.c:3945 objcopy.c:3949 objcopy.c:3969 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" #: objcopy.c:3683 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở: %s: %s" #: objcopy.c:3859 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" #: objcopy.c:4020 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" #: objcopy.c:4038 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" #: objcopy.c:4087 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" #: objcopy.c:4090 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" #: objcopy.c:4105 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" #: objcopy.c:4111 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" #: objcopy.c:4136 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" #: objcopy.c:4142 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" #: objcopy.c:4171 msgid "interleave start byte must be set with --byte" msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" #: objcopy.c:4174 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" #: objcopy.c:4177 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" #: objcopy.c:4206 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" #: objcopy.c:4237 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" #: objcopy.c:4250 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" #: objcopy.c:4262 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" #: objcopy.c:4292 objcopy.c:4306 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" #: objdump.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" #: objdump.c:199 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" #: objdump.c:200 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" #: objdump.c:201 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -a, --archive-headers Display archive header information\n" #| " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" #| " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" #| " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" #| " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" #| " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" #| " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" #| " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" #| " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" #| " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" #| " -g, --debugging Display debug information in object file\n" #| " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" #| " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" #| " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" #| " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #| " Display DWARF info in the file\n" #| " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" #| " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" #| " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" #| " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" #| " @ Read options from \n" #| " -v, --version Display this program's version number\n" #| " -i, --info List object formats and architectures supported\n" #| " -H, --help Display this information\n" msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges,\n" " =addr,=cu_index]\n" " Display DWARF info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" " @ Read options from \n" " -v, --version Display this program's version number\n" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" " -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" " đặc trưng cho đối tượng\n" " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" " -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" " có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" " (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" " -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" " -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" " -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" " (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" " -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" " -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" "\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" "\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" #: objdump.c:234 #, c-format msgid "" "\n" " The following switches are optional:\n" msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" #: objdump.c:235 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" " or `gnat'\n" " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" msgstr "" " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" " Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" " -EB --endian=big\n" " Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" " Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" " -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" " -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" " KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" " • auto\t\ttự động\n" " • gnu\n" " • lucid\t\trõ ràng\n" " • arm\n" " • hp\n" " • edg\n" " • gnu-v3\n" " • java\n" " • gnat\n" " -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" " -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" " --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" #: objdump.c:261 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" #| " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" #| " or deeper\n" #| "\n" msgid "" " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" " or deeper\n" " --dwarf-check Make additional dwarf internal consistency checks. \n" "\n" msgstr "" " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" " haysâu hơn\n" "\n" #: objdump.c:275 #, c-format msgid "" "\n" "Options supported for -P/--private switch:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n" #: objdump.c:428 #, c-format msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" #: objdump.c:532 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" #: objdump.c:535 objdump.c:539 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:541 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:545 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" #: objdump.c:588 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" #: objdump.c:1014 objdump.c:1038 #, c-format msgid " (File Offset: 0x%lx)" msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" #: objdump.c:1680 #, c-format msgid "disassemble_fn returned length %d" msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d" #: objdump.c:1994 #, c-format msgid "" "\n" "Disassembly of section %s:\n" msgstr "" "\n" "Việc dịch ngược phần %s:\n" #: objdump.c:2171 #, c-format msgid "can't use supplied machine %s" msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s" #: objdump.c:2190 #, c-format msgid "can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n" #: objdump.c:2270 objdump.c:2287 #, c-format msgid "" "\n" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" #: objdump.c:2432 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" "\n" msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" #: objdump.c:2441 #, c-format msgid "reading %s section of %s failed: %s" msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" #: objdump.c:2485 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s\n" "\n" #: objdump.c:2616 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " #: objdump.c:2619 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" #: objdump.c:2633 #, c-format msgid "" "\n" "start address 0x" msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" #: objdump.c:2659 msgid "option -P/--private not supported by this file" msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" #: objdump.c:2683 #, c-format msgid "target specific dump '%s' not supported" msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" #: objdump.c:2747 #, c-format msgid "Contents of section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" #: objdump.c:2749 #, c-format msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" #: objdump.c:2755 msgid "Reading section failed" msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi" #: objdump.c:2858 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" #: objdump.c:2865 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:2868 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:3206 #, c-format msgid "" "\n" "%s: file format %s\n" msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" #: objdump.c:3268 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" #: objdump.c:3359 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" #: objdump.c:3361 #, fuzzy, c-format #| msgid "In archive %s:\n" msgid "In nested archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" #: objdump.c:3494 msgid "error: the start address should be before the end address" msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" #: objdump.c:3499 msgid "error: the stop address should be after the start address" msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" #: objdump.c:3511 msgid "error: prefix strip must be non-negative" msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" #: objdump.c:3516 msgid "error: instruction width must be positive" msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" #: objdump.c:3525 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" #: objdump.c:3536 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" #: od-macho.c:62 #, c-format msgid "" "For Mach-O files:\n" " header Display the file header\n" " section Display the segments and sections commands\n" " map Display the section map\n" " load Display the load commands\n" " dysymtab Display the dynamic symbol table\n" " codesign Display code signature\n" " seg_split_info Display segment split info\n" msgstr "" #: od-macho.c:265 #, fuzzy #| msgid "Loader header:\n" msgid "Mach-O header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-macho.c:266 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id : %s\n" msgid " magic : %08lx\n" msgstr " id ảnh : %s\n" #: od-macho.c:267 #, c-format msgid " cputype : %08lx (%s)\n" msgstr "" #: od-macho.c:269 #, c-format msgid " cpusubtype: %08lx\n" msgstr "" #: od-macho.c:270 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Elf file type is %s\n" msgid " filetype : %08lx (%s)\n" msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" #: od-macho.c:273 #, c-format msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" msgstr "" #: od-macho.c:274 #, c-format msgid " sizeofcmds: %08lx\n" msgstr "" #: od-macho.c:275 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " flags : %08lx (" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:277 msgid ")\n" msgstr "" #: od-macho.c:278 #, c-format msgid " reserved : %08x\n" msgstr "" #: od-macho.c:288 #, fuzzy #| msgid " Segment Sections...\n" msgid "Segments and Sections:\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" #: od-macho.c:289 #, fuzzy #| msgid " Segment Size: %d\n" msgid " #: Segment name Section name Address\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: od-macho.c:684 od-macho.c:691 od-macho.c:765 od-macho.c:817 #, c-format msgid " [bad block length]\n" msgstr "" #: od-macho.c:688 #, fuzzy, c-format #| msgid " Reserved entries:\n" msgid " %u index entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" #: od-macho.c:701 #, c-format msgid " index entry %u: type: %08x, offset: %08x\n" msgstr "" #: od-macho.c:772 #, fuzzy, c-format #| msgid " version: %u\n" msgid " version: %08x\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-macho.c:773 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " flags: %08x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:774 #, fuzzy, c-format #| msgid " symbols off: 0x%08x\n" msgid " hash offset: %08x\n" msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-macho.c:776 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " ident offset: %08x (- %08x)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: od-macho.c:778 #, fuzzy, c-format #| msgid " Provider: %s\n" msgid " identity: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" #: od-macho.c:779 #, c-format msgid " nbr special slots: %08x (at offset %08x)\n" msgstr "" #: od-macho.c:782 #, fuzzy, c-format #| msgid " nbr relocs: %u\n" msgid " nbr code slots: %08x\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" #: od-macho.c:783 #, fuzzy, c-format #| msgid " Opcode Base: %d\n" msgid " code limit: %08x\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: od-macho.c:784 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " hash size: %02x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:785 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " hash type: %02x (%s)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: od-macho.c:788 #, fuzzy, c-format #| msgid " version: %u\n" msgid " spare1: %02x\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-macho.c:789 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " page size: %02x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:790 #, fuzzy, c-format #| msgid " Flags: %08x " msgid " spare2: %08x\n" msgstr " Các cờ: %08x " #: od-macho.c:792 #, fuzzy, c-format #| msgid " Type Offset: 0x%s\n" msgid " scatter offset: %08x\n" msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" #: od-macho.c:804 #, fuzzy, c-format #| msgid "[truncated]\n" msgid " [truncated block]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" #: od-macho.c:812 #, fuzzy, c-format #| msgid " tags at %08x\n" msgid " magic : %08x (%s)\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-macho.c:814 #, fuzzy, c-format #| msgid " tags at %08x\n" msgid " length: %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-macho.c:845 #, fuzzy #| msgid "cannot read strings table" msgid "cannot read code signature data" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-macho.c:873 #, fuzzy #| msgid "cannot read relocations" msgid "cannot read segment split info" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-macho.c:879 msgid "segment split info is not nul terminated" msgstr "" #: od-macho.c:887 #, c-format msgid " 32 bit pointers:\n" msgstr "" #: od-macho.c:890 #, c-format msgid " 64 bit pointers:\n" msgstr "" #: od-macho.c:893 #, c-format msgid " PPC hi-16:\n" msgstr "" #: od-macho.c:896 #, fuzzy, c-format #| msgid " Unhandled magic\n" msgid " Unhandled location type %u\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: od-xcoff.c:77 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "For XCOFF files:\n" #| " header Display the file header\n" #| " aout Display the auxiliary header\n" #| " sections Display the section headers\n" #| " syms Display the symbols table\n" #| " relocs Display the relocation entries\n" #| " lineno Display the line number entries\n" #| " loader Display loader section\n" #| " except Display exception table\n" #| " typchk Display type-check section\n" #| " traceback Display traceback tags\n" #| " toc Display toc symbols\n" msgid "" "For XCOFF files:\n" " header Display the file header\n" " aout Display the auxiliary header\n" " sections Display the section headers\n" " syms Display the symbols table\n" " relocs Display the relocation entries\n" " lineno Display the line number entries\n" " loader Display loader section\n" " except Display exception table\n" " typchk Display type-check section\n" " traceback Display traceback tags\n" " toc Display toc symbols\n" " ldinfo Display loader info in core files\n" msgstr "" "Cho các tập tin XCOFF:\n" " header Hiển thị phần đầu tập tin\n" " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n" " sections Hiển thị phần chương\n" " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" " relocs Hiển thị mục tái định vị\n" " lineno Hiển thị mục số dòng\n" " loader Hiển thị chương tải\n" " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n" " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n" " traceback Hiển thị thẻ traceback\n" " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n" #: od-xcoff.c:419 #, c-format msgid " nbr sections: %d\n" msgstr " các đoạn nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:420 #, c-format msgid " time and date: 0x%08x - " msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - " #: od-xcoff.c:422 #, c-format msgid "not set\n" msgstr "chưa đặt\n" #: od-xcoff.c:429 #, c-format msgid " symbols off: 0x%08x\n" msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-xcoff.c:430 #, c-format msgid " nbr symbols: %d\n" msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:431 #, c-format msgid " opt hdr sz: %d\n" msgstr " opt hdr sz: %d\n" #: od-xcoff.c:432 #, c-format msgid " flags: 0x%04x " msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-xcoff.c:446 #, c-format msgid "Auxiliary header:\n" msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n" #: od-xcoff.c:449 #, c-format msgid " No aux header\n" msgstr " Không phần đầu aux\n" #: od-xcoff.c:454 #, fuzzy, c-format #| msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n" msgid "warning: optional header size too large (> %d)\n" msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" #: od-xcoff.c:460 msgid "cannot read auxhdr" msgstr "không đọc được auxhdr" #: od-xcoff.c:525 #, c-format msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" #: od-xcoff.c:530 #, c-format msgid " No section header\n" msgstr " Không phần đầu đoạn\n" #: od-xcoff.c:535 od-xcoff.c:547 od-xcoff.c:602 msgid "cannot read section header" msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" #: od-xcoff.c:561 #, c-format msgid " Flags: %08x " msgstr " Các cờ: %08x " #: od-xcoff.c:569 #, c-format msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" #: od-xcoff.c:590 od-xcoff.c:925 od-xcoff.c:981 msgid "cannot read section headers" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" #: od-xcoff.c:649 msgid "cannot read strings table length" msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:665 msgid "cannot read strings table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:673 msgid "cannot read symbol table" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" #: od-xcoff.c:688 msgid "cannot read symbol entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" #: od-xcoff.c:723 msgid "cannot read symbol aux entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" #: od-xcoff.c:745 #, c-format msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" #: od-xcoff.c:750 #, c-format msgid "" ":\n" " No symbols\n" msgstr "" ":\n" " Không có ký hiệu\n" #: od-xcoff.c:756 #, c-format msgid " (no strings):\n" msgstr " (không có chuỗi):\n" #: od-xcoff.c:758 #, c-format msgid " (strings size: %08x):\n" msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. #: od-xcoff.c:772 #, c-format msgid " # sc value section type aux name/off\n" msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" #. Section length, number of relocs and line number. #: od-xcoff.c:824 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" #. Section length and number of relocs. #: od-xcoff.c:831 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" #: od-xcoff.c:894 #, c-format msgid "offset: %08x" msgstr "khoảng bù (offset): %08x" #: od-xcoff.c:937 #, c-format msgid "Relocations for %s (%u)\n" msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" #: od-xcoff.c:940 msgid "cannot read relocations" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-xcoff.c:953 msgid "cannot read relocation entry" msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" #: od-xcoff.c:993 #, c-format msgid "Line numbers for %s (%u)\n" msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" #: od-xcoff.c:996 msgid "cannot read line numbers" msgstr "không thể đọc được số dòng" #. Line number, symbol index and physical address. #: od-xcoff.c:1000 #, c-format msgid "lineno symndx/paddr\n" msgstr "lineno symndx/paddr\n" #: od-xcoff.c:1008 msgid "cannot read line number entry" msgstr "không thể đọc mục số của dòng" #: od-xcoff.c:1051 #, c-format msgid "no .loader section in file\n" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1057 #, c-format msgid "section .loader is too short\n" msgstr "phần .loader quá ngắn\n" #: od-xcoff.c:1064 #, c-format msgid "Loader header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-xcoff.c:1066 #, c-format msgid " version: %u\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-xcoff.c:1069 #, c-format msgid " Unhandled version\n" msgstr " Phiên bản không nắm được\n" #: od-xcoff.c:1074 #, c-format msgid " nbr symbols: %u\n" msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" #: od-xcoff.c:1076 #, c-format msgid " nbr relocs: %u\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" #. Import string table length. #: od-xcoff.c:1078 #, c-format msgid " import strtab len: %u\n" msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" #: od-xcoff.c:1081 #, c-format msgid " nbr import files: %u\n" msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" #: od-xcoff.c:1083 #, c-format msgid " import file off: %u\n" msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" #: od-xcoff.c:1085 #, c-format msgid " string table len: %u\n" msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1087 #, c-format msgid " string table off: %u\n" msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1090 #, c-format msgid "Dynamic symbols:\n" msgstr "Các ký hiệu động:\n" #: od-xcoff.c:1097 #, c-format msgid " %4u %08x %3u " msgstr " %4u %08x %3u " #: od-xcoff.c:1110 #, c-format msgid " %3u %3u " msgstr " %3u %3u " #: od-xcoff.c:1119 #, c-format msgid "(bad offset: %u)" msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" #: od-xcoff.c:1126 #, c-format msgid "Dynamic relocs:\n" msgstr "relocs động:\n" #: od-xcoff.c:1166 #, c-format msgid "Import files:\n" msgstr "Nhập các tập tin:\n" #: od-xcoff.c:1198 #, c-format msgid "no .except section in file\n" msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1206 #, c-format msgid "Exception table:\n" msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" #: od-xcoff.c:1241 #, c-format msgid "no .typchk section in file\n" msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1248 #, c-format msgid "Type-check section:\n" msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" #: od-xcoff.c:1295 #, c-format msgid " address beyond section size\n" msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" #: od-xcoff.c:1305 #, c-format msgid " tags at %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-xcoff.c:1383 #, c-format msgid " number of CTL anchors: %u\n" msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" #: od-xcoff.c:1402 #, c-format msgid " Name (len: %u): " msgstr " Tên (dài: %u): " #: od-xcoff.c:1405 #, c-format msgid "[truncated]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" #: od-xcoff.c:1424 #, c-format msgid " (end of tags at %08x)\n" msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" #: od-xcoff.c:1427 #, c-format msgid " no tags found\n" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" #: od-xcoff.c:1431 #, c-format msgid " Truncated .text section\n" msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" #: od-xcoff.c:1516 #, c-format msgid "TOC:\n" msgstr "Mục Lục (TOC):\n" #: od-xcoff.c:1559 #, c-format msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" #: od-xcoff.c:1643 msgid "cannot read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-xcoff.c:1651 #, c-format msgid "File header:\n" msgstr "Đầu tập tin:\n" #: od-xcoff.c:1652 #, c-format msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " #: od-xcoff.c:1656 #, c-format msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" #: od-xcoff.c:1659 #, c-format msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" #: od-xcoff.c:1662 #, c-format msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" #: od-xcoff.c:1665 #, c-format msgid "unknown magic" msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" #: od-xcoff.c:1673 od-xcoff.c:1813 #, c-format msgid " Unhandled magic\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: od-xcoff.c:1737 #, fuzzy #| msgid "cannot read strings table" msgid "cannot read loader info table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:1769 #, c-format msgid "" "\n" "ldinfo dump not supported in 32 bits environments\n" msgstr "" #: od-xcoff.c:1787 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot core read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-xcoff.c:1794 #, fuzzy, c-format #| msgid "Loader header:\n" msgid "Core header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-xcoff.c:1795 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " version: 0x%08x " msgstr " Phiên bản: %d\n" #: od-xcoff.c:1799 #, c-format msgid "(dumpx format - aix4.3 / 32 bits)" msgstr "" #: od-xcoff.c:1802 #, c-format msgid "(dumpxx format - aix5.0 / 64 bits)" msgstr "" #: od-xcoff.c:1805 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown mac" msgid "unknown format" msgstr "không hiểu mac" #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" #: rddbg.c:88 #, c-format msgid "%s: no recognized debugging information" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" #: rddbg.c:402 #, c-format msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" #: readelf.c:277 msgid "" msgstr "<không>" #: readelf.c:278 msgid "" msgstr "<không-tên>" #: readelf.c:318 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" #: readelf.c:333 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:343 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" #: readelf.c:678 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" #: readelf.c:699 readelf.c:797 msgid "32-bit relocation data" msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" #: readelf.c:711 readelf.c:741 readelf.c:808 readelf.c:837 msgid "out of memory parsing relocs\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" #: readelf.c:729 readelf.c:826 msgid "64-bit relocation data" msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" #: readelf.c:953 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:955 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:960 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:962 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:970 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:972 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:977 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:979 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1327 readelf.c:1491 readelf.c:1499 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" #: readelf.c:1352 #, c-format msgid "" msgstr "<không hiểu="" phần="" cộng:="" %lx="">" #: readelf.c:1359 #, c-format msgid " bad symbol index: %08lx" msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" #: readelf.c:1445 #, c-format msgid "" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi:="" %3ld="">" #: readelf.c:1447 #, c-format msgid "" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:1858 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" #: readelf.c:1882 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" #: readelf.c:1886 readelf.c:3315 #, c-format msgid ": %lx" msgstr "<không hiểu="">: %lx" #: readelf.c:1899 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" #: readelf.c:1900 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" #: readelf.c:1901 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" #: readelf.c:1902 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" #: readelf.c:1903 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" #: readelf.c:1907 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" #: readelf.c:1909 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" #: readelf.c:1911 #, c-format msgid ": %x" msgstr "<không hiểu="">: %x" #: readelf.c:1923 msgid "None" msgstr "Không có" #: readelf.c:2096 #, c-format msgid ": 0x%x" msgstr "<không hiểu="">: 0x%x" #: readelf.c:2313 msgid ", " msgstr ", <không hiểu="">" #: readelf.c:2600 readelf.c:8067 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #: readelf.c:2601 msgid "unknown mac" msgstr "không hiểu mac" #: readelf.c:2665 msgid ", relocatable" msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" #: readelf.c:2668 msgid ", relocatable-lib" msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" #: readelf.c:2754 msgid ", unknown v850 architecture variant" msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" #: readelf.c:2818 msgid ", unknown CPU" msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" #: readelf.c:2833 msgid ", unknown ABI" msgstr ", không hiểu ABI" #: readelf.c:2856 readelf.c:2888 msgid ", unknown ISA" msgstr ", không hiểu ISA" #: readelf.c:3034 #, fuzzy #| msgid ", unknown v850 architecture variant" msgid ": architecture variant: " msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" #: readelf.c:3053 #, fuzzy #| msgid "unknown" msgid ": unknown" msgstr "không hiểu" #: readelf.c:3057 msgid ": unknown extra flag bits also present" msgstr "" #: readelf.c:3103 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" #: readelf.c:3112 msgid "Bare-metal C6000" msgstr "Bare-metal C6000" #: readelf.c:3122 readelf.c:3965 readelf.c:3981 #, c-format msgid "" msgstr "<không hiểu:="" %x="">" #. This message is probably going to be displayed in a 15 #. character wide field, so put the hex value first. #: readelf.c:3596 #, c-format msgid "%08x: " msgstr "%08x: <không hiểu="">" #: readelf.c:3653 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" #: readelf.c:3654 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" #: readelf.c:3655 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " Options are:\n" #| " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" #| " -h --file-header Display the ELF file header\n" #| " -l --program-headers Display the program headers\n" #| " --segments An alias for --program-headers\n" #| " -S --section-headers Display the sections' header\n" #| " --sections An alias for --section-headers\n" #| " -g --section-groups Display the section groups\n" #| " -t --section-details Display the section details\n" #| " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" #| " -s --syms Display the symbol table\n" #| " --symbols An alias for --syms\n" #| " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" #| " -n --notes Display the core notes (if present)\n" #| " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" #| " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" #| " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" #| " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" #| " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" #| " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" #| " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" #| " -x --hex-dump=<number|name>\n" #| " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" #| " -p --string-dump=<number|name>\n" #| " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" #| " -R --relocated-dump=<number|name>\n" #| " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" #| " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" #| " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #| " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #| " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #| " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgid "" " Options are:\n" " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" " -h --file-header Display the ELF file header\n" " -l --program-headers Display the program headers\n" " --segments An alias for --program-headers\n" " -S --section-headers Display the sections' header\n" " --sections An alias for --section-headers\n" " -g --section-groups Display the section groups\n" " -t --section-details Display the section details\n" " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" " -s --syms Display the symbol table\n" " --symbols An alias for --syms\n" " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" " -n --notes Display the core notes (if present)\n" " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any)\n" " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" " -x --hex-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" " -p --string-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" " -R --relocated-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges,\n" " =addr,=cu_index]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" " -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" " -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" " --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" " -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" " --sections Bí danh “--section-headers”\n" " -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" " -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" " -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" " -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" " --symbols Bí danh cho “--syms”\n" " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" " -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" " -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" " -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" " -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" " -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" " -x --hex-dump=<số|tên>\n" " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" " -p --string-dump=<số|tên>\n" " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n" " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n" " • rawline\t\tdòng thô\n" " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" " • info\t\t\tthông tin\n" " • abbrev\t\t\tviết tắt\n" " • pubnames\t\txuất các tên\n" " • aranges\t\ta các phạm vi\n" " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" " • frames\t\t\tcác khung\n" " • str\t\t\tchuỗi\n" " • loc\t\t\tđịnh vị\n" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" #: readelf.c:3688 #, c-format msgid "" " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" " or deeper\n" msgstr "" " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" " sâu hơn\n" #: readelf.c:3693 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number|name>\n" " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:3697 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" " @ Read options from \n" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" " -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" #: readelf.c:3726 readelf.c:3755 readelf.c:3759 readelf.c:14691 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:3934 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" #: readelf.c:3949 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" #: readelf.c:3961 readelf.c:3977 readelf.c:8710 msgid "none" msgstr "không có" #: readelf.c:3978 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" #: readelf.c:3979 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" #: readelf.c:3997 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" #: readelf.c:4007 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" #: readelf.c:4008 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " #: readelf.c:4012 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Lớp: %s\n" #: readelf.c:4014 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Dữ liệu: %s\n" #: readelf.c:4016 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Phiên bản: %d %s\n" #: readelf.c:4021 #, c-format msgid "" msgstr "<không hiểu:="" %lx="">" #: readelf.c:4023 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" #: readelf.c:4025 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" #: readelf.c:4027 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Kiểu: %s\n" #: readelf.c:4029 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Máy: %s\n" #: readelf.c:4031 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" #: readelf.c:4034 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào: " #: readelf.c:4036 #, c-format msgid "" "\n" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" " Đầu các dòng đầu chương trình: " #: readelf.c:4038 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " #: readelf.c:4040 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" #: readelf.c:4042 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" #: readelf.c:4045 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" #: readelf.c:4047 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" #: readelf.c:4049 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld" msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" #: readelf.c:4056 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" #: readelf.c:4058 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:4063 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:4070 #, c-format msgid " " msgstr " <hư hỏng:="" nằm="" ngoài="" phạm="" vi="">" #: readelf.c:4104 readelf.c:4138 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" #: readelf.c:4205 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" #: readelf.c:4208 #, c-format msgid "" "\n" "There are no program headers in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4214 #, c-format msgid "" "\n" "Elf file type is %s\n" msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" #: readelf.c:4215 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " #: readelf.c:4217 #, c-format msgid "" "\n" "There are %d program headers, starting at offset " msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" #: readelf.c:4229 readelf.c:4231 #, c-format msgid "" "\n" "Program Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" #: readelf.c:4235 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:4238 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:4242 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" #: readelf.c:4244 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:4337 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" #: readelf.c:4356 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" #: readelf.c:4371 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" #: readelf.c:4374 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" #: readelf.c:4382 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" #: readelf.c:4389 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" #: readelf.c:4393 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" #: readelf.c:4396 #, c-format msgid "" "\n" " [Requesting program interpreter: %s]" msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" #: readelf.c:4408 #, c-format msgid "" "\n" " Section to Segment mapping:\n" msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" #: readelf.c:4409 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" #: readelf.c:4445 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" #: readelf.c:4461 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" #: readelf.c:4476 readelf.c:4519 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" #: readelf.c:4568 readelf.c:4648 msgid "sh_entsize is zero\n" msgstr "sh_entsize là số không\n" #: readelf.c:4576 readelf.c:4656 msgid "Invalid sh_entsize\n" msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" #: readelf.c:4581 readelf.c:4661 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" #: readelf.c:4593 readelf.c:4672 msgid "symbol table section indicies" msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" #: readelf.c:4933 #, c-format msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" #: readelf.c:4955 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" #: readelf.c:4958 #, c-format msgid "" "\n" "There are no sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4964 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" #: readelf.c:4985 readelf.c:5582 readelf.c:5994 readelf.c:6302 readelf.c:6713 #: readelf.c:7674 readelf.c:9875 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" #: readelf.c:5052 #, fuzzy #| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgid "Section %d has invalid sh_entsize of %" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:5054 #, c-format msgid "(Using the expected size of %d for the rest of this dump)\n" msgstr "" #: readelf.c:5075 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description #: readelf.c:5087 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:5093 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" #: readelf.c:5100 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" #: readelf.c:5178 #, c-format msgid "" "\n" "Section Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:5180 #, c-format msgid "" "\n" "Section Header:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:5186 readelf.c:5197 readelf.c:5208 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" #: readelf.c:5187 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" #: readelf.c:5191 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:5198 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:5202 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:5209 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" #: readelf.c:5210 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" #: readelf.c:5214 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" #: readelf.c:5215 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" #: readelf.c:5220 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" #: readelf.c:5298 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" #: readelf.c:5398 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n" " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" " \tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" "\tl\tlớn\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" "\tT (TLS)\n" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #: readelf.c:5403 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" "\tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" "\tT (TLS)\n" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #: readelf.c:5425 #, c-format msgid "[: 0x%x] " msgstr "[<không hiểu="">: 0x%x] " #: readelf.c:5451 #, c-format msgid "" "\n" "There are no sections to group in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5458 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" #: readelf.c:5483 #, c-format msgid "" "\n" "There are no section groups in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5521 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5535 #, c-format msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5541 readelf.c:5552 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5591 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" #: readelf.c:5602 #, c-format msgid "" "\n" "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" msgstr "" "\n" "%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" #: readelf.c:5605 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" #: readelf.c:5619 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" #: readelf.c:5628 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:5641 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:5708 msgid "dynamic section image fixups" msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" #: readelf.c:5720 #, c-format msgid "" "\n" "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n" msgstr "" "\n" "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" #: readelf.c:5723 #, c-format msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" #: readelf.c:5755 msgid "dynamic section image relocations" msgstr "tái định vị ảnh phần động" #: readelf.c:5759 #, c-format msgid "" "\n" "Image relocs\n" msgstr "" "\n" "Tái định vị ảnh\n" #: readelf.c:5761 #, c-format msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" #: readelf.c:5816 msgid "dynamic string section" msgstr "phần chuỗi động" #: readelf.c:5917 #, c-format msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" #: readelf.c:5932 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5956 #, c-format msgid "" "\n" "Relocation section " msgstr "" "\n" "Phần tái định vị" #: readelf.c:5963 readelf.c:6395 readelf.c:6730 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:6013 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" #: readelf.c:6153 #, c-format msgid "\tUnknown version.\n" msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" #: readelf.c:6206 readelf.c:6577 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" #: readelf.c:6248 readelf.c:6659 readelf.c:6942 readelf.c:6955 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:6310 readelf.c:6721 readelf.c:7682 #, c-format msgid "" "\n" "There are no unwind sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" #: readelf.c:6373 #, c-format msgid "" "\n" "Could not find unwind info section for " msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " #: readelf.c:6378 readelf.c:6393 readelf.c:6728 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "“%s”" #: readelf.c:6385 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" #: readelf.c:6388 readelf.c:6727 #, c-format msgid "" "\n" "Unwind section " msgstr "" "\n" "Phần tri ra " #: readelf.c:6849 msgid "unwind data" msgstr "dữ liệu unwind" #: readelf.c:6908 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" #: readelf.c:7023 #, c-format msgid "[Truncated opcode]\n" msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" #: readelf.c:7067 readelf.c:7267 #, c-format msgid "Refuse to unwind" msgstr "Từ chối tháo ra" #: readelf.c:7090 #, c-format msgid " [Reserved]" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:7118 #, c-format msgid " finish" msgstr " hoàn tất" #: readelf.c:7123 readelf.c:7209 #, c-format msgid "[Spare]" msgstr "[Dư thừa]" #: readelf.c:7230 readelf.c:7366 #, c-format msgid " [unsupported opcode]" msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" #: readelf.c:7315 #, c-format msgid "pop frame {" msgstr "khung pop {" #: readelf.c:7326 msgid "[pad]" msgstr "[đệm]" #: readelf.c:7355 #, c-format msgid "sp = sp + %ld" msgstr "sp = sp + %ld" #: readelf.c:7421 #, c-format msgid " Personality routine: " msgstr " Thủ tục cá nhân: " #: readelf.c:7453 #, c-format msgid " [Truncated data]\n" msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" #: readelf.c:7476 #, c-format msgid "Corrupt ARM compact model table entry: %x \n" msgstr "" #: readelf.c:7479 #, fuzzy, c-format #| msgid " Compact model %d\n" msgid " Compact model index: %d\n" msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" #: readelf.c:7504 msgid "Unknown ARM compact model index encountered\n" msgstr "" #: readelf.c:7505 #, fuzzy, c-format #| msgid " [Reserved]" msgid " [reserved]\n" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:7518 #, c-format msgid " Restore stack from frame pointer\n" msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" #: readelf.c:7520 #, c-format msgid " Stack increment %d\n" msgstr " Gia số Stack %d\n" #: readelf.c:7521 #, c-format msgid " Registers restored: " msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " #: readelf.c:7526 #, c-format msgid " Return register: %s\n" msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" #: readelf.c:7530 #, fuzzy, c-format #| msgid " [Reserved]" msgid " [reserved (%d)]\n" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:7534 #, c-format msgid "Unsupported architecture type %d encountered when decoding unwind table" msgstr "" #: readelf.c:7573 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "corrupt index table entry: %x\n" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:7616 #, c-format msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" #: readelf.c:7654 #, c-format msgid "Unsupported architecture type %d encountered when processing unwind table" msgstr "" #: readelf.c:7688 #, c-format msgid "" "\n" "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" #: readelf.c:7730 #, c-format msgid "" "\n" "The decoding of unwind sections for machine type %s is not currently supported.\n" msgstr "" #: readelf.c:7741 #, fuzzy, c-format #| msgid "NONE\n" msgid "NONE" msgstr "KHÔNG\n" #: readelf.c:7766 #, fuzzy, c-format #| msgid "Interface Version: %s\n" msgid "Interface Version: %s" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" #: readelf.c:7768 #, fuzzy #| msgid "\n" msgid "\n" #: readelf.c:7781 #, fuzzy, c-format #| msgid "Time Stamp: %s\n" msgid "Time Stamp: %s" msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" #: readelf.c:7959 readelf.c:8005 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" #: readelf.c:8083 #, c-format msgid "" "\n" "There is no dynamic section in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:8121 msgid "Unable to seek to end of file!\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" #: readelf.c:8134 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" #: readelf.c:8167 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" #: readelf.c:8174 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:8180 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" #: readelf.c:8217 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" #: readelf.c:8242 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:8245 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" #: readelf.c:8281 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" #: readelf.c:8285 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" #: readelf.c:8289 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: readelf.c:8293 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" #: readelf.c:8297 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" #: readelf.c:8315 readelf.c:8343 readelf.c:8371 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ:" #: readelf.c:8318 readelf.c:8346 readelf.c:8373 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" #: readelf.c:8554 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" #: readelf.c:8557 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" #: readelf.c:8561 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" #: readelf.c:8565 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" #: readelf.c:8569 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" #: readelf.c:8602 #, c-format msgid " (bytes)\n" msgstr " (bytes)\n" #: readelf.c:8632 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" #: readelf.c:8732 msgid "| " msgstr "| <không hiểu="">" #: readelf.c:8765 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:8768 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:8770 readelf.c:8886 readelf.c:9028 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" #: readelf.c:8778 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" #: readelf.c:8811 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" #: readelf.c:8814 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " #: readelf.c:8829 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" #: readelf.c:8831 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:8852 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" #: readelf.c:8855 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:8860 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" #: readelf.c:8866 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" #: readelf.c:8881 #, c-format msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:8884 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:8895 msgid "Version Needs section" msgstr "Phần xác định phiên bản" #: readelf.c:8923 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" #: readelf.c:8926 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" #: readelf.c:8928 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" #: readelf.c:8930 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" #: readelf.c:8954 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" #: readelf.c:8957 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" #: readelf.c:8960 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" #: readelf.c:8972 msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" #: readelf.c:8978 msgid "Missing Version Needs information\n" msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" #: readelf.c:9016 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" #: readelf.c:9023 #, c-format msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:9026 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " #: readelf.c:9037 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" #: readelf.c:9065 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " #: readelf.c:9069 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " #: readelf.c:9080 msgid "invalid index into symbol array\n" msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" #: readelf.c:9114 readelf.c:9941 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" #: readelf.c:9125 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" #: readelf.c:9146 readelf.c:9208 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" #: readelf.c:9176 readelf.c:10019 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" #: readelf.c:9202 readelf.c:10041 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" #: readelf.c:9237 #, c-format msgid "" "\n" "No version information found in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9433 #, c-format msgid ": %d" msgstr "" #: readelf.c:9467 #, c-format msgid ": %x" msgstr "<khác>: %x" #: readelf.c:9531 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" #: readelf.c:9581 #, c-format msgid " " msgstr "<hư hỏng:="" %14ld="">" #: readelf.c:9624 readelf.c:9676 readelf.c:9700 readelf.c:9730 readelf.c:9754 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" #: readelf.c:9630 readelf.c:9682 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" #: readelf.c:9636 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" #: readelf.c:9738 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" #: readelf.c:9782 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table for image:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" #: readelf.c:9784 readelf.c:9802 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9786 readelf.c:9804 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9800 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" #: readelf.c:9844 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" #: readelf.c:9849 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:9854 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9856 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9911 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" #: readelf.c:9960 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" #: readelf.c:9994 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" #: readelf.c:10066 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" #: readelf.c:10078 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:10080 readelf.c:10151 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" #: readelf.c:10149 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:10216 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:10219 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" #: readelf.c:10228 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %19ld="">" #: readelf.c:10328 #, fuzzy #| msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgid "Unhandled MSP430 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" #: readelf.c:10364 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" #: readelf.c:10543 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" #: readelf.c:10899 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" #: readelf.c:10907 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:10916 #, c-format msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:10938 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" #: readelf.c:10984 #, c-format msgid "" "\n" "Assembly dump of section %s\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" #: readelf.c:11005 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" #: readelf.c:11011 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" #: readelf.c:11030 #, c-format msgid "" "\n" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" #: readelf.c:11048 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: readelf.c:11079 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." #: readelf.c:11101 #, c-format msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:11125 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: readelf.c:11259 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" #: readelf.c:11339 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" #. There is no point in dumping the contents of a debugging section #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is #. stripped with the --only-keep-debug command line option. #: readelf.c:11348 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" #: readelf.c:11393 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" #: readelf.c:11421 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: readelf.c:11462 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: readelf.c:11512 #, fuzzy #| msgid "" msgid "corrupt tag\n" msgstr "<hỏng>" #: readelf.c:11688 readelf.c:11702 readelf.c:11721 readelf.c:12070 #: readelf.c:12333 readelf.c:12346 readelf.c:12359 #, c-format msgid "None\n" msgstr "Không\n" #: readelf.c:11689 #, c-format msgid "Application\n" msgstr "Ứng dụng\n" #: readelf.c:11690 #, c-format msgid "Realtime\n" msgstr "Thời gian thực\n" #: readelf.c:11691 #, c-format msgid "Microcontroller\n" msgstr "Vi điều khiển\n" #: readelf.c:11692 #, c-format msgid "Application or Realtime\n" msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" #: readelf.c:11703 readelf.c:11723 readelf.c:12124 readelf.c:12142 #: readelf.c:12217 readelf.c:12238 #, c-format msgid "8-byte\n" msgstr "8-byte\n" #: readelf.c:11704 readelf.c:12220 readelf.c:12241 #, c-format msgid "4-byte\n" msgstr "4-byte\n" #: readelf.c:11708 readelf.c:11727 #, c-format msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" #: readelf.c:11722 #, c-format msgid "8-byte, except leaf SP\n" msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" #: readelf.c:11738 readelf.c:11815 readelf.c:12256 #, c-format msgid "flag = %d, vendor = %s\n" msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" #: readelf.c:11744 #, c-format msgid "True\n" msgstr "Đúng\n" #: readelf.c:11810 #, fuzzy, c-format #| msgid "flag = %d, vendor = %s\n" msgid "flag = %d, vendor = \n" msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" #: readelf.c:11811 msgid "corrupt vendor attribute\n" msgstr "" #: readelf.c:11844 readelf.c:12001 #, c-format msgid "Hard or soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" #: readelf.c:11847 #, c-format msgid "Hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" #: readelf.c:11850 readelf.c:12010 #, c-format msgid "Soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" #: readelf.c:11853 #, c-format msgid "Single-precision hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" #: readelf.c:11870 readelf.c:11902 #, c-format msgid "Any\n" msgstr "Bất kỳ\n" #: readelf.c:11873 #, c-format msgid "Generic\n" msgstr "Chung (Generic)\n" #: readelf.c:11892 msgid "corrupt Tag_GNU_Power_ABI_Struct_Return" msgstr "" #: readelf.c:11908 #, c-format msgid "Memory\n" msgstr "Bộ nhớ\n" #: readelf.c:12004 #, c-format msgid "Hard float (double precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" #: readelf.c:12007 #, c-format msgid "Hard float (single precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" #: readelf.c:12013 #, c-format msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" #: readelf.c:12034 #, c-format msgid "Any MSA or not\n" msgstr "" #: readelf.c:12037 #, c-format msgid "128-bit MSA\n" msgstr "" #: readelf.c:12103 #, c-format msgid "Not used\n" msgstr "Không dùng\n" #: readelf.c:12106 #, c-format msgid "2 bytes\n" msgstr "2 bytes\n" #: readelf.c:12109 #, c-format msgid "4 bytes\n" msgstr "4 bytes\n" #: readelf.c:12127 readelf.c:12145 readelf.c:12223 readelf.c:12244 #, c-format msgid "16-byte\n" msgstr "16-byte\n" #: readelf.c:12160 #, c-format msgid "DSBT addressing not used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" #: readelf.c:12163 #, c-format msgid "DSBT addressing used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" #: readelf.c:12178 #, c-format msgid "Data addressing position-dependent\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:12181 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" #: readelf.c:12184 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" #: readelf.c:12199 #, c-format msgid "Code addressing position-dependent\n" msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:12202 #, c-format msgid "Code addressing position-independent\n" msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:12334 #, c-format msgid "MSP430\n" msgstr "" #: readelf.c:12335 #, c-format msgid "MSP430X\n" msgstr "" #: readelf.c:12347 readelf.c:12360 #, c-format msgid "Small\n" msgstr "" #: readelf.c:12348 readelf.c:12361 #, c-format msgid "Large\n" msgstr "" #: readelf.c:12362 #, c-format msgid "Restricted Large\n" msgstr "" #: readelf.c:12368 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown tag: %d\n" msgid " : " msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #: readelf.c:12411 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" #: readelf.c:12432 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:12438 #, c-format msgid "Attribute Section: %s\n" msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" #: readelf.c:12463 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:12475 #, c-format msgid "File Attributes\n" msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" #: readelf.c:12478 #, c-format msgid "Section Attributes:" msgstr "Thuộc tính Phần:" #: readelf.c:12481 #, c-format msgid "Symbol Attributes:" msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" #: readelf.c:12496 #, c-format msgid "Unknown tag: %d\n" msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #: readelf.c:12515 #, c-format msgid " Unknown section contexts\n" msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" #: readelf.c:12523 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" #: readelf.c:12581 readelf.c:12603 msgid "" msgstr "<không hiểu="">" #: readelf.c:12698 readelf.c:13266 msgid "liblist section data" msgstr "dữ liệu phần liblist" #: readelf.c:12701 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.liblist' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" #: readelf.c:12703 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" #: readelf.c:12729 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %9ld="">" #: readelf.c:12734 msgid " NONE" msgstr "KHÔNG" #: readelf.c:12785 msgid "options" msgstr "tùy chọn" #: readelf.c:12816 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:12977 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" #: readelf.c:12994 readelf.c:13009 msgid "conflict" msgstr "xung đột" #: readelf.c:13019 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:13021 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" #: readelf.c:13033 readelf.c:13122 readelf.c:13193 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %14ld="">" #: readelf.c:13055 msgid "Global Offset Table data" msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" #: readelf.c:13059 #, c-format msgid "" "\n" "Primary GOT:\n" msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" #: readelf.c:13060 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " #: readelf.c:13064 readelf.c:13164 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" #: readelf.c:13065 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" #: readelf.c:13066 readelf.c:13083 readelf.c:13099 readelf.c:13166 #: readelf.c:13175 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: readelf.c:13066 readelf.c:13083 readelf.c:13100 msgid "Access" msgstr "Truy cập" #: readelf.c:13067 readelf.c:13084 readelf.c:13101 readelf.c:13166 #: readelf.c:13176 msgid "Initial" msgstr "Khởi tạo" #: readelf.c:13069 #, c-format msgid " Lazy resolver\n" msgstr " Thiết bị Lazy\n" #: readelf.c:13075 #, c-format msgid " Module pointer (GNU extension)\n" msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" #: readelf.c:13081 #, c-format msgid " Local entries:\n" msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" #: readelf.c:13097 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" #: readelf.c:13102 readelf.c:13177 msgid "Sym.Val." msgstr "Sym.Val." #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". #: readelf.c:13105 readelf.c:13177 msgid "Ndx" msgstr "Ndx" #: readelf.c:13105 readelf.c:13177 msgid "Name" msgstr "Tên" #: readelf.c:13159 msgid "Procedure Linkage Table data" msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" #: readelf.c:13165 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" #: readelf.c:13168 #, c-format msgid " PLT lazy resolver\n" msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" #: readelf.c:13170 #, c-format msgid " Module pointer\n" msgstr " Con trỏ mô-đun\n" #: readelf.c:13173 #, c-format msgid " Entries:\n" msgstr " Mục nhập:\n" #: readelf.c:13218 msgid "NDS32 elf flags section" msgstr "" #: readelf.c:13274 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" #: readelf.c:13284 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:13288 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" #: readelf.c:13338 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" #: readelf.c:13340 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" #: readelf.c:13342 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:13344 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" #: readelf.c:13346 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" #: readelf.c:13348 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" #: readelf.c:13350 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:13352 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:13354 msgid "NT_386_TLS (x86 TLS information)" msgstr "" #: readelf.c:13356 msgid "NT_386_IOPERM (x86 I/O permissions)" msgstr "" #: readelf.c:13358 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" #: readelf.c:13360 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" #: readelf.c:13362 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" #: readelf.c:13364 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" #: readelf.c:13366 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" #: readelf.c:13368 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:13370 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" #: readelf.c:13372 msgid "NT_S390_LAST_BREAK (s390 last breaking event address)" msgstr "" #: readelf.c:13374 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgid "NT_S390_SYSTEM_CALL (s390 system call restart data)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" #: readelf.c:13376 msgid "NT_S390_TDB (s390 transaction diagnostic block)" msgstr "" #: readelf.c:13378 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:13380 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_TLS (AArch TLS registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:13382 msgid "NT_ARM_HW_BREAK (AArch hardware breakpoint registers)" msgstr "" #: readelf.c:13384 msgid "NT_ARM_HW_WATCH (AArch hardware watchpoint registers)" msgstr "" #: readelf.c:13386 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" #: readelf.c:13388 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:13390 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" #: readelf.c:13392 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" #: readelf.c:13394 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:13396 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" #: readelf.c:13398 #, fuzzy #| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgid "NT_SIGINFO (siginfo_t data)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:13400 msgid "NT_FILE (mapped files)" msgstr "" #: readelf.c:13408 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" #: readelf.c:13410 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" #: readelf.c:13415 readelf.c:13524 readelf.c:13614 readelf.c:13672 #: readelf.c:13749 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" #: readelf.c:13432 #, c-format msgid " Cannot decode 64-bit note in 32-bit build\n" msgstr "" #: readelf.c:13440 #, c-format msgid " Malformed note - too short for header\n" msgstr "" #: readelf.c:13449 #, c-format msgid " Malformed note - does not end with \\0\n" msgstr "" #: readelf.c:13461 #, c-format msgid " Malformed note - too short for supplied file count\n" msgstr "" #: readelf.c:13465 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id: %s\n" msgid " Page size: " msgstr " id ảnh: %s\n" #: readelf.c:13469 #, fuzzy, c-format #| msgid " %*s %*s Purpose\n" msgid " %*s%*s%*s\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" #: readelf.c:13470 msgid "Start" msgstr "" #: readelf.c:13471 msgid "End" msgstr "" #: readelf.c:13472 msgid "Page Offset" msgstr "" #: readelf.c:13480 #, c-format msgid " Malformed note - filenames end too early\n" msgstr "" #: readelf.c:13513 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" #: readelf.c:13515 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" #: readelf.c:13517 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" #: readelf.c:13519 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" #: readelf.c:13537 #, c-format msgid " Build ID: " msgstr " ID xây dựng: " #: readelf.c:13576 #, c-format msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" #: readelf.c:13585 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Version: %d" msgid " Version: " msgstr " %#06x: PhBản: %d" #. NetBSD core "procinfo" structure. #: readelf.c:13604 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" #: readelf.c:13631 readelf.c:13645 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" #: readelf.c:13633 readelf.c:13647 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" #: readelf.c:13666 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" #: readelf.c:13699 #, c-format msgid " Provider: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" #: readelf.c:13700 #, c-format msgid " Name: %s\n" msgstr " Tên: %s\n" #: readelf.c:13701 #, c-format msgid " Location: " msgstr " Vị trí:" #: readelf.c:13703 #, c-format msgid ", Base: " msgstr ", Cơ sở: " #: readelf.c:13705 #, c-format msgid ", Semaphore: " msgstr ", Cờ hiệu:" #: readelf.c:13708 #, c-format msgid " Arguments: %s\n" msgstr " Các đối số: %s\n" #: readelf.c:13721 msgid "NT_VMS_MHD (module header)" msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" #: readelf.c:13723 msgid "NT_VMS_LNM (language name)" msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" #: readelf.c:13725 msgid "NT_VMS_SRC (source files)" msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" #: readelf.c:13729 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" #: readelf.c:13731 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" #: readelf.c:13735 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" #: readelf.c:13737 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" #: readelf.c:13739 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" #: readelf.c:13741 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" #: readelf.c:13743 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" #: readelf.c:13763 #, c-format msgid " Creation date : %.17s\n" msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" #: readelf.c:13764 #, c-format msgid " Last patch date: %.17s\n" msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" #: readelf.c:13765 #, c-format msgid " Module name : %s\n" msgstr " Tên mô-đun : %s\n" #: readelf.c:13766 #, c-format msgid " Module version : %s\n" msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" #: readelf.c:13769 #, c-format msgid " Invalid size\n" msgstr " Kích cỡ sai\n" #: readelf.c:13772 #, c-format msgid " Language: %s\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" #: readelf.c:13776 #, c-format msgid " Floating Point mode: " msgstr " Chế độ dấu chấm động: " #: readelf.c:13781 #, c-format msgid " Link time: " msgstr " Thời gian liên kết:" #: readelf.c:13787 #, c-format msgid " Patch time: " msgstr " Thời gian vá: " #: readelf.c:13793 #, c-format msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" #: readelf.c:13796 #, c-format msgid " Last modified : " msgstr " Lần cuối sửa :" #: readelf.c:13799 #, c-format msgid "" "\n" " Link flags : " msgstr "" "\n" " Các cờ liên kết :" #: readelf.c:13802 #, c-format msgid " Header flags: 0x%08x\n" msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" #: readelf.c:13804 #, c-format msgid " Image id : %s\n" msgstr " id ảnh : %s\n" #: readelf.c:13808 #, c-format msgid " Image name: %s\n" msgstr " Tên ảnh: %s\n" #: readelf.c:13811 #, c-format msgid " Global symbol table name: %s\n" msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" #: readelf.c:13814 #, c-format msgid " Image id: %s\n" msgstr " id ảnh: %s\n" #: readelf.c:13817 #, c-format msgid " Linker id: %s\n" msgstr "id bộ liên kết: %s\n" #: readelf.c:13894 msgid "notes" msgstr "ghi chú" #: readelf.c:13900 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" msgid "" "\n" "Displaying notes found at file offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" #: readelf.c:13902 #, c-format msgid " %-20s %10s\tDescription\n" msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" #: readelf.c:13902 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: readelf.c:13902 msgid "Data size" msgstr "Kích thước dữ liệu" #: readelf.c:13919 readelf.c:13940 #, c-format msgid "Corrupt note: only %d bytes remain, not enough for a full note\n" msgstr "" #: readelf.c:13959 #, c-format msgid "note with invalid namesz and/or descsz found at offset 0x%lx\n" msgstr "" #: readelf.c:13961 #, fuzzy, c-format #| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgid " type: 0x%lx, namesize: 0x%08lx, descsize: 0x%08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" #: readelf.c:14059 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" #: readelf.c:14156 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" msgstr "" "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" #: readelf.c:14203 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" #: readelf.c:14217 #, c-format msgid "" "\n" "File: %s\n" msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" #: readelf.c:14389 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" #: readelf.c:14395 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" #: readelf.c:14413 #, fuzzy, c-format #| msgid "Contents of the %s section:\n" msgid "Contents of binary %s at offset " msgstr "Nội dung của phần %s:\n" #: readelf.c:14423 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" #: readelf.c:14437 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgid "%s: %ld bytes remain in the symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" #: readelf.c:14442 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" #: readelf.c:14525 readelf.c:14617 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" #: readelf.c:14543 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgid "%s: contains corrupt thin archive: %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" #: readelf.c:14556 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: readelf.c:14635 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" #: rename.c:122 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" #. We have to clean up here. #: rename.c:157 rename.c:195 #, c-format msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" #: rename.c:203 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: resbin.c:120 #, c-format msgid "%s: not enough binary data" msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" #: resbin.c:136 msgid "null terminated unicode string" msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị" #: resbin.c:163 resbin.c:169 msgid "resource ID" msgstr "mã số tài nguyên" #: resbin.c:208 msgid "cursor" msgstr "con chạy" #: resbin.c:239 resbin.c:246 msgid "menu header" msgstr "dòng đầu trình đơn" #: resbin.c:255 msgid "menuex header" msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" #: resbin.c:259 msgid "menuex offset" msgstr "khoảng bù trình đơn menuex" #: resbin.c:264 #, c-format msgid "unsupported menu version %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366 msgid "menuitem header" msgstr "dòng đầu mục trình đơn" #: resbin.c:396 msgid "menuitem" msgstr "mục trình đơn" #: resbin.c:433 resbin.c:461 msgid "dialog header" msgstr "dòng đầu đối thoại" #: resbin.c:451 #, c-format msgid "unexpected DIALOGEX version %d" msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d" #: resbin.c:496 msgid "dialog font point size" msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" #: resbin.c:504 msgid "dialogex font information" msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" #: resbin.c:530 resbin.c:548 msgid "dialog control" msgstr "điều khiển đối thoại" #: resbin.c:540 msgid "dialogex control" msgstr "điều khiển đối thoại dialogex" #: resbin.c:569 msgid "dialog control end" msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" #: resbin.c:581 msgid "dialog control data" msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" #: resbin.c:621 msgid "stringtable string length" msgstr "chiều dài bảng chuỗi" #: resbin.c:631 msgid "stringtable string" msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" #: resbin.c:661 msgid "fontdir header" msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" #: resbin.c:675 msgid "fontdir" msgstr "thư mục phông chữ" #: resbin.c:692 msgid "fontdir device name" msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" #: resbin.c:698 msgid "fontdir face name" msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ" #: resbin.c:738 msgid "accelerator" msgstr "phím tắt" #: resbin.c:797 msgid "group cursor header" msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" #: resbin.c:801 resrc.c:1350 #, c-format msgid "unexpected group cursor type %d" msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" #: resbin.c:816 msgid "group cursor" msgstr "con chạy nhóm" #: resbin.c:852 msgid "group icon header" msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" #: resbin.c:856 resrc.c:1297 #, c-format msgid "unexpected group icon type %d" msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" #: resbin.c:871 msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" #: resbin.c:935 resbin.c:1169 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" #: resbin.c:966 #, c-format msgid "version length %d does not match resource length %lu" msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu." #: resbin.c:970 #, c-format msgid "unexpected version type %d" msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" #: resbin.c:982 #, c-format msgid "unexpected fixed version information length %ld" msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" #: resbin.c:985 msgid "fixed version info" msgstr "thông tin phiên bản cố định" #: resbin.c:989 #, c-format msgid "unexpected fixed version signature %lu" msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" #: resbin.c:993 #, c-format msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" #: resbin.c:1022 msgid "version var info" msgstr "thông tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1039 #, c-format msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" #: resbin.c:1056 msgid "version stringtable" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" #: resbin.c:1064 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" #: resbin.c:1081 msgid "version string" msgstr "chuỗi phiên bản" #: resbin.c:1096 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" #: resbin.c:1103 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" #: resbin.c:1129 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" #: resbin.c:1148 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1163 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" #: rescoff.c:123 msgid "filename required for COFF input" msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" #: rescoff.c:140 #, c-format msgid "%s: no resource section" msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:172 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" #: rescoff.c:189 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: rescoff.c:217 msgid "named directory entry" msgstr "mục nhập thư mục có tên" #: rescoff.c:226 msgid "directory entry name" msgstr "tên mục nhập thư mục" #: rescoff.c:246 msgid "named subdirectory" msgstr "thư mục con có tên" #: rescoff.c:254 msgid "named resource" msgstr "tài nguyên có tên" #: rescoff.c:269 msgid "ID directory entry" msgstr "mục nhập thư mục ID" #: rescoff.c:286 msgid "ID subdirectory" msgstr "thư mục con ID" #: rescoff.c:294 msgid "ID resource" msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:319 msgid "resource type unknown" msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:322 msgid "data entry" msgstr "mục nhập dữ liệu" #: rescoff.c:330 msgid "resource data" msgstr "dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:335 msgid "resource data size" msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:430 msgid "filename required for COFF output" msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:714 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" #: resrc.c:257 resrc.c:328 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: resrc.c:263 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" #: resrc.c:324 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" #: resrc.c:333 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:340 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" msgstr "không thể popen “%s”: %s" #: resrc.c:342 #, c-format msgid "Using popen to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:408 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" msgstr "Đã thử “%s”\n" #: resrc.c:419 #, c-format msgid "Using `%s'\n" msgstr "Đang dùng “%s”\n" #: resrc.c:603 msgid "preprocessing failed." msgstr "lỗi tiền xử lý." #: resrc.c:634 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" #: resrc.c:683 #, c-format msgid "%s: read of %lu returned %lu" msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:722 resrc.c:1497 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" #: resrc.c:773 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:805 resrc.c:1205 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" #: resrc.c:931 msgid "help ID requires DIALOGEX" msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:933 msgid "control data requires DIALOGEX" msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:961 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" #: resrc.c:1174 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1723 resrc.c:1758 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #: resrc.c:1957 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" #: size.c:79 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n" #: size.c:80 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử \n" #: size.c:81 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" " --common Display total size for *COM* syms\n" " --target= Set the binary file format\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" " --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: size.c:187 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #: srconv.c:1734 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" #: srconv.c:1735 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" " -d --debug Display information about what is being done\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" " thành lời định nghĩa (def)\n" " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: srconv.c:1881 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" #: stabs.c:328 stabs.c:1717 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" #: stabs.c:338 #, c-format msgid "Bad stab: %s\n" msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:346 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" #: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" msgstr "không hiểu tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. #: stabs.c:1262 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? #: stabs.c:1809 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" #: stabs.c:2129 msgid "unknown virtual character for baseclass" msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" #: stabs.c:2147 msgid "unknown visibility character for baseclass" msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2337 msgid "unnamed vbtype"msgstr"kiểuvb type" msgstr "kiểu vbtype"msgstr"kiểuvb chưa có tên" #: stabs.c:2343 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" #: stabs.c:2419 msgid "unknown visibility character for field" msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" #: stabs.c:2679 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:2921 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" #: stabs.c:3221 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" #: stabs.c:3301 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" #: stabs.c:3306 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" #: stabs.c:3385 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3677 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" #: stabs.c:3772 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" #: stabs.c:5122 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" #: stabs.c:5164 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" #: stabs.c:5236 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" #: stabs.c:5288 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5368 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5417 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" #: stabs.c:5424 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" #: strings.c:185 strings.c:244 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" #: strings.c:247 #, c-format msgid "invalid minimum string length %d" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" #: strings.c:637 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: strings.c:638 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" " - least [number] characters (default 4).\n" " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" " -o An alias for --radix=o\n" " -T --target= Specify the binary file format\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" " -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" " -o Bí danh của “--radix=o” \n" " -T --target=<tên_bfd> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" " Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:66 msgid "*undefined*" msgstr "*chưa định nghĩa*" #: sysdump.c:137 #, c-format msgid "SUM IS %x\n" msgstr "SUM IS %x\n" #: sysdump.c:503 #, c-format msgid "GOT A %x\n" msgstr "GOT A %x\n" #: sysdump.c:521 #, c-format msgid "WANTED %x!!\n" msgstr "MUỐN %x!!\n" #: sysdump.c:539 msgid "SYMBOL INFO" msgstr "SYMBOL INFO" #: sysdump.c:557 msgid "DERIVED TYPE" msgstr "DERIVED TYPE" #: sysdump.c:614 msgid "MODULE***\n" msgstr "MODULE***\n" #: sysdump.c:647 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n" #: sysdump.c:648 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:715 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" #: version.c:36 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright 2014 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: version.c:37 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" "This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" #: windmc.c:190 #, c-format msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" #: windmc.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" #: windmc.c:200 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" " -c --customflag Set custom flags for messages\n" " -C --codepage_in= Set codepage when reading mc text file\n" " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" " -e --extension= Set header extension used on export header file\n" " -F --target Specify output target for endianness.\n" " -h --headerdir= Set the export directory for headers\n" " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" " -m --maxlength= Set the maximal allowed message length\n" " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" " -O --codepage_out= Set codepage used for writing text file\n" " -r --rcdir= Set the export directory for rc files\n" " -x --xdbg= Where to create the .dbg C include file\n" " that maps message ID's to their symbolic name.\n" msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" " -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" " nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" #: windmc.c:220 #, c-format msgid "" " -H --help Print this help message\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -H --help In ra trợ giúp này\n" " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" #: windmc.c:261 windres.c:403 #, c-format msgid "%s: warning: " msgstr "%s: cảnh báo: " #: windmc.c:262 #, c-format msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" #: windmc.c:263 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" #: windmc.c:307 msgid "try to add a ill language." msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." #: windmc.c:1116 #, c-format msgid "unable to open file `%s' for input.\n" msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" #: windmc.c:1124 #, c-format msgid "unable to read contents of %s" msgstr "không thể đọc nội dung của %s" #: windmc.c:1136 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" #: windres.c:213 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" #: windres.c:382 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" msgstr ": cần một thư mục\n" #: windres.c:394 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" msgstr ": cần một lá\n" #: windres.c:405 #, c-format msgid ": duplicate value\n" msgstr ": giá trị trùng lặp\n" #: windres.c:555 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" #: windres.c:556 #, c-format msgid "%s: supported formats:" msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" #. Otherwise, we give up. #: windres.c:639 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" #: windres.c:651 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:653 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -i --input= Name input file\n" " -o --output= Name output file\n" " -J --input-format= Specify input format\n" " -O --output-format= Specify output format\n" " -F --target= Specify COFF target\n" " --preprocessor= Program to use to preprocess rc file\n" " --preprocessor-arg= Additional preprocessor argument\n" " -I --include-dir=
Include directory when preprocessing rc file\n" " -D --define [=] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine Undefine SYM when preprocessing rc file\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" " -c --codepage= Specify default codepage\n" " -l --language= Set language when reading rc file\n" " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" " the preprocessor output\n" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n" " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n" " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " --preprocessor-arg= Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" #: windres.c:671 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" #: windres.c:674 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" " @ Read options from \n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: windres.c:679 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" msgstr "" "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" #: windres.c:842 msgid "invalid codepage specified.\n" msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" #: windres.c:857 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" #: windres.c:862 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" #: windres.c:951 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" #: windres.c:1064 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên" #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:637 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc" #~ msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" #~ msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" #~ msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" #~ msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" #~ msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" #~ msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" #~ msgid "Binary %s contains:\n" #~ msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"</giá_trị></trang_mã></ký_hiệu></giá_trị></ký_hiệu></thư_mục></chương_trình></tập_tin></tập_tin>
</thư_mục></thư_mục></giá_trị></giá_trị></thư_mục></phần_mở_rộng></giá_trị></tên_bfd></số></tên_bfd></hư></hư></không></hỏng></hư></hư></khác></không></chỉ></không></hư></không></số|tên></số|tên></number|name></number|name></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></tùy_chọn...></option(s)></không></không></không></không></không></không></chỉ></chỉ></không></không-tên></không></tập_tin></file(s)></tập_tin...></tùy_chọn...></file(s)></option(s)></tập_tin></tập_tin></tên></tên></tên></tên></tên></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></các_tùy_chọn></option(s)></phiên_bản></tên></phiên_bản></tên></số></số></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></chỉ-số></chỉ-số></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></số></tập_tin></tập_tin></mới></cũ></mới></cũ></số></số></mới></cũ></cờ></mới></cũ></tập_tin></tên></tập_tin></tên></cờ></tên></cờ></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></tăng></tăng></tăng></giá_trị></giá_trị></số></số></số></số></số></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tập_tin></tập_tin></tên></tên></tên_bfd></tên_bfd></kiến_trúc></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd>
</tập_tin></mri-script]\n"></tên></tên></trình></tập></tập_tin>/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com