(original) (raw)

# Vietnamese translation for gdbm (GNU Database Manager). # Bản dịch tiếng Việt dành cho gdbm. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gdbm package. # First translated by: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2012-2013. # Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gdbm 1.12.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gdbm@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2016-08-08 15:45+0300\n" "PO-Revision-Date: 2016-08-09 09:11+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com\n" "Language-Team: Vietnamese translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: src/bucket.c:67 src/bucket.c:205 msgid "couldn't init cache" msgstr "không thể khởi tạo nhớ bộ đệm" #: src/bucket.c:104 src/bucket.c:399 src/falloc.c:197 src/falloc.c:315 #: src/findkey.c:74 src/gdbmstore.c:159 src/update.c:38 src/update.c:104 msgid "lseek error" msgstr "lỗi lseek" #: src/bucket.c:255 msgid "directory overflow" msgstr "tràn thư mục" #: src/bucket.c:267 src/falloc.c:285 src/findkey.c:63 msgid "malloc error" msgstr "lỗi malloc" #: src/falloc.c:187 msgid "malloc failed" msgstr "malloc gặp lỗi" #: src/gdbm_dump.c:25 msgid "select dump format" msgstr "chọn định dạng dump" #: src/gdbm_dump.c:67 msgid "unknown dump format" msgstr "không hiểu định dạng dump" #: src/gdbm_dump.c:74 src/gdbm_load.c:215 msgid "unknown option" msgstr "không hiểu tùy chọn" #: src/gdbm_dump.c:90 src/gdbm_load.c:231 #, c-format msgid "too many arguments; try `%s -h' for more info" msgstr "quá nhiều đối số; gõ “%s -h” để có thêm thông tin" #: src/gdbm_dump.c:110 src/gdbm_load.c:251 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: src/gdbm_dump.c:118 src/gdbm_load.c:261 msgid "gdbm_open failed" msgstr "gdbm_open gặp lỗi" #: src/gdbm_dump.c:125 msgid "dump error" msgstr "lỗi dump" #: src/gdbm_load.c:35 msgid "replace records in the existing database" msgstr "thay thế các bản ghi trong cơ sở dữ liệu sẵn có" #: src/gdbm_load.c:36 msgid "MODE" msgstr "CHẾ-ĐỘ" #: src/gdbm_load.c:36 msgid "set file mode" msgstr "đặt chế độ tập tin" #: src/gdbm_load.c:37 msgid "NAME|UID[:NAME|GID]" msgstr "TÊN|UID[:TÊN|GID]" #: src/gdbm_load.c:37 msgid "set file owner" msgstr "đặt quyền sở hữu cho tập tin" #: src/gdbm_load.c:38 msgid "do not attempt to set file meta-data" msgstr "đừng cố đặt meta-data tập tin" #: src/gdbm_load.c:39 msgid "use memory mapping" msgstr "dùng ánh xạ bộ nhớ" #: src/gdbm_load.c:40 src/gdbm_load.c:41 msgid "NUM" msgstr "SỐ" #: src/gdbm_load.c:40 msgid "set the cache size" msgstr "đặt kích cỡ của bộ nhớ đệm" #: src/gdbm_load.c:41 msgid "set the block size" msgstr "đặt kích thước khối" #: src/gdbm_load.c:79 #, c-format msgid "invalid number: %s" msgstr "con số không hợp lệ: %s" #: src/gdbm_load.c:84 #, c-format msgid "invalid number: %s: %s" msgstr "con số không hợp lệ: %s: %s" #: src/gdbm_load.c:136 #, c-format msgid "invalid octal number" msgstr "số bát phân không hợp lệ" #: src/gdbm_load.c:161 #, c-format msgid "invalid user name: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: src/gdbm_load.c:180 #, c-format msgid "invalid group name: %s" msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" #: src/gdbm_load.c:192 #, c-format msgid "no such UID: %lu" msgstr "không có UID nào như thế: %lu" #: src/gdbm_load.c:267 src/gdbmtool.c:103 src/gdbmtool.c:1015 #, c-format msgid "gdbm_setopt failed: %s" msgstr "gdbm_setopt gặp lỗi: %s" #: src/gdbm_load.c:281 src/gdbm_load.c:299 src/gdbmtool.c:998 #, c-format msgid "error restoring metadata: %s (%s)" msgstr "lỗi phục hồi metadata: %s (%s)" #: src/gdbm_load.c:290 #, c-format msgid "cannot load from %s" msgstr "Không thể tải “%s”" #: src/gdbm_load.c:307 msgid "gdbm_setopt failed" msgstr "gdbm_setopt gặp lỗi" #: src/gdbmerrno.c:96 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: src/gdbmerrno.c:97 msgid "Malloc error" msgstr "Lỗi malloc" #: src/gdbmerrno.c:98 msgid "Block size error" msgstr "Kích cỡ khối không hợp lệ" #: src/gdbmerrno.c:99 msgid "File open error" msgstr "Lỗi mở tập tin" #: src/gdbmerrno.c:100 msgid "File write error" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin" #: src/gdbmerrno.c:101 msgid "File seek error" msgstr "Lỗi khi đặt vị trí tập tin" #: src/gdbmerrno.c:102 msgid "File read error" msgstr "Lỗi đọc trong tập tin" #: src/gdbmerrno.c:103 msgid "Bad magic number" msgstr "Số màu nhiệm (magic) sai" #: src/gdbmerrno.c:104 msgid "Empty database" msgstr "Cơ sở dữ liệu rỗng" #: src/gdbmerrno.c:105 msgid "Can't be reader" msgstr "Không thể là bộ đọc" #: src/gdbmerrno.c:106 msgid "Can't be writer" msgstr "Không thể là bộ ghi" #: src/gdbmerrno.c:107 msgid "Reader can't delete" msgstr "Bộ đọc không thể xóa" #: src/gdbmerrno.c:108 msgid "Reader can't store" msgstr "Bộ đọc không thể lưu" #: src/gdbmerrno.c:109 msgid "Reader can't reorganize" msgstr "Bộ đọc không thể tổ chức lại dữ liệu" #: src/gdbmerrno.c:110 msgid "Should not happen: unused error code" msgstr "Không nên xảy ra như thế: mã lỗi chưa được sử dụng" #: src/gdbmerrno.c:111 src/gdbmtool.c:441 msgid "Item not found" msgstr "Không tìm thấy mục tin" #: src/gdbmerrno.c:112 msgid "Reorganize failed" msgstr "Tổ chức lại gặp lỗi" #: src/gdbmerrno.c:113 msgid "Cannot replace" msgstr "Không thể thay thế" #: src/gdbmerrno.c:114 msgid "Illegal data" msgstr "Dữ liệu không hợp lệ" #: src/gdbmerrno.c:115 msgid "Option already set" msgstr "Tùy chọn đã được đặt rồi" #: src/gdbmerrno.c:116 msgid "Illegal option" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ" #: src/gdbmerrno.c:117 msgid "Byte-swapped file" msgstr "Tập tin byte-swapped" #: src/gdbmerrno.c:118 msgid "Wrong file offset" msgstr "Sai offset của tập tin" #: src/gdbmerrno.c:119 msgid "Bad file flags" msgstr "Cờ tập tin không đúng" #: src/gdbmerrno.c:120 msgid "Cannot stat file" msgstr "Không thể stat (lấy trạng thái của) tập tin" #: src/gdbmerrno.c:121 msgid "Unexpected end of file" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường" #: src/gdbmerrno.c:122 msgid "Database name not given" msgstr "Chưa đưa ra tên cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmerrno.c:123 msgid "Failed to restore file owner" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi quyền sở hữu tập tin" #: src/gdbmerrno.c:124 msgid "Failed to restore file mode" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi chế độ của tập tin" #: src/gdbmerrno.c:125 msgid "Database needs recovery" msgstr "Cơ sở dữ liệu cần phục hồi" #: src/gdbmerrno.c:126 msgid "Failed to create backup copy" msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu dự phòng" #: src/gdbmerrno.c:127 msgid "Bucket directory overflow" msgstr "Tràn thư mục chứa" #: src/parseopt.c:49 msgid "give this help list" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: src/parseopt.c:50 msgid "print program version" msgstr "hiển thị phiên bản chương trình" #: src/parseopt.c:51 msgid "give a short usage message" msgstr "hiển thị cách dùng dạng tóm lược" #: src/parseopt.c:348 src/parseopt.c:432 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: src/parseopt.c:350 msgid "OPTION" msgstr "TÙY_CHỌN" #: src/parseopt.c:365 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng cũng vậy." #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: src/parseopt.c:376 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "Thông báo lỗi cho %s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" #: src/parseopt.c:379 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: src/parseopt.c:542 msgid "(C)" msgstr "©" #: src/gdbmtool.c:84 #, c-format msgid "database %s already exists; overwrite" msgstr "cơ sở dữ liệu %s đã sẵn có; ghi đè" #: src/gdbmtool.c:96 #, c-format msgid "cannot open database %s: %s" msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: src/gdbmtool.c:120 #, c-format msgid "warning: using default database file %s" msgstr "cảnh báo: đang dùng tập tin cơ sở dữ liệu mặc định %s" #: src/gdbmtool.c:162 #, c-format msgid "" "bits = %d\n" "count= %d\n" "Hash Table:\n" msgstr "" "bits = %d\n" "số lượng = %d\n" "Bảng Băm:\n" #: src/gdbmtool.c:165 #, c-format msgid " # hash value key size data size data adr home key start\n" msgstr " # giá trị băm độ dài khóa độ dài dữ liệu địa chỉ dữ liệu đầu-tiên\n" #: src/gdbmtool.c:183 #, c-format msgid "" "\n" "Avail count = %1d\n" msgstr "" "\n" "Số lượng còn dùng được = %1d\n" #: src/gdbmtool.c:184 #, c-format msgid "Address size\n" msgstr "Địa chỉ kích thước\n" #: src/gdbmtool.c:247 #, c-format msgid "" "\n" "header block\n" "size = %d\n" "count = %d\n" msgstr "" "\n" "khối đầu\n" "kích thước = %d\n" "số lượng = %d\n" #: src/gdbmtool.c:281 #, c-format msgid "" "\n" "block = %d\n" "size = %d\n" "count = %d\n" msgstr "" "\n" "khối = %d\n" "kích thước = %d\n" "số lượng = %d\n" #: src/gdbmtool.c:302 #, c-format msgid "" "Bucket Cache (size %zu):\n" " Index: Address Changed Data_Hash \n" msgstr "" "Bộ nhớ đệm vùng chứa (kích thước %zu):\n" " Chỉ-số: Địa-chỉ Đã-thay-đổi Dữ-liệu-Băm \n" #: src/gdbmtool.c:310 msgid "True" msgstr "Đúng" #: src/gdbmtool.c:310 msgid "False" msgstr "Sai" #: src/gdbmtool.c:315 #, c-format msgid "Bucket cache has not been initialized.\n" msgstr "Khối nhớ đệm vẫn chưa được khởi tạo.\n" #: src/gdbmtool.c:380 msgid "nothing to close" msgstr "không có gì để đóng cả" #: src/gdbmtool.c:424 msgid "count buffer overflow" msgstr "tràn bộ đệm số lượng" #: src/gdbmtool.c:427 #, c-format msgid "There is %s item in the database.\n" msgid_plural "There are %s items in the database.\n" msgstr[0] "Có %s mục tin trong cơ sở dữ liệu.\n" #: src/gdbmtool.c:443 #, c-format msgid "Can't delete: %s" msgstr "Không thể xóa: %s" #: src/gdbmtool.c:459 src/gdbmtool.c:526 msgid "No such item found." msgstr "Không tìm thấy các mục tin như vậy." #: src/gdbmtool.c:461 #, c-format msgid "Can't fetch data: %s" msgstr "Không thể lấy dữ liệu: %s" #: src/gdbmtool.c:471 msgid "Item not inserted." msgstr "Mục tin chưa được thêm vào." #: src/gdbmtool.c:494 #, c-format msgid "No such item found.\n" msgstr "Không tìm thấy các mục tin như vậy.\n" #: src/gdbmtool.c:496 src/gdbmtool.c:531 #, c-format msgid "Can't find key: %s" msgstr "Không thể tìm thấy khóa: %s" #: src/gdbmtool.c:539 msgid "Reorganization failed." msgstr "Việc tổ chức lại gặp lỗi." #: src/gdbmtool.c:541 #, c-format msgid "Reorganization succeeded." msgstr "Tổ chức lại thành công." #: src/gdbmtool.c:583 src/gdbmtool.c:593 src/gdbmtool.c:603 src/gdbmtool.c:697 #: src/gdbmtool.c:706 #, c-format msgid "not a number (stopped near %s)\n" msgstr "không phải là số (đã dừng ở gần %s)\n" #: src/gdbmtool.c:610 src/gdbmtool.c:938 src/gdbmtool.c:970 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: src/gdbmtool.c:619 #, c-format msgid "Recovery succeeded.\n" msgstr "Khôi phục lại thành công.\n" #: src/gdbmtool.c:623 #, c-format msgid "Original database preserved in file %s" msgstr "Cơ sở dữ liệu gốc được bảo tồn trong tập tin %s" #: src/gdbmtool.c:631 #, c-format msgid "Recovery failed: %s" msgstr "Phụ hồi lại gặp lỗi: %s" #: src/gdbmtool.c:675 #, c-format msgid "no current bucket\n" msgstr "không có vùng chứa hiện tại\n" #: src/gdbmtool.c:679 #, c-format msgid "Bucket #%s" msgstr "Vùng chứa #%s" #: src/gdbmtool.c:682 msgid "Current bucket" msgstr "Vùng chứa hiện hành" #: src/gdbmtool.c:683 #, c-format msgid "" "\n" " current directory entry = %d.\n" msgstr "" "\n" " mục tin thư mục hiện hành = %d.\n" #: src/gdbmtool.c:685 #, c-format msgid " current bucket address = %lu.\n" msgstr " địa chỉ vùng chứa hiện hành = %lu.\n" #: src/gdbmtool.c:728 msgid "Not a bucket." msgstr "Không phải là vùng chứa." #: src/gdbmtool.c:771 #, c-format msgid "Hash table directory.\n" msgstr "Thư mục bảng băm.\n" #: src/gdbmtool.c:772 #, c-format msgid "" " Size = %d. Bits = %d, Buckets = %zu.\n" "\n" msgstr "" " Cỡ = %d. Bits = %d. Vùng chứa = %zu.\n" "\n" #: src/gdbmtool.c:797 #, c-format msgid "" "\n" "File Header: \n" "\n" msgstr "" "\n" "Đầu Tập tin: \n" "\n" #: src/gdbmtool.c:798 #, c-format msgid " table = %lu\n" msgstr " bảng = %lu\n" #: src/gdbmtool.c:800 #, c-format msgid " table size = %d\n" msgstr " kích thước bảng = %d\n" #: src/gdbmtool.c:801 #, c-format msgid " table bits = %d\n" msgstr " số bít của bảng = %d\n" #: src/gdbmtool.c:802 #, c-format msgid " block size = %d\n" msgstr " kích thước khối = %d\n" #: src/gdbmtool.c:803 #, c-format msgid " bucket elems = %d\n" msgstr " các phần tử vùng chứa = %d\n" #: src/gdbmtool.c:804 #, c-format msgid " bucket size = %d\n" msgstr " kích thước vùng chứa = %d\n" #: src/gdbmtool.c:805 #, c-format msgid " header magic = %x\n" msgstr " số màu nhiệm phần đầu = %x\n" #: src/gdbmtool.c:806 #, c-format msgid " next block = %lu\n" msgstr " khối kế tiếp = %lu\n" #: src/gdbmtool.c:808 #, c-format msgid " avail size = %d\n" msgstr " kích thước còn dùng được = %d\n" #: src/gdbmtool.c:809 #, c-format msgid " avail count = %d\n" msgstr " số lượng còn dùng được = %d\n" #: src/gdbmtool.c:810 #, c-format msgid " avail nx blk = %lu\n" msgstr " “nx blk” còn dùng được = %lu\n" #: src/gdbmtool.c:823 #, c-format msgid "hash value = %x, bucket #%u, slot %u" msgstr "giá trị băm = %x, vùng chứa #%u, khe %u" #: src/gdbmtool.c:829 #, c-format msgid "hash value = %x" msgstr "giá trị băm = %x" #: src/gdbmtool.c:893 msgid "cannot fetch data; the key was:" msgstr "không thể lấy ra dữ liệu; khóa là:" #: src/gdbmtool.c:947 #, c-format msgid "error dumping database: %s" msgstr "lỗi dump cơ sở dữ liệu: %s" #: src/gdbmtool.c:1007 #, c-format msgid "cannot load from %s: %s" msgstr "không thể tải từ %s: %s" #: src/gdbmtool.c:1023 #, c-format msgid "Database file: %s\n" msgstr "Tên của tập tin cơ sở dữ liệu: %s\n" #: src/gdbmtool.c:1025 msgid "No database name" msgstr "Chưa có tên cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1027 msgid "Database is open" msgstr "Cơ sở dữ liệu được mở" #: src/gdbmtool.c:1029 msgid "Database is not open" msgstr "Cơ sở dữ liệu không được mở" #: src/gdbmtool.c:1083 #, c-format msgid "unknown debug flag: %s" msgstr "không hiểu cờ gỡ lỗi: %s" #: src/gdbmtool.c:1086 #, c-format msgid "invalid type of argument %d" msgstr "kiểu tham số không hợp lệ %d" #: src/gdbmtool.c:1091 #, c-format msgid "Debug flags:" msgstr "Cờ gỡ lỗi:" #: src/gdbmtool.c:1097 msgid "none" msgstr "không" #: src/gdbmtool.c:1101 msgid "compiled without debug support" msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ gỡ lỗi" #: src/gdbmtool.c:1155 msgid "count (number of entries)" msgstr "số lượng (tổng số mục tin)" #: src/gdbmtool.c:1158 src/gdbmtool.c:1173 src/gdbmtool.c:1201 #: src/gdbmtool.c:1263 msgid "KEY" msgstr "KHÓA" #: src/gdbmtool.c:1161 msgid "delete a record" msgstr "xóa một bản ghi" #: src/gdbmtool.c:1164 src/gdbmtool.c:1179 src/gdbmtool.c:1498 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: src/gdbmtool.c:1170 msgid "export" msgstr "xuất ra" #: src/gdbmtool.c:1176 msgid "fetch record" msgstr "lấy bản ghi" #: src/gdbmtool.c:1185 msgid "import" msgstr "nhập vào" #: src/gdbmtool.c:1191 msgid "list" msgstr "danh sách" #: src/gdbmtool.c:1194 msgid "[KEY]" msgstr "[KHÓA]" #: src/gdbmtool.c:1198 msgid "nextkey" msgstr "khóa-tiếp" #: src/gdbmtool.c:1202 msgid "DATA" msgstr "DỮ-LIỆU" #: src/gdbmtool.c:1206 msgid "store" msgstr "lưu" #: src/gdbmtool.c:1212 msgid "firstkey" msgstr "khóa_đầu_tiên" #: src/gdbmtool.c:1218 msgid "reorganize" msgstr "tổ chức lại" #: src/gdbmtool.c:1229 msgid "recover the database" msgstr "phục hồi cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1235 msgid "print avail list" msgstr "hiển thị danh sách còn dùng được" #: src/gdbmtool.c:1238 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: src/gdbmtool.c:1242 msgid "print a bucket" msgstr "hiển thị một vùng chứa" #: src/gdbmtool.c:1248 msgid "print current bucket" msgstr "hiển thị vùng chứa hiện hành" #: src/gdbmtool.c:1254 msgid "print hash directory" msgstr "hiển thị thư mục băm" #: src/gdbmtool.c:1260 msgid "print database file header" msgstr "hiển thị phần đầu tập tin cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1267 msgid "hash value of key" msgstr "giá trị băm của khóa" #: src/gdbmtool.c:1273 msgid "print the bucket cache" msgstr "hiển thị phần đệm của vùng chứa" #: src/gdbmtool.c:1279 msgid "print current program status" msgstr "hiển thị trạng thái của chương trình" #: src/gdbmtool.c:1285 msgid "print version of gdbm" msgstr "in ra số hiệu phiên bản" #: src/gdbmtool.c:1291 msgid "print this help list" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: src/gdbmtool.c:1297 msgid "quit the program" msgstr "thoát khỏi chương trình" #: src/gdbmtool.c:1303 msgid "set or list variables" msgstr "đặt hay liệt kê các biến" #: src/gdbmtool.c:1309 msgid "unset variables" msgstr "bỏ đặt các biến" #: src/gdbmtool.c:1317 msgid "define datum structure" msgstr "định nghĩa cấu trúc dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1324 msgid "source command script" msgstr "kịch bản lệnh nguồn" #: src/gdbmtool.c:1330 msgid "close the database" msgstr "đóng cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1336 msgid "open new database" msgstr "mở cơ sở dữ liệu mới" #: src/gdbmtool.c:1340 msgid "[FROM]" msgstr "[TỪ]" #: src/gdbmtool.c:1341 msgid "[COUNT]" msgstr "[SỐ_LƯỢNG]" #: src/gdbmtool.c:1345 msgid "show input history" msgstr "hiển thị lịch sử đầu vào" #: src/gdbmtool.c:1352 msgid "query/set debug level" msgstr "truy vấn hay đặt mức gỡ lỗi" #: src/gdbmtool.c:1483 msgid "Invalid command. Try ? for help." msgstr "Lệnh không hợp lệ. Hãy thử dùng ? để xem trợ giúp." #: src/gdbmtool.c:1484 msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không rõ" #: src/gdbmtool.c:1492 msgid "examine and/or modify a GDBM database" msgstr "Xem xét và/hoặc sửa chữa cơ sở dữ liệu GDBM" #: src/gdbmtool.c:1493 msgid "DBFILE" msgstr "DBFILE" #: src/gdbmtool.c:1496 src/gdbmtool.c:1497 msgid "SIZE" msgstr "KÍCH-CỠ" #: src/gdbmtool.c:1496 msgid "set block size" msgstr "đặt kích thước khối" #: src/gdbmtool.c:1497 msgid "set cache size" msgstr "đặt kích cỡ của vùng chứa đệm" #: src/gdbmtool.c:1498 msgid "read commands from FILE" msgstr "đọc các lệnh từ TẬP-TIN" #: src/gdbmtool.c:1500 msgid "disable file locking" msgstr "tắt khóa tập tin" #: src/gdbmtool.c:1501 msgid "do not use mmap" msgstr "không dùng mmap" #: src/gdbmtool.c:1502 msgid "create database" msgstr "tạo cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmtool.c:1503 msgid "do not read .gdbmtoolrc file" msgstr "không đọc tập tin .gdbmtoolrc" #: src/gdbmtool.c:1504 msgid "open database in read-only mode" msgstr "mở cơ sở dữ liệu trong chế độ chỉ cho đọc" #: src/gdbmtool.c:1505 msgid "synchronize to disk after each write" msgstr "đồng bộ hóa với ổ đĩa ngay sau khi ghi lại" #: src/gdbmtool.c:1506 msgid "don't print initial banner" msgstr "đừng in ra băng cờ khởi tạo" #: src/gdbmtool.c:1776 #, c-format msgid "cannot coerce %s to %s" msgstr "không thể ép buộc %s thành %s" #: src/gdbmtool.c:1851 #, c-format msgid "%s: not enough arguments" msgstr "%s: không đủ đối số" #: src/gdbmtool.c:1858 msgid "unexpected eof" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường" #: src/gdbmtool.c:1881 #, c-format msgid "%s: too many arguments" msgstr "%s: quá nhiều đối số" #: src/gdbmtool.c:1909 #, c-format msgid "cannot run pager `%s': %s" msgstr "không thể chạy trang “%s”: %s" #: src/gdbmtool.c:1957 msgid "cannot find home directory" msgstr "không tìm thấy thư mục home" #: src/gdbmtool.c:2073 #, c-format msgid "unknown option; try `%s -h' for more info" msgstr "không hiểu tùy chọn; thử “%s -h” để có thêm thông tin" #: src/gdbmtool.c:2083 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đôi số" #: src/gdbmtool.c:2100 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the gdbm tool. Type ? for help.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảm ơn các bạn đã dùng công cụ gdbm. Gõ ? để biết cách dùng.\n" "\n" #: src/gram.y:217 #, c-format msgid "expected \"key\" or \"content\", but found \"%s\"" msgstr "cần \"khóa\" hay \"nội dung\", nhưng lại có \"%s\"" #: src/gram.y:288 src/gram.y:309 src/gram.y:341 #, c-format msgid "no such variable: %s" msgstr "không có biến nào như vậy: %s" #: src/gram.y:292 #, c-format msgid "%s is not a boolean variable" msgstr "%s không phải là một biến lô-gíc" #: src/gram.y:296 src/gram.y:321 #, c-format msgid "unexpected error setting %s: %d" msgstr "gặp lỗi cài đặt không mong đợi %s: %d" #: src/gram.y:313 #, c-format msgid "%s: bad variable type" msgstr "%s: kiểu biến sai" #: src/gram.y:317 #, c-format msgid "%s: value %s is not allowed" msgstr "%s: biến %s là không được phép" #: src/gram.y:345 #, c-format msgid "%s: variable cannot be unset" msgstr "%s: không thể bỏ đặt biến" #: src/lex.l:148 #, c-format msgid "cannot open `%s': %s" msgstr "không thể mở “%s”: %s" #: src/lex.l:153 #, c-format msgid "%s is not a regular file" msgstr "%s không phải tập tin thường" #: src/lex.l:160 msgid "recursive sourcing" msgstr "nguồn đệ quy" #: src/lex.l:162 #, c-format msgid "%s already sourced here" msgstr "“%s” đã sẵn được nguồn ở đây" #: src/lex.l:169 #, c-format msgid "cannot open %s for reading: %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc: %s" #: src/lex.l:226 src/lex.l:236 msgid "invalid #line statement" msgstr "chỉ thị #line không hợp lệ" #: src/datconv.c:254 #, c-format msgid "(not enough data)" msgstr "(không đủ dữ liệu)" #: src/datconv.c:329 msgid "mixing tagged and untagged values is not allowed" msgstr "trộn các giá trị đã và chưa đánh thẻ là không được phép" #: src/datconv.c:345 msgid "cannot convert" msgstr "không thể chuyển đổi" #: src/datconv.c:356 #, c-format msgid "cannot convert value #%d: %s" msgstr "không thể chuyển đổi giá trị #%d: %s" #~ msgid "Unknown update" #~ msgstr "Không hiểu cập nhật" #~ msgid "Unknown error" #~ msgstr "Lỗi không rõ" #~ msgid "gdbm fatal: %s\n" #~ msgstr "lỗi nghiêm trọng: %s\n" #~ msgid "Out of memory" #~ msgstr "Hết bộ nhớ" #~ msgid "Usage: %s OPTIONS\n" #~ msgstr "Sử dụng: %s CÁC_TÙY_CHỌN\n" #~ msgid " -b SIZE set block size\n" #~ msgstr " -b SIZE đặt kích cỡ khối\n" #~ msgid " -c SIZE set cache size\n" #~ msgstr " -c SIZE đặt kích cỡ của vùng nhớ đệm\n" #~ msgid " -g FILE operate on FILE instead of `junk.gdbm'\n" #~ msgstr " -g FILE thao tác trên Tệp_Tin thay vì “junk.gdbm”\n" #~ msgid " -h print this help summary\n" #~ msgstr " -h in ra trang trợ giúp dạng tóm lược\n" #~ msgid " -m disable file mmap\n" #~ msgstr " -m tắt mmap cho tệp tin\n" #~ msgid " -n create database\n" #~ msgstr " -n tạo cơ sở dữ liệu\n" #~ msgid "%s:%d: line too long" #~ msgstr "%s:%d: dòng quá dài" #~ msgid "%s:%d: malformed line" #~ msgstr "%s:%d: dòng có định dạng không đúng" #~ msgid "%d: item not inserted: %s" #~ msgstr "%d: mục chưa được thêm vào: %s" #~ msgid "gdbm_export failed, %s" #~ msgstr "gdbm_export gặp lỗi, %s" #~ msgid "gdbm_import failed, %s" #~ msgstr "gdbm_import gặp lỗi, %s" #~ msgid "yes" #~ msgstr "có" #~ msgid "no" #~ msgstr "không" #~ msgid "Zero terminated keys: %s\n" #~ msgstr "Khóa ngăn cách: %s\n" #~ msgid "key" #~ msgstr "khóa" #~ msgid "delete" #~ msgstr "xóa" #~ msgid "file" #~ msgstr "tệp tin" #~ msgid "fetch" #~ msgstr "lấy ra" #~ msgid "[key]" #~ msgstr "[khóa]" #~ msgid "data" #~ msgstr "dữ liệu" #~ msgid "read entries from file and store" #~ msgstr "đọc các mục từ tệp tin và lưu nó lại" #~ msgid "toggle key nul-termination" #~ msgstr "chốt lại việc ngăn cách dữ liệu bằng null" #~ msgid "bucket-number" #~ msgstr "số-vùng-nhớ" #~ msgid "toggle data nul-termination" #~ msgstr "bật/tắt ngăn cách dữ liệu bằng null" #~ msgid "-s is incompatible with -r" #~ msgstr "-s không kết hợp với -r" #~ msgid "-r is incompatible with -n" #~ msgstr "-r không kết hợp với -n" #~ msgid "-n is incompatible with -r" #~ msgstr "-n không kết hợp với -r" /translation-team-vi@lists.sourceforge.net/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com