(original) (raw)
# Vietnamese translations for direvent package. # Bản dịch tiếng Việt cho gói direvent. # Copyright (C) 2016 Free Software Foundation, Inc. # Copyright (C) 2016 Sergey Poznyakoff (msgid). # This file is distributed under the same license as the direvent package. # Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2014, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: direvent 5.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-direvent@gnu.org.ua\n" "POT-Creation-Date: 2016-07-06 17:50+0300\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-08 07:55+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com\n" "Language-Team: Vietnamese translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: cmdline.opt:26 msgid "increase debug level" msgstr "tăng mức gỡ lỗi" #: cmdline.opt:32 msgid "PRIO" msgstr "ƯUTIÊN" #: cmdline.opt:32 msgid "log everything with priority PRIO and higher to the stderr, as well as to the syslog" msgstr "ghi nhật ký mọi thứ mà mức ưu tiên bằng hay cao hơn ƯUTIÊN ra đầu ra lỗi chuẩn, cũng như là syslog" #: cmdline.opt:41 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: cmdline.opt:41 msgid "set syslog facility" msgstr "đặt cơ sở hạ tầng ghi nhật ký" #: cmdline.opt:47 msgid "remain in foreground" msgstr "vẫn ở trên tiền cảnh" #: cmdline.opt:53 msgid "DIR" msgstr "TMỤC" #: cmdline.opt:53 msgid "add include directory" msgstr "thêm thư mục bao gồm" #: cmdline.opt:59 msgid "PROG" msgstr "TRÌNH" #: cmdline.opt:59 msgid "self-test mode" msgstr "chế độ tự kiểm tra" #: cmdline.opt:65 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: cmdline.opt:65 msgid "set PID file" msgstr "đặt tập tin ghi mã số tiến trình" #: cmdline.opt:71 msgid "check configuration file and exit" msgstr "kiểm tra tập tin cấu hình rồi thoát" #: cmdline.opt:77 msgid "USER" msgstr "NGƯỜI_DÙNG" #: cmdline.opt:77 msgid "run as this user" msgstr "chạy dưới tài khoản này" #: cmdline.opt:87 msgid "show configuration file summary" msgstr "hiển thị tổng hợp về tập tin cấu hình" #: cmdline.opt:81 msgid "Other options" msgstr "Tùy chọn khác" #: cmdline.opt:93 msgid "Give this help list" msgstr "Đưa ra danh sách trợ giúp" #: cmdline.opt:93 msgid "Give a short usage message" msgstr "Đưa ra trợ giúp dạng ngắn gọn" #: cmdline.opt:93 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: cmdline.opt:13 msgid "GNU direvent monitors changes in directories" msgstr "GNU direvent theo dõi các thay đổi trong các thư mục" #: cmdline.opt:15 msgid "[CONFIG]" msgstr "[CẤUHÌNH]" #: cmdline.opt:95 #, c-format msgid "" "The optional CONFIG argument supplies the name of the configuration file\n" "to use instead of %s.\n" "\n" msgstr "" "Đối số tùy chọn CONFIG cung cấp tên của tập tin cấu hình\n" "được dùng thay cho %s.\n" "\n" #. TRANSLATORS: %s is one of: inotify, kqueue #: cmdline.opt:99 #, c-format msgid "" "This direvent uses %s interface.\n" "\n" msgstr "" "direvent này dùng giao diện %s.\n" "\n" #: cmdline.opt:102 #, c-format msgid "Include search path:\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm bao gồm:\n" #: cmdline.opt:105 #, c-format msgid "No include search path.\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm không bao gồm:\n" #: src/config.c:63 #, c-format msgid "unknown syslog facility: %s" msgstr "không hiểu cơ sở hạ tầng ghi nhật ký: “%s”" #: src/config.c:80 #, c-format msgid "unknown syslog priority: %s" msgstr "không hiểu mức ưu tiên ghi nhật ký: “%s”" #: src/config.c:88 msgid "unexpected block statement" msgstr "gặp biểu thức khối không cần" #: src/config.c:97 #, c-format msgid "expected %s" msgstr "cần %s" #: src/config.c:102 #, c-format msgid "expected %s, but found %s" msgstr "cần %s, nhưng lại nhận được %s" #: src/config.c:124 #, c-format msgid "unknown syslog facility `%s'" msgstr "không hiểu cơ sở hạ tầng ghi nhật ký “%s”" #: src/config.c:133 src/config.c:706 msgid "name" msgstr "tên" #: src/config.c:134 msgid "Set syslog facility. Arg is one of the following: user, daemon, auth, authpriv, mail, cron, local0 through local7 (case-insensitive), or a facility number." msgstr "Đặt cơ sở hạ tầng syslog. Đối số là một trong số sau: user, daemon, auth, authpriv, mail, cron, local0 đến local7 (phân biệt HOA/thường), hoặc là số của cơ sở hạ tầng." #: src/config.c:139 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: src/config.c:139 msgid "Tag syslog messages with this string" msgstr "Đánh dấu thông tin nhật ký với chuỗi này" #: src/config.c:142 grecs/src/format.c:141 msgid "arg" msgstr "đối-số" #: src/config.c:143 msgid "Prefix each message with its priority" msgstr "Nối thêm tiền tố từng lời nhắn bằng mức ưu tiên của nó" #: src/config.c:209 #, c-format msgid "%s: recursion depth does not match previous definition" msgstr "%s: độ sâu đệ quy không khớp với định nghĩa trước đó" #: src/config.c:247 msgid "no paths configured" msgstr "chưa có đường dẫn nào được cấu hình" #: src/config.c:252 msgid "no command configured" msgstr "chưa cấu hình lệnh nào" #: src/config.c:264 grecs/src/tree.c:634 msgid "invalid use of block statement" msgstr "cách dùng biểu thức khối không hợp lệ" #: src/config.c:309 msgid "expected \"recursive\" or end of statement" msgstr "cần \"recursive\" hoặc kết thúc câu lệnh" #: src/config.c:324 msgid "surplus argument" msgstr "tham số thừa" #: src/config.c:330 src/config.c:481 msgid "unexpected list" msgstr "gặp danh sách không cần" #: src/config.c:361 src/config.c:376 src/config.c:391 msgid "unrecognized event code" msgstr "không nhận ra mã sự kiện" #: src/config.c:473 msgid "surplus arguments" msgstr "các đối số thừa" #: src/config.c:487 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" #: src/config.c:494 msgid "no such group" msgstr "không có nhóm như vậy" #: src/config.c:535 msgid "unrecognized option" msgstr "không nhận ra tùy chọn" #: src/config.c:613 msgid "unterminated regexp" msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt" #: src/config.c:627 #, c-format msgid "unrecognized flag: %c" msgstr "không nhận ra cờ: “%c”" #: src/config.c:695 msgid "Pathname to watch" msgstr "Tên đường dẫn cần theo dõi" #: src/config.c:698 msgid "Events to watch for" msgstr "Sự kiện cần theo dõi" #: src/config.c:701 msgid "regexp" msgstr "BTCQ" #: src/config.c:701 msgid "Files to watch for" msgstr "Các tập tin cần theo dõi" #: src/config.c:704 msgid "Command to execute on event" msgstr "Lệnh thực thi cho sự kiện" #: src/config.c:706 msgid "Run command as this user" msgstr "Chạy lệnh dưới tư cách người dùng này" #: src/config.c:709 msgid "seconds" msgstr "giây" #: src/config.c:709 msgid "Timeout for the command" msgstr "Thời gian chờ lệnh tối đa" #: src/config.c:711 msgid "List of additional options" msgstr "Danh sách các tùy chọn bổ xung" #: src/config.c:714 msgid " ..." msgstr "<đối-số: chuỗi> <đối-số: chuỗi>…" #: src/config.c:715 msgid "Modify environment" msgstr "Biến đổi biến môi trường" #: src/config.c:722 msgid "Run as this user" msgstr "chạy như là người dùng này" #: src/config.c:724 msgid "Run in foreground" msgstr "Chạy trên nền" #: src/config.c:726 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: src/config.c:726 msgid "Set pid file name" msgstr "Đặt tên tập tin lưu mã số tiến trình" #: src/config.c:728 msgid "Configure syslog logging" msgstr "Cấu hình ghi nhật ký syslog" #: src/config.c:730 msgid "level" msgstr "mức" #: src/config.c:730 msgid "Set debug level" msgstr "Đặt mức gỡ lỗi" #: src/config.c:732 msgid "Configure event watcher" msgstr "Cấu hình bộ theo dõi sự kiện" #: src/config.c:743 msgid "" "Configuration file structure for direvent.\n" "For more information, use `info direvent configuration'." msgstr "" "Cấu trúc tập tin cấu hình cho direvent.\n" "Để biết thêm thông tin vui lòng xem “info direvent configuration”." #: src/direvent.c:142 src/direvent.c:164 src/watcher.c:86 src/watcher.c:182 #: src/watcher.c:191 msgid "not enough memory" msgstr "không đủ bộ nhớ" #: src/direvent.c:272 #, c-format msgid "cannot open pidfile %s for writing: %s" msgstr "không thể mở tập-tin mã số tiến trình %s để ghi: %s" #: src/direvent.c:300 #, c-format msgid "no user with UID %lu" msgstr "không có người dùng với mã số là %lu" #: src/direvent.c:418 #, c-format msgid "cannot run `%s': fork failed: %s" msgstr "không thể chạy “%s”: gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình: %s" #: src/direvent.c:478 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: src/direvent.c:520 #, c-format msgid "%s %s started" msgstr "%s %s đã chạy" #: src/direvent.c:541 #, c-format msgid "%s %s stopped" msgstr "%s %s đã dừng" #: src/environ.c:25 msgid "environment: " msgstr "môi trường: " #: src/hashtab.c:140 grecs/src/symtab.c:206 msgid "element not found in table" msgstr "phần tử không tìm thấy trong bảng" #: src/hashtab.c:142 grecs/src/symtab.c:208 msgid "symbol table is full" msgstr "bảng ký hiệu đã đầy" #: src/hashtab.c:144 msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #: src/progman.c:142 #, c-format msgid "process %lu exited successfully" msgstr "tiến trình %lu đã thoát thành công" #: src/progman.c:145 #, c-format msgid "process %lu failed with status %d" msgstr "tiến trình %lu gặp lỗi với trạng thái %d" #: src/progman.c:155 #, c-format msgid "process %lu terminated on signal %d" msgstr "tiến trình %lu chấm dứt trên tín hiệu %d" #: src/progman.c:158 #, c-format msgid "process %lu stopped on signal %d" msgstr "tiến trình %lu dừng trên tín hiệu %d" #: src/progman.c:163 #, c-format msgid "process %lu dumped core" msgstr "tiến trình %lu bị đổ lõi" #: src/progman.c:167 #, c-format msgid "process %lu terminated with unrecognized status" msgstr "tiến trình %lu chấm dứt với trạng thái không nhận ra" #: src/progman.c:228 msgid "begin scanning process list" msgstr "đang bắt đầu quét tìm danh sách xử lý" #: src/progman.c:232 #, c-format msgid "process %lu timed out" msgstr "tiến trình %lu bị lỗi quá thời gian" #: src/progman.c:241 #, c-format msgid "scheduling alarm in %lu seconds" msgstr "lập lịch phát âm báo trong %lu giây" #: src/progman.c:322 #, c-format msgid "cannot start redirector for %s, pipe failed: %s" msgstr "không thể khởi chạy bộ chuyển hướng cho %s, gặp lỗi với đường ống: %s" #: src/progman.c:354 #, c-format msgid "cannot run redirector `%s': fork failed: %s" msgstr "không thể chạy bộ chuyển hướng “%s”: gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình: %s" #: src/progman.c:359 #, c-format msgid "redirector for %s started, pid=%lu" msgstr "bộ chuyển hướng cho %s đã khởi chạy, pid=%lu" #: src/progman.c:454 #, c-format msgid "starting %s, dir=%s, file=%s" msgstr "đang khởi chạy %s, thư-mục=%s, tập-tin=%s" #: src/progman.c:482 #, c-format msgid "cannot change to %s: %s" msgstr "không thể chuyển đổi sang %s: %s" #: src/progman.c:510 #, c-format msgid "%s running; dir=%s, file=%s, pid=%lu" msgstr "%s đang chạy; thư-mục=%s, tập-tin=%s, mã-số-tiến-trình=%lu" #: src/progman.c:532 #, c-format msgid "waiting for %s (%lu) to terminate" msgstr "chờ %s (%lu) chấm dứt" #: src/watcher.c:231 #, c-format msgid "creating watcher %s" msgstr "đang tạo bộ theo dõi %s" #: src/watcher.c:240 #, c-format msgid "cannot set watcher on %s: %s" msgstr "không thể đặt bộ theo dõi trên %s: %s" #: src/watcher.c:319 #, c-format msgid "cannot create watcher %s/%s: not enough memory" msgstr "không thể tạo bộ theo dõi %s/%s: không đủ bộ nhớ" #: src/watcher.c:326 #, c-format msgid "cannot create watcher %s/%s, stat failed: %s" msgstr "không thể tạo bộ theo dõi %s/%s, gặp lỗi khi lấy thống kê: %s" #: src/watcher.c:355 #, c-format msgid "cannot open directory %s: %s" msgstr "không thể mở thư mục %s: %s" #: src/watcher.c:371 #, c-format msgid "cannot stat %s/%s: not enough memory" msgstr "không thể lấy thống kê %s/%s: không đủ bộ nhớ" #: src/watcher.c:376 #, c-format msgid "cannot stat %s: %s" msgstr "không thể lấy thống kê %s: %s" #: src/watcher.c:412 msgid "no event handlers configured" msgstr "chưa cấu hình bộ tiếp hợp sự kiện nào" #: src/watcher.c:417 msgid "no event handlers installed" msgstr "chưa cài đặt bộ tiếp hợp sự kiện nào" #: src/watcher.c:425 #, c-format msgid "removing watcher %s" msgstr "gỡ bỏ bộ theo dõi %s" #: grecs/src/format.c:133 msgid "Disabled;" msgstr "Đã tắt;" #: grecs/src/opthelp.c:123 grecs/src/opthelp.c:269 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: grecs/src/opthelp.c:127 msgid "OPTION" msgstr "TÙY_CHỌN" #: grecs/src/opthelp.c:132 grecs/src/opthelp.c:427 msgid "Aliases" msgstr "Bí danh" #: grecs/src/opthelp.c:132 grecs/src/opthelp.c:427 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #: grecs/src/opthelp.c:186 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn tương ứng." #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting #. address for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for #. translation bugs (typically your translation team's web or #. email address). #: grecs/src/opthelp.c:202 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "Thông báo lỗi cho %s.\n" "Báo cáo lỗi dịch cho nhóm dịch tiếng Việt tại TranslationProject:\n" "\ttranslation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" #: grecs/src/opthelp.c:205 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: grecs/src/opthelp.c:457 msgid "(C)" msgstr "©" #: grecs/src/opthelp.c:466 msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" "\n" msgstr "" "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau\n" "\n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" "\n" #: grecs/src/opthelp.c:483 msgid "Written by " msgstr "Tác giả " #. TRANSLATORS: This string is used as a delimiter between #. authors' names as in: #. #. Written by Winnie the Pooh, Piglet ... #. #: grecs/src/opthelp.c:489 msgid ", " msgstr ", " #. TRANSLATORS: This string acts as a delimiter before the #. last author's names, e.g.: #. #. Written by Winnie the Pooh, Piglet and Christopher Robin. #. #: grecs/src/opthelp.c:495 msgid " and " msgstr " và " #: grecs/src/path-parser.c:62 #, c-format msgid "cannot open `%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: grecs/src/path-parser.c:108 grecs/src/path-parser.c:123 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" #: grecs/src/path-parser.c:143 msgid "parse error" msgstr "lỗi phân tích cú pháp" #: grecs/src/preproc.c:448 grecs/src/preproc.c:470 #, c-format msgid "Cannot stat `%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: grecs/src/preproc.c:453 grecs/src/preproc.c:458 msgid "Recursive inclusion" msgstr "Bao gồm đệ quy" #: grecs/src/preproc.c:461 #, c-format msgid "`%s' already included here" msgstr "\"%s\" đã được bao gồm ở đây" #: grecs/src/preproc.c:465 #, c-format msgid "`%s' already included at top level" msgstr "\"%s\" đã bao gồm ở cấp đầu" #: grecs/src/preproc.c:480 #, c-format msgid "Cannot open `%s'" msgstr "Không thể mở “%s”" #: grecs/src/preproc.c:595 msgid "Cannot parse include line" msgstr "Không thể phân tích cú pháp của bao gồm" #: grecs/src/preproc.c:598 msgid "invalid include statement" msgstr "câu lệnh bao gồm sai" #: grecs/src/preproc.c:624 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: grecs/src/preproc.c:632 #, c-format msgid "%s: No such file or directory" msgstr "%s: Không có tập tin hoặc thư mục như vậy" #: grecs/src/preproc.c:698 #, c-format msgid "Unable to start external preprocessor `%s'" msgstr "Không thể khởi động bộ tiền xử lý bên ngoài “%s”" #: grecs/src/preproc.c:773 grecs/src/preproc.c:793 #, c-format msgid "Cannot run `%s'" msgstr " Không thể chạy “%s”" #: grecs/src/tree.c:329 #, c-format msgid "%s: not a valid boolean value" msgstr "%s: không phải là giá trị lô gíc" #: grecs/src/tree.c:360 #, c-format msgid "%s: UNIX socket name too long" msgstr "%s: tên ổ cắm UNIX quá dài" #: grecs/src/tree.c:389 grecs/src/tree.c:613 #, c-format msgid "%s: not a valid IP address or hostname" msgstr "%s: không phải là địa chỉ IP hay tên máy hợp lệ" #: grecs/src/tree.c:413 #, c-format msgid "%s: not a valid port number" msgstr "%s: số hiệu cổng không hợp lệ" #: grecs/src/tree.c:421 msgid "missing port number" msgstr "thiếu số hiệu của cổng" #: grecs/src/tree.c:470 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn số" #: grecs/src/tree.c:475 msgid "value out of allowed range" msgstr "số nằm ngoài phạm vi được phép" #: grecs/src/tree.c:510 grecs/src/tree.c:540 #, c-format msgid "not a number (stopped near `%s')" msgstr "không là kiểu số (dừng ở gần “%s”)" #: grecs/src/tree.c:604 #, c-format msgid "%s: not a valid IP address" msgstr "%s: không phải là địa chỉ IP hợp lệ" #: grecs/src/tree.c:743 #, c-format msgid "too many arguments to `%s'; missing semicolon?" msgstr "quá nhiều đối số cho “%s”; thiếu dấu chấm phẩy à?" #: grecs/src/tree.c:757 grecs/src/tree.c:805 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: unhandled data type %d" msgstr "LỖI NỘI TẠI ở %s:%d: kiểu dữ liệu không thể xử lý %d" #: grecs/src/tree.c:772 #, c-format msgid "%s: incompatible data type in list item #%d" msgstr "%s: kiểu dữ liệu không tương thích trong mục tin #%d của danh sách" #: grecs/src/tree.c:792 #, c-format msgid "incompatible data type for `%s'" msgstr "kiểu dữ liệu không tương thích với “%s”" #: grecs/src/tree.c:920 grecs/src/tree.c:930 msgid "Unknown keyword" msgstr "Không hiểu từ khóa" #: grecs/src/tree.c:1139 #, c-format msgid "%s: unknown keyword" msgstr "%s: không hiểu từ khóa" #: grecs/src/wordsplit.c:62 grecs/src/wordsplit.c:2300 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: grecs/src/wordsplit.c:1073 #, c-format msgid "%.*s: variable null or not set" msgstr "%.*s: biến null hoặc chưa được đặt" #: grecs/src/wordsplit.c:1102 #, c-format msgid "warning: undefined variable `%.*s'" msgstr "cảnh báo: chưa định nghĩa biến “%.*s”" #: grecs/src/wordsplit.c:1630 #, c-format msgid "no files match pattern %s" msgstr "không có tập tin nào khớp mẫu %s" #: grecs/src/wordsplit.c:2080 msgid "WS trimming" msgstr "cắt WS" #: grecs/src/wordsplit.c:2081 msgid "tilde expansion" msgstr "khai triển dấu ~" #: grecs/src/wordsplit.c:2082 msgid "variable expansion" msgstr "khai triển biến" #: grecs/src/wordsplit.c:2084 msgid "quote removal" msgstr "gỡ bỏ dấu trích dẫn" #: grecs/src/wordsplit.c:2086 msgid "command substitution" msgstr "thay thế lệnh" #: grecs/src/wordsplit.c:2088 msgid "coalesce list" msgstr "co danh sách" #: grecs/src/wordsplit.c:2090 msgid "path expansion" msgstr "khai triển đường dẫn" #: grecs/src/wordsplit.c:2120 msgid "Initial list:" msgstr "Danh sách khởi tạo:" #: grecs/src/wordsplit.c:2136 msgid "Coalesced list:" msgstr "Danh sách đã co:" #: grecs/src/wordsplit.c:2190 #, c-format msgid "(%02d) Input:%.*s;" msgstr "(%02d) Đầu vào:%.*s;" #: grecs/src/wordsplit.c:2202 #, c-format msgid "(%02d) Restart:%.*s;" msgstr "(%02d) Khởi động lại:%.*s;" #: grecs/src/wordsplit.c:2298 msgid "no error" msgstr "không lỗi" #: grecs/src/wordsplit.c:2299 msgid "missing closing quote" msgstr "thiếu dấu trích dẫn đóng" #: grecs/src/wordsplit.c:2301 msgid "invalid wordsplit usage" msgstr "cách dùng wordsplit (tách chữ) không hợp lệ" #: grecs/src/wordsplit.c:2302 msgid "unbalanced curly brace" msgstr "chưa khớp cặp dấu ngoặc" #: grecs/src/wordsplit.c:2303 msgid "undefined variable" msgstr "biến chưa được định nghĩa" #: grecs/src/wordsplit.c:2304 msgid "input exhausted" msgstr "đầu vào đã hết" #: grecs/src/wordsplit.c:2305 msgid "unbalanced parenthesis" msgstr "Chưa đủ cặp ngoặc đơn" #: grecs/src/wordsplit.c:2306 msgid "globbing error" msgstr "lỗi globbing" #: grecs/src/wordsplit.c:2318 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: grecs/src/wordsplit.c:2327 #, c-format msgid "missing closing %c (start near #%lu)" msgstr "thiếu đóng %c (bắt đầu gần #%lu)" #~ msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d" #~ msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d" #~ msgid "ignoring duplicate definition" #~ msgstr "bỏ qua định nghĩa bị trùng lặp"/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com