(original) (raw)
- nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: ar.c:367 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" #: ar.c:368 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" #: ar.c:369 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:372 #, c-format msgid " --plugin Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n" #: ar.c:376 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" #| " -h --help Print this help message\n" #| " -v --version Print version information\n" msgid "" " -D Use zero for symbol map timestamp (default)\n" " -U Use an actual symbol map timestamp\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:380 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" #| " -h --help Print this help message\n" #| " -v --version Print version information\n" msgid "" " -D Use zero for symbol map timestamp\n" " -U Use actual symbol map timestamp (default)\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:383 #, c-format msgid "" " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: ar.c:505 msgid "two different operation options specified" msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" #: ar.c:541 msgid "libdeps specified more than once" msgstr "" #: ar.c:602 ar.c:677 nm.c:2132 #, c-format msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" #: ar.c:804 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ thao tác" #: ar.c:807 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." #: ar.c:810 #, fuzzy #| msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." msgid "`u' is not meaningful with the `D' option - replacement will always happen." msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." #: ar.c:813 msgid "`u' modifier ignored since `D' is the default (see `U')" msgstr "" #: ar.c:822 msgid "missing position arg." msgstr "" #: ar.c:828 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." #: ar.c:830 msgid "`N' missing value." msgstr "" #: ar.c:833 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." #: ar.c:849 msgid "`x' cannot be used on thin archives." msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." #: ar.c:863 #, fuzzy #| msgid "Can't create .lib file: %s: %s" msgid "Cannot create libdeps record." msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: ar.c:866 msgid "Cannot set libdeps record type to binary." msgstr "" #: ar.c:869 msgid "Cannot set libdeps object format." msgstr "" #: ar.c:872 msgid "Cannot make libdeps object writable." msgstr "" #: ar.c:875 msgid "Cannot write libdeps record." msgstr "" #: ar.c:878 msgid "Cannot make libdeps object readable." msgstr "" #: ar.c:881 #, fuzzy #| msgid "unexpected record type" msgid "Cannot reset libdeps record type." msgstr "kiểu mục ghi bất thường" #: ar.c:944 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" #: ar.c:1011 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" #: ar.c:1039 #, c-format msgid "Cannot convert existing library %s to thin format" msgstr "" #: ar.c:1045 #, c-format msgid "Cannot convert existing thin library %s to normal format" msgstr "" #: ar.c:1076 ar.c:1177 ar.c:1499 objcopy.c:3744 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" #: ar.c:1096 ar.c:1204 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" #: ar.c:1124 #, c-format msgid "illegal output pathname for archive member: %s, using '%s' instead" msgstr "" #: ar.c:1252 msgid "could not create temporary file whilst writing archive" msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" #: ar.c:1400 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" #: ar.c:1450 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." #: ar.c:1629 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" #: arsup.c:91 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" #: arsup.c:116 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:159 #, fuzzy, c-format #| msgid "can't open temporary file `%s': %s" msgid "%s: Can't open temporary file (%s)\n" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: arsup.c:170 #, c-format msgid "%s: Can't open output archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" #: arsup.c:191 #, c-format msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" #: arsup.c:200 #, c-format msgid "%s: file %s is not an archive\n" msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" #: arsup.c:240 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" #: arsup.c:260 arsup.c:303 arsup.c:345 arsup.c:383 arsup.c:449 #, c-format msgid "%s: no open output archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" #: arsup.c:276 arsup.c:404 arsup.c:430 #, c-format msgid "%s: can't open file %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:330 arsup.c:426 arsup.c:508 #, c-format msgid "%s: can't find module file %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" #: arsup.c:458 #, c-format msgid "Current open archive is %s\n" msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" #: arsup.c:483 #, c-format msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" #: binemul.c:38 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. #: binemul.h:45 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:43 bucomm.c:76 msgid "cause of error unknown" msgstr "" #: bucomm.c:170 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" #: bucomm.c:182 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: Định dạng khớp:" #: bucomm.c:199 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:201 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:219 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:221 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:234 msgid "big endian" msgstr "byte lớn trước" #: bucomm.c:235 msgid "little endian" msgstr "byte nhỏ trước" #: bucomm.c:236 msgid "endianness unknown" msgstr "không hiểu thứ tự byte" #: bucomm.c:283 #, c-format msgid "" "%s\n" " (header %s, data %s)\n" msgstr "" "%s\n" " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" #: bucomm.c:432 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" #: bucomm.c:461 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" msgstr "<hỏng>" #: bucomm.c:606 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: con số sai: %s" #: bucomm.c:626 strings.c:469 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:628 strings.c:471 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" #: bucomm.c:632 strings.c:477 #, fuzzy, c-format #| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgid "Warning: '%s' is a directory" msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:634 bucomm.c:647 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:636 #, c-format msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" #: coffdump.c:106 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " #: coffdump.c:129 #, c-format msgid "size %d " msgstr "kích cỡ %d" #: coffdump.c:134 #, c-format msgid "section definition at %x size %x\n" msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" #: coffdump.c:140 #, c-format msgid "pointer to" msgstr "con trỏ tới" #: coffdump.c:145 #, c-format msgid "array [%d] of" msgstr "mảng [%d] của" #: coffdump.c:150 #, c-format msgid "function returning" msgstr "trả về từ hàm" #: coffdump.c:154 #, c-format msgid "arguments" msgstr "các đối số" #: coffdump.c:158 #, c-format msgid "code" msgstr "mã" #: coffdump.c:164 #, c-format msgid "structure definition" msgstr "định nghĩa cấu trúc" #: coffdump.c:170 #, c-format msgid "structure ref to UNKNOWN struct" msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" #: coffdump.c:172 #, c-format msgid "structure ref to %s" msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" #: coffdump.c:175 #, c-format msgid "enum ref to %s" msgstr "enum tham chiếu đến %s" #: coffdump.c:178 #, c-format msgid "enum definition" msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" #: coffdump.c:251 #, c-format msgid "Stack offset %x" msgstr "Khoảng bù stack %x" #: coffdump.c:254 #, c-format msgid "Memory section %s+%x" msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" #: coffdump.c:257 #, c-format msgid "Register %d" msgstr "Thanh ghi %d" #: coffdump.c:260 #, c-format msgid "Struct Member offset %x" msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" #: coffdump.c:263 #, c-format msgid "Enum Member offset %x" msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" #: coffdump.c:266 #, c-format msgid "Undefined symbol" msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" #: coffdump.c:334 #, c-format msgid "List of symbols" msgstr "Danh sách ký hiệu" #: coffdump.c:341 #, c-format msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" #: coffdump.c:345 readelf.c:20364 readelf.c:20460 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: coffdump.c:350 #, c-format msgid "Where" msgstr "Tại" #: coffdump.c:354 #, c-format msgid "Visible" msgstr "Khả dụng" #: coffdump.c:369 msgid "List of blocks " msgstr "danh sách các khối" #: coffdump.c:382 #, c-format msgid "vars %d" msgstr "biến %d" #: coffdump.c:385 #, c-format msgid "blocks" msgstr "khối" #: coffdump.c:403 #, c-format msgid "List of source files" msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." #: coffdump.c:409 #, c-format msgid "Source file %s" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: coffdump.c:423 #, fuzzy, c-format #| msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %u" msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" #. PR 17512: file: 0a38fb7c. #: coffdump.c:435 #, fuzzy #| msgid "no symbols\n" msgid "" msgstr "không có ký hiệu\n" #: coffdump.c:450 #, c-format msgid "#sources %d" msgstr "#nguồn %d" #: coffdump.c:461 sysdump.c:648 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" #: coffdump.c:462 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" #: coffdump.c:463 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" "\n" #: coffdump.c:531 srconv.c:1794 sysdump.c:711 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" #: coffgrok.c:107 msgid "Out of context scope change encountered" msgstr "" #: coffgrok.c:130 #, fuzzy, c-format #| msgid "dynamic section image fixups" msgid "Invalid section target index: %u" msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" #: coffgrok.c:187 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "Invalid section target index: %d" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi:="" %3ld="">" #: coffgrok.c:190 msgid "Target section has insufficient relocs" msgstr "" #: coffgrok.c:198 #, c-format msgid "Symbol index %u encountered when there are no symbols" msgstr "" #: coffgrok.c:199 #, c-format msgid "Invalid symbol index %u encountered" msgstr "" #: coffgrok.c:251 #, c-format msgid "Invalid section number (%d) encountered" msgstr "" #: coffgrok.c:273 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgid "Unrecognized symbol class: %d" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: coffgrok.c:351 #, c-format msgid "Type entry %u does not have enough symbolic information" msgstr "" #: coffgrok.c:354 #, c-format msgid "Type entry %u does not refer to a symbol" msgstr "" #: coffgrok.c:376 #, fuzzy #| msgid "version definition section" msgid "Section definition needs a section length" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" #: coffgrok.c:427 #, fuzzy #| msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" msgid "Aggregate definition needs auxiliary information" msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" #: coffgrok.c:460 #, fuzzy #| msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" msgid "Enum definition needs auxiliary information" msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" #: coffgrok.c:500 #, fuzzy #| msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" msgid "Array definition needs auxiliary information" msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" #: coffgrok.c:516 #, c-format msgid "Out of range sum for els (%#x) * size (%#x)" msgstr "" #: coffgrok.c:607 coffgrok.c:850 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgid "Unrecognised symbol class: %d" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: coffgrok.c:624 msgid "ICE: do_define called without a block" msgstr "" #: coffgrok.c:626 #, fuzzy, c-format #| msgid " bad symbol index: %08lx" msgid "Out of range symbol index: %u" msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" #: coffgrok.c:663 msgid "Section referenced before any file is defined" msgstr "" #: coffgrok.c:681 #, c-format msgid "Out of range sum for offset (%#x) + size (%#x)" msgstr "" #: coffgrok.c:686 #, c-format msgid "Out of range type size: %u" msgstr "" #: coffgrok.c:772 msgid "Function start encountered without a top level scope." msgstr "" #: coffgrok.c:798 msgid "Block start encountered without a scope for it." msgstr "" #: coffgrok.c:808 msgid "Function arguments encountered without a function definition" msgstr "" #: coffgrok.c:816 msgid "Structure element encountered without a structure definition" msgstr "" #: coffgrok.c:821 msgid "Enum element encountered without an enum definition" msgstr "" #: coffgrok.c:829 msgid "Aggregate definition encountered without a scope" msgstr "" #: coffgrok.c:835 msgid "Label definition encountered without a file scope" msgstr "" #: coffgrok.c:843 msgid "Variable definition encountered without a scope" msgstr "" #: coffgrok.c:866 #, fuzzy, c-format #| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgid "%s: is not a COFF format file" msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" #: cxxfilt.c:124 nm.c:380 objdump.c:464 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" #: debug.c:650 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:744 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:796 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:846 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:877 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:883 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" #: debug.c:911 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:946 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:953 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" #: debug.c:976 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME #: debug.c:1028 msgid "debug_start_common_block: not implemented" msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" #. FIXME #: debug.c:1039 msgid "debug_end_common_block: not implemented" msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" #. FIXME. #: debug.c:1122 msgid "debug_record_label: not implemented" msgstr "debug_record_label: chưa được viết" #: debug.c:1144 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1660 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" #: debug.c:1837 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1881 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" #: debug.c:1889 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" #: debug.c:1925 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" #: debug.c:1947 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" #: debug.c:2050 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" #: debug.c:2489 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" #: dlltool.c:927 dlltool.c:952 dlltool.c:982 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" #: dlltool.c:1024 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:1029 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:1033 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" #: dlltool.c:1057 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:1092 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." #: dlltool.c:1110 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1113 dlltool.c:1134 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" #: dlltool.c:1131 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1286 #, c-format msgid "VERSION %d.%d\n" msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" #: dlltool.c:1334 #, c-format msgid "run: %s %s" msgstr "chạy: %s %s" #: dlltool.c:1375 resrc.c:289 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" #: dlltool.c:1380 dllwrap.c:416 resrc.c:294 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" #: dlltool.c:1386 dllwrap.c:423 resrc.c:301 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" #: dlltool.c:1417 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." #: dlltool.c:1558 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" #: dlltool.c:1647 dlltool.c:1658 nm.c:1408 nm.c:1417 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. #: dlltool.c:1684 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đọc xong %s" #: dlltool.c:1694 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" #: dlltool.c:1697 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" #: dlltool.c:1717 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1819 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." #: dlltool.c:1871 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" #: dlltool.c:2039 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" #: dlltool.c:2044 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" #: dlltool.c:2049 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" #: dlltool.c:2225 msgid "failed to read the number of entries from base file" msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" #: dlltool.c:2276 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" #: dlltool.c:2434 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" #: dlltool.c:2438 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" #: dlltool.c:2777 #, c-format msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" #: dlltool.c:2791 dlltool.c:2870 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" #: dlltool.c:2855 dlltool.c:2945 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:2960 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" #: dlltool.c:2996 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3019 #, c-format msgid "Can't create .lib file: %s: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3023 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" #: dlltool.c:3116 dlltool.c:3122 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xoá %s: %s" #: dlltool.c:3128 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" #: dlltool.c:3334 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3342 dlltool.c:3364 #, c-format msgid "%s is not a library" msgstr "%s không phải là một thư viện" #: dlltool.c:3382 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" #: dlltool.c:3393 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" #: dlltool.c:3619 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" #: dlltool.c:3625 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" #: dlltool.c:3730 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" #: dlltool.c:3762 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3769 dllwrap.c:477 #, c-format msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3771 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" #: dlltool.c:3772 #, fuzzy, c-format #| msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgid " possible : arm[_interwork], arm64, i386, mcore[-elf]{-le|-be}, thumb\n" msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" #: dlltool.c:3773 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" #: dlltool.c:3774 #, c-format msgid " -l --output-lib Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3775 #, c-format msgid " -y --output-delaylib Create a delay-import library.\n" msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n" #: dlltool.c:3776 #, c-format msgid " --deterministic-libraries\n" msgstr "" #: dlltool.c:3778 #, fuzzy, c-format #| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" msgid " Use zero for timestamps and uids/gids in output libraries (default)\n" msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" #: dlltool.c:3780 #, fuzzy, c-format #| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" msgid " Use zero for timestamps and uids/gids in output libraries\n" msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" #: dlltool.c:3781 #, c-format msgid " --non-deterministic-libraries\n" msgstr "" #: dlltool.c:3783 #, fuzzy, c-format #| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" msgid " Use actual timestamps and uids/gids in output libraries\n" msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" #: dlltool.c:3785 #, c-format msgid " Use actual timestamps and uids/gids in output libraries (default)\n" msgstr "" #: dlltool.c:3786 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" #: dlltool.c:3787 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3788 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" #: dlltool.c:3789 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" #: dlltool.c:3790 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" #: dlltool.c:3791 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" #: dlltool.c:3792 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" #: dlltool.c:3793 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" #: dlltool.c:3794 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dlltool.c:3795 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dlltool.c:3796 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dlltool.c:3797 #, c-format msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" #: dlltool.c:3798 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3799 #, c-format msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" msgstr "" " --add-stdcall-underscore\n" "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3800 #, c-format msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" #: dlltool.c:3801 #, c-format msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" #: dlltool.c:3802 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" msgstr " -k --kill-at Giết “@” từ các tên đã xuất ra.\n" #: dlltool.c:3803 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@”.\n" #: dlltool.c:3804 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" #: dlltool.c:3805 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" #: dlltool.c:3806 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" #: dlltool.c:3807 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" #: dlltool.c:3808 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" #: dlltool.c:3809 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" #: dlltool.c:3810 #, c-format msgid " -I --identify Report the name of the DLL associated with .\n" msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng với .\n" #: dlltool.c:3811 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" #: dlltool.c:3812 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" #: dlltool.c:3813 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: dlltool.c:3814 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: dlltool.c:3815 #, c-format msgid " @ Read options from .\n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dlltool.c:3817 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" " Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" #: dlltool.c:3818 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:3819 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:3969 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to open base-file: %s" msgid "Unable to open def-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:3974 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." #: dlltool.c:4022 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:4060 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" #: dlltool.c:4159 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." #: dlltool.c:4227 dllwrap.c:206 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: dlltool.c:4234 dllwrap.c:213 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" #: dllwrap.c:296 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:298 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:312 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" #: dllwrap.c:314 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" #: dllwrap.c:327 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:329 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:411 #, c-format msgid "pwait returns: %s" msgstr "pwait trả về: %s" #: dllwrap.c:478 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" #: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " @ Read options from \n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" #: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n" #: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" #: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr " --dlltool-name Mặc định là “dlltool”\n" #: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --machine \n" msgstr " --machine <máy>\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" #: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" #: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols <danh_sách>\n" " loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" #: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@”.\n" #: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" #: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" #: dllwrap.c:640 #, c-format msgid "WARNING: %s is deprecated, use gcc -shared or ld -shared instead\n" msgstr "" #: dllwrap.c:800 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" #: dllwrap.c:829 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" "Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" #: dllwrap.c:1018 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1019 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1020 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" #: dllwrap.c:1021 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" #: dwarf.c:187 #, fuzzy #| msgid " Version def aux past end of section\n" msgid "Encoded value extends past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" #: dwarf.c:195 #, c-format msgid "Encoded size of %d is too large to read\n" msgstr "" #: dwarf.c:203 msgid "Encoded size of 0 is too small to read\n" msgstr "" #: dwarf.c:263 readelf.c:3921 readelf.c:12029 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. Read AMOUNT bytes from PTR and store them in VAL. #. Checks to make sure that the read will not reach or pass END. #. FUNC chooses whether the value read is unsigned or signed, and may #. be either byte_get or byte_get_signed. If INC is true, PTR is #. incremented after reading the value. #. This macro cannot protect against PTR values derived from user input. #. The C standard sections 6.5.6 and 6.5.8 say attempts to do so using #. pointers is undefined behaviour. #: dwarf.c:342 #, c-format msgid "internal error: attempt to read %d byte of data in to %d sized variable" msgid_plural "internal error: attempt to read %d bytes of data in to %d sized variable" msgstr[0] "" #: dwarf.c:430 dwarf.c:5553 #, fuzzy #| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgid "Badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" #: dwarf.c:436 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " #: dwarf.c:441 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" "\n" msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" #: dwarf.c:449 #, c-format msgid "Length (%zu) of DW_LNE_set_address op is too long\n" msgstr "" #: dwarf.c:455 #, fuzzy, c-format #| msgid "set Address to 0x%s\n" msgid "set Address to %#\n" msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" #: dwarf.c:462 #, fuzzy, c-format #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:463 dwarf.c:4826 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" #: dwarf.c:484 msgid "DW_LNE_define_file: Bad opcode length\n" msgstr "" #: dwarf.c:489 #, fuzzy, c-format #| msgid "set Discriminator to %s\n" msgid "set Discriminator to %\n" msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" #: dwarf.c:555 #, c-format msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used #. for op_code. #. && op_code <= DW_LNE_hi_user #: dwarf.c:572 #, c-format msgid "user defined: " msgstr "người dùng định nghĩa:" #: dwarf.c:574 #, c-format msgid "UNKNOWN: " msgstr "KHÔNG HIỂU:" #: dwarf.c:575 #, c-format msgid "length %d [" msgstr "độ dài %d [" #: dwarf.c:593 dwarf.c:661 msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:597 #, fuzzy, c-format #| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgid "DW_FORM_strp offset too big: %#\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #: dwarf.c:598 dwarf.c:625 dwarf.c:1797 msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:608 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:620 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:624 #, fuzzy, c-format #| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" msgid "DW_FORM_line_strp offset too big: %#\n" msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" #: dwarf.c:635 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:656 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:657 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:660 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:671 #, c-format msgid "string index of % converts to an offset of %# which is too big for section %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:675 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:683 #, c-format msgid "indirect offset too big: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:684 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:694 #, fuzzy #| msgid " Version def aux past end of section\n" msgid "" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" #: dwarf.c:706 msgid "Cannot fetch indexed address: the .debug_addr section is missing\n" msgstr "" #: dwarf.c:712 #, c-format msgid "Offset into section %s too big: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:740 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to locate %s section!\n" msgid "Unable to locate %s section\n" msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: dwarf.c:746 #, c-format msgid "Section %s is too small to contain an value indexed from another section!\n" msgstr "" #: dwarf.c:753 #, c-format msgid "Offset of %# is too big for section %s\n" msgstr "" #. Report the missing single zero which ends the section. #: dwarf.c:1028 #, fuzzy, c-format #| msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" msgid "%s section not zero terminated\n" msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" #. PR 17531: file:4bcd9ce9. #: dwarf.c:1055 #, fuzzy, c-format #| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgid "Debug info is corrupted, abbrev size (%#) is larger than abbrev section size (%#)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" #: dwarf.c:1062 #, fuzzy, c-format #| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%#) is larger than abbrev section size (%#)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" #: dwarf.c:1095 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown TAG value: %lx" msgid "User TAG value: %#" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:1098 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown TAG value: %lx" msgid "Unknown TAG value: %#" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:1119 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:1137 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown AT value: %lx" msgid "Unknown IDX value: %lx" msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: dwarf.c:1151 #, fuzzy, c-format #| msgid " %s byte block: " msgid "%c% byte block: " msgstr " %s khối byte: " #: dwarf.c:1488 #, c-format msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" #: dwarf.c:1511 #, fuzzy, c-format #| msgid "size: %s " msgid "size: % " msgstr "kích thước: %s" #: dwarf.c:1513 #, fuzzy, c-format #| msgid "offset: %s " msgid "offset: % " msgstr "khoảng bù: %s " #: dwarf.c:1529 #, c-format msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" #: dwarf.c:1554 #, fuzzy, c-format #| msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgid "(%s in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" #: dwarf.c:1657 #, fuzzy, c-format #| msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgid "(DW_OP_GNU_variable_value in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" #: dwarf.c:1710 #, fuzzy, c-format #| msgid "(User defined location op)" msgid "(User defined location op %#x)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1712 #, fuzzy, c-format #| msgid "(Unknown location op)" msgid "(Unknown location op %#x)" msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" #: dwarf.c:1766 msgid "" msgstr "" #: dwarf.c:1790 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<không có="" phần="" .debug_str="">" #: dwarf.c:1795 #, c-format msgid "DW_FORM_GNU_strp_alt offset (%#) too big or no string sections available\n" msgstr "" #: dwarf.c:1818 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: dwarf.c:1884 #, c-format msgid "Corrupt attribute block length: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:2066 #, c-format msgid "Unable to resolve ref_addr form: uvalue %lx > section size % (%s)\n" msgstr "" #: dwarf.c:2085 #, c-format msgid "Unable to resolve ref form: uvalue %lx + cu_offset % > CU size %tx\n" msgstr "" #: dwarf.c:2096 #, c-format msgid "Unexpected form %lx encountered whilst finding abbreviation for type\n" msgstr "" #: dwarf.c:2105 #, c-format msgid "Unable to find abbreviations for CU offset %#lx\n" msgstr "" #: dwarf.c:2110 #, c-format msgid "Empty abbreviation list encountered for CU offset %lx\n" msgstr "" #: dwarf.c:2135 #, c-format msgid "Unable to find entry for abbreviation %lu\n" msgstr "" #: dwarf.c:2289 msgid "corrupt discr_list - not using a block form\n" msgstr "" #: dwarf.c:2296 msgid "corrupt discr_list - block not long enough\n" msgstr "" #: dwarf.c:2331 #, c-format msgid "corrupt discr_list - unrecognized discriminant byte %#x\n" msgstr "" #: dwarf.c:2405 #, fuzzy, c-format #| msgid "(implementation defined: %s)" msgid "implementation defined: %#" msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" #: dwarf.c:2407 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "unknown: %#" msgstr "<không hiểu:="" %x="">" #: dwarf.c:2438 #, fuzzy #| msgid "attributes" msgid "Corrupt attribute\n" msgstr "thuộc tính" #: dwarf.c:2461 msgid "Internal error: DW_FORM_ref_addr is not supported in DWARF version 1.\n" msgstr "" #: dwarf.c:2655 msgid "Block ends prematurely\n" msgstr "" #. We have already displayed the form name. #: dwarf.c:2690 dwarf.c:2703 dwarf.c:2727 #, c-format msgid "%c(offset: %#): %s" msgstr "" #: dwarf.c:2693 #, fuzzy, c-format #| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgid "%c(indirect string, offset: %#): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:2706 #, fuzzy, c-format #| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgid "%c(indirect line string, offset: %#): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:2730 #, c-format msgid "%c(indexed string: %#): %s" msgstr "" #. We have already displayed the form name. #: dwarf.c:2740 #, c-format msgid "%c(offset: %#) %s" msgstr "" #: dwarf.c:2743 #, fuzzy, c-format #| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgid "%c(alt indirect string, offset: %#) %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" #: dwarf.c:2802 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "loc_offset % too big\n" msgstr "<khoảng bù="" quá="" lớn="">" #: dwarf.c:2832 #, c-format msgid "%c(index: %#): %#" msgstr "" #: dwarf.c:2843 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgid "Unrecognized form: %#lx\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: dwarf.c:2857 #, c-format msgid "CU @ %# has multiple loclists_base values (%# and %#)\n" msgstr "" #: dwarf.c:2864 #, c-format msgid "CU @ %# has has a negative loclists_base value of %# - treating as zero\n" msgstr "" #: dwarf.c:2878 #, c-format msgid "CU @ %# has multiple str_offsets_base values %# and %#)\n" msgstr "" #: dwarf.c:2885 #, c-format msgid "CU @ %# has has a negative stroffsets_base value of %# - treating as zero\n" msgstr "" #: dwarf.c:2953 msgid "More location offset attributes than DW_AT_GNU_locview attributes\n" msgstr "" #: dwarf.c:2964 #, fuzzy, c-format #| msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgid "The number of views (%u) is greater than the number of locations (%u)\n" msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" #: dwarf.c:2971 msgid "More DW_AT_GNU_locview attributes than location offset attributes\n" msgstr "" #: dwarf.c:3060 dwarf.c:3094 dwarf.c:3109 #, c-format msgid "Unsupported form (%s) for attribute %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:3156 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không chung dòng)" #: dwarf.c:3159 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(chung dòng)" #: dwarf.c:3162 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" #: dwarf.c:3165 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" #: dwarf.c:3168 #, fuzzy, c-format #| msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgid " (Unknown inline attribute value: %#)" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" #: dwarf.c:3220 #, c-format msgid "(user defined type)" msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:3222 #, c-format msgid "(unknown type)" msgstr "(không hiểu kiểu)" #: dwarf.c:3235 #, c-format msgid "(unknown accessibility)" msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" #: dwarf.c:3247 #, c-format msgid "(unknown visibility)" msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" #: dwarf.c:3260 #, fuzzy, c-format #| msgid "(user defined)" msgid "(user specified)" msgstr "(người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:3262 #, fuzzy, c-format #| msgid "(unknown virtuality)" msgid "(unknown endianity)" msgstr "(không hiểu tính ảo)" #: dwarf.c:3274 #, c-format msgid "(unknown virtuality)" msgstr "(không hiểu tính ảo)" #: dwarf.c:3286 #, c-format msgid "(unknown case)" msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" #: dwarf.c:3304 #, c-format msgid "(user defined)" msgstr "(người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:3306 #, c-format msgid "(unknown convention)" msgstr "(không hiểu quy ước)" #: dwarf.c:3315 #, c-format msgid "(undefined)" msgstr "(chưa định nghĩa)" #: dwarf.c:3325 #, fuzzy, c-format #| msgid "(undefined)" msgid "(unsigned)" msgstr "(chưa định nghĩa)" #: dwarf.c:3326 #, c-format msgid "(leading overpunch)" msgstr "" #: dwarf.c:3327 #, c-format msgid "(trailing overpunch)" msgstr "" #: dwarf.c:3328 #, c-format msgid "(leading separate)" msgstr "" #: dwarf.c:3329 #, c-format msgid "(trailing separate)" msgstr "" #: dwarf.c:3330 dwarf.c:3341 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized: %-7lx" msgid "(unrecognised)" msgstr "không nhận ra: %-7lx" #: dwarf.c:3338 #, c-format msgid "(no)" msgstr "" #: dwarf.c:3339 #, c-format msgid "(in class)" msgstr "" #: dwarf.c:3340 #, c-format msgid "(out of class)" msgstr "" #: dwarf.c:3379 #, fuzzy, c-format #| msgid "(location list)" msgid " (location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" #: dwarf.c:3402 dwarf.c:6809 dwarf.c:7011 dwarf.c:7186 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" #: dwarf.c:3432 #, fuzzy, c-format #| msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" msgid "Offset %# used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %#tx is too big.\n" msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" #: dwarf.c:3438 #, fuzzy, c-format #| msgid "[Abbrev Number: %ld" msgid "\t[Abbrev Number: %ld" msgstr "[Số viết tắt: %ld" #: dwarf.c:3533 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Raw dump of debug contents of section %s:\n" #| "\n" msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s (loaded from %s):\n" "\n" msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:3536 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:3541 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Contents of the %s section:\n" #| "\n" msgid "" "Contents of the %s section (loaded from %s):\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:3544 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" #: dwarf.c:3671 #, fuzzy #| msgid "unexpected group icon type %d" msgid "Unexpected form in top DIE\n" msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" #: dwarf.c:3706 msgid "Unexpected form of DW_AT_rnglists_base in the top DIE\n" msgstr "" #: dwarf.c:3717 msgid "Unexpected form of DW_AT_addr_base in the top DIE\n" msgstr "" #: dwarf.c:3764 #, fuzzy, c-format #| msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" msgid "Reserved length value (%#) found in section %s\n" msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" #: dwarf.c:3774 #, fuzzy, c-format #| msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" msgid "Corrupt unit length (got %# expected at most %#tx) in section %s\n" msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" #: dwarf.c:3784 #, fuzzy, c-format #| msgid "No comp units in %s section ?" msgid "No comp units in %s section ?\n" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" #: dwarf.c:3798 #, fuzzy, c-format #| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" #: dwarf.c:3832 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: dwarf.c:3999 #, c-format msgid "Invalid pointer size (%d) in compunit header, using %d instead\n" msgstr "" #: dwarf.c:4033 #, fuzzy, c-format #| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgid " Compilation Unit @ offset %#:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" #: dwarf.c:4035 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " Length: %# (%s)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:4038 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:4043 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " Unit Type: %s (%x)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:4047 #, fuzzy, c-format #| msgid " Abbrev Offset: %s\n" msgid " Abbrev Offset: %#\n" msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" #: dwarf.c:4049 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:4052 #, fuzzy, c-format #| msgid " Signature: " msgid " Signature: %#\n" msgstr " Chữ ký: " #: dwarf.c:4053 #, fuzzy, c-format #| msgid " Type Offset: 0x%s\n" msgid " Type Offset: %#\n" msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" #: dwarf.c:4056 #, c-format msgid " DWO ID: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:4062 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section Attributes:" msgid " Section contributions:\n" msgstr "Thuộc tính Phần:" #: dwarf.c:4063 #, c-format msgid " .debug_abbrev.dwo: %# %#zx\n" msgstr "" #: dwarf.c:4065 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" msgid " .debug_line.dwo: %# %#zx\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" #: dwarf.c:4067 #, c-format msgid " .debug_loc.dwo: %# %#zx\n" msgstr "" #: dwarf.c:4069 #, c-format msgid " .debug_str_offsets.dwo: %# %#zx\n" msgstr "" #: dwarf.c:4079 #, fuzzy, c-format #| msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgid "CU at offset %# contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" #: dwarf.c:4091 #, fuzzy, c-format #| msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgid "CU at offset %# contains corrupt or unsupported unit type: %d.\n" msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" #: dwarf.c:4136 #, fuzzy, c-format #| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: 0\n" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" #: dwarf.c:4146 #, fuzzy, c-format #| msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in %s section\n" msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" #: dwarf.c:4150 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" #: dwarf.c:4173 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" #: dwarf.c:4177 #, c-format msgid " <%d><%lx>: ...\n" msgstr " <%d><%lx>: ...\n" #: dwarf.c:4197 #, fuzzy, c-format #| msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgid "DIE at offset %#lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" #: dwarf.c:4260 #, c-format msgid "CU @ %# has has a negative rnglists_base value of %# - treating as zero\n" msgstr "" #: dwarf.c:4308 msgid "DIE has locviews without loclist\n" msgstr "" #: dwarf.c:4419 #, c-format msgid "The length field (%#) in the debug_line header is wrong - the section is too small\n" msgstr "" #: dwarf.c:4436 #, fuzzy #| msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgid "Only DWARF version 2, 3, 4 and 5 line info is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" #: dwarf.c:4448 dwarf.c:7349 dwarf.c:8287 #, c-format msgid "The %s section contains unsupported segment selector size: %d.\n" msgstr "" #: dwarf.c:4465 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" #: dwarf.c:4492 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table:\n" msgid "Directory Table" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" #: dwarf.c:4492 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " The File Name Table:\n" msgid "File Name Table" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin:\n" #: dwarf.c:4496 #, c-format msgid "Unexpectedly large number of columns in the %s (%u)\n" msgstr "" #: dwarf.c:4506 #, c-format msgid "%s: Corrupt format description entry\n" msgstr "" #: dwarf.c:4514 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The %s section is empty.\n" msgid "" "\n" " The %s is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:4520 #, c-format msgid "%s: Corrupt entry count %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:4526 #, c-format msgid "%s: format count is zero, but the table is not empty\n" msgstr "" #: dwarf.c:4531 #, c-format msgid "" "\n" " The %s (offset %#tx, lines %, columns %u):\n" msgstr "" #: dwarf.c:4534 #, c-format msgid " Entry" msgstr "" #: dwarf.c:4548 #, fuzzy, c-format #| msgid "Name" msgid "\tName" msgstr "Tên" #: dwarf.c:4551 #, c-format msgid "\tDir" msgstr "" #: dwarf.c:4554 #, c-format msgid "\tTime" msgstr "" #: dwarf.c:4557 #, c-format msgid "\tSize" msgstr "" #: dwarf.c:4560 #, c-format msgid "\tMD5\t\t\t" msgstr "" #: dwarf.c:4563 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown format type `%s'" msgid "\t(Unknown format content type %)" msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" #: dwarf.c:4597 #, c-format msgid "" "\n" "%s: Corrupt entries list\n" msgstr "" #: dwarf.c:4623 msgid "corrupt .debug_sup section: size is too small\n" msgstr "" #: dwarf.c:4630 msgid "corrupt .debug_sup section: version < 5\n" msgstr "" #: dwarf.c:4634 msgid "corrupt .debug_sup section: is_supplementary not 0 or 1\n" msgstr "" #: dwarf.c:4638 msgid "corrupt .debug_sup section: filename not empty in supplementary section\n" msgstr "" #: dwarf.c:4643 #, fuzzy #| msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" msgid "corrupt .debug_sup section: filename is not NUL terminated\n" msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" #: dwarf.c:4651 msgid "corrupt .debug_sup section: bad LEB128 field for checksum length\n" msgstr "" #: dwarf.c:4657 msgid "corrupt .debug_sup section: checksum length is longer than the remaining section length\n" msgstr "" #: dwarf.c:4662 #, fuzzy, c-format #| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgid "corrupt .debug_sup section: there are %# extra, unused bytes at the end of the section\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" #: dwarf.c:4667 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " Version: %u\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:4668 #, fuzzy, c-format #| msgid " version: %u\n" msgid " Is Supp: %u\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: dwarf.c:4669 #, fuzzy, c-format #| msgid " Module name : %s\n" msgid " Filename: %s\n" msgstr " Tên mô-đun : %s\n" #: dwarf.c:4670 #, c-format msgid " Checksum Len: %\n" msgstr "" #: dwarf.c:4673 #, c-format msgid " Checksum: " msgstr "" #: dwarf.c:4721 dwarf.c:5139 msgid "Partial .debug_line. section encountered without a prior full .debug_line section\n" msgstr "" #: dwarf.c:4734 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset: 0x%lx\n" msgid " Offset: %#tx\n" msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:4735 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: %ld\n" msgid " Length: %\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:4736 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" #: dwarf.c:4739 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Address Length\n" msgid " Address size (bytes): %d\n" msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:4740 #, c-format msgid " Segment selector (bytes): %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:4742 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" #: dwarf.c:4743 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" #: dwarf.c:4745 #, c-format msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" #: dwarf.c:4746 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" #: dwarf.c:4747 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" #: dwarf.c:4748 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" #: dwarf.c:4749 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: dwarf.c:4754 dwarf.c:5155 msgid "Line range of 0 is invalid, using 1 instead\n" msgstr "" #: dwarf.c:4766 msgid "Line Base extends beyond end of section\n" msgstr "" #: dwarf.c:4770 #, c-format msgid "" "\n" " Opcodes:\n" msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" #: dwarf.c:4773 #, fuzzy, c-format #| msgid " Opcode %d has %d args\n" msgid " Opcode %d has %d arg\n" msgid_plural " Opcode %d has %d args\n" msgstr[0] " Mã thao tác %d có %d đối số\n" #: dwarf.c:4793 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:4798 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table:\n" msgid "" "\n" " The Directory Table (offset %#tx):\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" #: dwarf.c:4821 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" #: dwarf.c:4824 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The File Name Table:\n" msgid "" "\n" " The File Name Table (offset %#tx):\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin:\n" #: dwarf.c:4849 #, fuzzy #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "Corrupt file name table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:4866 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Line Number Statements:\n" msgid " No Line Number Statements.\n" msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" #: dwarf.c:4869 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Line Number Statements:\n" msgid " Line Number Statements:\n" msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" #: dwarf.c:4891 #, fuzzy, c-format #| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" msgid " Special opcode %d: advance Address by % to %#%s" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" #: dwarf.c:4896 dwarf.c:4917 dwarf.c:4959 dwarf.c:4979 dwarf.c:5027 #: dwarf.c:5047 msgid " (reset view)" msgstr "" #: dwarf.c:4911 #, fuzzy, c-format #| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" msgid " Special opcode %d: advance Address by % to %#[%d]%s" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" #: dwarf.c:4921 #, fuzzy, c-format #| msgid " and Line by %s to %d\n" msgid " and Line by %d to %d" msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" #: dwarf.c:4924 dwarf.c:4941 #, c-format msgid " (view %u)\n" msgstr "" #: dwarf.c:4939 #, fuzzy, c-format #| msgid " Copy\n" msgid " Copy" msgstr " Chép\n" #: dwarf.c:4955 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" msgid " Advance PC by % to %#%s\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:4974 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" msgid " Advance PC by % to %#[%d]%s\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" #: dwarf.c:4986 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance Line by %s to %d\n" msgid " Advance Line by %d to %d\n" msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" #: dwarf.c:4992 #, fuzzy, c-format #| msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" msgid " Set File Name to entry % in the File Name Table\n" msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" #: dwarf.c:4999 #, fuzzy, c-format #| msgid " Set column to %s\n" msgid " Set column to %\n" msgstr " Đặt cột thành %s\n" #: dwarf.c:5006 #, fuzzy, c-format #| msgid " Set is_stmt to %s\n" msgid " Set is_stmt to %d\n" msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" #: dwarf.c:5011 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Đặt khối cơ bản\n" #: dwarf.c:5023 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" msgid " Advance PC by constant % to %#%s\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:5042 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" msgid " Advance PC by constant % to %#[%d]%s\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" #: dwarf.c:5055 #, fuzzy, c-format #| msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" msgid " Advance PC by fixed size amount % to %#\n" msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" #: dwarf.c:5062 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:5066 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:5071 #, fuzzy, c-format #| msgid " Set ISA to %lu\n" msgid " Set ISA to %\n" msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" #: dwarf.c:5075 dwarf.c:5752 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " #: dwarf.c:5168 #, fuzzy, c-format #| msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" msgid "opcode base of %d extends beyond end of section\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" #: dwarf.c:5183 #, c-format msgid "Unexpectedly large number of columns in the directory name table (%u)\n" msgstr "" #: dwarf.c:5195 dwarf.c:5225 dwarf.c:5255 #, fuzzy #| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgid "Corrupt directories list\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: dwarf.c:5203 #, c-format msgid "number of directories (0x%x) exceeds size of section %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:5263 #, c-format msgid "Unexpectedly large number of columns in the file name table (%u)\n" msgstr "" #: dwarf.c:5276 dwarf.c:5307 dwarf.c:5354 msgid "Corrupt file name list\n" msgstr "" #: dwarf.c:5284 #, c-format msgid "number of files (0x%x) exceeds size of section %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:5376 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table is empty.\n" msgid "directory table ends unexpectedly\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:5416 msgid "file table ends unexpectedly\n" msgstr "" #: dwarf.c:5449 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table:\n" msgid "CU: No directory table\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch #: dwarf.c:5451 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" #: dwarf.c:5461 dwarf.c:5793 readelf.c:7953 readelf.c:8049 readelf.c:8066 #: readelf.c:8083 readelf.c:8893 readelf.c:13130 readelf.c:13792 #: readelf.c:13805 readelf.c:19448 readelf.c:19480 msgid "" msgstr "<không hiểu="">" #: dwarf.c:5468 dwarf.c:5679 #, c-format msgid "directory index %u >= number of directories %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:5471 dwarf.c:5787 elfcomm.c:776 readelf.c:918 readelf.c:9070 #: readelf.c:9682 readelf.c:11708 readelf.c:14099 readelf.c:14165 #: readelf.c:14169 readelf.c:14283 readelf.c:18177 readelf.c:18267 #: readelf.c:18860 readelf.c:18879 readelf.c:18998 readelf.c:19457 #: readelf.c:20620 readelf.c:20623 #, c-format msgid "" msgstr "<hỏng>" #: dwarf.c:5477 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" #: dwarf.c:5487 #, fuzzy, c-format #| msgid "File name Line number Starting address\n" msgid "File name Line number Starting address View Stmt\n" msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" #: dwarf.c:5489 #, fuzzy, c-format #| msgid "File name Line number Starting address\n" msgid "File name Line number Starting address View Stmt\n" msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" #: dwarf.c:5492 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The File Name Table:\n" msgid "CU: Empty file name table\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin:\n" #: dwarf.c:5599 #, fuzzy, c-format #| msgid "UNKNOWN: length %d\n" msgid "UNKNOWN (%u): length %ld\n" msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" #: dwarf.c:5649 #, fuzzy, c-format #| msgid " define new File Table entry\n" msgid "" "\n" " [Use file table entry %d]\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" #: dwarf.c:5653 dwarf.c:5785 #, c-format msgid "file index %u >= number of files %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:5655 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" "\n" " " msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: dwarf.c:5669 #, c-format msgid "" "\n" " [Use file %s in directory table entry %d]\n" msgstr "" #: dwarf.c:5682 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table is empty.\n" msgid "" "\n" " \n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:5748 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" #: dwarf.c:5955 #, fuzzy #| msgid "unwind info" msgid "no info" msgstr "thông tin tri ra" #: dwarf.c:5956 msgid "type" msgstr "" #: dwarf.c:5957 #, fuzzy #| msgid "string table" msgid "variable" msgstr "bảng chuỗi" #: dwarf.c:5958 #, fuzzy #| msgid "function returning" msgid "function" msgstr "trả về từ hàm" #: dwarf.c:5959 #, fuzzy #| msgid ": %x" msgid "other" msgstr "<khác>: %x" #: dwarf.c:5960 msgid "unused5" msgstr "" #: dwarf.c:5961 msgid "unused6" msgstr "" #: dwarf.c:5962 msgid "unused7" msgstr "" #: dwarf.c:6000 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, %s header at %#lx has length %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:6015 dwarf.c:7717 #, fuzzy, c-format #| msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" msgid ".debug_info offset of %# in %s section does not point to a CU header.\n" msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" #: dwarf.c:6021 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: %ld\n" msgid " Length: %\n" msgstr " Chiều dài: %ld\n" #: dwarf.c:6023 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:6025 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" msgid " Offset into .debug_info section: %#\n" msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" #: dwarf.c:6027 #, fuzzy, c-format #| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgid " Size of area in .debug_info section: %\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" #: dwarf.c:6036 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" #: dwarf.c:6044 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset Begin End Expression\n" msgid "" "\n" " Offset Kind Name\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" #: dwarf.c:6046 #, c-format msgid "" "\n" " Offset\tName\n" msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" #: dwarf.c:6080 msgid "s" msgstr "" #: dwarf.c:6080 msgid "g" msgstr "" #: dwarf.c:6138 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" #: dwarf.c:6144 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" #: dwarf.c:6151 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %*s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" #: dwarf.c:6161 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %*s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" #: dwarf.c:6174 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %*s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" #: dwarf.c:6326 #, c-format msgid "Expected to find a version number of 4 or 5 in section %s but found %d instead\n" msgstr "" #: dwarf.c:6333 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset: 0x%lx\n" msgid " Offset: %#\n" msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:6334 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:6335 #, c-format msgid " Offset size: %d\n" msgstr " Kích thước bù: %d\n" #: dwarf.c:6339 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" msgid " Offset into .debug_line: %#\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" #: dwarf.c:6353 #, c-format msgid " Extension opcode arguments:\n" msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" #: dwarf.c:6360 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" msgid " DW_MACRO_%02x has no arguments\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" #: dwarf.c:6363 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " msgid " DW_MACRO_%02x arguments: " msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " #: dwarf.c:6389 #, c-format msgid "Invalid extension opcode form %s\n" msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" #: dwarf.c:6406 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" #: dwarf.c:6420 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_define - lineno : %d macro : %*s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6430 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_undef - lineno : %d macro : %*s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6445 #, fuzzy #| msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" msgid "DW_MACRO_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" #: dwarf.c:6451 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgid " DW_MACRO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" #: dwarf.c:6454 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" msgid " DW_MACRO_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" #: dwarf.c:6462 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" msgid " DW_MACRO_end_file\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" #: dwarf.c:6472 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_define_strp - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6483 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_undef_strp - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6489 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" msgid " DW_MACRO_import - offset : %#\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:6496 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_define_sup - lineno : %d macro offset : %#\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6504 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgid " DW_MACRO_undef_sup - lineno : %d macro offset : %#\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:6511 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" msgid " DW_MACRO_import_sup - offset : %#\n" msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:6526 #, c-format msgid "(with offset %#) " msgstr "" #: dwarf.c:6527 #, fuzzy, c-format #| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgid "lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" #: dwarf.c:6534 #, c-format msgid " )\n" msgstr " Số THẺ\n" #: dwarf.c:6610 msgid "has children" msgstr "có con" #: dwarf.c:6610 msgid "no children" msgstr "không có con" #: dwarf.c:6674 #, c-format msgid "location view pair\n" msgstr "" #: dwarf.c:6705 #, c-format msgid "No debug information available for loc lists of entry: %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:6717 dwarf.c:6858 dwarf.c:7079 #, c-format msgid "Invalid pointer size (%d) in debug info for entry %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:6729 dwarf.c:6782 dwarf.c:6791 dwarf.c:6870 dwarf.c:6985 #: dwarf.c:6993 dwarf.c:7091 dwarf.c:7163 dwarf.c:7171 #, fuzzy, c-format #| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgid "Location list starting at offset %# is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" #: dwarf.c:6751 dwarf.c:6898 dwarf.c:7128 dwarf.c:8088 dwarf.c:8147 #, c-format msgid "\n" msgstr "<kết thúc="" danh="" sách="">\n" #: dwarf.c:6763 dwarf.c:6908 dwarf.c:6943 dwarf.c:8156 dwarf.c:8180 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:6777 dwarf.c:6892 dwarf.c:7117 #, c-format msgid "" "views at %8.8 for:\n" " %*s " msgstr "" #: dwarf.c:6812 dwarf.c:7014 dwarf.c:8107 dwarf.c:8213 msgid " (start == end)" msgstr " (đầu == cuối)" #: dwarf.c:6814 dwarf.c:7016 dwarf.c:8109 dwarf.c:8215 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" #: dwarf.c:6904 #, c-format msgid "(index into .debug_addr) " msgstr "" #: dwarf.c:6960 #, c-format msgid "View pair entry in loclist with locviews attribute\n" msgstr "" #: dwarf.c:6967 #, c-format msgid "views for:\n" msgstr "" #: dwarf.c:6972 #, c-format msgid "Invalid location list entry type %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:7025 #, c-format msgid "Trailing view pair not used in a range" msgstr "" #: dwarf.c:7067 #, fuzzy, c-format #| msgid "no information for symbol number %ld\n" msgid "No debug information for loc lists of entry: %u\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" #: dwarf.c:7134 #, fuzzy, c-format #| msgid "(base address)\n" msgid "(base address selection entry)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:7155 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgid "Unknown location list entry type 0x%x.\n" msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" #: dwarf.c:7239 #, c-format msgid "Table at Offset %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:7255 dwarf.c:8278 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " Length: %#\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:7256 dwarf.c:8279 #, fuzzy, c-format #| msgid " DWARF Version: %d\n" msgid " DWARF version: %u\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" #: dwarf.c:7257 dwarf.c:8280 #, fuzzy, c-format #| msgid " opt hdr sz: %d\n" msgid " Address size: %u\n" msgstr " opt hdr sz: %d\n" #: dwarf.c:7258 dwarf.c:8281 #, fuzzy, c-format #| msgid " Segment Size: %d\n" msgid " Segment size: %u\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: dwarf.c:7259 dwarf.c:8282 #, fuzzy, c-format #| msgid " Reserved entries:\n" msgid " Offset entries: %u\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" #: dwarf.c:7263 #, c-format msgid "The %s section contains an unsupported segment selector size: %d.\n" msgstr "" #: dwarf.c:7271 #, c-format msgid "" "\n" " Offset Entries starting at %#tx:\n" msgstr "" #: dwarf.c:7279 dwarf.c:8309 #, c-format msgid " [%6u] %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:7318 dwarf.c:7598 dwarf.c:7815 dwarf.c:7939 dwarf.c:8347 #, c-format msgid "" "\n" "The %s section is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:7338 #, fuzzy, c-format #| msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgid "The %s section contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" #: dwarf.c:7365 dwarf.c:7821 dwarf.c:8355 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" #: dwarf.c:7413 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:7421 #, c-format msgid "" " Warning: This section has relocations - addresses seen here may not be accurate.\n" "\n" msgstr "" #: dwarf.c:7424 dwarf.c:7473 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset Begin End Expression\n" msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" #: dwarf.c:7512 dwarf.c:7516 #, fuzzy, c-format #| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgid "There is a hole [%#tx - %#] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:7521 #, fuzzy, c-format #| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgid "There is an overlap [%#tx - %#] in %s section.\n" msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:7529 #, fuzzy, c-format #| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgid "Offset %# is bigger than %s section size.\n" msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:7536 #, fuzzy, c-format #| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" msgid "View Offset %# is bigger than %s section size.\n" msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:7553 #, fuzzy #| msgid "BCD float type not supported" msgid "DWO is not yet supported.\n" msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" #: dwarf.c:7570 msgid "Hole and overlap detection requires adjacent view lists and loclists.\n" msgstr "" #: dwarf.c:7579 #, fuzzy, c-format #| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgid "There is %ld unused byte at the end of section %s\n" msgid_plural "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr[0] "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" #: dwarf.c:7703 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, %s header at %# has length %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:7731 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" #: dwarf.c:7735 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: %ld\n" msgid " Length: %\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:7736 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:7737 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" msgid " Offset into .debug_info: %#\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" #: dwarf.c:7739 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:7740 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: dwarf.c:7747 #, c-format msgid "Invalid address size in %s section!\n" msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" #: dwarf.c:7757 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" #: dwarf.c:7762 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:7764 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:7841 #, fuzzy, c-format #| msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" msgid "Corrupt address base (%#) found in debug section %u\n" msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" #: dwarf.c:7859 #, fuzzy, c-format #| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgid " For compilation unit at offset %#:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" #: dwarf.c:7862 #, fuzzy, c-format #| msgid "Address" msgid "\tIndex\tAddress\n" msgstr "Địa chỉ" #: dwarf.c:7874 #, c-format msgid "Corrupt %s section: expecting header size of 8 or 16, but found %zd instead\n" msgstr "" #: dwarf.c:7885 #, c-format msgid "Corrupt %s section: unit_length field of %# is invalid\n" msgstr "" #: dwarf.c:7892 #, c-format msgid "Corrupt %s section: expecting version number 5 in header but found %d instead\n" msgstr "" #: dwarf.c:7907 #, c-format msgid "Corrupt %s section: address size (%x) is wrong\n" msgstr "" #: dwarf.c:7915 #, c-format msgid "\t%d:\t" msgstr "" #: dwarf.c:7987 dwarf.c:8011 #, c-format msgid " Length: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:7988 dwarf.c:8013 #, c-format msgid " Index Offset [String]\n" msgstr "" #: dwarf.c:7996 #, c-format msgid "Section %s is too small %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:8004 #, c-format msgid "Unexpected version number in str_offset header: %#x\n" msgstr "" #: dwarf.c:8009 #, c-format msgid "Unexpected value in str_offset header's padding field: %#x\n" msgstr "" #: dwarf.c:8012 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " Version: %#x\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:8134 #, fuzzy, c-format #| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgid "Range list starting at offset %# is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" #: dwarf.c:8152 #, fuzzy, c-format #| msgid "(base address)\n" msgid "(base address index) " msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:8192 #, c-format msgid "Invalid range list entry type %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:8260 #, c-format msgid "The length field (%#) in the debug_rnglists header is wrong - the section is too small\n" msgstr "" #: dwarf.c:8277 #, c-format msgid " Table at Offset: %#:\n" msgstr "" #: dwarf.c:8295 #, fuzzy #| msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgid "Only DWARF version 5+ debug_rnglists info is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" #: dwarf.c:8302 #, c-format msgid "" "\n" " Offsets starting at %#tx:\n" msgstr "" #. This can happen when the file was compiled with -gsplit-debug #. which removes references to range lists from the primary .o file. #: dwarf.c:8369 #, fuzzy, c-format #| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgid "No range lists referenced by .debug_info section.\n" msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:8398 #, fuzzy, c-format #| msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgid "Range lists in %s section start at %#\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" #: dwarf.c:8403 dwarf.c:8438 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " Bù Đầu Cuối\n" #: dwarf.c:8421 #, c-format msgid "Corrupt pointer size (%d) in debug entry at offset %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:8428 #, c-format msgid "Corrupt offset (%#) in range entry %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:8455 #, fuzzy, c-format #| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgid "There is a hole [%#tx - %#tx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:8461 #, fuzzy, c-format #| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgid "There is an overlap [%#tx - %#tx] in %s section.\n" msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:8546 #, c-format msgid "Unfeasibly large register number: %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:8560 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating %u columns in dwarf frame arrays\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: dwarf.c:9027 msgid "No terminator for augmentation name\n" msgstr "" #: dwarf.c:9045 #, c-format msgid "Invalid pointer size (%d) in CIE data\n" msgstr "" #: dwarf.c:9053 #, c-format msgid "Invalid segment size (%d) in CIE data\n" msgstr "" #: dwarf.c:9089 dwarf.c:9720 #, c-format msgid "Augmentation data too long: %#, expected at most %#tx\n" msgstr "" #: dwarf.c:9174 #, c-format msgid " Augmentation data: " msgstr "" #: dwarf.c:9332 msgid ".eh_frame_hdr section is too small\n" msgstr "" #: dwarf.c:9339 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported version %lu.\n" msgid "Unsupported .eh_frame_hdr version %u\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" #: dwarf.c:9343 dwarf.c:11269 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " Version: %u\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #. Strictly speaking this is the encoding format of the eh_frame_ptr field below. #: dwarf.c:9347 #, c-format msgid " Pointer Encoding Format: %#x (%s)\n" msgstr "" #: dwarf.c:9350 #, c-format msgid " Count Encoding Format: %#x (%s)\n" msgstr "" #: dwarf.c:9353 #, c-format msgid " Table Encoding Format: %#x (%s)\n" msgstr "" #: dwarf.c:9362 msgid "unable to read eh_frame_ptr field in .eh_frame_hdr section\n" msgstr "" #: dwarf.c:9365 #, c-format msgid " Start of frame section: %#" msgstr "" #: dwarf.c:9369 #, fuzzy, c-format #| msgid "offset: %08x" msgid " (offset: %#)" msgstr "khoảng bù (offset): %08x" #: dwarf.c:9376 msgid "It is suspicious to have a .eh_frame_hdr section with an empty search table\n" msgstr "" #: dwarf.c:9382 msgid "The count field format should be absolute, not relative to an address\n" msgstr "" #: dwarf.c:9389 msgid "unable to read fde_count field in .eh_frame_hdr section\n" msgstr "" #: dwarf.c:9392 #, c-format msgid " Entries in search table: %#" msgstr "" #: dwarf.c:9398 msgid "It is suspicious to have a .eh_frame_hdr section an empty table but a non empty count field\n" msgstr "" #: dwarf.c:9412 #, c-format msgid "Failed to read location field for entry %# in the .eh_frame_hdr's search table\n" msgstr "" #: dwarf.c:9420 #, c-format msgid "Failed to read address field for entry %# in the .eh_frame_hdr's search table\n" msgstr "" #: dwarf.c:9449 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " #: dwarf.c:9620 #, fuzzy #| msgid "Failed to read in number of chains\n" msgid "Failed to read CIE information\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" #: dwarf.c:9631 dwarf.c:9652 dwarf.c:9681 #, fuzzy #| msgid "Invalid radix: %s\n" msgid "Invalid max register\n" msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #. PR 17512: file: 9e196b3e. #: dwarf.c:9696 #, c-format msgid "Probably corrupt segment size: %d - using 4 instead\n" msgstr "" #. Ideally translate "invalid " to 8 chars, trailing space #. is optional. #: dwarf.c:9740 #, fuzzy, c-format #| msgid "*invalid*" msgid "cie=invalid " msgstr "*không hợp lệ*" #: dwarf.c:10174 msgid "Invalid column number in saved frame state\n" msgstr "" #: dwarf.c:10224 dwarf.c:10248 #, c-format msgid " %s: >\n" msgstr "" #: dwarf.c:10392 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" #: dwarf.c:10394 #, fuzzy, c-format #| msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgid "Unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" #: dwarf.c:10498 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, %s header at %#tx has length %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:10507 #, fuzzy, c-format #| msgid "Version %ld\n" msgid "Version %d\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" #: dwarf.c:10513 #, fuzzy #| msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgid "Only DWARF version 5 .debug_names is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" #: dwarf.c:10520 #, c-format msgid "Padding field of .debug_names must be 0 (found 0x%x)\n" msgstr "" #: dwarf.c:10525 msgid "Compilation unit count must be >= 1 in .debug_names\n" msgstr "" #: dwarf.c:10536 #, c-format msgid "Augmentation string length %u must be rounded up to a multiple of 4 in .debug_names.\n" msgstr "" #: dwarf.c:10544 #, fuzzy, c-format #| msgid "version string" msgid "Augmentation string:" msgstr "chuỗi phiên bản" #: dwarf.c:10571 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "CU table:\n" msgid "CU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng CU:\n" #: dwarf.c:10584 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "TU table:\n" msgid "TU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" #: dwarf.c:10597 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "TU table:\n" msgid "Foreign TU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" #: dwarf.c:10606 #, c-format msgid "[%3u] " msgstr "" #: dwarf.c:10617 #, c-format msgid "Entry pool offset (%#) exceeds unit size %#tx for unit %#tx in the debug_names\n" msgstr "" #: dwarf.c:10645 #, c-format msgid "Used %zu of %lu bucket.\n" msgid_plural "Used %zu of %lu buckets.\n" msgstr[0] "" #: dwarf.c:10674 #, c-format msgid "Out of % items there are %zu bucket clashes (longest of %zu entries).\n" msgstr "" #: dwarf.c:10679 #, c-format msgid "The name_count (%) is not the same as the used bucket_count (%zu) + the hash clash count (%zu)\n" msgstr "" #: dwarf.c:10717 #, c-format msgid "Duplicate abbreviation tag % in unit %#tx in the debug_names section\n" msgstr "" #: dwarf.c:10739 dwarf.c:11042 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" #: dwarf.c:10772 #, c-format msgid "Invalid entry offset value: %\n" msgstr "" #: dwarf.c:10804 #, c-format msgid "Undefined abbreviation tag % in unit %#tx in the debug_names section\n" msgstr "" #: dwarf.c:10835 #, fuzzy, c-format #| msgid " Local entries:\n" msgid " " msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" #: dwarf.c:10867 msgid "The debuglink filename is corrupt/missing\n" msgstr "" #: dwarf.c:10871 #, fuzzy, c-format #| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgid " Separate debug info file: %s\n" msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" #: dwarf.c:10882 msgid "CRC offset missing/truncated\n" msgstr "" #: dwarf.c:10888 #, fuzzy, c-format #| msgid " Language: %s\n" msgid " CRC value: %#x\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" #: dwarf.c:10892 #, fuzzy, c-format #| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgid "There are %# extraneous bytes at the end of the section\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" #: dwarf.c:10907 #, c-format msgid "Build-ID is too short (%#zx bytes)\n" msgstr "" #: dwarf.c:10911 #, c-format msgid " Build-ID (%#zx bytes):" msgstr "" #: dwarf.c:10943 #, c-format msgid "Truncated header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" #: dwarf.c:10947 #, fuzzy, c-format #| msgid "Version %ld\n" msgid "Version %lu\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" #: dwarf.c:10953 #, c-format msgid "Unsupported version %lu.\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" #: dwarf.c:10957 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" #: dwarf.c:10959 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" #: dwarf.c:10961 #, fuzzy #| msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgid "Version 5 does not include inlined functions.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" #: dwarf.c:10963 msgid "Version 6 does not include symbol attributes.\n" msgstr "" #: dwarf.c:10991 #, c-format msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: dwarf.c:11007 #, c-format msgid "" "\n" "CU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng CU:\n" #: dwarf.c:11017 #, c-format msgid "" "\n" "TU table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" #: dwarf.c:11030 #, c-format msgid "" "\n" "Address table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng địa chỉ:\n" #: dwarf.c:11057 #, fuzzy, c-format #| msgid " " msgid "[%3u] " msgstr "<hư hỏng:="" %14ld="">" #: dwarf.c:11058 #, c-format msgid "Corrupt name offset of 0x%x found for symbol table slot %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:11069 #, c-format msgid "\n" msgstr "" #: dwarf.c:11070 #, c-format msgid "Corrupt CU vector offset of 0x%x found for symbol table slot %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:11081 #, c-format msgid "Invalid number of CUs (0x%x) for symbol table slot %d\n" msgstr "" #: dwarf.c:11106 msgid "static" msgstr "" #: dwarf.c:11106 msgid "global" msgstr "" #: dwarf.c:11118 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table:\n" msgid "" "\n" "Shortcut table:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" #: dwarf.c:11122 #, fuzzy, c-format #| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgid "Corrupt shortcut table in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: dwarf.c:11127 #, c-format msgid "Language of main: " msgstr "" #: dwarf.c:11131 #, fuzzy, c-format #| msgid "Name index: %ld\n" msgid "Name of main: " msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" #: dwarf.c:11133 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\n" msgstr "<không hiểu="">" #: dwarf.c:11139 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid "\n" msgstr "<hư hỏng:="" %ld="">\n" #: dwarf.c:11140 #, c-format msgid "Corrupt name offset of 0x%x found for name of main\n" msgstr "" #: dwarf.c:11244 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The %s section is empty.\n" msgid "Section %s is empty\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:11250 #, c-format msgid "Section %s is too small to contain a CU/TU header\n" msgstr "" #: dwarf.c:11271 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid " Number of columns: %u\n" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: dwarf.c:11272 #, fuzzy, c-format #| msgid " number of CTL anchors: %u\n" msgid " Number of used entries: %u\n" msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" #: dwarf.c:11273 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid "" " Number of slots: %u\n" "\n" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: dwarf.c:11280 #, fuzzy, c-format #| msgid "section .loader is too short\n" msgid "Section %s is too small for %u slot\n" msgid_plural "Section %s is too small for %u slots\n" msgstr[0] "phần .loader quá ngắn\n" #: dwarf.c:11313 msgid "Section index pool located before start of section\n" msgstr "" #: dwarf.c:11317 #, fuzzy, c-format #| msgid " Signature: " msgid " [%3d] Signature: %# Sections: " msgstr " Chữ ký: " #: dwarf.c:11323 #, c-format msgid "Section %s too small for shndx pool\n" msgstr "" #: dwarf.c:11366 #, c-format msgid "Section %s too small for offset and size tables\n" msgstr "" #: dwarf.c:11373 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " Offset\tName\n" msgid " Offset table\n" msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" #: dwarf.c:11375 dwarf.c:11462 msgid "signature" msgstr "" #: dwarf.c:11375 dwarf.c:11462 msgid "dwo_id" msgstr "" #: dwarf.c:11414 #, fuzzy, c-format #| msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgid "Row index (%u) is larger than number of used entries (%u)\n" msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" #: dwarf.c:11442 dwarf.c:11513 #, c-format msgid "Overlarge Dwarf section index detected: %u\n" msgstr "" #: dwarf.c:11460 #, c-format msgid " Size table\n" msgstr "" #: dwarf.c:11499 #, c-format msgid "Too many rows/columns in DWARF index section %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:11528 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsupported version %lu.\n" msgid " Unsupported version (%d)\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" #: dwarf.c:11600 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" #: dwarf.c:11631 #, c-format msgid "Attempt to allocate an array with an excessive number of elements: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:11649 #, c-format msgid "Attempt to re-allocate an array with an excessive number of elements: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:11665 #, c-format msgid "Attempt to allocate a zero'ed array with an excessive number of elements: %#\n" msgstr "" #: dwarf.c:11763 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgid "Unable to reopen separate debug info file: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" #: dwarf.c:11775 #, c-format msgid "Separate debug info file %s found, but CRC does not match - ignoring\n" msgstr "" #: dwarf.c:11954 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot create debug link section `%s'" msgid "Corrupt debuglink section: %s\n" msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: dwarf.c:11993 elfcomm.c:295 elfcomm.c:320 elfcomm.c:794 msgid "Out of memory\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" #. Failed to find the file. #: dwarf.c:12069 #, c-format msgid "could not find separate debug file '%s'\n" msgstr "" #: dwarf.c:12071 dwarf.c:12076 dwarf.c:12082 dwarf.c:12086 dwarf.c:12091 #: dwarf.c:12094 dwarf.c:12097 dwarf.c:12100 #, fuzzy, c-format #| msgid "Tried `%s'\n" msgid "tried: %s\n" msgstr "Đã thử “%s”\n" #: dwarf.c:12110 #, c-format msgid "tried: DEBUGINFOD_URLS=%s\n" msgstr "" #: dwarf.c:12138 #, fuzzy, c-format #| msgid "failed to open temporary head file: %s" msgid "failed to open separate debug file: %s\n" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" #: dwarf.c:12147 #, c-format msgid "" "\n" "%s: Found separate debug info file: %s\n" msgstr "" #: dwarf.c:12170 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating dwo filename\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: dwarf.c:12176 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to open base-file: %s" msgid "Unable to load dwo file: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #. FIXME: We should check the dwo_id. #: dwarf.c:12183 #, c-format msgid "" "%s: Found separate debug object file: %s\n" "\n" msgstr "" #: dwarf.c:12215 #, fuzzy #| msgid "Unable to locate %s section!\n" msgid "Unable to load the .note.gnu.build-id section\n" msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: dwarf.c:12221 msgid ".note.gnu.build-id section is corrupt/empty\n" msgstr "" #: dwarf.c:12242 msgid ".note.gnu.build-id data size is too small\n" msgstr "" #: dwarf.c:12248 msgid ".note.gnu.build-id data size is too big\n" msgstr "" #: dwarf.c:12309 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "The %s section is empty.\n" msgid ".debug_sup section is corrupt/empty\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:12319 msgid "filename in .debug_sup section is corrupt\n" msgstr "" #: dwarf.c:12334 #, fuzzy #| msgid "Unable to recognise the format of file" msgid "unable to construct path for supplementary debug file\n" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" #: dwarf.c:12348 msgid "out of memory constructing filename for .debug_sup link\n" msgstr "" #: dwarf.c:12356 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to open file `%s' for input.\n" msgid "unable to open file '%s' referenced from .debug_sup section\n" msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" #: dwarf.c:12361 #, c-format msgid "" "%s: Found supplementary debug file: %s\n" "\n" msgstr "" #: dwarf.c:12462 msgid "Multiple DWO_NAMEs encountered for the same CU\n" msgstr "" #: dwarf.c:12474 msgid "multiple DWO_IDs encountered for the same CU\n" msgstr "" #: dwarf.c:12479 #, fuzzy #| msgid "unexpected record type" msgid "Unexpected DWO INFO type" msgstr "kiểu mục ghi bất thường" #: dwarf.c:12494 #, c-format msgid "" "The %s section contains link(s) to dwo file(s):\n" "\n" msgstr "" #: dwarf.c:12499 #, fuzzy, c-format #| msgid " Name: %s\n" msgid " Name: %s\n" msgstr " Tên: %s\n" #: dwarf.c:12500 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " The Directory Table:\n" msgid " Directory: %s\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" #: dwarf.c:12500 #, fuzzy #| msgid " no tags found\n" msgid "" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" #: dwarf.c:12502 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " ID: " msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:12504 #, c-format msgid " ID: \n" msgstr "" #: dwarf.c:12661 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" #: dwarf.c:12705 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgid "Unrecognized debug letter option '%c'\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" #: dwarf.h:282 msgid "end of data encountered whilst reading LEB\n" msgstr "" #: dwarf.h:284 msgid "read LEB value is too large to store in destination variable\n" msgstr "" #: elfcomm.c:47 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " #: elfcomm.c:61 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo: " #: elfcomm.c:75 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Error: " msgid "%s: Info: " msgstr "%s: Lỗi: " #: elfcomm.c:87 elfcomm.c:102 elfcomm.c:172 elfcomm.c:235 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" #: elfcomm.c:312 #, c-format msgid "Abnormal length of thin archive member name: %lx\n" msgstr "" #: elfcomm.c:356 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: did not find a valid archive header\n" msgid "%s: invalid archive header size: %ld\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:369 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:388 #, c-format msgid "%s: the archive index is empty\n" msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" #: elfcomm.c:396 elfcomm.c:425 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:407 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" msgid "%s: the archive index is supposed to have 0x%lx entries of %d bytes, but the size is only 0x%lx\n" msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" #: elfcomm.c:417 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:437 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" #: elfcomm.c:450 #, c-format msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" #: elfcomm.c:458 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:466 #, c-format msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:476 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:509 #, c-format msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" #. PR 24049 - we cannot use filedata->file_name as this will #. have already been freed. #: elfcomm.c:518 elfcomm.c:752 elfedit.c:613 readelf.c:23987 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" #: elfcomm.c:535 #, c-format msgid "%s has no archive index\n" msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" #: elfcomm.c:547 #, c-format msgid "%s: long name table is too small, (size = %)\n" msgstr "" #: elfcomm.c:555 #, c-format msgid "%s: long name table is too big, (size = %#)\n" msgstr "" #: elfcomm.c:566 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" # Type: error # Description #: elfcomm.c:574 #, c-format msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" #: elfcomm.c:657 msgid "Archive member uses long names, but no longname table found\n" msgstr "" #: elfcomm.c:671 #, c-format msgid "Found long name index (%ld) beyond end of long name table\n" msgstr "" #: elfcomm.c:690 #, fuzzy #| msgid "%s: bad archive file name\n" msgid "Invalid Thin archive member name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfcomm.c:746 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next file name\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" #: elfcomm.c:757 elfedit.c:620 readelf.c:23994 #, c-format msgid "%s: did not find a valid archive header\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" #: elfedit.c:93 #, c-format msgid "%s: Not an i386 nor x86-64 ELF file\n" msgstr "" #: elfedit.c:99 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: fread failed" msgid "%s: stat () failed\n" msgstr "%s: fread bị lỗi" #: elfedit.c:107 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: fread failed" msgid "%s: mmap () failed\n" msgstr "%s: fread bị lỗi" #: elfedit.c:246 #, c-format msgid "%s: Invalid PT_NOTE segment\n" msgstr "" #: elfedit.c:271 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown type: %s\n" msgid "Unknown x86 feature: %s\n" msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" #: elfedit.c:319 #, c-format msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:340 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" msgid "%s: Unmatched input EI_CLASS: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:349 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" msgid "%s: Unmatched output EI_CLASS: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:358 #, c-format msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:369 #, c-format msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:380 #, c-format msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:392 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" msgid "%s: Unmatched EI_ABIVERSION: %d is not %d\n" msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" #: elfedit.c:429 #, c-format msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" #: elfedit.c:499 msgid "" "This executable has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" msgstr "" "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" #: elfedit.c:540 #, c-format msgid "%s: Failed to read ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" #: elfedit.c:547 #, c-format msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" #: elfedit.c:604 readelf.c:23975 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" #: elfedit.c:635 elfedit.c:644 readelf.c:24007 readelf.c:24016 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfedit.c:667 elfedit.c:778 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable\n" msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" #: elfedit.c:694 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: elfedit.c:735 readelf.c:24135 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" #: elfedit.c:737 readelf.c:24137 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" #: elfedit.c:758 readelf.c:24144 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" #: elfedit.c:784 readelf.c:24166 #, c-format msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" #: elfedit.c:848 #, c-format msgid "Unknown OSABI: %s\n" msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" #: elfedit.c:873 #, c-format msgid "Unknown machine type: %s\n" msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" #: elfedit.c:892 #, c-format msgid "Unknown type: %s\n" msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" #: elfedit.c:943 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n" msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n" #: elfedit.c:945 #, c-format msgid " Update the ELF header of ELF files\n" msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" #: elfedit.c:946 nm.c:294 objcopy.c:573 objcopy.c:715 strings.c:1332 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" #: elfedit.c:947 #, c-format msgid "" " --input-mach [none|i386|iamcu|l1om|k1om|x86_64]\n" " Set input machine type\n" " --output-mach [none|i386|iamcu|l1om|k1om|x86_64]\n" " Set output machine type\n" " --input-type [none|rel|exec|dyn]\n" " Set input file type\n" " --output-type [none|rel|exec|dyn]\n" " Set output file type\n" " --input-osabi [%s]\n" " Set input OSABI\n" " --output-osabi [%s]\n" " Set output OSABI\n" " --input-abiversion [0-255] Set input ABIVERSION\n" " --output-abiversion [0-255] Set output ABIVERSION\n" msgstr "" #: elfedit.c:964 #, c-format msgid "" " --enable-x86-feature [ibt|shstk|lam_u48|lam_u57]\n" " Enable x86 feature\n" " --disable-x86-feature [ibt|shstk|lam_u48|lam_u57]\n" " Disable x86 feature\n" msgstr "" #: elfedit.c:970 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " The options are:\n" #| " -h --help Display this information\n" #| " -v --version Print the program's version number\n" msgid "" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of %s\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: elfedit.c:1049 elfedit.c:1060 #, fuzzy, c-format #| msgid "Invalid radix: %s\n" msgid "Invalid ABIVERSION: %s\n" msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #: emul_aix.c:44 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" #: emul_aix.c:45 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" #: emul_aix.c:46 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" #: emul_aix.c:47 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" #: mclex.c:245 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." #: nm.c:292 size.c:88 strings.c:1330 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" #: nm.c:293 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" #: nm.c:295 #, c-format msgid " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" msgstr "" #: nm.c:297 #, c-format msgid " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" msgstr "" #: nm.c:299 #, fuzzy, c-format #| msgid " OS/ABI: %s\n" msgid " -B Same as --format=bsd\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" #: nm.c:301 #, c-format msgid " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" msgstr "" #: nm.c:303 readelf.c:6179 #, fuzzy #| msgid " Class: %s\n" msgid " STYLE can be " msgstr " Lớp: %s\n" #: nm.c:305 #, c-format msgid " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" msgstr "" #: nm.c:307 #, c-format msgid " --recurse-limit Enable a demangling recursion limit. (default)\n" msgstr "" #: nm.c:309 #, c-format msgid " --no-recurse-limit Disable a demangling recursion limit.\n" msgstr "" #: nm.c:311 #, c-format msgid " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" msgstr "" #: nm.c:313 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " -e (ignored)\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: nm.c:315 #, c-format msgid "" " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" " `sysv', `posix' or 'just-symbols'.\n" " The default is `bsd'\n" msgstr "" #: nm.c:319 #, c-format msgid " -g, --extern-only Display only external symbols\n" msgstr "" #: nm.c:321 #, c-format msgid " --ifunc-chars=CHARS Characters to use when displaying ifunc symbols\n" msgstr "" #: nm.c:323 #, c-format msgid " -j, --just-symbols Same as --format=just-symbols\n" msgstr "" #: nm.c:325 #, c-format msgid "" " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" " line number for each symbol\n" msgstr "" #: nm.c:328 #, c-format msgid " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" msgstr "" #: nm.c:330 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " -o Same as -A\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: nm.c:332 #, fuzzy, c-format #| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgid " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: nm.c:334 #, c-format msgid " -P, --portability Same as --format=posix\n" msgstr "" #: nm.c:336 #, c-format msgid " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" msgstr "" #: nm.c:339 #, c-format msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: nm.c:342 #, c-format msgid " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" msgstr "" #: nm.c:344 #, c-format msgid " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" msgstr "" #: nm.c:346 #, c-format msgid " --quiet Suppress \"no symbols\" diagnostic\n" msgstr "" #: nm.c:348 #, c-format msgid " --size-sort Sort symbols by size\n" msgstr "" #: nm.c:350 #, c-format msgid " --special-syms Include special symbols in the output\n" msgstr "" #: nm.c:352 #, c-format msgid " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" msgstr "" #: nm.c:354 #, c-format msgid " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" msgstr "" #: nm.c:356 #, fuzzy, c-format #| msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" msgid " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" #: nm.c:358 #, c-format msgid " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" msgstr "" #: nm.c:360 #, c-format msgid " -U, --defined-only Display only defined symbols\n" msgstr "" #: nm.c:362 #, c-format msgid "" " --unicode={default|show|invalid|hex|escape|highlight}\n" " Specify how to treat UTF-8 encoded unicode characters\n" msgstr "" #: nm.c:365 #, c-format msgid " -W, --no-weak Ignore weak symbols\n" msgstr "" #: nm.c:367 #, c-format msgid " --without-symbol-versions Do not display version strings after symbol names\n" msgstr "" #: nm.c:369 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " -X 32_64 (ignored)\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: nm.c:371 #, fuzzy, c-format #| msgid " @ Read options from .\n" msgid " @FILE Read options from FILE\n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: nm.c:373 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h --help Display this information.\n" msgid " -h, --help Display this information\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: nm.c:375 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -V, --version Display this program's version number\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: nm.c:396 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" #: nm.c:426 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" #: nm.c:451 readelf.c:13713 readelf.c:13756 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" #: nm.c:453 readelf.c:13720 readelf.c:13773 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" #: nm.c:455 readelf.c:13723 readelf.c:13776 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<không hiểu="">: %d" #: nm.c:485 #, fuzzy, c-format #| msgid ": %d" msgid ": %d/%d" msgstr "<không hiểu="">: %d" #: nm.c:747 #, c-format msgid "" "\n" "Archive index:\n" msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" #: nm.c:801 nm.c:1474 #, c-format msgid "%s: plugin needed to handle lto object" msgstr "" #: nm.c:1691 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1693 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1695 nm.c:1756 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1698 nm.c:1759 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" "Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1752 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1754 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1838 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" #: nm.c:2103 objdump.c:6347 readelf.c:6646 strings.c:314 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid argument to --format: %s" msgid "invalid argument to -U/--unicode: %s" msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: nm.c:2121 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" #: nm.c:2153 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" #: nm.c:2154 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." #: objcopy.c:571 srconv.c:1694 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" #: objcopy.c:572 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" #: objcopy.c:574 #, c-format msgid "" " -I --input-target Assume input file is in format \n" " -O --output-target Create an output file in format \n" " -B --binary-architecture Set output arch, when input is arch-less\n" " -F --target Set both input and output format to \n" " --debugging Convert debugging information, if possible\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" msgstr "" #: objcopy.c:582 objcopy.c:723 #, c-format msgid "" " -D --enable-deterministic-archives\n" " Produce deterministic output when stripping archives (default)\n" " -U --disable-deterministic-archives\n" " Disable -D behavior\n" msgstr "" #: objcopy.c:588 objcopy.c:729 #, c-format msgid "" " -D --enable-deterministic-archives\n" " Produce deterministic output when stripping archives\n" " -U --disable-deterministic-archives\n" " Disable -D behavior (default)\n" msgstr "" #: objcopy.c:593 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -I --input-target Assume input file is in format \n" #| " -O --output-target Create an output file in format \n" #| " -B --binary-architecture Set output arch, when input is arch-less\n" #| " -F --target Set both input and output format to \n" #| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" #| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" #| " -j --only-section Only copy section into the output\n" #| " --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" #| " -R --remove-section Remove section from the output\n" #| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" #| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" #| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" #| " -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" #| " --strip-unneeded-symbol \n" #| " Do not copy symbol unless needed by\n" #| " relocations\n" #| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" #| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" #| " -K --keep-symbol Do not strip symbol \n" #| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" #| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" #| " -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" #| " --globalize-symbol Force symbol to be marked as a global\n" #| " -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" #| " -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" #| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" #| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" #| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" #| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" #| " -i --interleave [] Only copy N out of every bytes\n" #| " --interleave-width Set N for --interleave\n" #| " -b --byte Select byte in every interleaved block\n" #| " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" #| " --pad-to Pad the last section up to address \n" #| " --set-start Set the start address to \n" #| " {--change-start|--adjust-start} \n" #| " Add to the start address\n" #| " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" #| " Add to LMA, VMA and start addresses\n" #| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" #| " Change LMA and VMA of section by \n" #| " --change-section-lma {=|+|-}\n" #| " Change the LMA of section by \n" #| " --change-section-vma {=|+|-}\n" #| " Change the VMA of section by \n" #| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" #| " Warn if a named section does not exist\n" #| " --set-section-flags =\n" #| " Set section 's properties to \n" #| " --add-section = Add section found in to output\n" #| " --rename-section =[,] Rename section to \n" #| " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" #| " Handle long section names in Coff objects.\n" #| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" #| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" #| " --reverse-bytes= Reverse bytes at a time, in output sections with content\n" #| " --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" #| " --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" #| " listed in \n" #| " --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" #| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" #| " --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" #| " --strip-unneeded-symbols \n" #| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" #| " in \n" #| " --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" #| " --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" #| " --globalize-symbols --globalize-symbol for all in \n" #| " --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" #| " --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" #| " --alt-machine-code Use the target's 'th alternative machine\n" #| " --writable-text Mark the output text as writable\n" #| " --readonly-text Make the output text write protected\n" #| " --pure Mark the output file as demand paged\n" #| " --impure Mark the output file as impure\n" #| " --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" #| " --prefix-sections Add to start of every section name\n" #| " --prefix-alloc-sections \n" #| " Add to start of every allocatable\n" #| " section name\n" #| " --file-alignment Set PE file alignment to \n" #| " --heap [,] Set PE reserve/commit heap to /\n" #| " \n" #| " --image-base </không></không></tập_tin></các_tùy_chọn></option(s)></hư></không></hư></kết></khác></chỉ></hỏng></không></khoảng></không></không></khoảng></khoảng></không></không></không></không></không></không></khoảng></không></tên></tên_tập_tin></danh_sách></tên_tập_tin></tên_tập_tin></tên></tên_tập_tin></tên_tập_tin></máy></máy></cơ_bản></các_cờ></trình_điều_khiển></tên_tập_tin></tập_tin></các_cờ></tên></tập_tin></tập_tin></tiền_tố></các_cờ></tên></tiền_tố></tập_tin></danh_sách></tập_tin_def></tập_tin_def></tên></tên_tập_tin></tên_tập_tin></tập_tin_ra></máy></máy></máy></tập_tin_đối_tượng...></tùy_chọn...></object-file(s)></option(s)></chỉ></tập_tin></hỏng></tên></tập_tin>
Set PE image base to
\n" #| " --section-alignment Set PE section alignment to \n" #| " --stack [,] Set PE reserve/commit stack to /\n" #| " \n" #| " --subsystem [:]\n" #| " Set PE subsystem to [& ]\n" #| " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" #| " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" #| " -v --verbose List all object files modified\n" #| " @ Read options from \n" #| " -V --version Display this program's version number\n" #| " -h --help Display this output\n" #| " --info List object formats & architectures supported\n" msgid "" " -j --only-section Only copy section into the output\n" " --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" " -R --remove-section Remove section from the output\n" " --remove-relocations Remove relocations from section \n" " --strip-section-headers Strip section header from the output\n" " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-dwo Remove all DWO sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" " -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" " --strip-unneeded-symbol \n" " Do not copy symbol unless needed by\n" " relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " --extract-dwo Copy only DWO sections\n" " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" " --keep-section Do not strip section \n" " -K --keep-symbol Do not strip symbol \n" " --keep-section-symbols Do not strip section symbols\n" " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" " -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" " --globalize-symbol Force symbol to be marked as a global\n" " -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" " -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -i --interleave[=] Only copy N out of every bytes\n" " --interleave-width Set N for --interleave\n" " -b --byte Select byte in every interleaved block\n" " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" " --pad-to Pad the last section up to address \n" " --set-start Set the start address to \n" " {--change-start|--adjust-start} \n" " Add to the start address\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " Add to LMA, VMA and start addresses\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" " Change LMA and VMA of section by \n" " --change-section-lma {=|+|-}\n" " Change the LMA of section by \n" " --change-section-vma {=|+|-}\n" " Change the VMA of section by \n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " Warn if a named section does not exist\n" " --set-section-flags =\n" " Set section 's properties to \n" " --set-section-alignment =\n" " Set section 's alignment to bytes\n" " --add-section = Add section found in to output\n" " --update-section =\n" " Update contents of section with\n" " contents found in \n" " --dump-section = Dump the contents of section into \n" " --rename-section =[,] Rename section to \n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" " Handle long section names in Coff objects.\n" " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" " --reverse-bytes= Reverse bytes at a time, in output sections with content\n" " --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" " --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" " listed in \n" " --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" " --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" " --strip-unneeded-symbols \n" " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" " in \n" " --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" " --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" " --globalize-symbols --globalize-symbol for all in \n" " --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" " --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" " --add-symbol =[
:][,] Add a symbol\n" " --alt-machine-code Use the target's 'th alternative machine\n" " --writable-text Mark the output text as writable\n" " --readonly-text Make the output text write protected\n" " --pure Mark the output file as demand paged\n" " --impure Mark the output file as impure\n" " --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" " --prefix-sections Add to start of every section name\n" " --prefix-alloc-sections \n" " Add to start of every allocatable\n" " section name\n" " --file-alignment Set PE file alignment to \n" " --heap [,] Set PE reserve/commit heap to /\n" " \n" " --image-base
Set PE image base to
\n" " --section-alignment Set PE section alignment to \n" " --stack [,] Set PE reserve/commit stack to /\n" " \n" " --subsystem [:]\n" " Set PE subsystem to [& ]\n" " --compress-debug-sections[={none|zlib|zlib-gnu|zlib-gabi|zstd}]\n" "\t\t\t\t Compress DWARF debug sections\n" " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" " --elf-stt-common=[yes|no] Generate ELF common symbols with STT_COMMON\n" " type\n" " --verilog-data-width Specifies data width, in bytes, for verilog output\n" " -M --merge-notes Remove redundant entries in note sections\n" " --no-merge-notes Do not attempt to remove redundant notes (default)\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " @ Read options from \n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" msgstr "" " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n" " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n" " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n" " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n" " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n" " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" " -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" " -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n" " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n" " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags <tên>=<cờ ...="">\n" " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...="">\n" " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...="">] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" " được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" " --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" " “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" " được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n" " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" " --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" " --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap [,] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" " --stack [,] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" #: objcopy.c:713 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" #: objcopy.c:714 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" #: objcopy.c:716 #, c-format msgid "" " -I --input-target= Assume input file is in format \n" " -O --output-target= Create an output file in format \n" " -F --target= Set both input and output format to \n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" msgstr "" #: objcopy.c:734 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -I --input-target= Assume input file is in format \n" #| " -O --output-target= Create an output file in format \n" #| " -F --target= Set both input and output format to \n" #| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" #| " -R --remove-section= Remove section from the output\n" #| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" #| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" #| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" #| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" #| " -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" #| " -K --keep-symbol= Do not strip symbol \n" #| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" #| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" #| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" #| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" #| " -v --verbose List all object files modified\n" #| " -V --version Display this program's version number\n" #| " -h --help Display this output\n" #| " --info List object formats & architectures supported\n" #| " -o Place stripped output into \n" msgid "" " -R --remove-section= Also remove section from the output\n" " --remove-relocations Remove relocations from section \n" " --strip-section-headers Strip section headers from the output\n" " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-dwo Remove all DWO sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" " -M --merge-notes Remove redundant entries in note sections (default)\n" " --no-merge-notes Do not attempt to remove redundant notes\n" " -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" " --keep-section= Do not strip section \n" " -K --keep-symbol= Do not strip symbol \n" " --keep-section-symbols Do not strip section symbols\n" " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích nhập)\n" " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" "\t\t(đích xuất)\n" " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" "\t\t(đích)\n" " -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" " -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần ra dữ liệu xuất\n" " -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" "\t\t(tước hết)\n" " -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" " -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" " -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" " -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" " @ Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" #: objcopy.c:814 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:815 objcopy.c:889 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" #: objcopy.c:888 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized section flag `%s'" msgid "unrecognized symbol flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:947 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s both copied and removed" msgid "error: %s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" #: objcopy.c:953 #, c-format msgid "error: %s both sets and alters VMA" msgstr "" #: objcopy.c:959 #, c-format msgid "error: %s both sets and alters LMA" msgstr "" #: objcopy.c:1122 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở “%s”: %s" #: objcopy.c:1125 objcopy.c:5313 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" #: objcopy.c:1198 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" #: objcopy.c:1370 #, c-format msgid "error: section %s matches both remove and copy options" msgstr "" #: objcopy.c:1373 #, c-format msgid "error: section %s matches both update and remove options" msgstr "" #: objcopy.c:1548 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '%s' has no data to dump.\n" msgid "Section %s not found" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" #: objcopy.c:1598 msgid "redefining symbols does not work on LTO-compiled object files" msgstr "" #: objcopy.c:1710 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" #: objcopy.c:1773 #, fuzzy, c-format #| msgid "C++ reference not found" msgid "'before=%s' not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" #: objcopy.c:1813 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" #: objcopy.c:1817 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" #: objcopy.c:1844 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" #: objcopy.c:1922 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" #: objcopy.c:1925 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" #: objcopy.c:1935 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: objcopy.c:1961 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" #: objcopy.c:1973 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" #: objcopy.c:2221 #, c-format msgid "%s[%s]: Cannot merge - there are relocations against this section" msgstr "" #: objcopy.c:2243 msgid "corrupt GNU build attribute note: description size not a factor of 4" msgstr "" #: objcopy.c:2250 msgid "corrupt GNU build attribute note: wrong note type" msgstr "" #: objcopy.c:2256 msgid "corrupt GNU build attribute note: note too big" msgstr "" #: objcopy.c:2262 msgid "corrupt GNU build attribute note: name too small" msgstr "" #: objcopy.c:2285 msgid "corrupt GNU build attribute note: unsupported version" msgstr "" #: objcopy.c:2319 msgid "corrupt GNU build attribute note: bad description size" msgstr "" #: objcopy.c:2355 msgid "corrupt GNU build attribute note: name not NUL terminated" msgstr "" #: objcopy.c:2367 msgid "corrupt GNU build attribute notes: excess data at end" msgstr "" #: objcopy.c:2374 msgid "bad GNU build attribute notes: no known versions detected" msgstr "" #. This happens with glibc. No idea why. #: objcopy.c:2378 #, c-format msgid "%s[%s]: Warning: version note missing - assuming version 3" msgstr "" #: objcopy.c:2388 msgid "bad GNU build attribute notes: multiple different versions" msgstr "" #: objcopy.c:2636 #, c-format msgid "%s[%s]: Note - dropping 'share' flag as output format is not COFF" msgstr "" #: objcopy.c:2648 #, c-format msgid "%s[%s]: 'large' flag is ELF x86-64 specific" msgstr "" #. PR 17636: Call non-fatal so that we return to our parent who #. may need to tidy temporary files. #: objcopy.c:2694 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgid "unable to change endianness of '%s'" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" #: objcopy.c:2701 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" msgid "unable to modify '%s' due to errors" msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: objcopy.c:2714 #, fuzzy, c-format #| msgid "error: the input file '%s' is empty" msgid "error: the input file '%s' has no sections" msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" #: objcopy.c:2742 #, c-format msgid "--compress-debug-sections=[zlib|zlib-gnu|zlib-gabi|zstd] is unsupported on `%s'" msgstr "" #: objcopy.c:2750 #, c-format msgid "--elf-stt-common=[yes|no] is unsupported on `%s'" msgstr "" #: objcopy.c:2757 #, c-format msgid "--strip-section-headers is unsupported on `%s'" msgstr "" #: objcopy.c:2764 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" #: objcopy.c:2812 #, c-format msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." #: objcopy.c:2828 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" #: objcopy.c:2831 #, c-format msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" #: objcopy.c:2897 #, fuzzy, c-format #| msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" msgid "warning: file alignment (0x%) > section alignment (0x%)" msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" #: objcopy.c:2971 #, c-format msgid "can't add section '%s'" msgstr "không thể thêm phần “%s”" #: objcopy.c:2985 #, c-format msgid "can't create section `%s'" msgstr "không thể tạo phần “%s”" #: objcopy.c:3033 #, c-format msgid "error: %s not found, can't be updated" msgstr "" #: objcopy.c:3073 #, fuzzy #| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgid "warning: could not load note section" msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" #: objcopy.c:3094 #, fuzzy #| msgid "failed to set size" msgid "warning: failed to set merged notes size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" #: objcopy.c:3120 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgid "can't dump section '%s' - it does not exist" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: objcopy.c:3128 #, fuzzy #| msgid "can't set debugging section contents" msgid "can't dump section - it has no contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:3140 #, fuzzy #| msgid "no .loader section in file\n" msgid "could not open section dump file" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" #: objcopy.c:3148 #, c-format msgid "error writing section contents to %s (error: %s)" msgstr "" #: objcopy.c:3158 #, fuzzy #| msgid "can't set debugging section contents" msgid "could not retrieve section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:3172 #, c-format msgid "%s: debuglink section already exists" msgstr "" #: objcopy.c:3184 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:3277 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" #: objcopy.c:3301 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" #: objcopy.c:3473 msgid "error: failed to locate merged notes" msgstr "" #: objcopy.c:3482 msgid "error: failed to merge notes" msgstr "" #: objcopy.c:3491 msgid "error: failed to copy merged notes into output" msgstr "" #: objcopy.c:3508 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Could not find unwind info section for " msgid "%s: Could not find any mergeable note sections" msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " #: objcopy.c:3517 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:3580 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" #: objcopy.c:3591 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" #: objcopy.c:3595 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" #: objcopy.c:3599 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" #: objcopy.c:3660 msgid "sorry: copying thin archives is not currently supported" msgstr "" #: objcopy.c:3667 objcopy.c:3723 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" #: objcopy.c:3702 #, c-format msgid "warning: illegal pathname found in archive member: %s" msgstr "" #: objcopy.c:3708 #, c-format msgid "warning: using the basename of the member instead: %s" msgstr "" #: objcopy.c:3756 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" #: objcopy.c:3881 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" #: objcopy.c:3916 msgid "--compress-debug-sections=zstd: binutils is not built with zstd support" msgstr "" #: objcopy.c:3972 #, c-format msgid "--add-gnu-debuglink ignored for archive %s" msgstr "" #: objcopy.c:4072 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" #: objcopy.c:4117 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" #: objcopy.c:4273 objcopy.c:4281 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" #: objcopy.c:4290 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" #: objcopy.c:4309 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" #: objcopy.c:4358 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" #: objcopy.c:4373 #, c-format msgid "output section %s's alignment does not match its VMA" msgstr "" #: objcopy.c:4387 #, c-format msgid "output section %s's alignment does not match its LMA" msgstr "" #: objcopy.c:4417 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" #: objcopy.c:4571 msgid "relocation count is negative" msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" #. User must pad the section up in order to do this. #: objcopy.c:4657 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" #: objcopy.c:4857 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:4871 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" #: objcopy.c:4881 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" #: objcopy.c:5073 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" #: objcopy.c:5147 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" #: objcopy.c:5177 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" #: objcopy.c:5266 objcopy.c:5542 objcopy.c:5622 objcopy.c:5760 objcopy.c:5792 #: objcopy.c:5848 objcopy.c:5852 objcopy.c:5872 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" #: objcopy.c:5295 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở: %s: %s" #: objcopy.c:5350 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" #: objcopy.c:5356 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không hiểu kiến trúc %s" #: objcopy.c:5364 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" #: objcopy.c:5373 msgid "interleave width must be positive" msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" #: objcopy.c:5697 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgid "unrecognized --compress-debug-sections type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" #: objcopy.c:5718 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized section flag `%s'" msgid "unrecognized --elf-stt-common= option `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:5729 #, fuzzy, c-format #| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x% to 0x%x" msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" #: objcopy.c:5815 msgid "bad format for --set-section-alignment: argument needed" msgstr "" #: objcopy.c:5819 msgid "bad format for --set-section-alignment: numeric argument needed" msgstr "" #: objcopy.c:5824 #, fuzzy #| msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgid "bad format for --set-section-alignment: alignment is not a power of two" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" #: objcopy.c:5931 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" #: objcopy.c:5954 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" #: objcopy.c:6003 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" #: objcopy.c:6006 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" #: objcopy.c:6021 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" #: objcopy.c:6027 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" #: objcopy.c:6042 #, c-format msgid "--section-alignment argument is not a power of two: %s - ignoring" msgstr "" #: objcopy.c:6057 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" #: objcopy.c:6063 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" #: objcopy.c:6081 msgid "error: verilog data width must be 1, 2, 4, 8 or 16" msgstr "" #: objcopy.c:6099 msgid "--globalize-symbol(s) is incompatible with -G/--keep-global-symbol(s)" msgstr "" #: objcopy.c:6111 msgid "interleave start byte must be set with --byte" msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" #: objcopy.c:6114 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" #: objcopy.c:6117 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" #: objcopy.c:6140 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" #: objcopy.c:6150 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" #: objcopy.c:6174 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" #: objcopy.c:6206 objcopy.c:6214 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s %s%c0x%s never used" msgid "%s %s%c0x% never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" #: objdump.c:255 #, c-format msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" #: objdump.c:256 #, c-format msgid " Display information from object <file(s)>.\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" #: objdump.c:257 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" #: objdump.c:258 #, c-format msgid " -a, --archive-headers Display archive header information\n" msgstr "" #: objdump.c:260 #, c-format msgid " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" msgstr "" #: objdump.c:262 #, c-format msgid " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" msgstr "" #: objdump.c:264 #, c-format msgid " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" msgstr "" #: objdump.c:266 #, c-format msgid " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" msgstr "" #: objdump.c:268 #, fuzzy, c-format #| msgid " t - display contents of archive\n" msgid " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" #: objdump.c:270 #, c-format msgid " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" msgstr "" #: objdump.c:272 #, c-format msgid " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" msgstr "" #: objdump.c:274 #, c-format msgid " --disassemble= Display assembler contents from \n" msgstr "" #: objdump.c:276 #, fuzzy, c-format #| msgid " -S --as Use for assembler.\n" msgid " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" #: objdump.c:278 #, c-format msgid " --source-comment[=] Prefix lines of source code with \n" msgstr "" #: objdump.c:280 #, c-format msgid " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" msgstr "" #: objdump.c:282 #, c-format msgid " -Z, --decompress Decompress section(s) before displaying their contents\n" msgstr "" #: objdump.c:284 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h --help Display this information.\n" msgid " -g, --debugging Display debug information in object file\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: objdump.c:286 #, c-format msgid " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" msgstr "" #: objdump.c:288 #, c-format msgid " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" msgstr "" #: objdump.c:290 #, c-format msgid "" " -W, --dwarf[a/=abbrev, A/=addr, r/=aranges, c/=cu_index, L/=decodedline,\n" " f/=frames, F/=frames-interp, g/=gdb_index, i/=info, o/=loc,\n" " m/=macro, p/=pubnames, t/=pubtypes, R/=Ranges, l/=rawline,\n" " s/=str, O/=str-offsets, u/=trace_abbrev, T/=trace_aranges,\n" " U/=trace_info]\n" " Display the contents of DWARF debug sections\n" msgstr "" #: objdump.c:297 #, c-format msgid "" " -Wk,--dwarf=links Display the contents of sections that link to\n" " separate debuginfo files\n" msgstr "" #: objdump.c:301 #, c-format msgid "" " -WK,--dwarf=follow-links\n" " Follow links to separate debug info files (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:304 #, c-format msgid "" " -WN,--dwarf=no-follow-links\n" " Do not follow links to separate debug info files\n" msgstr "" #: objdump.c:308 #, c-format msgid "" " -WK,--dwarf=follow-links\n" " Follow links to separate debug info files\n" msgstr "" #: objdump.c:311 #, c-format msgid "" " -WN,--dwarf=no-follow-links\n" " Do not follow links to separate debug info files\n" " (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:317 #, c-format msgid "" " -WD --dwarf=use-debuginfod\n" " When following links, also query debuginfod servers (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:320 #, c-format msgid "" " -WE --dwarf=do-not-use-debuginfod\n" " When following links, do not query debuginfod servers\n" msgstr "" #: objdump.c:324 #, c-format msgid "" " -L, --process-links Display the contents of non-debug sections in\n" " separate debuginfo files. (Implies -WK)\n" msgstr "" #: objdump.c:328 #, c-format msgid " --ctf[=SECTION] Display CTF info from SECTION, (default `.ctf')\n" msgstr "" #: objdump.c:331 #, c-format msgid " --sframe[=SECTION] Display SFrame info from SECTION, (default '.sframe')\n" msgstr "" #: objdump.c:333 #, fuzzy, c-format #| msgid " t - display contents of archive\n" msgid " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" #: objdump.c:335 #, c-format msgid " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" msgstr "" #: objdump.c:337 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: objdump.c:339 #, c-format msgid " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" msgstr "" #: objdump.c:341 #, fuzzy, c-format #| msgid " @ Read options from .\n" msgid " @ Read options from \n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: objdump.c:343 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -v, --version Display this program's version number\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: objdump.c:345 #, c-format msgid " -i, --info List object formats and architectures supported\n" msgstr "" #: objdump.c:347 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h --help Display this information.\n" msgid " -H, --help Display this information\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: objdump.c:354 #, c-format msgid "" "\n" " The following switches are optional:\n" msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" #: objdump.c:355 #, fuzzy, c-format #| msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" msgid " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" #: objdump.c:357 #, c-format msgid " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" msgstr "" #: objdump.c:359 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: objdump.c:361 #, c-format msgid " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" msgstr "" #: objdump.c:363 #, c-format msgid " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" msgstr "" #: objdump.c:365 #, c-format msgid " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" msgstr "" #: objdump.c:367 #, c-format msgid " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" msgstr "" #: objdump.c:369 #, c-format msgid " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" msgstr "" #: objdump.c:371 #, c-format msgid " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" msgstr "" #: objdump.c:373 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h --help Display this information.\n" msgid " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: objdump.c:375 #, c-format msgid " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" msgstr "" #: objdump.c:377 #, fuzzy #| msgid " Tag Type Name/Value\n" msgid " STYLE can be " msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" #: objdump.c:379 #, c-format msgid "" " --recurse-limit Enable a limit on recursion whilst demangling\n" " (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:382 #, c-format msgid " --no-recurse-limit Disable a limit on recursion whilst demangling\n" msgstr "" #: objdump.c:384 #, c-format msgid " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" msgstr "" #: objdump.c:386 #, c-format msgid "" " -U[d|l|i|x|e|h] Controls the display of UTF-8 unicode characters\n" " --unicode=[default|locale|invalid|hex|escape|highlight]\n" msgstr "" #: objdump.c:389 #, c-format msgid " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" msgstr "" #: objdump.c:391 #, c-format msgid " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" msgstr "" #: objdump.c:393 #, c-format msgid " --stop-address=ADDR Only process data whose address is < ADDR\n" msgstr "" #: objdump.c:395 #, c-format msgid " --no-addresses Do not print address alongside disassembly\n" msgstr "" #: objdump.c:397 #, c-format msgid " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" msgstr "" #: objdump.c:399 #, c-format msgid " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" msgstr "" #: objdump.c:401 #, c-format msgid " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" msgstr "" #: objdump.c:403 #, c-format msgid " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" msgstr "" #: objdump.c:405 #, c-format msgid " --show-all-symbols When disassembling, display all symbols at a given address\n" msgstr "" #: objdump.c:407 #, c-format msgid " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" msgstr "" #: objdump.c:409 #, fuzzy, c-format #| msgid " -k Kill @ from exported names\n" msgid " --inlines Print all inlines for source line (with -l)\n" msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" #: objdump.c:411 #, c-format msgid " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" msgstr "" #: objdump.c:413 #, c-format msgid " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" msgstr "" #: objdump.c:415 #, c-format msgid " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" msgstr "" #: objdump.c:417 #, c-format msgid " --dwarf-start=N Display DIEs starting at offset N\n" msgstr "" #: objdump.c:419 #, c-format msgid " --dwarf-check Make additional dwarf consistency checks.\n" msgstr "" #: objdump.c:422 #, c-format msgid " --ctf-parent=NAME Use CTF archive member NAME as the CTF parent\n" msgstr "" #: objdump.c:425 #, c-format msgid " --visualize-jumps Visualize jumps by drawing ASCII art lines\n" msgstr "" #: objdump.c:427 #, c-format msgid " --visualize-jumps=color Use colors in the ASCII art\n" msgstr "" #: objdump.c:429 #, c-format msgid "" " --visualize-jumps=extended-color\n" " Use extended 8-bit color codes\n" msgstr "" #: objdump.c:432 #, c-format msgid " --visualize-jumps=off Disable jump visualization\n" msgstr "" #: objdump.c:435 #, c-format msgid " --disassembler-color=off Disable disassembler color output.\n" msgstr "" #: objdump.c:437 #, c-format msgid " --disassembler-color=terminal Enable disassembler color output if displaying on a terminal. (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:440 #, c-format msgid " --disassembler-color=off Disable disassembler color output. (default)\n" msgstr "" #: objdump.c:442 #, c-format msgid " --disassembler-color=terminal Enable disassembler color output if displaying on a terminal.\n" msgstr "" #: objdump.c:445 #, c-format msgid " --disassembler-color=on Enable disassembler color output.\n" msgstr "" #: objdump.c:447 #, c-format msgid "" " --disassembler-color=extended Use 8-bit colors in disassembler output.\n" "\n" msgstr "" #: objdump.c:458 #, c-format msgid "" "\n" "Options supported for -P/--private switch:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n" #: objdump.c:831 #, c-format msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" #: objdump.c:989 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" #: objdump.c:995 #, c-format msgid "Idx %-*s Size %-*s%-*sFile off Algn" msgstr "" #: objdump.c:1001 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" #: objdump.c:1018 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot read symbol table" msgid "failed to read symbol table from: %s" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" #: objdump.c:1020 objdump.c:5517 objdump.c:5569 msgid "error message was" msgstr "" #: objdump.c:1049 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" #: objdump.c:1654 objdump.c:1719 #, c-format msgid " (File Offset: 0x%lx)" msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" #: objdump.c:2141 #, c-format msgid "source file %s is more recent than object file\n" msgstr "" #: objdump.c:2510 msgid "disassembly color not correctly selected" msgstr "" #: objdump.c:3384 #, fuzzy, c-format #| msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgid "\t... (skipping %lu zeroes, resuming at file offset: 0x%lx)\n" msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" #: objdump.c:3523 #, c-format msgid "disassemble_fn returned length %d" msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d" #: objdump.c:3860 objdump.c:5134 #, fuzzy, c-format #| msgid "reading %s section of %s failed: %s" msgid "Reading section %s failed because: %s" msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" #: objdump.c:3876 #, c-format msgid "" "\n" "Disassembly of section %s:\n" msgstr "" "\n" "Việc dịch ngược phần %s:\n" #: objdump.c:4187 #, c-format msgid "can't use supplied machine %s" msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s" #: objdump.c:4210 #, c-format msgid "can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n" #: objdump.c:4303 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '%s' has no data to dump.\n" msgid "" "\n" "Section '%s' has an invalid size: %#.\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" #: objdump.c:4352 #, c-format msgid "" "\n" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" #: objdump.c:4515 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: no recognized debugging information" msgid "File %s does not contain any dwarf debug information\n" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" #: objdump.c:4551 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" "\n" msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" #: objdump.c:4560 #, c-format msgid "reading %s section of %s failed: %s" msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" #: objdump.c:4598 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s\n" "\n" #: objdump.c:4740 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " #: objdump.c:4743 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" #: objdump.c:4756 #, c-format msgid "" "\n" "start address 0x" msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" #: objdump.c:4806 readelf.c:16892 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: read: %s" msgid "%s: %s" msgstr "%s: đọc: %s" #: objdump.c:4806 readelf.c:16892 #, fuzzy #| msgid "%s: warning: " msgid "warning" msgstr "%s: cảnh báo: " #: objdump.c:4806 readelf.c:16892 msgid "error" msgstr "" #: objdump.c:4812 readelf.c:16897 #, c-format msgid "CTF error: cannot get CTF errors: `%s'" msgstr "" #: objdump.c:4836 readelf.c:16919 #, fuzzy, c-format #| msgid "In archive %s:\n" msgid "" "\n" "CTF archive member: %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" #: objdump.c:4856 #, fuzzy, c-format #| msgid "stat failed on file `%s': %s" msgid "Iteration failed: %s, %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #: objdump.c:4902 objdump.c:4922 objdump.c:4935 #, fuzzy, c-format #| msgid "Can't open file %s\n" msgid "CTF open failure: %s" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: objdump.c:4943 #, fuzzy, c-format #| msgid "Contents of section %s:" msgid "Contents of CTF section %s:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:" #: objdump.c:4950 #, c-format msgid "CTF archive member open failure: %s" msgstr "" #: objdump.c:5001 readelf.c:17093 #, fuzzy, c-format #| msgid "Contents of section %s:" msgid "Contents of the SFrame section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" #: objdump.c:5015 #, c-format msgid "warning: private headers incomplete: %s" msgstr "" #: objdump.c:5033 msgid "option -P/--private not supported by this file" msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" #: objdump.c:5057 #, c-format msgid "target specific dump '%s' not supported" msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" #: objdump.c:5123 #, c-format msgid "Contents of section %s:" msgstr "Nội dung của phần %s:" #: objdump.c:5125 #, c-format msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" #: objdump.c:5130 readelf.c:16596 #, fuzzy, c-format #| msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgid " NOTE: This section is compressed, but its contents have NOT been expanded for this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: objdump.c:5238 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" #: objdump.c:5245 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:5248 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:5515 objdump.c:5567 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: failed to read archive index\n" msgid "failed to read relocs in: %s" msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" #: objdump.c:5698 #, c-format msgid "" "\n" "%s: file format %s\n" msgstr "" "\n" "%s: định dạng tập tin %s\n" #: objdump.c:5809 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" #: objdump.c:5899 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" #. Prevent corrupted files from spinning us into an #. infinite loop. 100 is an arbitrary heuristic. #: objdump.c:5904 msgid "Archive nesting is too deep" msgstr "" #: objdump.c:5909 #, fuzzy, c-format #| msgid "In archive %s:\n" msgid "In nested archive %s:\n" msgstr "Trong kho lưu %s\n" #: objdump.c:6073 msgid "error: the start address should be before the end address" msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" #: objdump.c:6078 msgid "error: the stop address should be after the start address" msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" #: objdump.c:6090 msgid "error: prefix strip must be non-negative" msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" #: objdump.c:6095 msgid "error: instruction width must be positive" msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" #: objdump.c:6117 #, fuzzy #| msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgid "unrecognized argument to --visualize-option" msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" #: objdump.c:6137 msgid "unrecognized argument to --disassembler-color" msgstr "" #: objdump.c:6148 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" #: objdump.c:6159 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" #: od-elf32_avr.c:55 #, c-format msgid "" "For AVR ELF files:\n" " mem-usage Display memory usage\n" " avr-prop Display contents of .avr.prop section\n" " avr-deviceinfo Display contents of .note.gnu.avr.deviceinfo section\n" msgstr "" #: od-elf32_avr.c:190 #, fuzzy, c-format #| msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" msgid "Warning: section %s has a negative size of %ld bytes, saturating to 0 bytes\n" msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" #: od-elf32_avr.c:197 #, c-format msgid "Warning: section %s has an impossible size of %lu bytes, truncating to %lu bytes\n" msgstr "" #: od-macho.c:75 #, c-format msgid "" "For Mach-O files:\n" " header Display the file header\n" " section Display the segments and sections commands\n" " map Display the section map\n" " load Display the load commands\n" " dysymtab Display the dynamic symbol table\n" " codesign Display code signature\n" " seg_split_info Display segment split info\n" " compact_unwind Display compact unwinding info\n" " function_starts Display start address of functions\n" " data_in_code Display data in code entries\n" " twolevel_hints Display the two-level namespace lookup hints table\n" " dyld_info Display dyld information\n" msgstr "" #: od-macho.c:314 #, fuzzy #| msgid "Loader header:\n" msgid "Mach-O header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-macho.c:315 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id : %s\n" msgid " magic : %08lx\n" msgstr " id ảnh : %s\n" #: od-macho.c:316 #, c-format msgid " cputype : %08lx (%s)\n" msgstr "" #: od-macho.c:318 #, c-format msgid " cpusubtype: %08lx\n" msgstr "" #: od-macho.c:319 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Elf file type is %s\n" msgid " filetype : %08lx (%s)\n" msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" #: od-macho.c:322 #, c-format msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" msgstr "" #: od-macho.c:323 #, c-format msgid " sizeofcmds: %08lx (%lu)\n" msgstr "" #: od-macho.c:324 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " flags : %08lx (" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:326 msgid ")\n" msgstr "" #: od-macho.c:327 #, c-format msgid " reserved : %08x\n" msgstr "" #: od-macho.c:346 #, fuzzy #| msgid " Segment Sections...\n" msgid "Segments and Sections:\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" #: od-macho.c:347 #, fuzzy #| msgid " Segment Size: %d\n" msgid " #: Segment name Section name Address\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: od-macho.c:989 #, fuzzy #| msgid "cannot read relocations" msgid "cannot read rebase dyld info" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-macho.c:994 #, fuzzy #| msgid "cannot read symbol entry" msgid "cannot read bind dyld info" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" #: od-macho.c:999 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot read weak bind dyld info" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-macho.c:1004 #, fuzzy #| msgid "cannot read line numbers" msgid "cannot read lazy bind dyld info" msgstr "không thể đọc được số dòng" #: od-macho.c:1009 #, fuzzy #| msgid "cannot read symbol table" msgid "cannot read export symbols dyld info" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" #: od-macho.c:1089 od-macho.c:1099 od-macho.c:1173 od-macho.c:1225 #, c-format msgid " [bad block length]\n" msgstr "" #: od-macho.c:1093 #, c-format msgid " %u index entry:\n" msgid_plural " %u index entries:\n" msgstr[0] "" #: od-macho.c:1109 #, c-format msgid " index entry %u: type: %08x, offset: %08x\n" msgstr "" #: od-macho.c:1180 #, fuzzy, c-format #| msgid " version: %u\n" msgid " version: %08x\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-macho.c:1181 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " flags: %08x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:1182 #, fuzzy, c-format #| msgid " symbols off: 0x%08x\n" msgid " hash offset: %08x\n" msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-macho.c:1184 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " ident offset: %08x (- %08x)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: od-macho.c:1186 #, fuzzy, c-format #| msgid " Provider: %s\n" msgid " identity: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" #: od-macho.c:1187 #, c-format msgid " nbr special slots: %08x (at offset %08x)\n" msgstr "" #: od-macho.c:1190 #, fuzzy, c-format #| msgid " nbr relocs: %u\n" msgid " nbr code slots: %08x\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" #: od-macho.c:1191 #, fuzzy, c-format #| msgid " Opcode Base: %d\n" msgid " code limit: %08x\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: od-macho.c:1192 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " hash size: %02x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:1193 #, fuzzy, c-format #| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgid " hash type: %02x (%s)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: od-macho.c:1196 #, fuzzy, c-format #| msgid " version: %u\n" msgid " spare1: %02x\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-macho.c:1197 #, fuzzy, c-format #| msgid " flags: 0x%04x " msgid " page size: %02x\n" msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-macho.c:1198 #, fuzzy, c-format #| msgid " Flags: %08x " msgid " spare2: %08x\n" msgstr " Các cờ: %08x " #: od-macho.c:1200 #, fuzzy, c-format #| msgid " Type Offset: 0x%s\n" msgid " scatter offset: %08x\n" msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" #: od-macho.c:1212 #, fuzzy, c-format #| msgid "[truncated]\n" msgid " [truncated block]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" #: od-macho.c:1220 #, fuzzy, c-format #| msgid " tags at %08x\n" msgid " magic : %08x (%s)\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-macho.c:1222 #, fuzzy, c-format #| msgid " tags at %08x\n" msgid " length: %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-macho.c:1253 #, fuzzy #| msgid "cannot read strings table" msgid "cannot read code signature data" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-macho.c:1281 #, fuzzy #| msgid "cannot read relocations" msgid "cannot read segment split info" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-macho.c:1287 msgid "segment split info is not nul terminated" msgstr "" #: od-macho.c:1295 #, c-format msgid " 32 bit pointers:\n" msgstr "" #: od-macho.c:1298 #, c-format msgid " 64 bit pointers:\n" msgstr "" #: od-macho.c:1301 #, c-format msgid " PPC hi-16:\n" msgstr "" #: od-macho.c:1304 #, fuzzy, c-format #| msgid " Unhandled magic\n" msgid " Unhandled location type %u\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: od-macho.c:1328 #, fuzzy #| msgid "cannot read section headers" msgid "cannot read function starts" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" #: od-macho.c:1392 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot read data_in_code" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-macho.c:1430 #, fuzzy #| msgid "cannot read relocations" msgid "cannot read twolevel hints" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-macho.c:1498 #, fuzzy #| msgid "cannot read symbol table" msgid "cannot read build tools" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" #: od-pe.c:215 #, c-format msgid "" "For PE files:\n" " header Display the file header\n" " sections Display the section headers\n" msgstr "" #: od-pe.c:257 #, fuzzy, c-format #| msgid ": 0x%x" msgid "unknown: 0x%x" msgstr "<không hiểu="">: 0x%x" #: od-pe.c:273 #, fuzzy, c-format #| msgid "File header:\n" msgid "" "\n" " File header not present\n" msgstr "Đầu tập tin:\n" #: od-pe.c:276 #, c-format msgid "" "\n" " File Header (at offset 0):\n" msgstr "" #: od-pe.c:282 #, c-format msgid "Bytes on Last Page:\t\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:285 #, c-format msgid "Pages In File:\t\t\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:288 #, fuzzy, c-format #| msgid "Sections:\n" msgid "Relocations:\t\t\t%d\n" msgstr "Phần:\n" #: od-pe.c:291 #, c-format msgid "Size of header in paragraphs:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:294 #, c-format msgid "Min extra paragraphs needed:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:297 #, c-format msgid "Max extra paragraphs needed:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:300 #, c-format msgid "Initial (relative) SS value:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:303 #, fuzzy, c-format #| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgid "Initial SP value:\t\t%d\n" msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" #: od-pe.c:306 #, c-format msgid "Checksum:\t\t\t%#x\n" msgstr "" #: od-pe.c:309 #, fuzzy, c-format #| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgid "Initial IP value:\t\t%d\n" msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" #: od-pe.c:312 #, c-format msgid "Initial (relative) CS value:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:315 #, c-format msgid "File address of reloc table:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:318 #, c-format msgid "Overlay number:\t\t\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:321 #, c-format msgid "OEM identifier:\t\t\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:324 #, fuzzy, c-format #| msgid "symbol information" msgid "OEM information:\t\t%#x\n" msgstr "thông tin ký hiệu" #: od-pe.c:327 #, c-format msgid "File address of new exe header:\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:358 #, c-format msgid "Stub message:\t\t\t" msgstr "" #: od-pe.c:372 #, c-format msgid "" "\n" " Image Header (at offset %#lx):\n" msgstr "" #: od-pe.c:380 #, c-format msgid "Machine Number:\t\t\t%#x\t\t- %s\n" msgstr "" #: od-pe.c:383 #, fuzzy, c-format #| msgid " nbr sections: %d\n" msgid "Number of sections:\t\t\\%d\n" msgstr " các đoạn nbr: %d\n" #: od-pe.c:386 #, c-format msgid "Time/Date:\t\t\t%#08lx\t- " msgstr "" #: od-pe.c:388 od-xcoff.c:422 readelf.c:21680 #, c-format msgid "not set\n" msgstr "chưa đặt\n" #: od-pe.c:396 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table:\n" msgid "Symbol table offset:\t\t%#08lx\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" #: od-pe.c:398 #, fuzzy, c-format #| msgid " nbr symbols: %d\n" msgid "Number of symbols:\t\t\\%ld\n" msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" #: od-pe.c:402 #, c-format msgid "Optional header size:\t\t%#x\n" msgstr "" #: od-pe.c:405 #, c-format msgid "Flags:\t\t\t\t0x%04x\t\t- " msgstr "" #: od-pe.c:413 #, c-format msgid "" "\n" " Optional 64-bit AOUT Header (at offset %#lx):\n" msgstr "" #: od-pe.c:420 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Failed to read ELF header\n" msgid "error: unable to read AOUT and PE+ headers\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" #: od-pe.c:424 od-pe.c:509 #, c-format msgid "Magic:\t\t\t\t%x\t\t- %s\n" msgstr "" #: od-pe.c:425 od-pe.c:510 readelf.c:19539 readelf.c:19608 #, fuzzy #| msgid "unknown" msgid "Unknown" msgstr "không hiểu" #: od-pe.c:427 od-pe.c:512 #, fuzzy, c-format #| msgid "Version %ld\n" msgid "Version:\t\t\t%x\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" #: od-pe.c:430 od-pe.c:515 #, c-format msgid "Text Size:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:432 od-pe.c:517 #, c-format msgid "Data Size:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:434 od-pe.c:519 #, c-format msgid "BSS Size:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:436 od-pe.c:521 #, fuzzy, c-format #| msgid "Entry point " msgid "Entry Point:\t\t\t%#lx\n" msgstr "Điểm vào " #: od-pe.c:438 od-pe.c:523 #, c-format msgid "Text Start:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #. There is no data_start field in the PE+ standard header. #: od-pe.c:442 #, c-format msgid "" "\n" " Optional PE+ Header (at offset %#lx):\n" msgstr "" #: od-pe.c:445 od-pe.c:541 #, c-format msgid "Image Base:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:447 od-pe.c:543 #, fuzzy, c-format #| msgid "set section alignment" msgid "Section Alignment:\t\t%#lx\n" msgstr "đặt canh lề phần" #: od-pe.c:449 od-pe.c:545 #, c-format msgid "File Alignment:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:451 od-pe.c:547 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid "Major OS Version:\t\t%d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: od-pe.c:453 od-pe.c:549 #, c-format msgid "Minor OS ersion:\t\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:455 od-pe.c:551 #, fuzzy, c-format #| msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgid "Major Image Version:\t\t%d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" #: od-pe.c:457 od-pe.c:553 #, fuzzy, c-format #| msgid "Interface Version: %s\n" msgid "Minor Image Version:\t\t%d\n" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" #: od-pe.c:459 od-pe.c:555 #, c-format msgid "Major Subsystem Version:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:461 od-pe.c:557 #, c-format msgid "Minor Subsystem Version:\t%d\n" msgstr "" #: od-pe.c:463 od-pe.c:559 #, c-format msgid "Size Of Image:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:465 od-pe.c:561 #, c-format msgid "Size Of Headers:\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:467 od-pe.c:563 #, c-format msgid "CheckSum:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:469 od-pe.c:565 #, c-format msgid "Subsystem:\t\t\t%d\n" msgstr "" #. FIXME: Decode the characteristics. #: od-pe.c:472 od-pe.c:568 #, c-format msgid "DllCharacteristics:\t\t%#x\n" msgstr "" #: od-pe.c:474 od-pe.c:570 #, c-format msgid "Size Of Stack Reserve:\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:476 od-pe.c:572 #, c-format msgid "Size Of Stack Commit:\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:478 od-pe.c:574 #, c-format msgid "Size Of Heap Reserve:\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:480 od-pe.c:576 #, c-format msgid "Size Of Heap Commit:\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:482 od-pe.c:578 #, c-format msgid "Loader Flags:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:484 od-pe.c:580 #, c-format msgid "Number Of Rva and Sizes:\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:500 #, c-format msgid "" "\n" " Optional 32-bit AOUT Header (at offset %#lx, size %d):\n" msgstr "" #: od-pe.c:505 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgid "error: unable to seek to/read AOUT header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" #: od-pe.c:525 #, c-format msgid "Data Start:\t\t\t%#lx\n" msgstr "" #: od-pe.c:532 #, c-format msgid "" "\n" " Optional PE Header (at offset %#lx):\n" msgstr "" #: od-pe.c:538 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgid "error: unable to seek to/read PE header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" #: od-pe.c:588 #, c-format msgid "" "\n" "Unsupported size of Optional Header\n" msgstr "" #: od-pe.c:591 #, c-format msgid "" "\n" " Optional header not present\n" msgstr "" #: od-pe.c:600 #, c-format msgid "Align: 8192 " msgstr "" #: od-pe.c:602 #, c-format msgid "Align: 4096 " msgstr "" #: od-pe.c:604 #, c-format msgid "Align: 2048 " msgstr "" #: od-pe.c:606 #, c-format msgid "Align: 1024 " msgstr "" #: od-pe.c:608 #, c-format msgid "Align: 512 " msgstr "" #: od-pe.c:610 #, c-format msgid "Align: 256 " msgstr "" #: od-pe.c:612 #, c-format msgid "Align: 128 " msgstr "" #: od-pe.c:614 #, c-format msgid "Align: 64 " msgstr "" #: od-pe.c:616 #, c-format msgid "Align: 32 " msgstr "" #: od-pe.c:618 #, c-format msgid "Align: 16 " msgstr "" #: od-pe.c:620 #, c-format msgid "Align: 8 " msgstr "" #: od-pe.c:622 #, c-format msgid "Align: 4 " msgstr "" #: od-pe.c:624 #, c-format msgid "Align: 2 " msgstr "" #: od-pe.c:626 #, c-format msgid "Align: 1 " msgstr "" #: od-pe.c:628 #, fuzzy, c-format #| msgid ", unknown CPU" msgid "Align: *unknown* " msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" #: od-pe.c:648 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" msgid "" "\n" "Section headers (at offset 0x%08x):\n" msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" #: od-pe.c:652 #, fuzzy, c-format #| msgid " No section header\n" msgid " No section headers\n" msgstr " Không phần đầu đoạn\n" #: od-pe.c:657 #, fuzzy #| msgid "cannot read section headers" msgid "cannot seek to section headers start\n" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" #: od-pe.c:675 od-xcoff.c:535 od-xcoff.c:547 od-xcoff.c:602 msgid "cannot read section header" msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" #: od-pe.c:692 #, fuzzy, c-format #| msgid " %4u %08x %3u " msgid " %08x " msgstr " %4u %08x %3u " #: od-pe.c:694 #, fuzzy, c-format #| msgid " Flags: %08x " msgid "" "\n" " Flags: %08x: " msgstr " Các cờ: %08x " #: od-pe.c:734 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot seek to/read file header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-pe.c:754 #, c-format msgid "cannot seek to/read image header at offset %#x" msgstr "" #: od-pe.c:777 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot seek to/read image header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-xcoff.c:78 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "For XCOFF files:\n" #| " header Display the file header\n" #| " aout Display the auxiliary header\n" #| " sections Display the section headers\n" #| " syms Display the symbols table\n" #| " relocs Display the relocation entries\n" #| " lineno Display the line number entries\n" #| " loader Display loader section\n" #| " except Display exception table\n" #| " typchk Display type-check section\n" #| " traceback Display traceback tags\n" #| " toc Display toc symbols\n" msgid "" "For XCOFF files:\n" " header Display the file header\n" " aout Display the auxiliary header\n" " sections Display the section headers\n" " syms Display the symbols table\n" " relocs Display the relocation entries\n" " lineno Display the line number entries\n" " loader Display loader section\n" " except Display exception table\n" " typchk Display type-check section\n" " traceback Display traceback tags\n" " toc Display toc symbols\n" " ldinfo Display loader info in core files\n" msgstr "" "Cho các tập tin XCOFF:\n" " header Hiển thị phần đầu tập tin\n" " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n" " sections Hiển thị phần chương\n" " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" " relocs Hiển thị mục tái định vị\n" " lineno Hiển thị mục số dòng\n" " loader Hiển thị chương tải\n" " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n" " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n" " traceback Hiển thị thẻ traceback\n" " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n" #: od-xcoff.c:419 #, c-format msgid " nbr sections: %d\n" msgstr " các đoạn nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:420 #, c-format msgid " time and date: 0x%08x - " msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - " #: od-xcoff.c:429 #, c-format msgid " symbols off: 0x%08x\n" msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-xcoff.c:430 #, c-format msgid " nbr symbols: %d\n" msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:431 #, c-format msgid " opt hdr sz: %d\n" msgstr " opt hdr sz: %d\n" #: od-xcoff.c:432 #, c-format msgid " flags: 0x%04x " msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-xcoff.c:446 #, c-format msgid "Auxiliary header:\n" msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n" #: od-xcoff.c:449 #, c-format msgid " No aux header\n" msgstr " Không phần đầu aux\n" #: od-xcoff.c:454 #, fuzzy, c-format #| msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n" msgid "warning: optional header size too large (> %d)\n" msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" #: od-xcoff.c:460 msgid "cannot read auxhdr" msgstr "không đọc được auxhdr" #: od-xcoff.c:525 #, c-format msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" #: od-xcoff.c:530 #, c-format msgid " No section header\n" msgstr " Không phần đầu đoạn\n" #: od-xcoff.c:561 #, c-format msgid " Flags: %08x " msgstr " Các cờ: %08x " #: od-xcoff.c:569 #, c-format msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" #: od-xcoff.c:590 od-xcoff.c:925 od-xcoff.c:981 msgid "cannot read section headers" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" #: od-xcoff.c:649 msgid "cannot read strings table length" msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:665 msgid "cannot read strings table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:673 msgid "cannot read symbol table" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" #: od-xcoff.c:688 msgid "cannot read symbol entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" #: od-xcoff.c:723 msgid "cannot read symbol aux entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" #: od-xcoff.c:745 #, c-format msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" #: od-xcoff.c:750 #, c-format msgid "" ":\n" " No symbols\n" msgstr "" ":\n" " Không có ký hiệu\n" #: od-xcoff.c:756 #, c-format msgid " (no strings):\n" msgstr " (không có chuỗi):\n" #: od-xcoff.c:758 #, c-format msgid " (strings size: %08x):\n" msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. #: od-xcoff.c:772 #, c-format msgid " # sc value section type aux name/off\n" msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" #. Section length, number of relocs and line number. #: od-xcoff.c:824 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" #. Section length and number of relocs. #: od-xcoff.c:831 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" #: od-xcoff.c:894 #, c-format msgid "offset: %08x" msgstr "khoảng bù (offset): %08x" #: od-xcoff.c:937 #, c-format msgid "Relocations for %s (%u)\n" msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" #: od-xcoff.c:940 msgid "cannot read relocations" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: od-xcoff.c:953 msgid "cannot read relocation entry" msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" #: od-xcoff.c:993 #, c-format msgid "Line numbers for %s (%u)\n" msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" #: od-xcoff.c:996 msgid "cannot read line numbers" msgstr "không thể đọc được số dòng" #. Line number, symbol index and physical address. #: od-xcoff.c:1000 #, c-format msgid "lineno symndx/paddr\n" msgstr "lineno symndx/paddr\n" #: od-xcoff.c:1008 msgid "cannot read line number entry" msgstr "không thể đọc mục số của dòng" #: od-xcoff.c:1051 #, c-format msgid "no .loader section in file\n" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1057 #, c-format msgid "section .loader is too short\n" msgstr "phần .loader quá ngắn\n" #: od-xcoff.c:1064 #, c-format msgid "Loader header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-xcoff.c:1066 #, c-format msgid " version: %u\n" msgstr " phiên bản: %u\n" #: od-xcoff.c:1069 #, c-format msgid " Unhandled version\n" msgstr " Phiên bản không nắm được\n" #: od-xcoff.c:1074 #, c-format msgid " nbr symbols: %u\n" msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" #: od-xcoff.c:1076 #, c-format msgid " nbr relocs: %u\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" #. Import string table length. #: od-xcoff.c:1078 #, c-format msgid " import strtab len: %u\n" msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" #: od-xcoff.c:1081 #, c-format msgid " nbr import files: %u\n" msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" #: od-xcoff.c:1083 #, c-format msgid " import file off: %u\n" msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" #: od-xcoff.c:1085 #, c-format msgid " string table len: %u\n" msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1087 #, c-format msgid " string table off: %u\n" msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1090 #, c-format msgid "Dynamic symbols:\n" msgstr "Các ký hiệu động:\n" #: od-xcoff.c:1097 #, c-format msgid " %4u %08x %3u " msgstr " %4u %08x %3u " #: od-xcoff.c:1110 #, c-format msgid " %3u %3u " msgstr " %3u %3u " #: od-xcoff.c:1119 #, c-format msgid "(bad offset: %u)" msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" #: od-xcoff.c:1126 #, c-format msgid "Dynamic relocs:\n" msgstr "relocs động:\n" #: od-xcoff.c:1166 #, c-format msgid "Import files:\n" msgstr "Nhập các tập tin:\n" #: od-xcoff.c:1198 #, c-format msgid "no .except section in file\n" msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1206 #, c-format msgid "Exception table:\n" msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" #: od-xcoff.c:1241 #, c-format msgid "no .typchk section in file\n" msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" #: od-xcoff.c:1248 #, c-format msgid "Type-check section:\n" msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" #: od-xcoff.c:1295 #, c-format msgid " address beyond section size\n" msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" #: od-xcoff.c:1305 #, c-format msgid " tags at %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" #: od-xcoff.c:1383 #, c-format msgid " number of CTL anchors: %u\n" msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" #: od-xcoff.c:1402 #, c-format msgid " Name (len: %u): " msgstr " Tên (dài: %u): " #: od-xcoff.c:1405 #, c-format msgid "[truncated]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" #: od-xcoff.c:1424 #, c-format msgid " (end of tags at %08x)\n" msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" #: od-xcoff.c:1427 #, c-format msgid " no tags found\n" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" #: od-xcoff.c:1431 #, c-format msgid " Truncated .text section\n" msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" #: od-xcoff.c:1516 #, c-format msgid "TOC:\n" msgstr "Mục Lục (TOC):\n" #: od-xcoff.c:1559 #, c-format msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" #: od-xcoff.c:1643 msgid "cannot read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-xcoff.c:1651 #, c-format msgid "File header:\n" msgstr "Đầu tập tin:\n" #: od-xcoff.c:1652 #, c-format msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " #: od-xcoff.c:1656 #, c-format msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" #: od-xcoff.c:1659 #, c-format msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" #: od-xcoff.c:1662 #, c-format msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" #: od-xcoff.c:1665 #, c-format msgid "unknown magic" msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" #: od-xcoff.c:1673 od-xcoff.c:1815 #, c-format msgid " Unhandled magic\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: od-xcoff.c:1739 #, fuzzy #| msgid "cannot read strings table" msgid "cannot read loader info table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" #: od-xcoff.c:1771 #, c-format msgid "" "\n" "ldinfo dump not supported in 32 bits environments\n" msgstr "" #: od-xcoff.c:1789 #, fuzzy #| msgid "cannot read header" msgid "cannot core read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: od-xcoff.c:1796 #, fuzzy, c-format #| msgid "Loader header:\n" msgid "Core header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" #: od-xcoff.c:1797 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d\n" msgid " version: 0x%08x " msgstr " Phiên bản: %d\n" #: od-xcoff.c:1801 #, c-format msgid "(dumpx format - aix4.3 / 32 bits)" msgstr "" #: od-xcoff.c:1804 #, c-format msgid "(dumpxx format - aix5.0 / 64 bits)" msgstr "" #: od-xcoff.c:1807 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown mac" msgid "unknown format" msgstr "không hiểu mac" #: rclex.c:196 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" #: rdcoff.c:172 #, c-format msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:353 rdcoff.c:467 rdcoff.c:661 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:370 rdcoff.c:681 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:748 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:798 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" #: rddbg.c:84 #, c-format msgid "%s: no recognized debugging information" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" #: rddbg.c:200 #, c-format msgid "%s: %s: stab entry %ld is corrupt, strx = 0x%x, type = %d\n" msgstr "" #: rddbg.c:224 #, c-format msgid "%s: %s: stab entry %ld is corrupt\n" msgstr "" #: rddbg.c:388 #, c-format msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" #: readelf.c:509 #, c-format msgid "Size overflow prevents reading % elements of size % for %s\n" msgstr "" #: readelf.c:522 #, c-format msgid "Reading % bytes extends past end of file for %s\n" msgstr "" #: readelf.c:531 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgid "Unable to seek to %# for %s\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" #: readelf.c:545 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating % bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:556 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgid "Unable to read in % bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" #: readelf.c:912 #, fuzzy #| msgid "internal stat error on %s" msgid "" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" #: readelf.c:914 msgid "" msgstr "<không>" #: readelf.c:916 #, fuzzy #| msgid " (no strings):\n" msgid "" msgstr " (không có chuỗi):\n" #: readelf.c:1051 #, c-format msgid "BAD[0x%lx]" msgstr "" #: readelf.c:1293 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" #: readelf.c:1320 readelf.c:1420 msgid "32-bit relocation data" msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" #: readelf.c:1332 readelf.c:1362 readelf.c:1431 readelf.c:1460 msgid "out of memory parsing relocs\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" #: readelf.c:1350 readelf.c:1449 msgid "64-bit relocation data" msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" #: readelf.c:1779 readelf.c:1846 #, fuzzy #| msgid "32-bit relocation data" msgid "RELR relocation data" msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" #: readelf.c:1842 #, fuzzy #| msgid "unexpected version string" msgid "Unexpected entsize for RELR section\n" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" #: readelf.c:1867 #, c-format msgid "Index: Entry Address Symbolic Address\n" msgstr "" #: readelf.c:1869 #, fuzzy, c-format #| msgid " Machine: %s\n" msgid "Index: Entry Address Symbolic Address\n" msgstr " Máy: %s\n" #. We assume that there will never be more than 9999 entries. #: readelf.c:1881 #, c-format msgid "%04u: " msgstr "" #: readelf.c:1903 msgid "Unusual RELR bitmap - no previous entry to set the base address\n" msgstr "" #: readelf.c:1917 #, c-format msgid "" "\n" "%*s " msgstr "" #: readelf.c:1973 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:1975 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:1980 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1982 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1990 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:1992 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:1997 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1999 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:2379 readelf.c:2538 readelf.c:2546 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" #: readelf.c:2405 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid ">" msgstr "<không hiểu="" phần="" cộng:="" %lx="">" #: readelf.c:2414 #, fuzzy, c-format #| msgid " bad symbol index: %08lx" msgid " bad symbol index: %08lx in reloc\n" msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" #: readelf.c:2484 #, c-format msgid "" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi:="" %3ld="">" #: readelf.c:2487 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\n" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:3026 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" #: readelf.c:3053 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" #: readelf.c:3057 readelf.c:5558 #, c-format msgid ": %lx" msgstr "<không hiểu="">: %lx" #: readelf.c:3157 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" #: readelf.c:3158 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" #: readelf.c:3159 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" #: readelf.c:3162 msgid "DYN (Position-Independent Executable file)" msgstr "" #: readelf.c:3164 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" #: readelf.c:3165 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" #: readelf.c:3169 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" #: readelf.c:3171 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" #: readelf.c:3173 #, c-format msgid ": %x" msgstr "<không hiểu="">: %x" #. Please keep this switch table sorted by increasing EM_ value. #. 0 #: readelf.c:3187 readelf.c:19537 readelf.c:19548 msgid "None" msgstr "Không có" #: readelf.c:3435 #, c-format msgid ": 0x%x" msgstr "<không hiểu="">: 0x%x" #: readelf.c:3718 msgid ", " msgstr ", <không hiểu="">" #: readelf.c:3885 #, c-format msgid "Unrecognised IA64 VMS Command Code: %x\n" msgstr "" #: readelf.c:3922 msgid "unknown mac" msgstr "không hiểu mac" #: readelf.c:4006 #, fuzzy #| msgid "unknown BB type" msgid ", " msgstr "không hiểu kiểu BB" #: readelf.c:4027 #, fuzzy #| msgid "unknown BB type" msgid "" msgstr "không hiểu kiểu BB" #: readelf.c:4039 readelf.c:4988 #, c-format msgid ", unknown flags bits: %#x" msgstr "" #: readelf.c:4148 msgid ", unknown CPU" msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" #: readelf.c:4173 msgid ", unknown ABI" msgstr ", không hiểu ABI" #: readelf.c:4222 readelf.c:4669 msgid ", unknown ISA" msgstr ", không hiểu ISA" #: readelf.c:4231 #, fuzzy #| msgid ", unknown v850 architecture variant" msgid ": architecture variant: " msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" #: readelf.c:4280 #, fuzzy #| msgid "unknown" msgid ": unknown" msgstr "không hiểu" #: readelf.c:4285 msgid ": unknown extra flag bits also present" msgstr "" #: readelf.c:4808 msgid ", unknown v850 architecture variant" msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" #: readelf.c:4841 #, fuzzy #| msgid ", " msgid ", unknown" msgstr ", <không hiểu="">" #: readelf.c:4907 #, c-format msgid ", " msgstr "" #: readelf.c:4955 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown AT value: %lx" msgid ", " msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: readelf.c:4980 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown AT value: %lx" msgid ", " msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: readelf.c:5053 msgid ", relocatable" msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" #: readelf.c:5056 msgid ", relocatable-lib" msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" #: readelf.c:5257 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" #: readelf.c:5266 msgid "Bare-metal C6000" msgstr "Bare-metal C6000" #: readelf.c:5276 readelf.c:6709 readelf.c:6725 readelf.c:20977 readelf.c:21077 #: readelf.c:21124 readelf.c:21161 readelf.c:21222 readelf.c:21249 #: readelf.c:21271 #, c-format msgid "" msgstr "<không hiểu:="" %x="">" #. This message is probably going to be displayed in a 15 #. character wide field, so put the hex value first. #: readelf.c:6052 #, c-format msgid "%08x: " msgstr "%08x: <không hiểu="">" #: readelf.c:6144 #, c-format msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" #: readelf.c:6145 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" #: readelf.c:6146 #, fuzzy, c-format #| msgid " The options are:\n" msgid " Options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" #: readelf.c:6147 #, c-format msgid " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" msgstr "" #: readelf.c:6149 #, c-format msgid " -h --file-header Display the ELF file header\n" msgstr "" #: readelf.c:6151 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -l --program-headers Display the program headers\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6153 #, c-format msgid " --segments An alias for --program-headers\n" msgstr "" #: readelf.c:6155 #, c-format msgid " -S --section-headers Display the sections' header\n" msgstr "" #: readelf.c:6157 #, c-format msgid " --sections An alias for --section-headers\n" msgstr "" #: readelf.c:6159 #, c-format msgid " -g --section-groups Display the section groups\n" msgstr "" #: readelf.c:6161 #, c-format msgid " -t --section-details Display the section details\n" msgstr "" #: readelf.c:6163 #, c-format msgid " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" msgstr "" #: readelf.c:6165 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -s --syms Display the symbol table\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6167 #, c-format msgid " --symbols An alias for --syms\n" msgstr "" #: readelf.c:6169 #, fuzzy, c-format #| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" msgid " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" #: readelf.c:6171 #, fuzzy, c-format #| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" msgid " --lto-syms Display LTO symbol tables\n" msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" #: readelf.c:6173 #, c-format msgid "" " --sym-base=[0|8|10|16] \n" " Force base for symbol sizes. The options are \n" " mixed (the default), octal, decimal, hexadecimal.\n" msgstr "" #: readelf.c:6177 #, c-format msgid " -C --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" msgstr "" #: readelf.c:6181 #, c-format msgid " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names. (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6183 #, c-format msgid " --recurse-limit Enable a demangling recursion limit. (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6185 #, c-format msgid " --no-recurse-limit Disable a demangling recursion limit\n" msgstr "" #: readelf.c:6187 #, c-format msgid "" " -U[dlexhi] --unicode=[default|locale|escape|hex|highlight|invalid]\n" " Display unicode characters as determined by the current locale\n" " (default), escape sequences, \"\", highlighted\n" " escape sequences, or treat them as invalid and display as\n" " \"{hex sequences}\"\n" msgstr "" #: readelf.c:6193 #, c-format msgid " -X --extra-sym-info Display extra information when showing symbols\n" msgstr "" #: readelf.c:6195 #, c-format msgid " --no-extra-sym-info Do not display extra information when showing symbols (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6197 #, fuzzy, c-format #| msgid " t - display contents of archive\n" msgid " -n --notes Display the contents of note sections (if present)\n" msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" #: readelf.c:6199 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6201 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6203 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6205 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V --version Display the program version.\n" msgid " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: readelf.c:6207 #, c-format msgid " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any)\n" msgstr "" #: readelf.c:6209 #, c-format msgid " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" msgstr "" #: readelf.c:6211 #, c-format msgid " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" msgstr "" #: readelf.c:6213 #, c-format msgid "" " -L --lint|--enable-checks\n" " Display warning messages for possible problems\n" msgstr "" #: readelf.c:6216 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" " -x --hex-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6219 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" " -p --string-dump=<number|name>\n" " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6222 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" " -R --relocated-dump=<number|name>\n" " Dump the relocated contents of section <number|name>\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6225 #, c-format msgid " -z --decompress Decompress section before dumping it\n" msgstr "" #: readelf.c:6227 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" "\n" " -j --display-section=<name|number>\n" "\t\t Display the contents of the indicated section. Can be repeated\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6230 #, c-format msgid "" " -w --debug-dump[a/=abbrev, A/=addr, r/=aranges, c/=cu_index, L/=decodedline,\n" " f/=frames, F/=frames-interp, g/=gdb_index, i/=info, o/=loc,\n" " m/=macro, p/=pubnames, t/=pubtypes, R/=Ranges, l/=rawline,\n" " s/=str, O/=str-offsets, u/=trace_abbrev, T/=trace_aranges,\n" " U/=trace_info]\n" " Display the contents of DWARF debug sections\n" msgstr "" #: readelf.c:6237 #, c-format msgid "" " -wk --debug-dump=links Display the contents of sections that link to separate\n" " debuginfo files\n" msgstr "" #: readelf.c:6240 #, c-format msgid "" " -P --process-links Display the contents of non-debug sections in separate\n" " debuginfo files. (Implies -wK)\n" msgstr "" #: readelf.c:6244 #, c-format msgid "" " -wK --debug-dump=follow-links\n" " Follow links to separate debug info files (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6247 #, c-format msgid "" " -wN --debug-dump=no-follow-links\n" " Do not follow links to separate debug info files\n" msgstr "" #: readelf.c:6251 #, c-format msgid "" " -wK --debug-dump=follow-links\n" " Follow links to separate debug info files\n" msgstr "" #: readelf.c:6254 #, c-format msgid "" " -wN --debug-dump=no-follow-links\n" " Do not follow links to separate debug info files\n" " (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6260 #, c-format msgid "" " -wD --debug-dump=use-debuginfod\n" " When following links, also query debuginfod servers (default)\n" msgstr "" #: readelf.c:6263 #, c-format msgid "" " -wE --debug-dump=do-not-use-debuginfod\n" " When following links, do not query debuginfod servers\n" msgstr "" #: readelf.c:6267 #, c-format msgid " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" msgstr "" #: readelf.c:6269 #, c-format msgid " --dwarf-start=N Display DIEs starting at offset N\n" msgstr "" #: readelf.c:6272 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid " --ctf=<number|name> Display CTF info from section <number|name>\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6274 #, c-format msgid " --ctf-parent= Use CTF archive member as the CTF parent\n" msgstr "" #: readelf.c:6276 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" " --ctf-symbols=<number|name>\n" " Use section <number|name> as the CTF external symtab\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6279 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" #| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgid "" " --ctf-strings=<number|name>\n" " Use section <number|name> as the CTF external strtab\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6283 #, c-format msgid " --sframe[=NAME] Display SFrame info from section NAME, (default '.sframe')\n" msgstr "" #: readelf.c:6287 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=<number|name>\n" " Disassemble the contents of section <number|name>\n" msgstr "" " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" #: readelf.c:6291 #, c-format msgid " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" msgstr "" #: readelf.c:6293 #, c-format msgid " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" msgstr "" #: readelf.c:6295 #, c-format msgid " -T --silent-truncation If a symbol name is truncated, do not add [...] suffix\n" msgstr "" #: readelf.c:6297 #, fuzzy, c-format #| msgid " @ Read options from \n" msgid " @ Read options from \n" msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: readelf.c:6299 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h --help Display this information.\n" msgid " -H --help Display this information\n" msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: readelf.c:6301 #, fuzzy, c-format #| msgid " [V] - display the version number\n" msgid " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" #: readelf.c:6327 readelf.c:6358 readelf.c:6362 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:6632 msgid "Missing arg to -U/--unicode" msgstr "" #: readelf.c:6671 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" #: readelf.c:6705 readelf.c:6721 readelf.c:13104 msgid "none" msgstr "không có" #: readelf.c:6722 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" #: readelf.c:6723 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" #: readelf.c:6756 msgid "This is a LLVM bitcode file - try using llvm-bcanalyzer\n" msgstr "" #: readelf.c:6757 msgid "This is a LLVM bitcode file - try extracting and then using llvm-bcanalyzer\n" msgstr "" #: readelf.c:6760 msgid "This is a GO binary file - try using 'go tool objdump' or 'go tool nm'\n" msgstr "" #: readelf.c:6784 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" #: readelf.c:6806 #, c-format msgid "ELF Header in linked file '%s':\n" msgstr "" #: readelf.c:6808 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" #: readelf.c:6809 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " #: readelf.c:6813 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Lớp: %s\n" #: readelf.c:6815 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Dữ liệu: %s\n" #: readelf.c:6817 #, fuzzy, c-format #| msgid " Version: %d %s\n" msgid " Version: %d%s\n" msgstr " Phiên bản: %d %s\n" #: readelf.c:6820 msgid " (current)" msgstr "" #: readelf.c:6822 #, fuzzy #| msgid ", " msgid " " msgstr ", <không hiểu="">" #: readelf.c:6824 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" #: readelf.c:6826 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" #: readelf.c:6828 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Kiểu: %s\n" #: readelf.c:6830 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Máy: %s\n" #: readelf.c:6832 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" #: readelf.c:6835 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào: " #: readelf.c:6837 #, c-format msgid "" "\n" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" " Đầu các dòng đầu chương trình: " #: readelf.c:6839 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " #: readelf.c:6841 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" #: readelf.c:6843 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" #: readelf.c:6846 #, fuzzy, c-format #| msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgid " Size of this header: %u (bytes)\n" msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" #: readelf.c:6848 #, fuzzy, c-format #| msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgid " Size of program headers: %u (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" #: readelf.c:6850 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of program headers: %ld" msgid " Number of program headers: %u" msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" #: readelf.c:6857 #, fuzzy, c-format #| msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgid " Size of section headers: %u (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" #: readelf.c:6859 #, fuzzy, c-format #| msgid " Number of section headers: %ld" msgid " Number of section headers: %u" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:6867 #, fuzzy, c-format #| msgid " Section header string table index: %ld" msgid " Section header string table index: %u" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:6879 #, c-format msgid " " msgstr " <hư hỏng:="" nằm="" ngoài="" phạm="" vi="">" #: readelf.c:6923 readelf.c:6970 msgid "The e_phentsize field in the ELF header is less than the size of an ELF program header\n" msgstr "" #: readelf.c:6927 readelf.c:6974 msgid "The e_phentsize field in the ELF header is larger than the size of an ELF program header\n" msgstr "" #: readelf.c:6930 readelf.c:6977 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" #: readelf.c:7016 #, c-format msgid "Too many program headers - %#x - the file is not that big\n" msgstr "" #: readelf.c:7025 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgid "Out of memory reading %u program headers\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" #: readelf.c:7055 #, fuzzy #| msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers\n" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" #: readelf.c:7060 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no program headers in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no program headers in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" #: readelf.c:7063 #, c-format msgid "" "\n" "There are no program headers in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" #: readelf.c:7074 #, c-format msgid "" "\n" "Elf file type is %s\n" msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" #: readelf.c:7075 #, fuzzy, c-format #| msgid "Entry point " msgid "Entry point 0x%\n" msgstr "Điểm vào " #: readelf.c:7077 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are %d program headers, starting at offset " msgid "There is %d program header, starting at offset %\n" msgid_plural "There are %d program headers, starting at offset %\n" msgstr[0] "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" #: readelf.c:7092 readelf.c:7094 #, c-format msgid "" "\n" "Program Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" #: readelf.c:7098 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:7101 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:7105 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" #: readelf.c:7107 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:7205 msgid "LOAD segments must be sorted in order of increasing VirtAddr\n" msgstr "" #: readelf.c:7208 msgid "the segment's file size is larger than its memory size\n" msgstr "" #: readelf.c:7215 msgid "the PHDR segment must occur before any LOAD segment\n" msgstr "" #: readelf.c:7233 msgid "the PHDR segment is not covered by a LOAD segment\n" msgstr "" #: readelf.c:7239 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" #: readelf.c:7258 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" #: readelf.c:7277 #, fuzzy #| msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" msgid "the .dynamic section is not the same as the dynamic segment\n" msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" #: readelf.c:7288 msgid "the dynamic segment offset + size exceeds the size of the file\n" msgstr "" #: readelf.c:7301 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" #: readelf.c:7312 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " [Requesting program interpreter: %s]" msgid " [Requesting program interpreter: %s]\n" msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" #: readelf.c:7323 #, c-format msgid "" "\n" " Section to Segment mapping:\n" msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" #: readelf.c:7324 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" #: readelf.c:7366 readelf.c:12389 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" #: readelf.c:7382 #, fuzzy, c-format #| msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgid "Virtual address %# not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" #: readelf.c:7414 readelf.c:7484 msgid "The e_shentsize field in the ELF header is less than the size of an ELF section header\n" msgstr "" #: readelf.c:7418 readelf.c:7489 msgid "The e_shentsize field in the ELF header is larger than the size of an ELF section header\n" msgstr "" #: readelf.c:7422 readelf.c:7494 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" #: readelf.c:7431 readelf.c:7503 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgid "Out of memory reading %u section headers\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" #: readelf.c:7451 readelf.c:7523 #, c-format msgid "Section %u has an out of range sh_link value of %u\n" msgstr "" #: readelf.c:7453 readelf.c:7525 #, c-format msgid "Section %u has an out of range sh_info value of %u\n" msgstr "" #: readelf.c:7567 readelf.c:7684 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgid "Section %s has an invalid sh_entsize of %#\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:7575 readelf.c:7692 readelf.c:14411 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgid "Section %s has an invalid sh_size of %#\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:7585 readelf.c:7702 #, c-format msgid "Size (%#) of section %s is not a multiple of its sh_entsize (%#)\n" msgstr "" #: readelf.c:7594 readelf.c:7711 readelf.c:16989 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" #: readelf.c:7606 readelf.c:7723 msgid "Multiple symbol table index sections associated with the same symbol section\n" msgstr "" #: readelf.c:7613 readelf.c:7730 #, fuzzy #| msgid "symbol table section indicies" msgid "symbol table section indices" msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" #: readelf.c:7620 readelf.c:7737 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgid "Index section %s has an sh_size of %# - expected %#\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:7632 readelf.c:7749 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgid "Out of memory reading % symbols\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" #: readelf.c:7952 readelf.c:8048 readelf.c:8065 readelf.c:8082 msgid "Internal error: not enough buffer room for section flag info" msgstr "" #: readelf.c:8090 #, c-format msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" #: readelf.c:8109 readelf.c:8124 msgid "Compressed section is too small even for a compression header\n" msgstr "" #: readelf.c:8146 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" #: readelf.c:8151 #, c-format msgid "" "\n" "There are no sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:8159 readelf.c:23054 #, fuzzy, c-format #| msgid "Tried file: %s" msgid "In linked file '%s': " msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: readelf.c:8161 #, fuzzy, c-format #| msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgid "There is %d section header, starting at offset %#:\n" msgid_plural "There are %d section headers, starting at offset %#:\n" msgstr[0] "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" #: readelf.c:8183 readelf.c:8865 readelf.c:9066 readelf.c:14696 readelf.c:17395 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" #: readelf.c:8245 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgid "Section %d has invalid sh_entsize of %\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:8247 #, c-format msgid "(Using the expected size of % for the rest of this dump)\n" msgstr "" #: readelf.c:8271 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description #: readelf.c:8286 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:8292 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" #: readelf.c:8320 readelf.c:8326 #, c-format msgid "Section '%s': zero-sized relocation section\n" msgstr "" #: readelf.c:8339 #, c-format msgid "Section '%s': has a size of zero - is this intended ?\n" msgstr "" #: readelf.c:8425 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section Headers:\n" msgid "" "\n" "Section Headers in linked file '%s':\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:8427 #, c-format msgid "" "\n" "Section Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:8429 #, c-format msgid "" "\n" "Section Header:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:8435 readelf.c:8446 readelf.c:8457 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" #: readelf.c:8436 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" #: readelf.c:8440 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:8447 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:8451 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:8458 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" #: readelf.c:8459 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" #: readelf.c:8463 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" #: readelf.c:8464 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" #: readelf.c:8469 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" #: readelf.c:8499 #, c-format msgid "[%2u]: Link field (%u) should index a symtab section.\n" msgstr "" #: readelf.c:8512 #, c-format msgid "[%2u]: Link field (%u) should index a string section.\n" msgstr "" #: readelf.c:8520 readelf.c:8531 #, c-format msgid "[%2u]: Unexpected value (%u) in link field.\n" msgstr "" #: readelf.c:8558 #, c-format msgid "[%2u]: Info field (%u) should index a relocatable section.\n" msgstr "" #: readelf.c:8569 readelf.c:8596 #, c-format msgid "[%2u]: Unexpected value (%u) in info field.\n" msgstr "" #: readelf.c:8591 #, c-format msgid "[%2u]: Expected link to another section in info field" msgstr "" #: readelf.c:8606 #, c-format msgid "Size of section %u is larger than the entire file!\n" msgstr "" #: readelf.c:8675 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" #: readelf.c:8776 #, fuzzy #| msgid "menu header" msgid "compression header" msgstr "dòng đầu trình đơn" #: readelf.c:8781 #, fuzzy, c-format #| msgid " %s -M [<mri-script]\n" msgid="" "="" [<corrupt="">]\n" msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" #:="" readelf.c:8789="" #,="" fuzzy,="" c-format="" #|="" msgid="" "[<unknown="">: 0x%x] " msgid " [: 0x%x], " msgstr "[<không hiểu="">: 0x%x] " #. The ordering of the letters shown here matches the ordering of the #. corresponding SHF_xxx values, and hence the order in which these #. letters will be displayed to the user. #: readelf.c:8804 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Key to Flags:\n" #| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" #| " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" #| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgid "" "Key to Flags:\n" " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), I (info),\n" " L (link order), O (extra OS processing required), G (group), T (TLS),\n" " C (compressed), x (unknown), o (OS specific), E (exclude),\n" " " msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" "\tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" "\tT (TLS)\n" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #: readelf.c:8812 #, c-format msgid "R (retain), " msgstr "" #: readelf.c:8815 #, c-format msgid "D (mbind), " msgstr "" #: readelf.c:8823 #, c-format msgid "l (large), " msgstr "" #: readelf.c:8825 #, c-format msgid "y (purecode), " msgstr "" #: readelf.c:8827 #, c-format msgid "v (VLE), " msgstr "" #: readelf.c:8855 #, fuzzy #| msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgid "Bad sh_link in symbol table section\n" msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:8890 #, fuzzy #| msgid ": %d" msgid "" msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" #: readelf.c:8891 #, fuzzy #| msgid ": %d" msgid "" msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" #: readelf.c:8920 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no section groups in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no sections group in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:8923 readelf.c:8962 #, c-format msgid "" "\n" "There are no section groups in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:8930 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" #: readelf.c:8941 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgid "Out of memory reading %u section group headers\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" #: readelf.c:8959 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no section groups in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no section groups in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:8973 #, fuzzy, c-format #| msgid "out of memory parsing relocs\n" msgid "Out of memory reading %zu groups\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" #: readelf.c:8985 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no section groups in this file.\n" msgid "Section groups in linked file '%s'\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9006 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:9019 #, c-format msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" #: readelf.c:9025 readelf.c:9036 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:9076 #, c-format msgid "Section %s has sh_entsize (%#) which is larger than its size (%#)\n" msgstr "" #: readelf.c:9086 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" #: readelf.c:9097 #, c-format msgid "" "\n" "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" msgstr "" "\n" "%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" #: readelf.c:9100 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" #: readelf.c:9118 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" #: readelf.c:9121 msgid "Further error messages about overlarge group section indices suppressed\n" msgstr "" #: readelf.c:9134 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:9138 msgid "Further error messages about already contained group sections suppressed\n" msgstr "" #: readelf.c:9150 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:9217 msgid "dynamic section image fixups" msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" #: readelf.c:9225 #, c-format msgid "corrupt library name index of %# found in dynamic entry" msgstr "" #: readelf.c:9230 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n" msgid "" "\n" "Image fixups for needed library #%: %s - ident: %\n" msgstr "" "\n" "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" #: readelf.c:9234 #, c-format msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" #: readelf.c:9268 msgid "dynamic section image relocations" msgstr "tái định vị ảnh phần động" #: readelf.c:9272 #, c-format msgid "" "\n" "Image relocs\n" msgstr "" "\n" "Tái định vị ảnh\n" #: readelf.c:9274 #, c-format msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" #: readelf.c:9329 msgid "dynamic string section" msgstr "phần chuỗi động" #: readelf.c:9412 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Relocation section " msgid "" "\n" "In linked file '%s' relocation section " msgstr "" "\n" "Phần tái định vị" #: readelf.c:9415 #, c-format msgid "" "\n" "Relocation section " msgstr "" "\n" "Phần tái định vị" #. This is unlikely, but possible. #: readelf.c:9433 #, fuzzy, c-format #| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgid " at offset %# contains 1 entry which relocates 1 location:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:9437 #, c-format msgid " at offset %# contains % entries which relocate % locations:\n" msgstr "" #: readelf.c:9443 #, fuzzy, c-format #| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgid " at offset %# contains % entry:\n" msgid_plural " at offset %# contains % entries:\n" msgstr[0] " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:9542 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' section '%s' at offset %# contains % bytes:\n" msgstr "" "\n" "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" #: readelf.c:9547 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset %# contains % bytes:\n" msgstr "" "\n" "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" #: readelf.c:9569 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9572 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9597 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no static relocations in linked file '%s'." msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9600 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no static relocations in this file." msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9601 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgid "" "\n" "To see the dynamic relocations add --use-dynamic to the command line.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9609 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There are no relocations in this file.\n" msgid "" "\n" "There are no relocations in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9612 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" #: readelf.c:9771 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid minimum string length %d" msgid "Invalid section %u in table entry %td\n" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" #: readelf.c:9783 #, c-format msgid "Invalid offset % in table entry %td\n" msgstr "" #: readelf.c:9801 #, c-format msgid "\tUnknown version.\n" msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" #: readelf.c:9864 readelf.c:10302 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" #: readelf.c:9915 readelf.c:10385 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unknown relocation type: %u\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:9921 readelf.c:10392 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unexpected relocation type: %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:9930 readelf.c:10399 #, c-format msgid "Skipping reloc with overlarge offset: %#\n" msgstr "" #: readelf.c:9938 readelf.c:10407 #, fuzzy, c-format #| msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" msgid "Skipping reloc with invalid symbol index: %u\n" msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:9986 readelf.c:10454 readelf.c:11565 msgid "Multiple symbol tables encountered\n" msgstr "" #: readelf.c:10001 readelf.c:10470 readelf.c:11580 #, c-format msgid "" "\n" "There are no unwind sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" #: readelf.c:10087 #, c-format msgid "" "\n" "Could not find unwind info section for " msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " #: readelf.c:10099 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" #: readelf.c:10102 #, c-format msgid "" "\n" "Unwind section " msgstr "" "\n" "Phần tri ra " #: readelf.c:10109 #, fuzzy, c-format #| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgid " at offset %# contains % entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:10479 readelf.c:11587 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Unwind section '%s' at offset %# contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Unwind section '%s' at offset %# contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" #: readelf.c:10612 msgid "unwind data" msgstr "dữ liệu unwind" #: readelf.c:10684 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" msgid "Skipping unexpected relocation at offset %#\n" msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" #: readelf.c:10706 #, fuzzy, c-format #| msgid " Unknown section contexts\n" msgid "Unknown section relocation type %d encountered\n" msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" #: readelf.c:10714 #, c-format msgid "Bad symbol index in unwind relocation (% > %)\n" msgstr "" #: readelf.c:10730 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unknown ARM relocation type: %d\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:10740 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unexpected ARM relocation type %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:10749 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unknown C6000 relocation type: %d\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:10759 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgid "Skipping unexpected C6000 relocation type %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #. This function currently only supports ARM and TI unwinders. #: readelf.c:10768 #, fuzzy #| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgid "Only TI and ARM unwinders are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" #: readelf.c:10831 #, c-format msgid "[Truncated opcode]\n" msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" #: readelf.c:10879 readelf.c:11099 #, c-format msgid "Refuse to unwind" msgstr "Từ chối tháo ra" #: readelf.c:10902 #, c-format msgid " [Reserved]" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:10930 #, c-format msgid " finish" msgstr " hoàn tất" #: readelf.c:10935 readelf.c:11032 #, c-format msgid "[Spare]" msgstr "[Dư thừa]" #: readelf.c:10969 msgid "corrupt change to vsp\n" msgstr "" #: readelf.c:10995 #, c-format msgid " pop {ra_auth_code}" msgstr "" #: readelf.c:10997 #, c-format msgid " vsp as modifier for PAC validation" msgstr "" #: readelf.c:11054 readelf.c:11211 #, c-format msgid " [unsupported opcode]" msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" #: readelf.c:11147 #, c-format msgid "pop frame {" msgstr "khung pop {" #: readelf.c:11150 #, c-format msgid "*corrupt* - no registers specified" msgstr "" #: readelf.c:11164 msgid "[pad]" msgstr "[đệm]" #: readelf.c:11193 msgid "Corrupt stack pointer adjustment detected\n" msgstr "" #: readelf.c:11200 #, fuzzy, c-format #| msgid "sp = sp + %ld" msgid "sp = sp + %" msgstr "sp = sp + %ld" #: readelf.c:11275 #, c-format msgid " Personality routine: " msgstr " Thủ tục cá nhân: " #: readelf.c:11307 #, c-format msgid " [Truncated data]\n" msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" #: readelf.c:11331 #, c-format msgid "Corrupt ARM compact model table entry: %x \n" msgstr "" #: readelf.c:11336 #, fuzzy, c-format #| msgid " Compact model %d\n" msgid " Compact model index: %d\n" msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" #: readelf.c:11362 msgid "Unknown ARM compact model index encountered\n" msgstr "" #: readelf.c:11363 #, fuzzy, c-format #| msgid " [Reserved]" msgid " [reserved]\n" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:11378 #, c-format msgid " Restore stack from frame pointer\n" msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" #: readelf.c:11380 #, c-format msgid " Stack increment %d\n" msgstr " Gia số Stack %d\n" #: readelf.c:11381 #, c-format msgid " Registers restored: " msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " #: readelf.c:11386 #, c-format msgid " Return register: %s\n" msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" #: readelf.c:11390 #, fuzzy, c-format #| msgid " [Reserved]" msgid " [reserved (%d)]\n" msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:11394 #, c-format msgid "Unsupported architecture type %d encountered when decoding unwind table\n" msgstr "" #: readelf.c:11449 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "corrupt index table entry: %x\n" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:11488 #, c-format msgid "Unwind entry contains corrupt offset (%#) into section %s\n" msgstr "" #: readelf.c:11504 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" msgid "Could not locate .ARM.extab section containing %#.\n" msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" #: readelf.c:11548 #, c-format msgid "Unsupported architecture type %d encountered when processing unwind table\n" msgstr "" #: readelf.c:11610 #, c-format msgid "No processor specific unwind information to decode\n" msgstr "" #: readelf.c:11640 #, c-format msgid "" "\n" "The decoding of unwind sections for machine type %s is not currently supported.\n" msgstr "" #: readelf.c:11667 #, fuzzy, c-format #| msgid "NONE\n" msgid "NONE" msgstr "KHÔNG\n" #: readelf.c:11692 #, fuzzy, c-format #| msgid "Interface Version: %s\n" msgid "Interface Version: %s" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" #: readelf.c:11695 #, fuzzy, c-format #| msgid "Interface Version: %s\n" msgid "Interface Version: >" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" #: readelf.c:11713 #, fuzzy, c-format #| msgid "Time Stamp: %s\n" msgid "Time Stamp: %s" msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" #: readelf.c:11902 readelf.c:11952 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" #: readelf.c:11922 readelf.c:11973 readelf.c:12081 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating space for % dynamic entries\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:12047 #, c-format msgid "Size overflow prevents reading % elements of size %u\n" msgstr "" #: readelf.c:12057 #, c-format msgid "Invalid number of dynamic entries: %\n" msgstr "" #: readelf.c:12065 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" msgid "Out of memory reading % dynamic entries\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" #: readelf.c:12072 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgid "Unable to read in % bytes of dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" #: readelf.c:12122 readelf.c:12176 readelf.c:12200 readelf.c:12233 #: readelf.c:12259 readelf.c:12278 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" #: readelf.c:12128 readelf.c:12182 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" #: readelf.c:12134 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" #: readelf.c:12241 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" #: readelf.c:12341 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "There is no dynamic section in this file.\n" msgid "" "\n" "There is no dynamic section in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:12344 #, c-format msgid "" "\n" "There is no dynamic section in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" #. See PR 21379 for a reproducer. #: readelf.c:12404 #, fuzzy #| msgid "Invalid sh_entsize\n" msgid "Invalid PT_LOAD entry\n" msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" #: readelf.c:12430 msgid "the .dynsym section doesn't match the DT_SYMTAB and DT_SYMENT tags\n" msgstr "" #: readelf.c:12440 msgid "Corrupt DT_SYMTAB dynamic entry\n" msgstr "" #: readelf.c:12476 msgid "the .dynstr section doesn't match the DT_STRTAB and DT_STRSZ tags\n" msgstr "" #: readelf.c:12481 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" #: readelf.c:12484 msgid "Corrupt DT_STRTAB dynamic entry\n" msgstr "" #: readelf.c:12509 #, c-format msgid "Bad value (%d) for SYMINENT entry\n" msgstr "" #: readelf.c:12528 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" #: readelf.c:12534 msgid "Multiple dynamic symbol information sections found\n" msgstr "" #: readelf.c:12540 #, fuzzy, c-format #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating % bytes for dynamic symbol info\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:12564 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' the dynamic section at offset %# contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' the dynamic section at offset %# contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:12571 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "Dynamic section at offset %# contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Dynamic section at offset %# contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:12578 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" #: readelf.c:12612 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" #: readelf.c:12616 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" #: readelf.c:12620 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: readelf.c:12624 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" #: readelf.c:12628 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" #: readelf.c:12647 readelf.c:12675 readelf.c:12703 readelf.c:13043 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ:" #: readelf.c:12650 readelf.c:12678 readelf.c:12705 readelf.c:13045 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" #: readelf.c:12912 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" #: readelf.c:12916 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" #: readelf.c:12920 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" #: readelf.c:12924 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" #: readelf.c:12928 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" #: readelf.c:12965 #, c-format msgid " (bytes)\n" msgstr " (bytes)\n" #: readelf.c:12996 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" #: readelf.c:13021 #, c-format msgid "" msgstr "" #: readelf.c:13164 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' the version definition section '%s' contains %u entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' the version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:13171 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:13179 readelf.c:13325 readelf.c:13490 #, fuzzy, c-format #| msgid " Addr: 0x" msgid " Addr: 0x%016" msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:13180 readelf.c:13326 readelf.c:13491 #, fuzzy, c-format #| msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" msgid " Offset: 0x%08 Link: %u (%s)\n" msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" #: readelf.c:13186 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" #: readelf.c:13215 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgid " %#06zx: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" #: readelf.c:13218 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " #: readelf.c:13235 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" #: readelf.c:13238 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:13247 #, c-format msgid "Invalid vda_next field of %lx\n" msgstr "" #: readelf.c:13267 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgid " %#06zx: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" #: readelf.c:13271 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgid " %#06zx: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:13276 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" #: readelf.c:13283 #, c-format msgid "Invalid vd_next field of %lx\n" msgstr "" #: readelf.c:13294 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" #: readelf.c:13310 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' the version needs section '%s' contains %u entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' the version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:13317 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:13333 msgid "Version Needs section" msgstr "Phần xác định phiên bản" #: readelf.c:13358 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Version: %d" msgid " %#06zx: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" #: readelf.c:13361 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" #: readelf.c:13364 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" #: readelf.c:13366 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" #: readelf.c:13389 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Name: %s" msgid " %#06zx: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" #: readelf.c:13392 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Name index: %lx" msgid " %#06zx: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" #: readelf.c:13395 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" #: readelf.c:13401 #, c-format msgid "Invalid vna_next field of %lx\n" msgstr "" #: readelf.c:13414 #, fuzzy #| msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" msgid "Missing Version Needs auxiliary information\n" msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" #: readelf.c:13419 #, c-format msgid "Invalid vn_next field of %lx\n" msgstr "" #: readelf.c:13429 msgid "Missing Version Needs information\n" msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" #: readelf.c:13467 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" #: readelf.c:13475 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' the version symbols section '%s' contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' the version symbols section '%s' contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:13482 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Version symbols section '%s' contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:13500 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" #: readelf.c:13520 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" #: readelf.c:13528 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " #: readelf.c:13532 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " #: readelf.c:13543 msgid "invalid index into symbol array\n" msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" #: readelf.c:13566 readelf.c:14118 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" #: readelf.c:13577 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" #: readelf.c:13624 readelf.c:14062 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" #: readelf.c:13652 readelf.c:14093 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" #: readelf.c:13660 msgid "*both*" msgstr "" #: readelf.c:13692 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "No version information found in this file.\n" msgid "" "\n" "No version information found in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" #: readelf.c:13695 #, c-format msgid "" "\n" "No version information found in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" #: readelf.c:13791 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgid "Unrecognized visibility value: %u\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: readelf.c:13804 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgid "Unrecognized alpha specific other value: %u\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: readelf.c:13881 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgid "Unrecognized IA64 VMS ST Function type: %d\n" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: readelf.c:13905 #, c-format msgid "Unrecognized IA64 VMS ST Linkage: %d\n" msgstr "" #: readelf.c:13931 #, c-format msgid ": %d" msgstr "" #: readelf.c:13945 msgid " VARIANT_CC" msgstr "" #: readelf.c:13996 #, c-format msgid ": %x" msgstr "<khác>: %x" #: readelf.c:14024 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" #: readelf.c:14136 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" #: readelf.c:14327 #, c-format msgid "local symbol % found at index >= %s's sh_info value of %u\n" msgstr "" #: readelf.c:14346 #, c-format msgid "Unknown LTO symbol definition encountered: %u\n" msgstr "" #: readelf.c:14365 #, c-format msgid "Unknown LTO symbol visibility encountered: %u\n" msgstr "" #: readelf.c:14383 #, c-format msgid "Unknown LTO symbol type encountered: %u\n" msgstr "" #: readelf.c:14399 #, c-format msgid "" "\n" "The LTO Symbol table section '%s' in linked file '%s' is empty!\n" msgstr "" #: readelf.c:14403 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "LTO Symbol table '%s' is empty!\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:14418 #, fuzzy #| msgid "symbols" msgid "LTO symbols" msgstr "ký hiệu" #: readelf.c:14436 #, c-format msgid "LTO Symbol extension table '%s' is empty!\n" msgstr "" #: readelf.c:14442 #, fuzzy #| msgid "version symbol data" msgid "LTO ext symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" #: readelf.c:14447 #, fuzzy #| msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgid "Unexpected version number in symbol extension table\n" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" #: readelf.c:14456 #, fuzzy, c-format #| msgid "Tried file: %s" msgid "" "\n" "In linked file '%s': " msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: readelf.c:14463 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgid "LTO Symbol table '%s' and extension table '%s' contain:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:14468 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table:\n" msgid "LTO Symbol table '%s'\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" #: readelf.c:14470 #, c-format msgid " and extension table '%s' contain:\n" msgstr "" #: readelf.c:14475 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgid "LTO Symbol table '%s' contains:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:14480 #, c-format msgid " Comdat_Key Kind Visibility Size Slot Type Section Name\n" msgstr "" #: readelf.c:14482 #, c-format msgid " Comdat_Key Kind Visibility Size Slot Name\n" msgstr "" #: readelf.c:14529 msgid "Ran out of LTO symbol extension data\n" msgstr "" #: readelf.c:14549 msgid "Data remains in the LTO symbol extension table\n" msgstr "" #: readelf.c:14559 msgid "Buffer overrun encountered whilst decoding LTO symbol table\n" msgstr "" #: readelf.c:14601 #, fuzzy, c-format #| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgid " Num: Value Size Type Bind Vis+Other Ndx(SecName) Name [+ Version Info]\n" msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:14607 readelf.c:14613 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:14622 #, fuzzy, c-format #| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgid " Num: Value Size Type Bind Vis+Other Ndx(SecName) Name [+ Version Info]\n" msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:14629 readelf.c:14635 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:14648 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" #: readelf.c:14656 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s' symbol section '%s' contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' symbol section '%s' contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:14665 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Symbol table '%s' contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:14733 #, c-format msgid "" "\n" "In linked file '%s' the dynamic symbol table contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s' the dynamic symbol table contains % entries:\n" msgstr[0] "" #: readelf.c:14743 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Symbol table for image contains % entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Symbol table for image contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:14778 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" #: readelf.c:14791 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgid "" "\n" "Histogram for bucket list length (total of % bucket):\n" msgid_plural "" "\n" "Histogram for bucket list length (total of % buckets):\n" msgstr[0] "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:14801 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating space for histogram buckets\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:14807 readelf.c:14884 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" #: readelf.c:14817 msgid "histogram chain is corrupt\n" msgstr "" #: readelf.c:14829 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating space for histogram counts\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:14869 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgid "" "\n" "Histogram for `%s' bucket list length (total of % bucket):\n" msgid_plural "" "\n" "Histogram for `%s' bucket list length (total of % buckets):\n" msgstr[0] "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:14880 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating space for gnu histogram buckets\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:14907 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating space for gnu histogram counts\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:14973 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "In linked file '%s: the dynamic info segment at offset %# contains %d entry:\n" msgid_plural "" "\n" "In linked file '%s: the dynamic info segment at offset %# contains %d entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:14980 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "Dynamic info segment at offset %# contains %d entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Dynamic info segment at offset %# contains %d entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:14988 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" #: readelf.c:14995 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" msgstr "<hỏng>" #: readelf.c:15000 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %19ld="">" #: readelf.c:15092 #, c-format msgid "LoongArch ULEB128 field at 0x%lx contains invalid ULEB128 value\n" msgstr "" #: readelf.c:15097 readelf.c:15151 readelf.c:15202 readelf.c:15248 #: readelf.c:15262 readelf.c:15306 #, c-format msgid "%s reloc contains invalid symbol index %\n" msgstr "" #: readelf.c:15198 #, c-format msgid "MSP430 ULEB128 field at %# contains invalid ULEB128 value\n" msgstr "" #. PR 21137 #: readelf.c:15213 #, c-format msgid "MSP430 sym diff reloc contains invalid offset: %#\n" msgstr "" #: readelf.c:15225 #, fuzzy #| msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgid "Unhandled MSP430 reloc type found after SYM_DIFF reloc\n" msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" #: readelf.c:15272 #, c-format msgid "MN10300 sym diff reloc contains invalid offset: %#\n" msgstr "" #: readelf.c:15283 #, fuzzy #| msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc\n" msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" #: readelf.c:15325 readelf.c:15335 #, c-format msgid "RL78 sym diff reloc contains invalid offset: %#\n" msgstr "" #: readelf.c:15558 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" #: readelf.c:16293 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" #: readelf.c:16302 #, fuzzy, c-format #| msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" msgid "skipping invalid relocation offset %# in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:16312 #, fuzzy, c-format #| msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" msgid "skipping invalid relocation symbol index %# in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:16336 #, fuzzy, c-format #| msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" msgid "skipping unexpected symbol type %s in section %s relocation %tu\n" msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" #: readelf.c:16414 #, c-format msgid "" "\n" "Assembly dump of section %s\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" #: readelf.c:16432 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '%s' has no data to dump.\n" msgid "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" #: readelf.c:16438 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" #: readelf.c:16461 #, c-format msgid "Uncompressed section size is suspiciously large: 0x%\n" msgstr "" #: readelf.c:16552 readelf.c:17162 #, fuzzy, c-format #| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgid "section '%s' has unsupported compress type: %d\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: readelf.c:16585 readelf.c:17199 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to locate %s section!\n" msgid "Unable to decompress section %s\n" msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: readelf.c:16624 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: readelf.c:16651 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "String dump of section '%s':\n" msgid "" "\n" "String dump of section '%s' in linked file %s:\n" msgstr "" "\n" "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" #: readelf.c:16655 #, c-format msgid "" "\n" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" #: readelf.c:16751 readelf.c:18253 readelf.c:18293 readelf.c:18331 #: readelf.c:18378 readelf.c:18409 readelf.c:20015 readelf.c:20047 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\n" msgstr "<hỏng>" #: readelf.c:16759 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." #: readelf.c:16791 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Hex dump of section '%s':\n" msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s' in linked file %s:\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:16795 #, c-format msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:16939 #, fuzzy, c-format #| msgid "stat failed on file `%s': %s" msgid "Iteration failed: %s, %s\n" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #: readelf.c:16983 #, fuzzy, c-format #| msgid "No member named `%s'\n" msgid "No symbol section named %s\n" msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" #: readelf.c:16999 #, fuzzy, c-format #| msgid " string table len: %u\n" msgid "No string table section named %s\n" msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" #: readelf.c:17006 #, fuzzy #| msgid " (no strings):\n" msgid "strings" msgstr " (không có chuỗi):\n" #: readelf.c:17019 readelf.c:17031 #, fuzzy, c-format #| msgid "Can't open file %s\n" msgid "CTF open failure: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: readelf.c:17038 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Hex dump of section '%s':\n" msgid "" "\n" "Dump of CTF section '%s' in linked file %s:\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:17042 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Hex dump of section '%s':\n" msgid "" "\n" "Dump of CTF section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:17050 #, fuzzy, c-format #| msgid "Can't open file %s\n" msgid "CTF member open failure: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: readelf.c:17077 msgid "Section name must be provided \n" msgstr "" #: readelf.c:17089 #, fuzzy, c-format #| msgid "Tried file: %s" msgid "SFrame decode failure: %s\n" msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: readelf.c:17119 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" #: readelf.c:17143 #, c-format msgid "compressed section %s is too small to contain a compression header\n" msgstr "" #: readelf.c:17275 readelf.c:17302 readelf.c:17327 #, c-format msgid "malformed note encountered in section %s whilst scanning for build-id note\n" msgstr "" #: readelf.c:17455 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" "Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" #. There is no point in dumping the contents of a debugging section #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is #. stripped with the --only-keep-debug command line option. #: readelf.c:17464 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" #: readelf.c:17514 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" #: readelf.c:17544 #, fuzzy, c-format #| msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist\n" msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: readelf.c:17607 #, c-format msgid "Unable to display section %d - it has a NULL type\n" msgstr "" #: readelf.c:17611 #, c-format msgid "Unable to display section %d - it has no contents\n" msgstr "" #. FIXME: Add Proc and OS specific section types ? #: readelf.c:17622 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgid "Unable to determine how to dump section %d (type %#x)\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:17681 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: readelf.c:17737 #, fuzzy #| msgid "" msgid "\n" msgstr "<hỏng>" #: readelf.c:17752 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:17786 #, c-format msgid "Absent/Non standard\n" msgstr "" #: readelf.c:17789 #, c-format msgid "Bare metal/mwdt\n" msgstr "" #: readelf.c:17792 #, c-format msgid "Bare metal/newlib\n" msgstr "" #: readelf.c:17795 #, c-format msgid "Linux/uclibc\n" msgstr "" #: readelf.c:17798 #, c-format msgid "Linux/glibc\n" msgstr "" #: readelf.c:17801 readelf.c:17880 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown" msgid "Unknown\n" msgstr "không hiểu" #: readelf.c:17813 readelf.c:17843 readelf.c:17871 #, c-format msgid "Absent\n" msgstr "" #: readelf.c:17855 msgid "yes" msgstr "" #: readelf.c:17855 #, fuzzy #| msgid "none" msgid "no" msgstr "không có" #: readelf.c:17892 readelf.c:17899 msgid "default" msgstr "" #: readelf.c:17893 msgid "smallest" msgstr "" #: readelf.c:17898 msgid "OPTFP" msgstr "" #: readelf.c:18119 readelf.c:18132 readelf.c:18150 readelf.c:18672 #: readelf.c:18951 readelf.c:18963 readelf.c:18975 #, c-format msgid "None\n" msgstr "Không\n" #: readelf.c:18120 #, c-format msgid "Application\n" msgstr "Ứng dụng\n" #: readelf.c:18121 #, c-format msgid "Realtime\n" msgstr "Thời gian thực\n" #: readelf.c:18122 #, c-format msgid "Microcontroller\n" msgstr "Vi điều khiển\n" #: readelf.c:18123 #, c-format msgid "Application or Realtime\n" msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" #: readelf.c:18133 readelf.c:18152 readelf.c:18724 readelf.c:18741 #: readelf.c:18812 readelf.c:18832 readelf.c:21690 #, c-format msgid "8-byte\n" msgstr "8-byte\n" #: readelf.c:18134 readelf.c:18815 readelf.c:18835 readelf.c:21689 #, c-format msgid "4-byte\n" msgstr "4-byte\n" #: readelf.c:18138 readelf.c:18156 #, c-format msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" #: readelf.c:18151 #, c-format msgid "8-byte, except leaf SP\n" msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" #: readelf.c:18167 readelf.c:18250 readelf.c:18850 #, fuzzy, c-format #| msgid "flag = %d, vendor = %s\n" msgid "flag = %d, vendor = " msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" #: readelf.c:18188 #, c-format msgid "True\n" msgstr "Đúng\n" #: readelf.c:18208 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\n" msgstr "<không hiểu:="" %x="">" #: readelf.c:18254 msgid "corrupt vendor attribute\n" msgstr "" #: readelf.c:18304 #, fuzzy, c-format #| msgid "Single-precision hard float\n" msgid "unspecified hard/soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" #: readelf.c:18307 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float\n" msgid "hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" #: readelf.c:18310 #, fuzzy, c-format #| msgid "Soft float\n" msgid "soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" #: readelf.c:18342 #, c-format msgid "unspecified hard/soft float, " msgstr "" #: readelf.c:18345 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float\n" msgid "hard float, " msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" #: readelf.c:18348 #, fuzzy, c-format #| msgid "Soft float\n" msgid "soft float, " msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" #: readelf.c:18351 #, fuzzy, c-format #| msgid "Single-precision hard float\n" msgid "single-precision hard float, " msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" #: readelf.c:18358 #, c-format msgid "unspecified long double\n" msgstr "" #: readelf.c:18361 #, c-format msgid "128-bit IBM long double\n" msgstr "" #: readelf.c:18364 #, c-format msgid "64-bit long double\n" msgstr "" #: readelf.c:18367 #, c-format msgid "128-bit IEEE long double\n" msgstr "" #: readelf.c:18389 readelf.c:18420 #, c-format msgid "unspecified\n" msgstr "" #: readelf.c:18392 #, fuzzy, c-format #| msgid "Generic\n" msgid "generic\n" msgstr "Chung (Generic)\n" #: readelf.c:18426 #, fuzzy, c-format #| msgid "Memory\n" msgid "memory\n" msgstr "Bộ nhớ\n" #: readelf.c:18453 #, c-format msgid "any\n" msgstr "" #: readelf.c:18456 #, c-format msgid "software\n" msgstr "" #: readelf.c:18459 #, c-format msgid "hardware\n" msgstr "" #: readelf.c:18582 #, c-format msgid "Hard or soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" #: readelf.c:18585 #, c-format msgid "Hard float (double precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" #: readelf.c:18588 #, c-format msgid "Hard float (single precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" #: readelf.c:18591 #, c-format msgid "Soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" #: readelf.c:18594 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU 12 callee-saved)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" #: readelf.c:18597 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgid "Hard float (32-bit CPU, Any FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" #: readelf.c:18600 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgid "Hard float (32-bit CPU, 64-bit FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" #: readelf.c:18603 #, fuzzy, c-format #| msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgid "Hard float compat (32-bit CPU, 64-bit FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" #: readelf.c:18606 #, c-format msgid "NaN 2008 compatibility\n" msgstr "" #: readelf.c:18639 #, c-format msgid "Any MSA or not\n" msgstr "" #: readelf.c:18642 #, c-format msgid "128-bit MSA\n" msgstr "" #: readelf.c:18704 #, c-format msgid "Not used\n" msgstr "Không dùng\n" #: readelf.c:18707 #, c-format msgid "2 bytes\n" msgstr "2 bytes\n" #: readelf.c:18710 #, c-format msgid "4 bytes\n" msgstr "4 bytes\n" #: readelf.c:18727 readelf.c:18744 readelf.c:18818 readelf.c:18838 #, c-format msgid "16-byte\n" msgstr "16-byte\n" #: readelf.c:18758 #, c-format msgid "DSBT addressing not used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" #: readelf.c:18761 #, c-format msgid "DSBT addressing used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" #: readelf.c:18775 #, c-format msgid "Data addressing position-dependent\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:18778 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" #: readelf.c:18781 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" #: readelf.c:18795 #, c-format msgid "Code addressing position-dependent\n" msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:18798 #, c-format msgid "Code addressing position-independent\n" msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:18952 #, c-format msgid "MSP430\n" msgstr "" #: readelf.c:18953 #, c-format msgid "MSP430X\n" msgstr "" #: readelf.c:18964 readelf.c:18976 #, c-format msgid "Small\n" msgstr "" #: readelf.c:18965 readelf.c:18977 #, c-format msgid "Large\n" msgstr "" #: readelf.c:18978 #, c-format msgid "Restricted Large\n" msgstr "" #: readelf.c:18984 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown tag: %d\n" msgid " >: " msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #: readelf.c:19030 #, c-format msgid "Any Region\n" msgstr "" #: readelf.c:19033 #, c-format msgid "Lower Region Only\n" msgstr "" #: readelf.c:19099 #, c-format msgid "No unaligned access\n" msgstr "" #: readelf.c:19102 #, c-format msgid "Unaligned access\n" msgstr "" #: readelf.c:19108 #, fuzzy, c-format #| msgid "4-byte\n" msgid "%-bytes\n" msgstr "4-byte\n" #: readelf.c:19250 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" #: readelf.c:19262 #, c-format msgid "Unknown attributes version '%c'(%d) - expecting 'A'\n" msgstr "" #: readelf.c:19281 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "The %s section is empty.\n" msgid "Tag section ends prematurely\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: readelf.c:19290 #, fuzzy, c-format #| msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgid "Bad attribute length (%u > %u)\n" msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:19298 #, c-format msgid "Attribute length of %u is too small\n" msgstr "" #: readelf.c:19309 #, fuzzy #| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgid "Corrupt attribute section name\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: readelf.c:19314 #, fuzzy, c-format #| msgid "Attribute Section: %s\n" msgid "Attribute Section: " msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" #: readelf.c:19341 #, fuzzy #| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgid "Unused bytes at end of section\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" #: readelf.c:19351 #, fuzzy, c-format #| msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgid "Bad subsection length (%u > %u)\n" msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:19359 #, fuzzy, c-format #| msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgid "Bad subsection length (%u < 6)\n" msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:19374 #, c-format msgid "File Attributes\n" msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" #: readelf.c:19377 #, c-format msgid "Section Attributes:" msgstr "Thuộc tính Phần:" #: readelf.c:19380 #, c-format msgid "Symbol Attributes:" msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" #: readelf.c:19393 #, c-format msgid "Unknown tag: %d\n" msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #: readelf.c:19414 #, fuzzy, c-format #| msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgid " Unknown attribute:\n" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" #: readelf.c:19456 msgid "MIPS GOT entry extends beyond the end of available data\n" msgstr "" #: readelf.c:19655 #, fuzzy #| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgid "Corrupt MIPS ABI Flags section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" #: readelf.c:19661 msgid "MIPS ABI Flags section" msgstr "" #: readelf.c:19720 readelf.c:20303 msgid "Global Offset Table data" msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" #: readelf.c:19724 #, c-format msgid "" "\n" "Static GOT:\n" msgstr "" #: readelf.c:19725 readelf.c:20308 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " #: readelf.c:19739 readelf.c:20312 readelf.c:20447 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" #: readelf.c:19740 #, fuzzy, c-format #| msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgid " %*s %10s %*s\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" #: readelf.c:19741 readelf.c:19771 readelf.c:20314 readelf.c:20342 #: readelf.c:20360 readelf.c:20449 readelf.c:20458 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: readelf.c:19741 readelf.c:19771 readelf.c:20314 readelf.c:20342 #: readelf.c:20361 msgid "Access" msgstr "Truy cập" #: readelf.c:19742 readelf.c:19772 msgid "Value" msgstr "" #: readelf.c:19769 readelf.c:20340 #, c-format msgid " Local entries:\n" msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" #: readelf.c:19851 readelf.c:20564 msgid "liblist section data" msgstr "dữ liệu phần liblist" #: readelf.c:19854 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '.liblist' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Section '.liblist' contains %zu entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Section '.liblist' contains %zu entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" #: readelf.c:19858 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" #: readelf.c:19884 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %9ld="">" #: readelf.c:19889 msgid " NONE" msgstr "KHÔNG" #: readelf.c:19939 msgid "No MIPS_OPTIONS header found\n" msgstr "" #: readelf.c:19945 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "The %s section is empty.\n" msgid "The MIPS options section is too small.\n" msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: readelf.c:19950 msgid "options" msgstr "tùy chọn" #: readelf.c:19969 #, c-format msgid "Invalid size (%u) for MIPS option\n" msgstr "" #: readelf.c:19978 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '%s' contains %d entries:\n" msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:20016 readelf.c:20048 msgid "Truncated MIPS REGINFO option\n" msgstr "" #: readelf.c:20184 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" #: readelf.c:20192 #, c-format msgid "Overlarge number of conflicts detected: %zx\n" msgstr "" #: readelf.c:20200 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgid "Out of memory allocating space for dynamic conflicts\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" #: readelf.c:20210 readelf.c:20228 msgid "conflict" msgstr "xung đột" #: readelf.c:20241 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %zu entry:\n" msgid_plural "" "\n" "Section '.conflict' contains %zu entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:20245 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" #: readelf.c:20252 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:20263 readelf.c:20395 readelf.c:20483 #, c-format msgid "" msgstr "<hư hỏng:="" %14ld="">" #: readelf.c:20286 #, c-format msgid "The GOT symbol offset (%) is greater than the symbol table size (%)\n" msgstr "" #: readelf.c:20296 #, c-format msgid "Too many GOT symbols: %\n" msgstr "" #: readelf.c:20307 #, c-format msgid "" "\n" "Primary GOT:\n" msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" #: readelf.c:20313 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" #: readelf.c:20315 readelf.c:20343 readelf.c:20362 readelf.c:20449 #: readelf.c:20459 msgid "Initial" msgstr "Khởi tạo" #: readelf.c:20317 #, c-format msgid " Lazy resolver\n" msgstr " Thiết bị Lazy\n" #: readelf.c:20332 #, c-format msgid " Module pointer (GNU extension)\n" msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" #: readelf.c:20358 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" #: readelf.c:20363 readelf.c:20460 msgid "Sym.Val." msgstr "Sym.Val." #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". #: readelf.c:20366 readelf.c:20460 msgid "Ndx" msgstr "Ndx" #: readelf.c:20366 readelf.c:20460 msgid "Name" msgstr "Tên" #: readelf.c:20376 #, fuzzy, c-format #| msgid "bad dynamic symbol\n" msgid "" msgstr "ký hiệu động sai\n" #: readelf.c:20398 #, c-format msgid "" msgstr "" #: readelf.c:20439 msgid "Procedure Linkage Table data" msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" #: readelf.c:20448 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" #: readelf.c:20451 #, c-format msgid " PLT lazy resolver\n" msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" #: readelf.c:20453 #, c-format msgid " Module pointer\n" msgstr " Con trỏ mô-đun\n" #: readelf.c:20456 #, c-format msgid " Entries:\n" msgstr " Mục nhập:\n" #: readelf.c:20470 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid ">" msgstr "<chỉ mục="" bảng="" chuỗi="" bị="" hỏng:="" %3ld="">" #: readelf.c:20509 msgid "NDS32 elf flags section" msgstr "" #: readelf.c:20575 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" #: readelf.c:20587 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains % entries:\n" msgid_plural "" "\n" "Library list section '%s' contains % entries:\n" msgstr[0] "" "\n" "Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:20595 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" #: readelf.c:20645 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" #: readelf.c:20647 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" #: readelf.c:20649 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:20651 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" #: readelf.c:20653 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" #: readelf.c:20655 msgid "NT_GDB_TDESC (GDB XML target description)" msgstr "" #: readelf.c:20657 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" #: readelf.c:20659 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20661 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20663 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_TAR (ppc TAR register)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20665 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_PPR (ppc PPR register)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20667 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_DSCR (ppc DSCR register)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20669 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_EBB (ppc EBB registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20671 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_PMU (ppc PMU registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20673 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgid "NT_PPC_TM_CGPR (ppc checkpointed GPR registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20675 #, fuzzy #| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgid "NT_PPC_TM_CFPR (ppc checkpointed floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:20677 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgid "NT_PPC_TM_CVMX (ppc checkpointed Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20679 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_TM_CVSX (ppc checkpointed VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20681 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgid "NT_PPC_TM_SPR (ppc TM special purpose registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20683 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgid "NT_PPC_TM_CTAR (ppc checkpointed TAR register)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20685 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgid "NT_PPC_TM_CPPR (ppc checkpointed PPR register)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" #: readelf.c:20687 #, fuzzy #| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgid "NT_PPC_TM_CDSCR (ppc checkpointed DSCR register)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" #: readelf.c:20689 msgid "NT_386_TLS (x86 TLS information)" msgstr "" #: readelf.c:20691 msgid "NT_386_IOPERM (x86 I/O permissions)" msgstr "" #: readelf.c:20693 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" #: readelf.c:20695 #, fuzzy #| msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgid "NT_X86_CET (x86 CET state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" #: readelf.c:20697 #, fuzzy #| msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgid "NT_X86_SHSTK (x86 SHSTK state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" #: readelf.c:20699 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" #: readelf.c:20701 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" #: readelf.c:20703 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" #: readelf.c:20705 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" #: readelf.c:20707 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:20709 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" #: readelf.c:20711 msgid "NT_S390_LAST_BREAK (s390 last breaking event address)" msgstr "" #: readelf.c:20713 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgid "NT_S390_SYSTEM_CALL (s390 system call restart data)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" #: readelf.c:20715 msgid "NT_S390_TDB (s390 transaction diagnostic block)" msgstr "" #: readelf.c:20717 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgid "NT_S390_VXRS_LOW (s390 vector registers 0-15 upper half)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:20719 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgid "NT_S390_VXRS_HIGH (s390 vector registers 16-31)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:20721 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgid "NT_S390_GS_CB (s390 guarded-storage registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:20723 msgid "NT_S390_GS_BC (s390 guarded-storage broadcast control)" msgstr "" #: readelf.c:20725 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20727 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_TLS (AArch TLS registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20729 msgid "NT_ARM_HW_BREAK (AArch hardware breakpoint registers)" msgstr "" #: readelf.c:20731 msgid "NT_ARM_HW_WATCH (AArch hardware watchpoint registers)" msgstr "" #: readelf.c:20733 msgid "NT_ARM_SYSTEM_CALL (AArch system call number)" msgstr "" #: readelf.c:20735 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_SVE (AArch SVE registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20737 msgid "NT_ARM_PAC_MASK (AArch pointer authentication code masks)" msgstr "" #: readelf.c:20739 msgid "NT_ARM_PACA_KEYS (ARM pointer authentication address keys)" msgstr "" #: readelf.c:20741 msgid "NT_ARM_PACG_KEYS (ARM pointer authentication generic keys)" msgstr "" #: readelf.c:20743 msgid "NT_ARM_TAGGED_ADDR_CTRL (AArch tagged address control)" msgstr "" #: readelf.c:20745 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_SSVE (AArch64 streaming SVE registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20747 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_ZA (AArch64 SME ZA register)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20749 #, fuzzy #| msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" msgid "NT_ARM_ZT (AArch64 SME2 ZT registers)" msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" #: readelf.c:20751 msgid "NT_ARM_PAC_ENABLED_KEYS (AArch64 pointer authentication enabled keys)" msgstr "" #: readelf.c:20753 msgid "NT_ARC_V2 (ARC HS accumulator/extra registers)" msgstr "" #: readelf.c:20755 #, fuzzy #| msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgid "NT_RISCV_CSR (RISC-V control and status registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" #: readelf.c:20757 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" #: readelf.c:20759 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:20761 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" #: readelf.c:20763 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" #: readelf.c:20765 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:20767 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" #: readelf.c:20769 #, fuzzy #| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgid "NT_SIGINFO (siginfo_t data)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:20771 msgid "NT_FILE (mapped files)" msgstr "" #: readelf.c:20779 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" #: readelf.c:20781 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" #: readelf.c:20783 msgid "OPEN" msgstr "" #: readelf.c:20785 msgid "func" msgstr "" #: readelf.c:20787 msgid "GO BUILDID" msgstr "" #: readelf.c:20789 msgid "FDO_PACKAGING_METADATA" msgstr "" #: readelf.c:20791 msgid "FDO_DLOPEN_METADATA" msgstr "" #: readelf.c:20796 readelf.c:20906 readelf.c:21095 readelf.c:21663 #: readelf.c:21833 readelf.c:21962 readelf.c:22095 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" #: readelf.c:20816 msgid " Malformed note - too short for header\n" msgstr "" #: readelf.c:20825 msgid " Malformed note - does not end with \\0\n" msgstr "" #: readelf.c:20838 msgid " Malformed note - too short for supplied file count\n" msgstr "" #: readelf.c:20842 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id: %s\n" msgid " Page size: " msgstr " id ảnh: %s\n" #: readelf.c:20846 #, fuzzy, c-format #| msgid " %*s %*s Purpose\n" msgid " %*s%*s%*s\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" #: readelf.c:20847 msgid "Start" msgstr "" #: readelf.c:20848 msgid "End" msgstr "" #: readelf.c:20849 msgid "Page Offset" msgstr "" #: readelf.c:20857 msgid " Malformed note - filenames end too early\n" msgstr "" #: readelf.c:20889 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" #: readelf.c:20891 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" #: readelf.c:20893 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" #: readelf.c:20895 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" #: readelf.c:20897 msgid "NT_GNU_PROPERTY_TYPE_0" msgstr "" #: readelf.c:20899 msgid "NT_GNU_BUILD_ATTRIBUTE_OPEN" msgstr "" #: readelf.c:20901 msgid "NT_GNU_BUILD_ATTRIBUTE_FUNC" msgstr "" #: readelf.c:20990 readelf.c:21137 readelf.c:21174 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "" msgstr "<không>" #: readelf.c:21091 msgid "NT_AMDGPU_METADATA (code object metadata)" msgstr "" #: readelf.c:21286 #, fuzzy, c-format #| msgid " Provider: %s\n" msgid " Properties: " msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" #: readelf.c:21290 #, c-format msgid "\n" msgstr "" #: readelf.c:21302 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid "\n" msgstr "<hư hỏng:="" %ld="">\n" #: readelf.c:21313 #, c-format msgid "\n" msgstr "" #: readelf.c:21335 readelf.c:21389 readelf.c:21411 #, c-format msgid "x86 ISA used: " msgstr "" #: readelf.c:21346 readelf.c:21400 readelf.c:21422 #, c-format msgid "x86 ISA needed: " msgstr "" #: readelf.c:21357 #, c-format msgid "x86 feature: " msgstr "" #: readelf.c:21368 #, c-format msgid "x86 feature used: " msgstr "" #: readelf.c:21379 #, c-format msgid "x86 feature needed: " msgstr "" #: readelf.c:21441 readelf.c:21455 readelf.c:21463 readelf.c:21494 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid " " msgstr "<hư hỏng:="" %ld="">\n" #: readelf.c:21453 #, fuzzy, c-format #| msgid "Data size" msgid "stack size: " msgstr "Kích thước dữ liệu" #: readelf.c:21476 #, c-format msgid "1_needed: " msgstr "" #: readelf.c:21490 #, c-format msgid "UINT32_AND (%#x): " msgstr "" #: readelf.c:21492 #, c-format msgid "UINT32_OR (%#x): " msgstr "" #: readelf.c:21504 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown type: %s\n" msgid ": %d" msgid ": %d" #: readelf.c:21508 #, c-format msgid "\n" msgstr "" #: readelf.c:21589 #, fuzzy, c-format #| msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" msgid " OS: %s, ABI: %d.%d.%d\n" msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" #: readelf.c:21598 #, fuzzy, c-format #| msgid " %#06x: Version: %d" msgid " Version: " msgstr " %#06x: PhBản: %d" #. Hardware capabilities information. Word 0 is the number of entries. #. Word 1 is a bitmask of enabled entries. The rest of the descriptor #. is a series of entries, where each entry is a single byte followed #. by a nul terminated string. The byte gives the bit number to test #. if enabled in the bitmask. #: readelf.c:21614 #, c-format msgid " Hardware Capabilities: " msgstr "" #: readelf.c:21617 #, fuzzy #| msgid "\n" msgid "\n" msgstr "<hư hỏng:="" %ld="">\n" #: readelf.c:21622 #, c-format msgid "num entries: %d, enabled mask: %x\n" msgstr "" #: readelf.c:21638 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s section data" msgid " Description data: " msgstr "dữ liệu phần %s" #: readelf.c:21656 msgid "Alignment of 8-byte objects" msgstr "" #: readelf.c:21657 msgid "Sizeof double and long double" msgstr "" #: readelf.c:21658 msgid "Type of FPU support needed" msgstr "" #: readelf.c:21659 msgid "Use of SIMD instructions" msgstr "" #: readelf.c:21660 msgid "Use of cache" msgstr "" #: readelf.c:21661 msgid "Use of MMU" msgstr "" #: readelf.c:21697 #, fuzzy, c-format #| msgid "4-byte\n" msgid "4-bytes\n" msgstr "4-byte\n" #: readelf.c:21698 #, fuzzy, c-format #| msgid "8-byte\n" msgid "8-bytes\n" msgstr "8-byte\n" #: readelf.c:21705 #, c-format msgid "FPU-2.0\n" msgstr "" #: readelf.c:21706 #, c-format msgid "FPU-3.0\n" msgstr "" #: readelf.c:21715 #, c-format msgid "yes\n" msgstr "" #: readelf.c:21725 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown AT value: %lx" msgid "unknown value: %x\n" msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: readelf.c:21781 #, fuzzy #| msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgid "NT_THRMISC (thrmisc structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" #: readelf.c:21783 msgid "NT_PROCSTAT_PROC (proc data)" msgstr "" #: readelf.c:21785 msgid "NT_PROCSTAT_FILES (files data)" msgstr "" #: readelf.c:21787 msgid "NT_PROCSTAT_VMMAP (vmmap data)" msgstr "" #: readelf.c:21789 msgid "NT_PROCSTAT_GROUPS (groups data)" msgstr "" #: readelf.c:21791 msgid "NT_PROCSTAT_UMASK (umask data)" msgstr "" #: readelf.c:21793 msgid "NT_PROCSTAT_RLIMIT (rlimit data)" msgstr "" #: readelf.c:21795 msgid "NT_PROCSTAT_OSREL (osreldate data)" msgstr "" #: readelf.c:21797 msgid "NT_PROCSTAT_PSSTRINGS (ps_strings data)" msgstr "" #: readelf.c:21799 msgid "NT_PROCSTAT_AUXV (auxv data)" msgstr "" #: readelf.c:21801 #, fuzzy #| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgid "NT_PTLWPINFO (ptrace_lwpinfo structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:21803 msgid "NT_X86_SEGBASES (x86 segment base registers)" msgstr "" #. NetBSD core "procinfo" structure. #: readelf.c:21817 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" #: readelf.c:21820 #, fuzzy #| msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgid "NetBSD ELF auxiliary vector data" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" #: readelf.c:21823 #, fuzzy #| msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgid "PT_LWPSTATUS (ptrace_lwpstatus structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" #: readelf.c:21852 readelf.c:21869 readelf.c:21883 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" #: readelf.c:21854 readelf.c:21871 readelf.c:21885 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" #: readelf.c:21867 #, fuzzy #| msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgid "PT___GETREGS40 (old reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" #: readelf.c:21902 #, fuzzy #| msgid "NetBSD procinfo structure" msgid "OpenBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" #: readelf.c:21904 msgid "OpenBSD ELF auxiliary vector data" msgstr "" #: readelf.c:21906 msgid "OpenBSD regular registers" msgstr "" #: readelf.c:21908 #, fuzzy #| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgid "OpenBSD floating point registers" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:21910 msgid "OpenBSD window cookie" msgstr "" #: readelf.c:21922 msgid "QNX debug fullpath" msgstr "" #: readelf.c:21924 #, fuzzy #| msgid "cannot read relocations" msgid "QNX debug relocation" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" #: readelf.c:21926 msgid "QNX stack" msgstr "" #: readelf.c:21928 msgid "QNX generator" msgstr "" #: readelf.c:21930 #, fuzzy #| msgid "Audit library" msgid "QNX default library" msgstr "Thư viện kiểm tra" #: readelf.c:21932 msgid "QNX core sysinfo" msgstr "" #: readelf.c:21934 msgid "QNX core info" msgstr "" #: readelf.c:21936 msgid "QNX core status" msgstr "" #: readelf.c:21938 #, fuzzy #| msgid " Return register: %s\n" msgid "QNX general registers" msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" #: readelf.c:21940 #, fuzzy #| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgid "QNX floating point registers" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:21942 msgid "QNX link map" msgstr "" #: readelf.c:21956 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" #: readelf.c:22024 #, c-format msgid " Provider: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" #: readelf.c:22025 #, c-format msgid " Name: %s\n" msgstr " Tên: %s\n" #: readelf.c:22026 #, c-format msgid " Location: " msgstr " Vị trí:" #: readelf.c:22028 #, c-format msgid ", Base: " msgstr ", Cơ sở: " #: readelf.c:22030 #, c-format msgid ", Semaphore: " msgstr ", Cờ hiệu:" #: readelf.c:22033 #, c-format msgid " Arguments: %s\n" msgstr " Các đối số: %s\n" #: readelf.c:22038 #, fuzzy, c-format #| msgid " " msgid " \n" msgstr " <hư hỏng:="" nằm="" ngoài="" phạm="" vi="">" #: readelf.c:22039 msgid "corrupt stapdt note - the data size is too small\n" msgstr "" #: readelf.c:22048 #, fuzzy, c-format #| msgid " Creation date : %.17s\n" msgid " Packaging Metadata: %.*s\n" msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" #: readelf.c:22053 #, fuzzy, c-format #| msgid " Creation date : %.17s\n" msgid " Dlopen Metadata: %.*s\n" msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" #: readelf.c:22067 msgid "NT_VMS_MHD (module header)" msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" #: readelf.c:22069 msgid "NT_VMS_LNM (language name)" msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" #: readelf.c:22071 msgid "NT_VMS_SRC (source files)" msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" #: readelf.c:22075 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" #: readelf.c:22077 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" #: readelf.c:22081 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" #: readelf.c:22083 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" #: readelf.c:22085 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" #: readelf.c:22087 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" #: readelf.c:22089 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" #: readelf.c:22116 #, c-format msgid " Creation date : %.17s\n" msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" #: readelf.c:22117 #, c-format msgid " Last patch date: %.17s\n" msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" #: readelf.c:22120 #, c-format msgid " Module name : %s\n" msgstr " Tên mô-đun : %s\n" #: readelf.c:22122 #, c-format msgid " Module version : %s\n" msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" #: readelf.c:22124 readelf.c:22129 #, fuzzy, c-format #| msgid " Module version : %s\n" msgid " Module version : \n" msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" #: readelf.c:22128 #, fuzzy, c-format #| msgid " Module name : %s\n" msgid " Module name : \n" msgstr " Tên mô-đun : %s\n" #: readelf.c:22134 #, fuzzy, c-format #| msgid " Language: %s\n" msgid " Language: %.*s\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" #: readelf.c:22138 #, c-format msgid " Floating Point mode: " msgstr " Chế độ dấu chấm động: " #: readelf.c:22148 #, c-format msgid " Link time: " msgstr " Thời gian liên kết:" #: readelf.c:22158 #, c-format msgid " Patch time: " msgstr " Thời gian vá: " #: readelf.c:22171 #, c-format msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" #: readelf.c:22174 #, c-format msgid " Last modified : " msgstr " Lần cuối sửa :" #: readelf.c:22176 #, c-format msgid "" "\n" " Link flags : " msgstr "" "\n" " Các cờ liên kết :" #: readelf.c:22179 #, c-format msgid " Header flags: 0x%08x\n" msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" #: readelf.c:22181 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id : %s\n" msgid " Image id : %.*s\n" msgstr " id ảnh : %s\n" #: readelf.c:22185 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image name: %s\n" msgid " Image name: %.*s\n" msgstr " Tên ảnh: %s\n" #: readelf.c:22189 #, fuzzy, c-format #| msgid " Global symbol table name: %s\n" msgid " Global symbol table name: %.*s\n" msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" #: readelf.c:22193 #, fuzzy, c-format #| msgid " Image id: %s\n" msgid " Image id: %.*s\n" msgstr " id ảnh: %s\n" #: readelf.c:22197 #, fuzzy, c-format #| msgid " Linker id: %s\n" msgid " Linker id: %.*s\n" msgstr "id bộ liên kết: %s\n" #: readelf.c:22207 readelf.c:22900 #, fuzzy, c-format #| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgid " \n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" #: readelf.c:22208 msgid "corrupt IA64 note: data size is too small\n" msgstr "" #: readelf.c:22375 readelf.c:22384 #, c-format msgid " Applies to region from %# to %#\n" msgstr "" #: readelf.c:22378 readelf.c:22387 #, c-format msgid " Applies to region from %#\n" msgstr "" #: readelf.c:22408 #, fuzzy, c-format #| msgid " Invalid size\n" msgid " \n" msgstr " Kích cỡ sai\n" #: readelf.c:22409 #, fuzzy, c-format #| msgid " Invalid size\n" msgid " " msgstr " Kích cỡ sai\n" #: readelf.c:22435 #, c-format msgid "Gap in build notes detected from %# to %#\n" msgstr "" #: readelf.c:22439 readelf.c:22450 #, c-format msgid " Applies to region from %#" msgstr "" #: readelf.c:22444 readelf.c:22455 #, c-format msgid " to %#" msgstr "" #: readelf.c:22461 #, c-format msgid " (%s)" msgstr "" #: readelf.c:22482 readelf.c:22497 #, c-format msgid "corrupt name field in GNU build attribute note: size = %ld\n" msgstr "" #: readelf.c:22483 readelf.c:22498 #, fuzzy #| msgid "" msgid " " msgstr "<hỏng>" #: readelf.c:22517 #, c-format msgid "unrecognised attribute type in name field: %d\n" msgstr "" #: readelf.c:22518 #, fuzzy #| msgid "unknown BB type" msgid "" msgstr "không hiểu kiểu BB" #: readelf.c:22528 #, fuzzy #| msgid "version def" msgid "" msgstr "đặt phiên bản" #: readelf.c:22533 #, fuzzy #| msgid "stack overflow" msgid "" msgstr "tràn đống" #: readelf.c:22538 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:22543 #, fuzzy #| msgid "Data size" msgid "" msgstr "Kích thước dữ liệu" #: readelf.c:22548 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:22553 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:22558 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:22563 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:22582 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized section flag `%s'" msgid "unrecognised byte in name field: %d\n" msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: readelf.c:22583 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "unknown:\_%d" msgstr "<không hiểu:="" %x="">" #: readelf.c:22595 #, c-format msgid "attribute does not have an expected type (%c)\n" msgstr "" #: readelf.c:22599 #, c-format msgid "corrupt name field: namesz: %lu but parsing gets to %td\n" msgstr "" #: readelf.c:22626 #, c-format msgid "corrupt numeric name field: too many bytes in the value: %x\n" msgstr "" #: readelf.c:22715 #, fuzzy, c-format #| msgid "section data" msgid " description data: " msgstr "dữ liệu phần" #: readelf.c:22863 msgid "failed to unpack msgpack contents in NT_AMDGPU_METADATA note" msgstr "" #: readelf.c:22886 #, c-format msgid " Stack Size: 0x%\n" msgstr "" #: readelf.c:22888 #, c-format msgid " Stack allocated: %\n" msgstr "" #: readelf.c:22890 #, fuzzy, c-format #| msgid " Language: %s\n" msgid " Executable: %s\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" #: readelf.c:22901 #, fuzzy #| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgid "corrupt QNX note: data size is too small\n" msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" #: readelf.c:23046 msgid "notes" msgstr "ghi chú" #: readelf.c:23058 #, c-format msgid "Displaying notes found in: %s\n" msgstr "" #: readelf.c:23060 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" msgid "Displaying notes found at file offset 0x%08 with length 0x%08:\n" msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" #: readelf.c:23073 #, c-format msgid "Corrupt note: alignment %, expecting 4 or 8\n" msgstr "" #: readelf.c:23079 #, fuzzy, c-format #| msgid " %-20s %10s\tDescription\n" msgid " %-20s %-10s\tDescription\n" msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" #: readelf.c:23079 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: readelf.c:23079 msgid "Data size" msgstr "Kích thước dữ liệu" #: readelf.c:23097 readelf.c:23126 #, c-format msgid "Corrupt note: only %zd byte remains, not enough for a full note\n" msgid_plural "Corrupt note: only %zd bytes remain, not enough for a full note\n" msgstr[0] "" #: readelf.c:23154 #, c-format msgid "note with invalid namesz and/or descsz found at offset %#tx\n" msgstr "" #: readelf.c:23156 #, fuzzy, c-format #| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgid " type: %#lx, namesize: %#lx, descsize: %#lx, alignment: %u\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" #: readelf.c:23174 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating space for inote name\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:23232 #, fuzzy #| msgid "notes" msgid "v850 notes" msgstr "ghi chú" #: readelf.c:23239 #, c-format msgid "" "\n" "Displaying contents of Renesas V850 notes section at offset %# with length %#:\n" msgstr "" #: readelf.c:23257 #, c-format msgid "Corrupt note: name size is too big: %lx\n" msgstr "" #: readelf.c:23267 #, fuzzy, c-format #| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgid "corrupt descsz found in note at offset %#tx\n" msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" #: readelf.c:23269 readelf.c:23282 #, fuzzy, c-format #| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgid " type: %#lx, namesize: %#lx, descsize: %#lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" #: readelf.c:23280 #, fuzzy, c-format #| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgid "corrupt namesz found in note at offset %#zx\n" msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" #: readelf.c:23356 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "No version information found in this file.\n" msgid "No notes found in linked file '%s'.\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" #: readelf.c:23359 #, fuzzy, c-format #| msgid " no tags found\n" msgid "No notes found file.\n" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" #: readelf.c:23368 #, fuzzy, c-format #| msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgid " Unknown GNU attribute: %s\n" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" #: readelf.c:23697 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" #: readelf.c:23712 #, c-format msgid "" "\n" "File: %s\n" msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" #: readelf.c:23873 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" #: readelf.c:23880 #, fuzzy, c-format #| msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgid "Index of archive %s: (% entries, %# bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" #: readelf.c:23904 #, fuzzy, c-format #| msgid "Contents of the %s section:\n" msgid "Contents of binary %s at offset " msgstr "Nội dung của phần %s:\n" #: readelf.c:23916 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" #: readelf.c:23935 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgid "%s: % byte remains in the symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgid_plural "%s: % bytes remain in the symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr[0] "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" #: readelf.c:23948 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" #: readelf.c:24040 readelf.c:24159 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" #: readelf.c:24068 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgid "%s: contains corrupt thin archive: %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" #: readelf.c:24086 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: readelf.c:24151 #, fuzzy #| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgid "Out of memory allocating file data structure\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:24188 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" #: readelf.c:24259 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" #: rename.c:200 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" #: rename.c:219 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: resbin.c:119 #, c-format msgid "%s: not enough binary data" msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" #: resbin.c:135 msgid "null terminated unicode string" msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị" #: resbin.c:162 resbin.c:168 msgid "resource ID" msgstr "mã số tài nguyên" #: resbin.c:207 msgid "cursor" msgstr "con chạy" #: resbin.c:238 resbin.c:245 msgid "menu header" msgstr "dòng đầu trình đơn" #: resbin.c:254 msgid "menuex header" msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" #: resbin.c:258 msgid "menuex offset" msgstr "khoảng bù trình đơn menuex" #: resbin.c:263 #, c-format msgid "unsupported menu version %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" #: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365 msgid "menuitem header" msgstr "dòng đầu mục trình đơn" #: resbin.c:395 msgid "menuitem" msgstr "mục trình đơn" #: resbin.c:432 resbin.c:460 msgid "dialog header" msgstr "dòng đầu đối thoại" #: resbin.c:450 #, c-format msgid "unexpected DIALOGEX version %d" msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d" #: resbin.c:495 msgid "dialog font point size" msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" #: resbin.c:503 msgid "dialogex font information" msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" #: resbin.c:529 resbin.c:547 msgid "dialog control" msgstr "điều khiển đối thoại" #: resbin.c:539 msgid "dialogex control" msgstr "điều khiển đối thoại dialogex" #: resbin.c:568 msgid "dialog control end" msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" #: resbin.c:578 msgid "dialog control data" msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" #: resbin.c:618 msgid "stringtable string length" msgstr "chiều dài bảng chuỗi" #: resbin.c:628 msgid "stringtable string" msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" #: resbin.c:658 msgid "fontdir header" msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" #: resbin.c:672 msgid "fontdir" msgstr "thư mục phông chữ" #: resbin.c:689 msgid "fontdir device name" msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" #: resbin.c:695 msgid "fontdir face name" msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ" #: resbin.c:735 msgid "accelerator" msgstr "phím tắt" #: resbin.c:794 msgid "group cursor header" msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" #: resbin.c:798 resrc.c:1346 #, c-format msgid "unexpected group cursor type %d" msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" #: resbin.c:813 msgid "group cursor" msgstr "con chạy nhóm" #: resbin.c:849 msgid "group icon header" msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" #: resbin.c:853 resrc.c:1293 #, c-format msgid "unexpected group icon type %d" msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" #: resbin.c:868 msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" #: resbin.c:932 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" #: resbin.c:964 #, fuzzy, c-format #| msgid "version length %d does not match resource length %lu" msgid "version length %lu greater than resource length %lu" msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu." #: resbin.c:968 #, c-format msgid "unexpected version type %d" msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" #: resbin.c:983 #, c-format msgid "unexpected fixed version information length %ld" msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" #: resbin.c:986 msgid "fixed version info" msgstr "thông tin phiên bản cố định" #: resbin.c:990 #, c-format msgid "unexpected fixed version signature %lu" msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" #: resbin.c:994 #, c-format msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" #: resbin.c:1023 msgid "version var info" msgstr "thông tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1040 #, c-format msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" #: resbin.c:1057 msgid "version stringtable" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" #: resbin.c:1065 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" #: resbin.c:1082 msgid "version string" msgstr "chuỗi phiên bản" #: resbin.c:1097 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" #: resbin.c:1104 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" #: resbin.c:1130 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" #: resbin.c:1149 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1164 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" #: resbin.c:1174 #, fuzzy #| msgid "unexpected version string" msgid "nul bytes found in version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" #: resbin.c:1177 #, fuzzy, c-format #| msgid "unexpected version string" msgid "unexpected version string character: %x" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" #: rescoff.c:123 msgid "filename required for COFF input" msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" #: rescoff.c:140 #, c-format msgid "%s: no resource section" msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:150 #, c-format msgid "%s: .rsrc section is bigger than the file!" msgstr "" #: rescoff.c:178 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" #: rescoff.c:199 msgid "Resources nest too deep" msgstr "" #: rescoff.c:202 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: rescoff.c:230 msgid "named directory entry" msgstr "mục nhập thư mục có tên" #: rescoff.c:239 msgid "directory entry name" msgstr "tên mục nhập thư mục" #: rescoff.c:253 #, fuzzy #| msgid "resource data" msgid "resource name" msgstr "dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:264 msgid "named subdirectory" msgstr "thư mục con có tên" #: rescoff.c:272 msgid "named resource" msgstr "tài nguyên có tên" #: rescoff.c:287 msgid "ID directory entry" msgstr "mục nhập thư mục ID" #: rescoff.c:304 msgid "ID subdirectory" msgstr "thư mục con ID" #: rescoff.c:312 msgid "ID resource" msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:337 msgid "resource type unknown" msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:340 msgid "data entry" msgstr "mục nhập dữ liệu" #: rescoff.c:348 msgid "resource data" msgstr "dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:353 msgid "resource data size" msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:448 msgid "filename required for COFF output" msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:735 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" #: resrc.c:257 resrc.c:329 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: resrc.c:263 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" #: resrc.c:325 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" #: resrc.c:334 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:341 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" msgstr "không thể popen “%s”: %s" #: resrc.c:343 #, c-format msgid "Using popen to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:405 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" msgstr "Đã thử “%s”\n" #: resrc.c:422 #, c-format msgid "Using `%s'\n" msgstr "Đang dùng “%s”\n" #: resrc.c:599 msgid "preprocessing failed." msgstr "lỗi tiền xử lý." #: resrc.c:630 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" #: resrc.c:679 #, c-format msgid "%s: read of %lu returned %lu" msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:718 resrc.c:1493 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" #: resrc.c:769 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:801 resrc.c:1201 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" #: resrc.c:927 msgid "help ID requires DIALOGEX" msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:929 msgid "control data requires DIALOGEX" msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:957 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" #: resrc.c:1170 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1719 resrc.c:1754 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #: resrc.c:1953 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" #: size.c:89 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n" #: size.c:90 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử \n" #: size.c:91 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " The options are:\n" #| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" #| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" #| " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" #| " --common Display total size for *COM* syms\n" #| " --target= Set the binary file format\n" #| " @ Read options from \n" #| " -h --help Display this information\n" #| " -v --version Display the program's version\n" #| "\n" msgid "" " The options are:\n" " -A|-B|-G --format={sysv|berkeley|gnu} Select output style (default is %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" " -f Ignored.\n" " --common Display total size for *COM* syms\n" " --target= Set the binary file format\n" " @ Read options from \n" " -h|-H|-? --help Display this information\n" " -v|-V --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" " --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: size.c:175 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: size.c:202 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #: srconv.c:130 msgid "Checksum failure" msgstr "" #. FIXME: Return error status. #: srconv.c:142 msgid "Failed to write checksum" msgstr "" #: srconv.c:182 #, fuzzy, c-format #| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgid "Unsupported integer write size: %d" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" #. FIXME: Return error status. #: srconv.c:268 #, fuzzy #| msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgid "Failed to write TR block" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" #: srconv.c:360 #, c-format msgid "Unrecognized H8300 sub-architecture: %ld" msgstr "" #: srconv.c:378 #, fuzzy, c-format #| msgid "Supported architectures:" msgid "Unsupported architecture: %d" msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" #: srconv.c:832 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgid "Unrecognised type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: srconv.c:958 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgid "Unrecognised coff symbol type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: srconv.c:1020 srconv.c:1120 #, c-format msgid "Unrecognised coff symbol visibility: %d" msgstr "" #: srconv.c:1046 srconv.c:1091 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgid "Unrecognised coff symbol location: %d" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" #. FIXME: Return error status. #: srconv.c:1425 #, fuzzy #| msgid "failed to create output section" msgid "Failed to write CS struct" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" #: srconv.c:1695 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" #: srconv.c:1696 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" " -d --debug Display information about what is being done\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" " thành lời định nghĩa (def)\n" " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: srconv.c:1785 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" #: srconv.c:1838 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" #: stabs.c:344 stabs.c:1796 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" #: stabs.c:354 #, c-format msgid "Bad stab: %s\n" msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:362 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: stabs.c:486 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:525 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" #: stabs.c:764 msgid "unknown C++ encoded name" msgstr "không hiểu tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. #: stabs.c:1325 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? #: stabs.c:1888 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" #: stabs.c:2239 msgid "unknown virtual character for baseclass" msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" #: stabs.c:2260 msgid "unknown visibility character for baseclass" msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2471 msgid "unnamed vbtype"msgstr"kiểuvb type" msgstr "kiểu vbtype"msgstr"kiểuvb chưa có tên" #: stabs.c:2480 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" #: stabs.c:2565 msgid "unknown visibility character for field" msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" #: stabs.c:2826 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:3369 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" #: stabs.c:3445 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" #: stabs.c:3521 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3807 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" #: stabs.c:3900 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" #: stabs.c:5240 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" #: stabs.c:5282 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" #: stabs.c:5357 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" #: stabs.c:5409 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5489 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5538 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" #: stabs.c:5545 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" #: strings.c:181 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" #: strings.c:186 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid minimum string length %d" msgid "minimum string length is too big: %s" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" #: strings.c:189 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid minimum string length %d" msgid "minimum string length is too small: %s" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" #: strings.c:193 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid minimum string length %d" msgid "minimum string length %s is too big" msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" #: strings.c:406 #, fuzzy, c-format #| msgid "reading %s section of %s failed: %s" msgid "%s: Reading section %s failed: %s" msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s" #: strings.c:1331 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: strings.c:1335 #, c-format msgid "" " -a - --all Scan the entire file, not just the data section [default]\n" " -d --data Only scan the data sections in the file\n" msgstr "" #: strings.c:1339 #, c-format msgid "" " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" " -d --data Only scan the data sections in the file [default]\n" msgstr "" #: strings.c:1343 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " The options are:\n" #| " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" #| " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" #| " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" #| " - least [number] characters (default 4).\n" #| " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" #| " -o An alias for --radix=o\n" #| " -T --target= Specify the binary file format\n" #| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" #| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" #| " @ Read options from \n" #| " -h --help Display this information\n" #| " -v -V --version Print the program's version number\n" msgid "" " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" " -n Locate & print any sequence of at least \n" " --bytes= displayable characters. (The default is 4).\n" " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" " -w --include-all-whitespace Include all whitespace as valid string characters\n" " -o An alias for --radix=o\n" " -T --target= Specify the binary file format\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " --unicode={default|show|invalid|hex|escape|highlight}\n" " -U {d|s|i|x|e|h} Specify how to treat UTF-8 encoded unicode characters\n" " -s --output-separator= String used to separate strings in output.\n" " @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" " -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" " -o Bí danh của “--radix=o” \n" " -T --target=<tên_bfd> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" " Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:51 msgid "*undefined*" msgstr "*chưa định nghĩa*" #. PR 28564 #: sysdump.c:57 sysdump.c:66 #, fuzzy #| msgid "" msgid "*corrupt*" msgstr "<hỏng>" #: sysdump.c:131 #, c-format msgid "SUM IS %x\n" msgstr "SUM IS %x\n" #. PR 17512: file: id:000001,src:000002,op:flip1,pos:45. #. Prevent infinite loops re-reading beyond the end of the buffer. #: sysdump.c:169 msgid "ICE: getINT: Out of buffer space" msgstr "" #: sysdump.c:194 #, fuzzy, c-format #| msgid "unsupported menu version %d" msgid "Unsupported read size: %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" #: sysdump.c:505 #, c-format msgid "GOT A %x\n" msgstr "GOT A %x\n" #: sysdump.c:523 #, c-format msgid "WANTED %x!!\n" msgstr "MUỐN %x!!\n" #: sysdump.c:541 msgid "SYMBOL INFO" msgstr "SYMBOL INFO" #: sysdump.c:559 msgid "DERIVED TYPE" msgstr "DERIVED TYPE" #: sysdump.c:616 msgid "MODULE***\n" msgstr "MODULE***\n" #: sysdump.c:649 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n" #: sysdump.c:650 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:716 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" #: unwind-ia64.c:180 #, fuzzy, c-format #| msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" msgid "Unknown code 0x%02x\n" msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" #. PR 18420. #: unwind-ia64.c:366 #, c-format msgid "" "\n" "ERROR: unwind length too long (0x%lx > 0x%lx)\n" "\n" msgstr "" #: unwind-ia64.c:578 #, c-format msgid "Bad uleb128\n" msgstr "" #: unwind-ia64.c:592 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:616 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:642 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:670 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:712 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:758 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:773 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:832 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:939 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:1014 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:1026 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "\t\n" msgstr "<hỏng>" #: unwind-ia64.c:1157 #, c-format msgid "\t\n" msgstr "" #: version.c:34 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright (C) 2024 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: version.c:35 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" "This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" #: windmc.c:189 #, c-format msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" #: windmc.c:197 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" #: windmc.c:199 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" " -c --customflag Set custom flags for messages\n" " -C --codepage_in= Set codepage when reading mc text file\n" " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" " -e --extension= Set header extension used on export header file\n" " -F --target Specify output target for endianness.\n" " -h --headerdir= Set the export directory for headers\n" " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" " -m --maxlength= Set the maximal allowed message length\n" " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" " -O --codepage_out= Set codepage used for writing text file\n" " -r --rcdir= Set the export directory for rc files\n" " -x --xdbg= Where to create the .dbg C include file\n" " that maps message ID's to their symbolic name.\n" msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" " -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" " nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" #: windmc.c:219 #, c-format msgid "" " -H --help Print this help message\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -H --help In ra trợ giúp này\n" " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" #: windmc.c:260 windres.c:404 #, c-format msgid "%s: warning: " msgstr "%s: cảnh báo: " #: windmc.c:261 #, c-format msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" #: windmc.c:262 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" #: windmc.c:306 msgid "try to add a ill language." msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." #: windmc.c:1115 #, c-format msgid "unable to open file `%s' for input.\n" msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" #: windmc.c:1123 #, c-format msgid "unable to read contents of %s" msgstr "không thể đọc nội dung của %s" #: windmc.c:1135 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" #: windres.c:214 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" #: windres.c:383 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" msgstr ": cần một thư mục\n" #: windres.c:395 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" msgstr ": cần một lá\n" #: windres.c:406 #, c-format msgid ": duplicate value\n" msgstr ": giá trị trùng lặp\n" #: windres.c:558 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" #: windres.c:559 #, c-format msgid "%s: supported formats:" msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" #. Otherwise, we give up. #: windres.c:642 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" #: windres.c:654 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:656 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -i --input= Name input file\n" " -o --output= Name output file\n" " -J --input-format= Specify input format\n" " -O --output-format= Specify output format\n" " -F --target= Specify COFF target\n" " --preprocessor= Program to use to preprocess rc file\n" " --preprocessor-arg= Additional preprocessor argument\n" " -I --include-dir=
Include directory when preprocessing rc file\n" " -D --define [=] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine Undefine SYM when preprocessing rc file\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" " -c --codepage= Specify default codepage\n" " -l --language= Set language when reading rc file\n" " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" " the preprocessor output\n" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n" " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n" " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " --preprocessor-arg= Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" #: windres.c:674 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" #: windres.c:677 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" " @ Read options from \n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: windres.c:682 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" msgstr "" "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" #: windres.c:845 msgid "invalid codepage specified.\n" msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" #: windres.c:860 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" #: windres.c:865 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" #: windres.c:960 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" #: windres.c:1073 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên" #: wrstabs.c:336 wrstabs.c:1909 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:660 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1382 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc" #~ msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" #~ msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" #, c-format #~ msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" #~ msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" #~ msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" #~ msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" #~ msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" #, c-format #~ msgid "(Unknown: %s)" #~ msgstr "(Không hiểu: %s)" #, c-format #~ msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" #~ msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" #, c-format #~ msgid " Set ISA to %s\n" #~ msgstr " Đặt ISA thành %s\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" #~ "\n" #, c-format #~ msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" #~ msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" #, c-format #~ msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" #~ msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #, c-format #~ msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" #~ msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #, c-format #~ msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" #~ msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" #, c-format #~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" #~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #, c-format #~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" #~ msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #~ msgid "(start == end)" #~ msgstr "(đầu == cuối)" #~ msgid "(start > end)" #~ msgstr "(đầu > cuối)" #, c-format #~ msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" #~ msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" #, c-format #~ msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " #~ msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " #, c-format #~ msgid "%lu\n" #~ msgstr "%lu\n" #, c-format #~ msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" #~ msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" #, c-format #~ msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" #~ msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" #, c-format #~ msgid "Unknown machine type: %d\n" #~ msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " --input-mach Set input machine type to \n" #~ " --output-mach Set output machine type to \n" #~ " --input-type Set input file type to \n" #~ " --output-type Set output file type to \n" #~ " --input-osabi Set input OSABI to \n" #~ " --output-osabi Set output OSABI to \n" #~ " -h --help Display this information\n" #~ " -v --version Display the version number of %s\n" #~ msgstr "" #~ " --input-mach Đặt kiểu máy đầu vào là \n" #~ " --output-mach Đặt kiểu máy kết xuất là \n" #~ " --input-type Đặt kiểu tập tin đầu vào thành \n" #~ " --output-type Đặt kiểu tập tin kết xuất thành \n" #~ " --input-osabi Đặt OSABI đầu vào thành \n" #~ " --output-osabi Đặt OSABI kết xuất thành \n" #~ " -h --help Hiển thị thông tin này\n" #~ " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" #~ msgid "unexpected end of debugging information" #~ msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" #~ msgid "invalid number" #~ msgstr "con số không hợp lệ" #~ msgid "invalid string length" #~ msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" #~ msgid "expression stack overflow" #~ msgstr "tràn đống biểu thức" #~ msgid "unsupported IEEE expression operator" #~ msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" #~ msgid "unknown section" #~ msgstr "không hiểu phần" #~ msgid "expression stack underflow" #~ msgstr "tràn ngược đống biểu thức" #~ msgid "expression stack mismatch" #~ msgstr "sai khớp đống biểu thức" #~ msgid "unknown builtin type" #~ msgstr "không hiểu kiểu builtin" #~ msgid "unexpected number" #~ msgstr "con số bất thường" #~ msgid "blocks left on stack at end" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #~ msgid "stack underflow" #~ msgstr "tràn ngược đống" #~ msgid "illegal variable index" #~ msgstr "chỉ mục biến không được phép" #~ msgid "illegal type index" #~ msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" #~ msgid "unknown TY code" #~ msgstr "không hiểu mã TY" #~ msgid "undefined variable in TY" #~ msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #~ msgid "Pascal file name not supported" #~ msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" #~ msgid "unsupported qualifier" #~ msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" #~ msgid "undefined variable in ATN" #~ msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" #~ msgid "unknown ATN type" #~ msgstr "không hiểu kiểu ATN" #~ msgid "unsupported ATN11" #~ msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #~ msgid "unsupported ATN12" #~ msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" #~ msgid "unexpected string in C++ misc" #~ msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" #~ msgid "bad misc record" #~ msgstr "mục ghi linh tinh sai" #~ msgid "unrecognized C++ misc record" #~ msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" #~ msgid "undefined C++ object" #~ msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" #~ msgid "unrecognized C++ object spec" #~ msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" #~ msgid "unsupported C++ object type" #~ msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" #~ msgid "C++ base class not defined" #~ msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" #~ msgid "C++ object has no fields" #~ msgstr "Đối tượng C++ không có trường" #~ msgid "C++ base class not found in container" #~ msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" #~ msgid "C++ data member not found in container" #~ msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" #~ msgid "unknown C++ visibility" #~ msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" #~ msgid "bad C++ field bit pos or size" #~ msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" #~ msgid "bad type for C++ method function" #~ msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" #~ msgid "no type information for C++ method function" #~ msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" #~ msgid "C++ static virtual method" #~ msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" #~ msgid "unrecognized C++ object overhead spec" #~ msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" #~ msgid "undefined C++ vtable" #~ msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" #~ msgid "C++ default values not in a function" #~ msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" #~ msgid "unrecognized C++ default type" #~ msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" #~ msgid "reference parameter is not a pointer" #~ msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" #~ msgid "unrecognized C++ reference type" #~ msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" #~ msgid "C++ reference is not pointer" #~ msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" #~ msgid "missing required ASN" #~ msgstr "thiếu ASN cần thiết" #~ msgid "missing required ATN65" #~ msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" #~ msgid "bad ATN65 record" #~ msgstr "mục ghi ATN65 sai" #, c-format #~ msgid "IEEE numeric overflow: 0x" #~ msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" #, c-format #~ msgid "IEEE string length overflow: %u\n" #~ msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" #, c-format #~ msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" #~ msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" #~ msgid "input file named both on command line and with INPUT" #~ msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" #~ msgid "no input file" #~ msgstr "không có tập tin nhập vào" #~ msgid "no name for output file" #~ msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" #~ msgid "warning: input and output formats are not compatible" #~ msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" #~ msgid "make .bss section" #~ msgstr "tạo phần “.bss”" #~ msgid "make .nlmsections section" #~ msgstr "tạo phần “.nlmsections”" #~ msgid "set .bss vma" #~ msgstr "đặt vma .bss" #~ msgid "set .data size" #~ msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" #, c-format #~ msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" #~ msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" #~ msgid "set start address" #~ msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" #, c-format #~ msgid "warning: START procedure %s not defined" #~ msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" #, c-format #~ msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" #~ msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" #, c-format #~ msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" #~ msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" #~ msgid "custom section" #~ msgstr "phần riêng" #~ msgid "help section" #~ msgstr "phần trợ giúp" #~ msgid "message section" #~ msgstr "phần thông điệp" #~ msgid "module section" #~ msgstr "phần mô-đun" #~ msgid "rpc section" #~ msgstr "phần rpc" #, c-format #~ msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" #~ msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" #~ msgid "shared section" #~ msgstr "phần dùng chung" #~ msgid "warning: No version number given" #~ msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" #~ msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" #~ msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" #, c-format #~ msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" #, c-format #~ msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" #~ msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " The options are:\n" #~ " -I --input-target= Set the input binary file format\n" #~ " -O --output-target= Set the output binary file format\n" #~ " -T --header-file= Read for NLM header information\n" #~ " -l --linker= Use for any linking\n" #~ " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" #~ " @ Read options from .\n" #~ " -h --help Display this information\n" #~ " -v --version Display the program's version\n" #~ msgstr "" #~ " Tùy chọn:\n" #~ " -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" #~ " (_đích nhập_)\n" #~ " -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" #~ " (_đích xuất_)\n" #~ " -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" #~ " (_tập tin phần đầu_)\n" #~ " -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" #~ " -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" #~ " (_gỡ lỗi_)\n" #~ " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #~ " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" #~ " -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" #, c-format #~ msgid "support not compiled in for %s" #~ msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" #~ msgid "make section" #~ msgstr "tạo phần" #~ msgid "set section size" #~ msgstr "đặt kích cỡ phần" #~ msgid "set section flags" #~ msgstr "đặt các cờ phân" #~ msgid "set .nlmsections size" #~ msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" #~ msgid "set .nlmsection contents" #~ msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" #~ msgid "stub section sizes" #~ msgstr "kích cỡ phần stub" #~ msgid "writing stub" #~ msgstr "đang ghi stub" #, c-format #~ msgid "unresolved PC relative reloc against %s" #~ msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" #, c-format #~ msgid "overflow when adjusting relocation against %s" #~ msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" #, c-format #~ msgid "%s: execution of %s failed: " #~ msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " #, c-format #~ msgid "Execution of %s failed" #~ msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" #, c-format #~ msgid "" #~ " The options are:\n" #~ " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" #~ " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" #~ " -B Same as --format=bsd\n" #~ " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" #~ " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" #~ " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" #~ " or `gnat'\n" #~ " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" #~ " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" #~ " --defined-only Display only defined symbols\n" #~ " -e (ignored)\n" #~ " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" #~ " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" #~ " -g, --extern-only Display only external symbols\n" #~ " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" #~ " line number for each symbol\n" #~ " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" #~ " -o Same as -A\n" #~ " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" #~ " -P, --portability Same as --format=posix\n" #~ " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" #~ msgstr "" #~ " Tùy chọn:\n" #~ " -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" #~ " -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" #~ " -B Giống với “--format=bsd”\n" #~ " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" #~ "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" #~ " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" #~ "\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" #~ " --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" #~ " -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" #~ " --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" #~ " -e (bị bỏ qua)\n" #~ " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" #~ " ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" #~ " -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" #~ " -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" #~ " và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" #~ " -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" #~ " -o Giống với “-A”\n" #~ " -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" #~ " -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" #~ " -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" #~ " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" #~ " --size-sort Sort symbols by size\n" #~ " --special-syms Include special symbols in the output\n" #~ " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" #~ " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" #~ " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" #~ " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" #~ " -X 32_64 (ignored)\n" #~ " @FILE Read options from FILE\n" #~ " -h, --help Display this information\n" #~ " -V, --version Display this program's version number\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" #~ " -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" #~ " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" #~ " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" #~ " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" #~ " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" #~ " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" #~ " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" #~ " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" #~ " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" #~ " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" #~ " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" #~ "\n" #, c-format #~ msgid "data size %ld" #~ msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" #, c-format #~ msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" #~ msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" #, c-format #~ msgid "" #~ " -a, --archive-headers Display archive header information\n" #~ " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" #~ " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" #~ " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n" #~ " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" #~ " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" #~ " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" #~ " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" #~ " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" #~ " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" #~ " -g, --debugging Display debug information in object file\n" #~ " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" #~ " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" #~ " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n" #~ " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #~ " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #~ " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #~ " Display DWARF info in the file\n" #~ " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" #~ " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" #~ " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" #~ " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" #~ " @ Read options from \n" #~ " -v, --version Display this program's version number\n" #~ " -i, --info List object formats and architectures supported\n" #~ " -H, --help Display this information\n" #~ msgstr "" #~ " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" #~ " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" #~ " -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" #~ " đặc trưng cho đối tượng\n" #~ " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" #~ " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" #~ " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" #~ " -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" #~ " có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" #~ " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" #~ " (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" #~ " -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" #~ " -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" #~ " -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" #~ " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" #~ " (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" #~ " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" #~ " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" #~ " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #~ " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #~ " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #~ " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" #~ " -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" #~ "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" #~ " -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" #~ "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" #~ " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" #~ "\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" #~ " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" #~ "\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" #~ " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #~ " -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" #~ " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" #~ "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" #~ " -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" #~ " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" #~ " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" #~ " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" #~ " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" #~ " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" #~ " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" #~ " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" #~ " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" #~ " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" #~ " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" #~ " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" #~ " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" #~ " or `gnat'\n" #~ " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" #~ " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" #~ " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" #~ " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" #~ " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" #~ " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" #~ " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" #~ " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" #~ " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" #~ " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" #~ " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" #~ msgstr "" #~ " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" #~ " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" #~ " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" #~ " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" #~ " Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" #~ " -EB --endian=big\n" #~ " Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" #~ " -EL --endian=little\n" #~ " Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" #~ " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" #~ " -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" #~ " -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" #~ " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" #~ " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" #~ " KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" #~ " • auto\t\ttự động\n" #~ " • gnu\n" #~ " • lucid\t\trõ ràng\n" #~ " • arm\n" #~ " • hp\n" #~ " • edg\n" #~ " • gnu-v3\n" #~ " • java\n" #~ " • gnat\n" #~ " -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" #~ " -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" #~ " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" #~ " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" #~ " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" #~ " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" #~ " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" #~ " --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" #~ " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" #~ " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" #~ " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" #~ " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" #~ " or deeper\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" #~ " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" #~ " haysâu hơn\n" #~ "\n" #, c-format #~ msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" #~ msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #, c-format #~ msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" #~ msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #~ msgid "Reading section failed" #~ msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi" #~ msgid "" #~ msgstr "<không-tên>" #, c-format #~ msgid "" #~ " Options are:\n" #~ " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" #~ " -h --file-header Display the ELF file header\n" #~ " -l --program-headers Display the program headers\n" #~ " --segments An alias for --program-headers\n" #~ " -S --section-headers Display the sections' header\n" #~ " --sections An alias for --section-headers\n" #~ " -g --section-groups Display the section groups\n" #~ " -t --section-details Display the section details\n" #~ " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" #~ " -s --syms Display the symbol table\n" #~ " --symbols An alias for --syms\n" #~ " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n" #~ " -n --notes Display the core notes (if present)\n" #~ " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" #~ " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" #~ " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" #~ " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" #~ " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" #~ " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" #~ " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" #~ " -x --hex-dump=<number|name>\n" #~ " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" #~ " -p --string-dump=<number|name>\n" #~ " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" #~ " -R --relocated-dump=<number|name>\n" #~ " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" #~ " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n" #~ " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #~ " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #~ " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #~ " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" #~ msgstr "" #~ " Tùy chọn:\n" #~ " -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" #~ " -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" #~ " -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" #~ " --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" #~ " -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" #~ " --sections Bí danh “--section-headers”\n" #~ " -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" #~ " -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" #~ " -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" #~ " -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" #~ " --symbols Bí danh cho “--syms”\n" #~ " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" #~ " -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" #~ " -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" #~ " -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" #~ " -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" #~ " -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" #~ " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" #~ " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" #~ " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" #~ " -x --hex-dump=<số|tên>\n" #~ " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" #~ " -p --string-dump=<số|tên>\n" #~ " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" #~ " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" #~ " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n" #~ " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" #~ " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" #~ " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" #~ " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" #~ " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n" #~ " • rawline\t\tdòng thô\n" #~ " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" #~ " • info\t\t\tthông tin\n" #~ " • abbrev\t\t\tviết tắt\n" #~ " • pubnames\t\txuất các tên\n" #~ " • aranges\t\ta các phạm vi\n" #~ " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" #~ " • frames\t\t\tcác khung\n" #~ " • str\t\t\tchuỗi\n" #~ " • loc\t\t\tđịnh vị\n" #~ " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" #~ " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n" #~ " or deeper\n" #~ msgstr "" #~ " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" #~ " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" #~ " sâu hơn\n" #, c-format #~ msgid "" #~ " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" #~ " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" #~ " @ Read options from \n" #~ " -H --help Display this information\n" #~ " -v --version Display the version number of readelf\n" #~ msgstr "" #~ " -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" #~ " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" #~ " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #~ " -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" #~ " -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" #, c-format #~ msgid "" #~ msgstr "<không hiểu:="" %lx="">" #~ msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" #~ msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" #~ msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" #~ msgid "Unable to read program interpreter name\n" #~ msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" #~ msgid "sh_entsize is zero\n" #~ msgstr "sh_entsize là số không\n" #~ msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" #~ msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "Key to Flags:\n" #~ " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n" #~ " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n" #~ " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" #~ msgstr "" #~ "Các từ khoá Cờ:\n" #~ "\tW\tghi\n" #~ " \tA\tđịnh vị\n" #~ "\tX\tthực hiện\n" #~ "\tM\ttrộn\n" #~ "\tS\tcác chuỗi\n" #~ "\tl\tlớn\n" #~ "\tI\tthông tin\n" #~ "\tL\tthứ tự liên kết\n" #~ "\tG\tnhóm\n" #~ "\tT (TLS)\n" #~ "\tE\tloại trừ\n" #~ "\tx\tkhông hiểu\n" #~ "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" #~ "\to \tđặc tả hệ điều hành\n" #~ "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ "There are no sections to group in this file.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" #, c-format #~ msgid "'%s'" #~ msgstr "“%s”" #~ msgid "Unable to seek to end of file!\n" #~ msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" #~ msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" #~ msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" #~ msgid "Unable to seek to end of file\n" #~ msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" #~ msgid "| " #~ msgstr "| <không hiểu="">" #, c-format #~ msgid " Addr: 0x" #~ msgstr " ĐChỉ: 0x" #, c-format #~ msgid " Addr: " #~ msgstr " ĐChỉ: " #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Symbol table for image:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" #, c-format #~ msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" #~ msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #, c-format #~ msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" #~ msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" #, c-format #~ msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" #~ msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #, c-format #~ msgid "Any\n" #~ msgstr "Bất kỳ\n" #, c-format #~ msgid "Unknown format '%c'\n" #~ msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" #, c-format #~ msgid "No note segments present in the core file.\n" #~ msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" #~ msgid "" #~ "This instance of readelf has been built without support for a\n" #~ "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" #~ msgstr "" #~ "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" #~ "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" #~ "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" #, c-format #~ msgid "Binary %s contains:\n" #~ msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" #, c-format #~ msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" #~ msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" #, c-format #~ msgid "No mangling for \"%s\"\n" #~ msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" #, c-format #~ msgid "Type index number %d out of range\n" #~ msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" </không></không></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></number|name></không-tên></bộ_liên_kết></tập_tin></tên_bfd></tên_bfd></giá_trị></trang_mã></ký_hiệu></giá_trị></ký_hiệu></thư_mục></chương_trình></tập_tin></tập_tin>
</thư_mục></thư_mục></giá_trị></giá_trị></thư_mục></phần_mở_rộng></giá_trị></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></hỏng></tên_bfd></số></tên_bfd></không></unknown:_%d></hỏng></hư></hư></hư></hư></không></chỉ></hư></chỉ></hư></không></chỉ></hỏng></hỏng></hư></hỏng></khác></chỉ></không></văn_lệnh-mri]\n"></mri-script]\n"></hư></không></tập_tin></số|tên></số|tên></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></số|tên></số|tên></name|number></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></số|tên></số|tên></number|name></number|name></number|name></number|name></tùy_chọn...></option(s)></không></không></không></không></không></không></không></chỉ></chỉ></không></không></không></tập_tin></tên></tập_tin></file(s)></tập_tin...></tùy_chọn...></file(s)></option(s)></tập_tin></tập_tin></tên></tên></tên></tên></tên></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></các_tùy_chọn></option(s)></phiên_bản></tên></phiên_bản></tên></số></số></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></tiền_tố></chỉ-số></chỉ-số></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></tập_tin></số></tập_tin></tập_tin></mới></cũ></mới></cũ></số></số></mới></cũ></cờ></mới></cũ></tập_tin></tên></tập_tin></tên></cờ></tên></cờ></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></giá_trị></tên></tăng></tăng></tăng></giá_trị></giá_trị></số></số></số></số></số></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tên></tập_tin></tập_tin></tên></tên></tên_bfd></tên_bfd></kiến_trúc></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd></tên_bfd>