(original) (raw)
# Vietnamese translation for gdbm (GNU Database Manager). # Bản dịch tiếng Việt dành cho gdbm. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gdbm package. # First translated by: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2012-2013. # Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2016, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gdbm 1.15\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gdbm@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2022-02-04 16:04+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-06-22 13:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com\n" "Language-Team: Vietnamese translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: src/bucket.c:399 src/bucket.c:684 src/falloc.c:211 src/falloc.c:337 #: src/findkey.c:124 src/gdbmstore.c:168 src/update.c:36 src/update.c:76 msgid "lseek error" msgstr "lỗi lseek" #: src/bucket.c:534 msgid "directory overflow" msgstr "tràn thư mục" #: src/bucket.c:545 src/falloc.c:302 src/findkey.c:97 src/findkey.c:113 msgid "malloc error" msgstr "lỗi malloc" #: src/falloc.c:201 msgid "malloc failed" msgstr "malloc gặp lỗi" #: src/gdbmerrno.c:102 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: src/gdbmerrno.c:103 msgid "Malloc error" msgstr "Lỗi malloc" #: src/gdbmerrno.c:104 msgid "Block size error" msgstr "Kích cỡ khối không hợp lệ" #: src/gdbmerrno.c:105 msgid "File open error" msgstr "Lỗi mở tập tin" #: src/gdbmerrno.c:106 msgid "File write error" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin" #: src/gdbmerrno.c:107 msgid "File seek error" msgstr "Lỗi khi đặt vị trí tập tin" #: src/gdbmerrno.c:108 msgid "File read error" msgstr "Lỗi đọc trong tập tin" #: src/gdbmerrno.c:109 msgid "Bad magic number" msgstr "Số màu nhiệm (magic) sai" #: src/gdbmerrno.c:110 msgid "Empty database" msgstr "Cơ sở dữ liệu rỗng" #: src/gdbmerrno.c:111 msgid "Can't be reader" msgstr "Không thể là bộ đọc" #: src/gdbmerrno.c:112 msgid "Can't be writer" msgstr "Không thể là bộ ghi" #: src/gdbmerrno.c:113 msgid "Reader can't delete" msgstr "Bộ đọc không thể xóa" #: src/gdbmerrno.c:114 msgid "Reader can't store" msgstr "Bộ đọc không thể lưu" #: src/gdbmerrno.c:115 msgid "Reader can't reorganize" msgstr "Bộ đọc không thể tổ chức lại dữ liệu" #: src/gdbmerrno.c:116 msgid "Should not happen: unused error code" msgstr "Không nên xảy ra như thế: mã lỗi chưa được sử dụng" #: src/gdbmerrno.c:117 msgid "Item not found" msgstr "Không tìm thấy mục tin" #: src/gdbmerrno.c:118 msgid "Reorganize failed" msgstr "Tổ chức lại gặp lỗi" #: src/gdbmerrno.c:119 msgid "Cannot replace" msgstr "Không thể thay thế" #: src/gdbmerrno.c:120 #, fuzzy #| msgid "Malformed hash table" msgid "Malformed data" msgstr "Bảng băm sai dạng" #: src/gdbmerrno.c:121 msgid "Option already set" msgstr "Tùy chọn đã được đặt rồi" #: src/gdbmerrno.c:122 msgid "Bad option value" msgstr "" #: src/gdbmerrno.c:123 msgid "Byte-swapped file" msgstr "Tập tin byte-swapped" #: src/gdbmerrno.c:124 msgid "File header assumes wrong off_t size" msgstr "Phần đầu tập tin giả định cỡ off_t sai" #: src/gdbmerrno.c:125 msgid "Bad file flags" msgstr "Cờ tập tin không đúng" #: src/gdbmerrno.c:126 msgid "Cannot stat file" msgstr "Không thể stat (lấy trạng thái của) tập tin" #: src/gdbmerrno.c:127 msgid "Unexpected end of file" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường" #: src/gdbmerrno.c:128 msgid "Database name not given" msgstr "Chưa đưa ra tên cơ sở dữ liệu" #: src/gdbmerrno.c:129 msgid "Failed to restore file owner" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi quyền sở hữu tập tin" #: src/gdbmerrno.c:130 msgid "Failed to restore file mode" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi chế độ của tập tin" #: src/gdbmerrno.c:131 msgid "Database needs recovery" msgstr "Cơ sở dữ liệu cần phục hồi" #: src/gdbmerrno.c:132 msgid "Failed to create backup copy" msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu dự phòng" #: src/gdbmerrno.c:133 msgid "Bucket directory overflow" msgstr "Tràn thư mục chứa" #: src/gdbmerrno.c:134 msgid "Malformed bucket header" msgstr "Phần đầu xô sai dạng" #: src/gdbmerrno.c:135 msgid "Malformed database file header" msgstr "Phần đầu tập tin cơ sở dữ liệu sai dạng" #. TRANSLATORS: avail_block is a field name. Don't translate it. #: src/gdbmerrno.c:137 msgid "Malformed avail_block" msgstr "avail_block sai dạng" #: src/gdbmerrno.c:138 msgid "Malformed hash table" msgstr "Bảng băm sai dạng" #: src/gdbmerrno.c:139 msgid "Invalid directory entry" msgstr "Mục tin thư mục không hợp lệ" #: src/gdbmerrno.c:140 msgid "Error closing file" msgstr "" #: src/gdbmerrno.c:141 msgid "Error synchronizing file" msgstr "" #: src/gdbmerrno.c:142 msgid "Error truncating file" msgstr "" #: src/gdbmerrno.c:143 msgid "Bucket cache corrupted" msgstr "" #: src/gdbmerrno.c:144 #, fuzzy #| msgid "Malformed bucket header" msgid "Malformed bucket hash entry" msgstr "Phần đầu xô sai dạng" #: src/gdbmerrno.c:145 #, fuzzy #| msgid "Reorganize failed" msgid "Reflink failed" msgstr "Tổ chức lại gặp lỗi" #: src/gdbmerrno.c:146 #, fuzzy #| msgid "Failed to restore file mode" msgid "Failed to resolve real path name" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi chế độ của tập tin" #: src/gdbmerrno.c:147 #, fuzzy #| msgid "File seek error" msgid "Function usage error" msgstr "Lỗi khi đặt vị trí tập tin" #: src/recover.c:272 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot convert value #%d: %s" msgid "can't read bucket #%d: %s" msgstr "không thể chuyển đổi giá trị #%d: %s" #: src/recover.c:300 #, c-format msgid "can't read key pair %d:%d (%lu:%d): %s" msgstr "" #: src/recover.c:330 #, c-format msgid "ignoring duplicate key %d:%d (%lu:%d)" msgstr "" #: src/recover.c:340 #, c-format msgid "fatal: can't store element %d:%d (%lu:%d): %s" msgstr "" #: tools/datconv.c:291 #, c-format msgid "(not enough data)" msgstr "(không đủ dữ liệu)" #: tools/datconv.c:383 msgid "cannot convert" msgstr "không thể chuyển đổi" #: tools/datconv.c:392 #, c-format msgid "cannot convert value #%d: %s" msgstr "không thể chuyển đổi giá trị #%d: %s" #: tools/datconv.c:418 tools/datconv.c:467 msgid "mixing tagged and untagged values is not allowed" msgstr "trộn các giá trị đã và chưa đánh thẻ là không được phép" #: tools/datconv.c:472 #, c-format msgid "%s: no such field in datum" msgstr "" #: tools/gdbm_dump.c:22 msgid "dump a GDBM database to a file" msgstr "" #: tools/gdbm_dump.c:23 #, fuzzy #| msgid "DBFILE" msgid "DB_FILE [FILE]" msgstr "DBFILE" #: tools/gdbm_dump.c:25 msgid "select dump format" msgstr "chọn định dạng dump" #: tools/gdbm_dump.c:67 msgid "unknown dump format" msgstr "không hiểu định dạng dump" #: tools/gdbm_dump.c:74 tools/gdbm_load.c:215 msgid "unknown option" msgstr "không hiểu tùy chọn" #: tools/gdbm_dump.c:90 tools/gdbm_load.c:231 #, c-format msgid "too many arguments; try `%s -h' for more info" msgstr "quá nhiều đối số; gõ “%s -h” để có thêm thông tin" #: tools/gdbm_dump.c:110 tools/gdbm_load.c:251 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: tools/gdbm_dump.c:118 tools/gdbm_load.c:261 msgid "gdbm_open failed" msgstr "gdbm_open gặp lỗi" #: tools/gdbm_dump.c:125 msgid "dump error" msgstr "lỗi dump" #: tools/gdbm_load.c:32 msgid "load a GDBM database from a file" msgstr "" #: tools/gdbm_load.c:33 #, fuzzy #| msgid "DBFILE" msgid "FILE [DB_FILE]" msgstr "DBFILE" #: tools/gdbm_load.c:35 msgid "replace records in the existing database" msgstr "thay thế các bản ghi trong cơ sở dữ liệu sẵn có" #: tools/gdbm_load.c:36 msgid "MODE" msgstr "CHẾ-ĐỘ" #: tools/gdbm_load.c:36 msgid "set file mode" msgstr "đặt chế độ tập tin" #: tools/gdbm_load.c:37 msgid "NAME|UID[:NAME|GID]" msgstr "TÊN|UID[:TÊN|GID]" #: tools/gdbm_load.c:37 msgid "set file owner" msgstr "đặt quyền sở hữu cho tập tin" #: tools/gdbm_load.c:38 msgid "do not attempt to set file meta-data" msgstr "đừng cố đặt meta-data tập tin" #: tools/gdbm_load.c:39 msgid "use memory mapping" msgstr "dùng ánh xạ bộ nhớ" #: tools/gdbm_load.c:40 tools/gdbm_load.c:41 msgid "NUM" msgstr "SỐ" #: tools/gdbm_load.c:40 msgid "set the cache size" msgstr "đặt kích cỡ của bộ nhớ đệm" #: tools/gdbm_load.c:41 msgid "set the block size" msgstr "đặt kích thước khối" #: tools/gdbm_load.c:79 #, c-format msgid "invalid number: %s" msgstr "con số không hợp lệ: %s" #: tools/gdbm_load.c:84 #, c-format msgid "invalid number: %s: %s" msgstr "con số không hợp lệ: %s: %s" #: tools/gdbm_load.c:136 #, c-format msgid "invalid octal number" msgstr "số bát phân không hợp lệ" #: tools/gdbm_load.c:161 #, c-format msgid "invalid user name: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: tools/gdbm_load.c:180 #, c-format msgid "invalid group name: %s" msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" #: tools/gdbm_load.c:192 #, c-format msgid "no such UID: %lu" msgstr "không có UID nào như thế: %lu" #: tools/gdbm_load.c:267 #, c-format msgid "gdbm_setopt failed: %s" msgstr "gdbm_setopt gặp lỗi: %s" #: tools/gdbm_load.c:281 tools/gdbm_load.c:299 #, c-format msgid "error restoring metadata: %s (%s)" msgstr "lỗi phục hồi metadata: %s (%s)" #: tools/gdbm_load.c:290 tools/gdbmshell.c:1635 #, c-format msgid "cannot load from %s" msgstr "Không thể tải “%s”" #: tools/gdbm_load.c:307 msgid "gdbm_setopt failed" msgstr "gdbm_setopt gặp lỗi" #: tools/gdbmshell.c:64 tools/gdbmshell.c:157 tools/gdbmshell.c:361 #: tools/gdbmshell.c:497 tools/gdbmshell.c:873 tools/gdbmshell.c:910 #: tools/gdbmshell.c:919 #, fuzzy, c-format #| msgid "malloc failed" msgid "%s failed" msgstr "malloc gặp lỗi" #: tools/gdbmshell.c:120 #, c-format msgid "database %s already exists; overwrite" msgstr "cơ sở dữ liệu %s đã sẵn có; ghi đè" #: tools/gdbmshell.c:151 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot open database %s: %s" msgid "cannot open database %s" msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: tools/gdbmshell.c:252 #, fuzzy, c-format #| msgid "Bucket #%s" msgid "Bucket #%d" msgstr "Vùng chứa #%s" #: tools/gdbmshell.c:255 #, c-format msgid "" "address = %lu\n" "depth = %d\n" "hash prefix = %08x\n" "references = %u" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:270 #, c-format msgid "" "count = %d\n" "load factor = %3d\n" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:275 msgid "Hash Table:\n" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:277 #, c-format msgid " # hash value key size data size data adr home key start\n" msgstr " # giá trị băm độ dài khóa độ dài dữ liệu địa chỉ dữ liệu đầu-tiên\n" #: tools/gdbmshell.c:295 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Avail count = %1d\n" msgid "" "\n" "Avail count = %d\n" msgstr "" "\n" "Số lượng còn dùng được = %1d\n" #: tools/gdbmshell.c:296 #, c-format msgid "Address size\n" msgstr "Địa chỉ kích thước\n" #: tools/gdbmshell.c:347 msgid "header block" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:349 #, fuzzy, c-format #| msgid " next block = %lu\n" msgid "block = %lu" msgstr " khối kế tiếp = %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:350 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "block = %d\n" #| "size = %d\n" #| "count = %d\n" msgid "" "\n" "size = %d\n" "count = %d\n" msgstr "" "\n" "khối = %d\n" "kích thước = %d\n" "số lượng = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:374 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Bucket Cache (size %zu):\n" #| " Index: Address Changed Data_Hash \n" msgid "" "Bucket Cache (size %zu/%zu):\n" " Index: Address Changed Data_Hash \n" msgstr "" "Bộ nhớ đệm xô chứa (kích thước %zu):\n" " Chỉ-số: Địa-chỉ Đã-thay-đổi Dữ-liệu-Băm \n" #: tools/gdbmshell.c:381 msgid "True" msgstr "Đúng" #: tools/gdbmshell.c:381 msgid "False" msgstr "Sai" #: tools/gdbmshell.c:386 #, fuzzy, c-format #| msgid "Bucket cache has not been initialized.\n" msgid "Bucket cache is empty.\n" msgstr "Khối nhớ đệm vẫn chưa được khởi tạo.\n" #: tools/gdbmshell.c:463 msgid "nothing to close" msgstr "không có gì để đóng cả" #: tools/gdbmshell.c:506 msgid "count buffer overflow" msgstr "tràn bộ đệm số lượng" #: tools/gdbmshell.c:509 #, c-format msgid "There is %s item in the database.\n" msgid_plural "There are %s items in the database.\n" msgstr[0] "Có %s mục tin trong cơ sở dữ liệu.\n" #: tools/gdbmshell.c:526 tools/gdbmshell.c:550 tools/gdbmshell.c:630 #, fuzzy #| msgid "No such item found." msgid "No such item found" msgstr "Không tìm thấy các mục tin như vậy." #: tools/gdbmshell.c:529 #, fuzzy #| msgid "Can't delete: %s" msgid "Can't delete" msgstr "Không thể xóa: %s" #: tools/gdbmshell.c:553 #, fuzzy #| msgid "Can't fetch data: %s" msgid "Can't fetch data" msgstr "Không thể lấy dữ liệu: %s" #: tools/gdbmshell.c:566 #, fuzzy #| msgid "Item not inserted: %s." msgid "Item not inserted" msgstr "Mục tin chưa được thêm vào: %s." #: tools/gdbmshell.c:594 #, c-format msgid "No such item found.\n" msgstr "Không tìm thấy các mục tin như vậy.\n" #: tools/gdbmshell.c:597 #, fuzzy #| msgid "Can't find key: %s" msgid "Can't find first key" msgstr "Không thể tìm thấy khóa: %s" #: tools/gdbmshell.c:634 #, fuzzy #| msgid "Can't find key: %s" msgid "Can't find next key" msgstr "Không thể tìm thấy khóa: %s" #: tools/gdbmshell.c:645 #, fuzzy #| msgid "Reorganization failed." msgid "Reorganization failed" msgstr "Việc tổ chức lại gặp lỗi." #: tools/gdbmshell.c:649 msgid "Reorganization succeeded." msgstr "Tổ chức lại thành công." #: tools/gdbmshell.c:700 tools/gdbmshell.c:710 tools/gdbmshell.c:720 #: tools/gdbmshell.c:825 tools/gdbmshell.c:834 #, fuzzy, c-format #| msgid "not a number (stopped near %s)\n" msgid "not a number (stopped near %s)" msgstr "không phải là số (đã dừng ở gần %s)\n" #: tools/gdbmshell.c:727 tools/gdbmshell.c:1561 tools/gdbmshell.c:1596 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: tools/gdbmshell.c:736 #, c-format msgid "Recovery succeeded.\n" msgstr "Khôi phục lại thành công.\n" #: tools/gdbmshell.c:740 #, c-format msgid "Keys recovered: %lu, failed: %lu, duplicate: %lu\n" msgstr "Các khóa được phục hồi: %lu, bị lỗi: %lu, trùng lặp: %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:745 #, c-format msgid "Buckets recovered: %lu, failed: %lu\n" msgstr "các xô chứa được phục hồi: %lu, bị lỗi: %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:753 #, c-format msgid "Original database preserved in file %s" msgstr "Cơ sở dữ liệu gốc được bảo tồn trong tập tin %s" #: tools/gdbmshell.c:761 #, fuzzy #| msgid "Recovery failed: %s" msgid "Recovery failed" msgstr "Phụ hồi lại gặp lỗi: %s" #: tools/gdbmshell.c:812 tools/gdbmshell.c:894 #, c-format msgid "no current bucket\n" msgstr "không có vùng chứa hiện tại\n" #: tools/gdbmshell.c:861 #, c-format msgid "bucket number out of range (0..%lu)" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:904 tools/gdbmshell.c:916 #, c-format msgid "no sibling\n" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:964 #, c-format msgid "Hash table directory.\n" msgstr "Thư mục bảng băm.\n" #: tools/gdbmshell.c:965 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " Size = %d. Bits = %d, Buckets = %zu.\n" #| "\n" msgid "" " Size = %d. Capacity = %lu. Bits = %d, Buckets = %zu.\n" "\n" msgstr "" " Cỡ = %d. Bits = %d. Vùng chứa = %zu.\n" "\n" #: tools/gdbmshell.c:972 msgid "Index" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:972 msgid "Hash Pfx" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:972 #, fuzzy #| msgid "Bucket #%s" msgid "Bucket address" msgstr "Vùng chứa #%s" #: tools/gdbmshell.c:1040 #, c-format msgid "" "\n" "File Header: \n" "\n" msgstr "" "\n" "Đầu Tập tin: \n" "\n" #: tools/gdbmshell.c:1041 #, fuzzy, c-format #| msgid " table = %lu\n" msgid " type = %s\n" msgstr " bảng = %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:1042 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " current directory entry = %d.\n" msgid " directory start = %lu\n" msgstr "" "\n" " mục tin thư mục hiện hành = %d.\n" #: tools/gdbmshell.c:1044 #, fuzzy, c-format #| msgid " bucket size = %d\n" msgid " directory size = %d\n" msgstr " kích thước vùng chứa = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1045 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " current directory entry = %d.\n" msgid " directory depth = %d\n" msgstr "" "\n" " mục tin thư mục hiện hành = %d.\n" #: tools/gdbmshell.c:1046 #, fuzzy, c-format #| msgid " block size = %d\n" msgid " block size = %d\n" msgstr " kích thước khối = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1047 #, fuzzy, c-format #| msgid " bucket elems = %d\n" msgid " bucket elems = %d\n" msgstr " các phần tử vùng chứa = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1048 #, fuzzy, c-format #| msgid " bucket size = %d\n" msgid " bucket size = %d\n" msgstr " kích thước vùng chứa = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1049 #, fuzzy, c-format #| msgid " header magic = %x\n" msgid " header magic = %x\n" msgstr " số màu nhiệm phần đầu = %x\n" #: tools/gdbmshell.c:1050 #, fuzzy, c-format #| msgid " next block = %lu\n" msgid " next block = %lu\n" msgstr " khối kế tiếp = %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:1053 #, fuzzy, c-format #| msgid " avail size = %d\n" msgid " avail size = %d\n" msgstr " kích thước còn dùng được = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1054 #, fuzzy, c-format #| msgid " avail count = %d\n" msgid " avail count = %d\n" msgstr " số lượng còn dùng được = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1055 #, fuzzy, c-format #| msgid " avail nx blk = %lu\n" msgid " avail next block= %lu\n" msgstr " “nx blk” còn dùng được = %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:1060 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "File Header: \n" #| "\n" msgid "" "\n" "Extended Header: \n" "\n" msgstr "" "\n" "Đầu Tập tin: \n" "\n" #: tools/gdbmshell.c:1061 #, fuzzy, c-format #| msgid " avail count = %d\n" msgid " version = %d\n" msgstr " số lượng còn dùng được = %d\n" #: tools/gdbmshell.c:1062 #, fuzzy, c-format #| msgid " table = %lu\n" msgid " numsync = %u\n" msgstr " bảng = %lu\n" #: tools/gdbmshell.c:1176 #, fuzzy #| msgid "set file mode" msgid "bad file mode" msgstr "đặt chế độ tập tin" #: tools/gdbmshell.c:1186 msgid "insufficient precision" msgstr "" #. TRANSLATORS: Stands for "Not Available". #: tools/gdbmshell.c:1199 msgid "N/A" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1207 tools/gdbmshell.c:1212 #, fuzzy #| msgid "cannot open database %s: %s" msgid "can't open database" msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: tools/gdbmshell.c:1217 #, fuzzy #| msgid "%s is not a regular file" msgid "not a regular file" msgstr "%s không phải tập tin thường" #: tools/gdbmshell.c:1222 msgid "ERROR" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1232 #, c-format msgid "%s: ERROR: can't stat: %s" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1256 msgid "Invalid arguments in call to gdbm_latest_snapshot" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1261 msgid "Function is not implemented: GDBM is built without crash-tolerance support" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1269 msgid "Selected the most recent snapshot" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1273 msgid "Neither snapshot is readable" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1278 msgid "Error selecting snapshot" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1283 msgid "Snapshot modes and dates are the same" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1288 msgid "Snapshot sync counters differ by more than 1" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1314 #, fuzzy, c-format #| msgid "unexpected error setting %s: %d" msgid "unexpected error code: %d" msgstr "gặp lỗi cài đặt không mong đợi %s: %d" #: tools/gdbmshell.c:1331 #, c-format msgid "hash value = %x, bucket #%u, slot %u" msgstr "giá trị băm = %x, vùng chứa #%u, khe %u" #: tools/gdbmshell.c:1337 #, c-format msgid "hash value = %x" msgstr "giá trị băm = %x" #: tools/gdbmshell.c:1390 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized argument: %s" msgid "unrecognized parameter: %s\n" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: tools/gdbmshell.c:1397 #, fuzzy #| msgid "select dump format" msgid "select bucket first\n" msgstr "chọn định dạng dump" #: tools/gdbmshell.c:1448 #, c-format msgid "error reading entry %d" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1457 tools/gdbmshell.c:1495 #, fuzzy #| msgid "%s; the key was:" msgid "the key was:" msgstr "%s; khóa từng là:" #: tools/gdbmshell.c:1570 #, fuzzy #| msgid "error dumping database: %s" msgid "error dumping database" msgstr "lỗi dump cơ sở dữ liệu: %s" #: tools/gdbmshell.c:1628 #, fuzzy #| msgid "error restoring metadata: %s (%s)" msgid "error restoring metadata" msgstr "lỗi phục hồi metadata: %s (%s)" #: tools/gdbmshell.c:1661 #, c-format msgid "Database file: %s\n" msgstr "Tên của tập tin cơ sở dữ liệu: %s\n" #: tools/gdbmshell.c:1663 msgid "Database is open" msgstr "Cơ sở dữ liệu được mở" #: tools/gdbmshell.c:1665 msgid "Database is not open" msgstr "Cơ sở dữ liệu không được mở" #: tools/gdbmshell.c:1720 #, c-format msgid "unknown debug flag: %s" msgstr "không hiểu cờ gỡ lỗi: %s" #: tools/gdbmshell.c:1723 #, c-format msgid "invalid type of argument %d" msgstr "kiểu tham số không hợp lệ %d" #: tools/gdbmshell.c:1728 #, c-format msgid "Debug flags:" msgstr "Cờ gỡ lỗi:" #: tools/gdbmshell.c:1734 msgid "none" msgstr "không" #: tools/gdbmshell.c:1738 msgid "compiled without debug support" msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ gỡ lỗi" #: tools/gdbmshell.c:1789 #, c-format msgid "command failed with status %d" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1792 #, c-format msgid "command terminated on signal %d" msgstr "" #. TRANSLATORS: %s is the stream name #: tools/gdbmshell.c:1862 #, c-format msgid "input history is not available for %s input stream" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:1954 msgid "count (number of entries)" msgstr "số lượng (tổng số mục tin)" #: tools/gdbmshell.c:1964 tools/gdbmshell.c:1992 tools/gdbmshell.c:2045 #: tools/gdbmshell.c:2154 msgid "KEY" msgstr "KHÓA" #: tools/gdbmshell.c:1967 msgid "delete a record" msgstr "xóa một bản ghi" #: tools/gdbmshell.c:1977 tools/gdbmshell.c:2005 tools/gdbmtool.c:93 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: tools/gdbmshell.c:1982 msgid "export" msgstr "xuất ra" #: tools/gdbmshell.c:1995 msgid "fetch record" msgstr "lấy bản ghi" #: tools/gdbmshell.c:2010 msgid "import" msgstr "nhập vào" #: tools/gdbmshell.c:2022 msgid "list" msgstr "danh sách" #: tools/gdbmshell.c:2032 msgid "[KEY]" msgstr "[KHÓA]" #: tools/gdbmshell.c:2035 msgid "continue iteration: get next key and datum" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2046 msgid "DATA" msgstr "DỮ-LIỆU" #: tools/gdbmshell.c:2049 msgid "store" msgstr "lưu" #: tools/gdbmshell.c:2058 msgid "begin iteration: get first key and datum" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2067 msgid "reorganize" msgstr "tổ chức lại" #: tools/gdbmshell.c:2086 msgid "recover the database" msgstr "phục hồi cơ sở dữ liệu" #: tools/gdbmshell.c:2095 msgid "print avail list" msgstr "hiển thị danh sách còn dùng được" #: tools/gdbmshell.c:2105 #, fuzzy #| msgid "NUMBER" msgid "[NUMBER]" msgstr "SỐ" #: tools/gdbmshell.c:2108 msgid "print a bucket" msgstr "hiển thị một vùng chứa" #: tools/gdbmshell.c:2117 msgid "print current bucket" msgstr "hiển thị vùng chứa hiện hành" #: tools/gdbmshell.c:2126 #, fuzzy #| msgid "print a bucket" msgid "print sibling bucket" msgstr "hiển thị một vùng chứa" #: tools/gdbmshell.c:2135 msgid "print hash directory" msgstr "hiển thị thư mục băm" #: tools/gdbmshell.c:2144 msgid "print database file header" msgstr "hiển thị phần đầu tập tin cơ sở dữ liệu" #: tools/gdbmshell.c:2157 msgid "hash value of key" msgstr "giá trị băm của khóa" #: tools/gdbmshell.c:2165 msgid "print the bucket cache" msgstr "hiển thị phần đệm của vùng chứa" #: tools/gdbmshell.c:2174 msgid "print current program status" msgstr "hiển thị trạng thái của chương trình" #: tools/gdbmshell.c:2182 msgid "Synchronize the database with disk copy" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2191 msgid "Upgrade the database to extended format" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2200 msgid "Downgrade the database to standard format" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2214 msgid "analyze two database snapshots" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2222 msgid "print version of gdbm" msgstr "in ra số hiệu phiên bản" #: tools/gdbmshell.c:2230 msgid "print this help list" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: tools/gdbmshell.c:2239 msgid "quit the program" msgstr "thoát khỏi chương trình" #: tools/gdbmshell.c:2251 msgid "set or list variables" msgstr "đặt hay liệt kê các biến" #: tools/gdbmshell.c:2262 msgid "unset variables" msgstr "bỏ đặt các biến" #: tools/gdbmshell.c:2274 msgid "define datum structure" msgstr "định nghĩa cấu trúc dữ liệu" #: tools/gdbmshell.c:2285 msgid "source command script" msgstr "kịch bản lệnh nguồn" #: tools/gdbmshell.c:2293 msgid "close the database" msgstr "đóng cơ sở dữ liệu" #: tools/gdbmshell.c:2305 msgid "open new database" msgstr "mở cơ sở dữ liệu mới" #: tools/gdbmshell.c:2314 msgid "[FROM]" msgstr "[TỪ]" #: tools/gdbmshell.c:2315 msgid "[COUNT]" msgstr "[SỐ_LƯỢNG]" #: tools/gdbmshell.c:2318 msgid "show input history" msgstr "hiển thị lịch sử đầu vào" #: tools/gdbmshell.c:2327 msgid "query/set debug level" msgstr "truy vấn hay đặt mức gỡ lỗi" #: tools/gdbmshell.c:2335 #, fuzzy #| msgid "give this help list" msgid "invoke the shell" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: tools/gdbmshell.c:2347 msgid "describe GDBM error code" msgstr "" #: tools/gdbmshell.c:2492 msgid "Invalid command. Try ? for help." msgstr "Lệnh không hợp lệ. Hãy thử dùng ? để xem trợ giúp." #: tools/gdbmshell.c:2493 msgid "Unknown command" msgstr "Lệnh không rõ" #: tools/gdbmshell.c:2808 #, c-format msgid "cannot coerce %s to %s" msgstr "không thể ép buộc %s thành %s" #: tools/gdbmshell.c:2957 #, c-format msgid "%s: not enough arguments" msgstr "%s: không đủ đối số" #: tools/gdbmshell.c:2964 msgid "unexpected eof" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường" #: tools/gdbmshell.c:2980 #, c-format msgid "%s: too many arguments" msgstr "%s: quá nhiều đối số" #: tools/gdbmshell.c:3041 #, c-format msgid "cannot run pager `%s': %s" msgstr "không thể chạy trang “%s”: %s" #: tools/gdbmshell.c:3146 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the gdbm tool. Type ? for help.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảm ơn các bạn đã dùng công cụ gdbm. Gõ ? để biết cách dùng.\n" "\n" #: tools/gdbmtool.c:48 msgid "cannot find home directory" msgstr "không tìm thấy thư mục home" #: tools/gdbmtool.c:82 msgid "examine and/or modify a GDBM database" msgstr "Xem xét và/hoặc sửa chữa cơ sở dữ liệu GDBM" #: tools/gdbmtool.c:83 msgid "DBFILE [COMMAND [ARG ...]]" msgstr "TẬP_TIN_CSDL [LỆNH [TSỐ ...]]" #: tools/gdbmtool.c:91 tools/gdbmtool.c:92 msgid "SIZE" msgstr "KÍCH-CỠ" #: tools/gdbmtool.c:91 msgid "set block size" msgstr "đặt kích thước khối" #: tools/gdbmtool.c:92 msgid "set cache size" msgstr "đặt kích cỡ của vùng chứa đệm" #: tools/gdbmtool.c:93 msgid "read commands from FILE" msgstr "đọc các lệnh từ TẬP-TIN" #: tools/gdbmtool.c:95 msgid "disable file locking" msgstr "tắt khóa tập tin" #: tools/gdbmtool.c:96 msgid "do not use mmap" msgstr "không dùng mmap" #: tools/gdbmtool.c:97 msgid "create database" msgstr "tạo cơ sở dữ liệu" #: tools/gdbmtool.c:98 msgid "do not read .gdbmtoolrc file" msgstr "không đọc tập tin .gdbmtoolrc" #: tools/gdbmtool.c:99 msgid "open database in read-only mode" msgstr "mở cơ sở dữ liệu trong chế độ chỉ cho đọc" #: tools/gdbmtool.c:100 msgid "synchronize to disk after each write" msgstr "đồng bộ hóa với ổ đĩa ngay sau khi ghi lại" #: tools/gdbmtool.c:101 msgid "don't print initial banner" msgstr "đừng in ra băng cờ khởi tạo" #. TRANSLATORS: File Descriptor. #: tools/gdbmtool.c:104 msgid "FD" msgstr "" #: tools/gdbmtool.c:105 msgid "open database at the given file descriptor" msgstr "" #: tools/gdbmtool.c:106 msgid "extended format (numsync)" msgstr "" #: tools/gdbmtool.c:108 #, fuzzy #| msgid "enable grammar traces" msgid "enable trace mode" msgstr "bật theo dõi ngữ pháp" #: tools/gdbmtool.c:109 msgid "print timing after each command" msgstr "" #: tools/gdbmtool.c:111 msgid "enable lexical analyzer traces" msgstr "bật theo dõi phân tích từ vựng" #: tools/gdbmtool.c:112 msgid "enable grammar traces" msgstr "bật theo dõi ngữ pháp" #: tools/gdbmtool.c:149 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid user name: %s" msgid "invalid file descriptor: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: tools/gdbmtool.c:226 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown option; try `%s -h' for more info" msgid "unknown option %s; try `%s -h' for more info" msgstr "không hiểu tùy chọn; thử “%s -h” để có thêm thông tin" #: tools/gdbmtool.c:229 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown option; try `%s -h' for more info" msgid "unknown option %c; try `%s -h' for more info" msgstr "không hiểu tùy chọn; thử “%s -h” để có thêm thông tin" #: tools/gdbmtool.c:253 #, fuzzy #| msgid "--file and and command cannot be used together" msgid "--file and command cannot be used together" msgstr "--file và lệnh and không hiểu dùng cùng nhau" #: tools/gram.y:172 #, c-format msgid "duplicate tag: %s" msgstr "" #: tools/gram.y:253 #, c-format msgid "expected \"key\" or \"content\", but found \"%s\"" msgstr "cần \"khóa\" hay \"nội dung\", nhưng lại có \"%s\"" #: tools/gram.y:325 tools/gram.y:354 tools/gram.y:386 #, c-format msgid "no such variable: %s" msgstr "không có biến nào như vậy: %s" #: tools/gram.y:329 #, c-format msgid "%s is not a boolean variable" msgstr "%s không phải là một biến lô-gíc" #: tools/gram.y:333 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: value %s is not allowed" msgid "%s: setting is not allowed" msgstr "%s: biến %s là không được phép" #: tools/gram.y:337 #, fuzzy #| msgid "unset variables" msgid "can't set variable" msgstr "bỏ đặt các biến" #: tools/gram.y:341 tools/gram.y:366 #, c-format msgid "unexpected error setting %s: %d" msgstr "gặp lỗi cài đặt không mong đợi %s: %d" #: tools/gram.y:358 #, c-format msgid "%s: bad variable type" msgstr "%s: kiểu biến sai" #: tools/gram.y:362 #, c-format msgid "%s: value %s is not allowed" msgstr "%s: biến %s là không được phép" #: tools/gram.y:390 #, c-format msgid "%s: variable cannot be unset" msgstr "%s: không thể bỏ đặt biến" #: tools/input-file.c:60 #, c-format msgid "cannot open `%s': %s" msgstr "không thể mở “%s”: %s" #: tools/input-file.c:65 #, c-format msgid "%s is not a regular file" msgstr "%s không phải tập tin thường" #: tools/input-file.c:72 #, c-format msgid "cannot open %s for reading: %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc: %s" #: tools/lex.l:144 msgid "recursive sourcing" msgstr "nguồn đệ quy" #: tools/lex.l:146 #, c-format msgid "%s already sourced here" msgstr "“%s” đã sẵn được nguồn ở đây" #: tools/lex.l:257 tools/lex.l:267 msgid "invalid #line statement" msgstr "chỉ thị #line không hợp lệ" #: tools/parseopt.c:49 msgid "give this help list" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: tools/parseopt.c:50 msgid "print program version" msgstr "hiển thị phiên bản chương trình" #: tools/parseopt.c:51 msgid "give a short usage message" msgstr "hiển thị cách dùng dạng tóm lược" #: tools/parseopt.c:289 #, c-format msgid "error in ARGP_HELP_FMT: improper usage of [no-]%s\n" msgstr "" #: tools/parseopt.c:307 #, c-format msgid "error in ARGP_HELP_FMT: bad value for %s" msgstr "" #: tools/parseopt.c:311 #, c-format msgid " (near %s)" msgstr "" #: tools/parseopt.c:320 #, c-format msgid "error in ARGP_HELP_FMT: %s value is out of range\n" msgstr "" #: tools/parseopt.c:331 #, c-format msgid "%s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value\n" msgstr "" #: tools/parseopt.c:340 #, c-format msgid "%s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter\n" msgstr "" #: tools/parseopt.c:367 #, c-format msgid "ARGP_HELP_FMT: missing delimiter near %s\n" msgstr "" #: tools/parseopt.c:487 tools/parseopt.c:565 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: tools/parseopt.c:489 msgid "OPTION" msgstr "TÙY_CHỌN" #: tools/parseopt.c:510 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng cũng vậy." #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: tools/parseopt.c:523 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "Thông báo lỗi cho %s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" #: tools/parseopt.c:526 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: tools/parseopt.c:667 msgid "(C)" msgstr "©" #. TRANSLATORS: Please, don't translate 'y' and 'n'. #: tools/util.c:100 msgid "Please, reply 'y' or 'n'" msgstr "" #: tools/var.c:792 #, fuzzy, c-format #| msgid "unrecognized argument: %s" msgid "unrecognized error code: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #~ msgid "couldn't init cache" #~ msgstr "không thể khởi tạo nhớ bộ đệm" #~ msgid "Illegal data" #~ msgstr "Dữ liệu không hợp lệ" #~ msgid "Illegal option" #~ msgstr "Tùy chọn không hợp lệ" #~ msgid "warning: using default database file %s" #~ msgstr "cảnh báo: đang dùng tập tin cơ sở dữ liệu mặc định %s" #~ msgid "" #~ "bits = %d\n" #~ "count= %d\n" #~ "Hash Table:\n" #~ msgstr "" #~ "bits = %d\n" #~ "số lượng = %d\n" #~ "Bảng Băm:\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "header block\n" #~ "size = %d\n" #~ "count = %d\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "khối đầu\n" #~ "kích thước = %d\n" #~ "số lượng = %d\n" #~ msgid "invalid avail_block" #~ msgstr "avail_block không hợp lệ" #~ msgid "Current bucket" #~ msgstr "Vùng chứa hiện hành" #~ msgid " current bucket address = %lu.\n" #~ msgstr " địa chỉ vùng chứa hiện hành = %lu.\n" #~ msgid "Not a bucket." #~ msgstr "Không phải là vùng chứa." #~ msgid " table size = %d\n" #~ msgstr " kích thước bảng = %d\n" #~ msgid " table bits = %d\n" #~ msgstr " số bít của bảng = %d\n" #~ msgid "cannot load from %s: %s" #~ msgstr "không thể tải từ %s: %s" #~ msgid "No database name" #~ msgstr "Chưa có tên cơ sở dữ liệu" #~ msgid "nextkey" #~ msgstr "khóa-tiếp" #~ msgid "firstkey" #~ msgstr "khóa_đầu_tiên" #~ msgid "Wrong file offset" #~ msgstr "Sai offset của tập tin" #~ msgid "cannot fetch data; the key was:" #~ msgstr "không thể lấy ra dữ liệu; khóa là:" #~ msgid "too many arguments" #~ msgstr "quá nhiều đôi số" #~ msgid "Unknown update" #~ msgstr "Không hiểu cập nhật" #~ msgid "Unknown error" #~ msgstr "Lỗi không rõ" #~ msgid "gdbm fatal: %s\n" #~ msgstr "lỗi nghiêm trọng: %s\n" #~ msgid "Out of memory" #~ msgstr "Hết bộ nhớ" #~ msgid "Usage: %s OPTIONS\n" #~ msgstr "Sử dụng: %s CÁC_TÙY_CHỌN\n" #~ msgid " -b SIZE set block size\n" #~ msgstr " -b SIZE đặt kích cỡ khối\n" #~ msgid " -c SIZE set cache size\n" #~ msgstr " -c SIZE đặt kích cỡ của vùng nhớ đệm\n" #~ msgid " -g FILE operate on FILE instead of `junk.gdbm'\n" #~ msgstr " -g FILE thao tác trên Tệp_Tin thay vì “junk.gdbm”\n" #~ msgid " -h print this help summary\n" #~ msgstr " -h in ra trang trợ giúp dạng tóm lược\n" #~ msgid " -m disable file mmap\n" #~ msgstr " -m tắt mmap cho tệp tin\n" #~ msgid " -n create database\n" #~ msgstr " -n tạo cơ sở dữ liệu\n" #~ msgid "%s:%d: line too long" #~ msgstr "%s:%d: dòng quá dài" #~ msgid "%s:%d: malformed line" #~ msgstr "%s:%d: dòng có định dạng không đúng" #~ msgid "%d: item not inserted: %s" #~ msgstr "%d: mục chưa được thêm vào: %s" #~ msgid "gdbm_export failed, %s" #~ msgstr "gdbm_export gặp lỗi, %s" #~ msgid "gdbm_import failed, %s" #~ msgstr "gdbm_import gặp lỗi, %s" #~ msgid "yes" #~ msgstr "có" #~ msgid "no" #~ msgstr "không" #~ msgid "Zero terminated keys: %s\n" #~ msgstr "Khóa ngăn cách: %s\n" #~ msgid "key" #~ msgstr "khóa" #~ msgid "delete" #~ msgstr "xóa" #~ msgid "file" #~ msgstr "tệp tin" #~ msgid "fetch" #~ msgstr "lấy ra" #~ msgid "[key]" #~ msgstr "[khóa]" #~ msgid "data" #~ msgstr "dữ liệu" #~ msgid "read entries from file and store" #~ msgstr "đọc các mục từ tệp tin và lưu nó lại" #~ msgid "toggle key nul-termination" #~ msgstr "chốt lại việc ngăn cách dữ liệu bằng null" #~ msgid "bucket-number" #~ msgstr "số-vùng-nhớ" #~ msgid "toggle data nul-termination" #~ msgstr "bật/tắt ngăn cách dữ liệu bằng null" #~ msgid "-s is incompatible with -r" #~ msgstr "-s không kết hợp với -r" #~ msgid "-r is incompatible with -n" #~ msgstr "-r không kết hợp với -n" #~ msgid "-n is incompatible with -r" #~ msgstr "-n không kết hợp với -r" /translation-team-vi@lists.sourceforge.net/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com