(original) (raw)
# Vietnamese translation for LibC. # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the glibc package. # Clytie Siddall clytie@riverland.net.au, 2008-2010. # Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libc 2.27.9000\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\\n" "POT-Creation-Date: 2019-01-16 15:48+0530\n" "PO-Revision-Date: 2018-07-28 13:46+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân vnwildman@gmail.com\n" "Language-Team: Vietnamese translation-team-vi@lists.sourceforge.net\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: argp/argp-help.c:227 #, c-format msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị" #: argp/argp-help.c:237 #, c-format msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”" #: argp/argp-help.c:250 #, c-format msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s" #: argp/argp-help.c:1214 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy." #: argp/argp-help.c:1600 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: argp/argp-help.c:1604 msgid " or: " msgstr " hoặc:" #: argp/argp-help.c:1616 msgid " [OPTION...]" msgstr " [TÙY_CHỌN…]" #: argp/argp-help.c:1643 #, c-format msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n" #: argp/argp-help.c:1671 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: argp/argp-parse.c:101 msgid "Give this help list" msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: argp/argp-parse.c:102 msgid "Give a short usage message" msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn" #: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113 #: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:105 #: nss/makedb.c:120 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: argp/argp-parse.c:104 msgid "Set the program name" msgstr "Đặt tên chương trình" #: argp/argp-parse.c:105 msgid "SECS" msgstr "GIÂY" #: argp/argp-parse.c:106 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)" #: argp/argp-parse.c:167 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: argp/argp-parse.c:183 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?" msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?" #: argp/argp-parse.c:623 #, c-format msgid "%s: Too many arguments\n" msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n" #: argp/argp-parse.c:766 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?" msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?" #: assert/assert-perr.c:35 #, c-format msgid "" "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n" "%n" msgstr "" "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n" "%n" #: assert/assert.c:101 #, c-format msgid "" "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n" "%n" msgstr "" "%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n" "%n" #: catgets/gencat.c:110 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions" msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu" #: catgets/gencat.c:112 msgid "Do not use existing catalog, force new output file" msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới" #: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:120 msgid "Write output to file NAME" msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN" #: catgets/gencat.c:118 msgid "" "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n" "is -, output is written to standard output.\n" msgstr "" "Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n" "thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" "Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: catgets/gencat.c:123 msgid "" "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n" "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]" msgstr "" "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n" "[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]" #: catgets/gencat.c:229 debug/pcprofiledump.c:209 elf/ldconfig.c:308 #: elf/pldd.c:252 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:372 iconv/iconv_prog.c:405 #: iconv/iconvconfig.c:379 locale/programs/locale.c:275 #: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:89 #: malloc/memusagestat.c:563 nss/getent.c:933 nss/makedb.c:369 #: posix/getconf.c:503 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61 #, c-format msgid "" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n" "%s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: catgets/gencat.c:245 debug/pcprofiledump.c:225 debug/xtrace.sh:64 #: elf/ldconfig.c:324 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:268 elf/sotruss.sh:75 #: elf/sprof.c:389 iconv/iconv_prog.c:422 iconv/iconvconfig.c:396 #: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:463 #: login/programs/pt_chown.c:63 malloc/memusage.sh:71 #: malloc/memusagestat.c:581 nscd/nscd.c:509 nss/getent.c:87 nss/makedb.c:385 #: posix/getconf.c:485 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68 #, c-format msgid "" "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n" #: catgets/gencat.c:250 debug/pcprofiledump.c:230 debug/xtrace.sh:68 #: elf/ldconfig.c:329 elf/pldd.c:273 elf/sprof.c:395 iconv/iconv_prog.c:427 #: iconv/iconvconfig.c:401 locale/programs/locale.c:297 #: locale/programs/localedef.c:468 malloc/memusage.sh:75 #: malloc/memusagestat.c:586 nscd/nscd.c:514 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:390 #: posix/getconf.c:490 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Viết bởi %s.\n" #: catgets/gencat.c:281 msgid "*standard input*" msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*" #: catgets/gencat.c:287 iconv/iconv_charmap.c:167 iconv/iconv_prog.c:290 #: nss/makedb.c:246 #, c-format msgid "cannot open input file `%s'" msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”" #: catgets/gencat.c:416 catgets/gencat.c:491 msgid "illegal set number" msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ" #: catgets/gencat.c:443 msgid "duplicate set definition" msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng" #: catgets/gencat.c:445 catgets/gencat.c:617 catgets/gencat.c:669 msgid "this is the first definition" msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất" #: catgets/gencat.c:516 #, c-format msgid "unknown set `%s'" msgstr "không rõ tập hợp “%s”" #: catgets/gencat.c:557 msgid "invalid quote character" msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ" #: catgets/gencat.c:570 #, c-format msgid "unknown directive `%s': line ignored" msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua" #: catgets/gencat.c:615 msgid "duplicated message number" msgstr "số thứ tự thông điệp trùng" #: catgets/gencat.c:666 msgid "duplicated message identifier" msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng" #: catgets/gencat.c:723 msgid "invalid character: message ignored" msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua" #: catgets/gencat.c:766 msgid "invalid line" msgstr "dòng không hợp lệ" #: catgets/gencat.c:820 msgid "malformed line ignored" msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua" #: catgets/gencat.c:984 catgets/gencat.c:1025 #, c-format msgid "cannot open output file `%s'" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”" #: catgets/gencat.c:1187 locale/programs/linereader.c:560 msgid "invalid escape sequence" msgstr "dây thoát không hợp lệ" #: catgets/gencat.c:1209 msgid "unterminated message" msgstr "thông điệp chưa chấm dứt" #: catgets/gencat.c:1233 #, c-format msgid "while opening old catalog file" msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ" #: catgets/gencat.c:1324 #, c-format msgid "conversion modules not available" msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng" #: catgets/gencat.c:1350 #, c-format msgid "cannot determine escape character" msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi" #: debug/pcprofiledump.c:53 msgid "Don't buffer output" msgstr "Đừng đệm kết xuất" #: debug/pcprofiledump.c:58 msgid "Dump information generated by PC profiling." msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC " #: debug/pcprofiledump.c:61 msgid "[FILE]" msgstr "[TẬP-TIN]" #: debug/pcprofiledump.c:108 #, c-format msgid "cannot open input file" msgstr "không thể mở tập tin đầu vào" #: debug/pcprofiledump.c:115 #, c-format msgid "cannot read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" #: debug/pcprofiledump.c:179 #, c-format msgid "invalid pointer size" msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ" #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n" msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n" #: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135 #: malloc/memusage.sh:26 msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n" msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n" #: debug/xtrace.sh:38 msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n" #: debug/xtrace.sh:45 msgid "" "Trace execution of program by printing currently executed function.\n" "\n" " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n" "\n" " -?,--help Print this help and exit\n" " --usage Give a short usage message\n" " -V,--version Print version information and exit\n" "\n" "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" "short options.\n" "\n" msgstr "" "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n" "\n" " --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n" "\n" " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n" " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" "\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n" "cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n" "\n" #: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49 #: malloc/memusage.sh:64 msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n" msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: .\\\\n" #: debug/xtrace.sh:125 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n" msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n" #: debug/xtrace.sh:138 msgid "No program name given\\n" msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n" #: debug/xtrace.sh:146 #, sh-format msgid "executable \\`$program' not found\\n" msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n" #: debug/xtrace.sh:150 #, sh-format msgid "\\`$program' is no executable\\n" msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n" #: dlfcn/dlinfo.c:63 msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded" msgstr "Chưa nạp động RTLD_SELF được dùng trong mã" #: dlfcn/dlinfo.c:72 msgid "unsupported dlinfo request" msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ" #: dlfcn/dlmopen.c:63 msgid "invalid namespace" msgstr "không gian tên không hợp lệ" #: dlfcn/dlmopen.c:68 msgid "invalid mode" msgstr "chế độ không hợp lệ" #: dlfcn/dlopen.c:64 msgid "invalid mode parameter" msgstr "tham số chế độ không hợp lệ" #: elf/cache.c:69 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #: elf/cache.c:141 msgid "Unknown OS" msgstr "Hệ điều hành không biết" #: elf/cache.c:146 #, c-format msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d" msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d" #: elf/cache.c:163 elf/ldconfig.c:1332 #, c-format msgid "Can't open cache file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n" #: elf/cache.c:177 #, c-format msgid "mmap of cache file failed.\n" msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n" #: elf/cache.c:181 elf/cache.c:195 elf/cache.c:205 #, c-format msgid "File is not a cache file.\n" msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n" #: elf/cache.c:233 elf/cache.c:243 #, c-format msgid "%d libs found in cache `%s'\n" msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n" #: elf/cache.c:437 #, c-format msgid "Can't create temporary cache file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s" #: elf/cache.c:445 elf/cache.c:455 elf/cache.c:459 elf/cache.c:463 #: elf/cache.c:473 #, c-format msgid "Writing of cache data failed" msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm" #: elf/cache.c:468 #, c-format msgid "Changing access rights of %s to %#o failed" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o" #: elf/cache.c:477 #, c-format msgid "Renaming of %s to %s failed" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s" #: elf/dl-close.c:399 elf/dl-open.c:420 msgid "cannot create scope list" msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi" #: elf/dl-close.c:839 msgid "shared object not open" msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung" #: elf/dl-deps.c:112 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs" msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID" #: elf/dl-deps.c:125 msgid "empty dynamic string token substitution" msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống" #: elf/dl-deps.c:131 #, c-format msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n" msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n" #: elf/dl-deps.c:220 msgid "cannot allocate dependency buffer" msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc" #: elf/dl-deps.c:443 msgid "cannot allocate dependency list" msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc" #: elf/dl-deps.c:483 elf/dl-deps.c:543 msgid "cannot allocate symbol search list" msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu" #: elf/dl-deps.c:523 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING" msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING" #: elf/dl-error-skeleton.c:80 msgid "error while loading shared libraries" msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung" #: elf/dl-error-skeleton.c:113 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!" msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!" #: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:95 msgid "cannot map pages for fdesc table" msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc" #: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:213 msgid "cannot map pages for fptr table" msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr" #: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:242 msgid "internal error: symidx out of range of fptr table" msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr" #: elf/dl-hwcaps.c:202 elf/dl-hwcaps.c:214 msgid "cannot create capability list" msgstr "không thể tạo danh sách khả năng" #: elf/dl-load.c:427 msgid "cannot allocate name record" msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên" #: elf/dl-load.c:513 elf/dl-load.c:626 elf/dl-load.c:715 elf/dl-load.c:811 msgid "cannot create cache for search path" msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm" #: elf/dl-load.c:609 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy" msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH" #: elf/dl-load.c:702 msgid "cannot create search path array" msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm" #: elf/dl-load.c:883 msgid "cannot stat shared object" msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung" #: elf/dl-load.c:960 msgid "cannot open zero fill device" msgstr "không thể mở thiết bị điền số không" #: elf/dl-load.c:1007 elf/dl-load.c:2203 msgid "cannot create shared object descriptor" msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung" #: elf/dl-load.c:1026 elf/dl-load.c:1560 elf/dl-load.c:1673 msgid "cannot read file data" msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin" #: elf/dl-load.c:1072 msgid "ELF load command alignment not page-aligned" msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang" #: elf/dl-load.c:1079 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned" msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng" #: elf/dl-load.c:1161 msgid "cannot process note segment" msgstr "không thể xử lý đoạn ghi chú" #: elf/dl-load.c:1172 msgid "object file has no loadable segments" msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được" #: elf/dl-load.c:1181 elf/dl-load.c:1652 msgid "cannot dynamically load executable" msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được" #: elf/dl-load.c:1202 msgid "object file has no dynamic section" msgstr "tập tin đối tượng không có phần động" #: elf/dl-load.c:1225 msgid "shared object cannot be dlopen()ed" msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()" #: elf/dl-load.c:1238 msgid "cannot allocate memory for program header" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình" #: elf/dl-load.c:1271 elf/dl-load.h:130 msgid "cannot change memory protections" msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ" #: elf/dl-load.c:1291 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires" msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung" #: elf/dl-load.c:1304 msgid "cannot close file descriptor" msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin" #: elf/dl-load.c:1560 msgid "file too short" msgstr "tập tin quá ngắn" #: elf/dl-load.c:1595 msgid "invalid ELF header" msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ" #: elf/dl-load.c:1607 msgid "ELF file data encoding not big-endian" msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)" #: elf/dl-load.c:1609 msgid "ELF file data encoding not little-endian" msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)" #: elf/dl-load.c:1613 msgid "ELF file version ident does not match current one" msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" #: elf/dl-load.c:1617 msgid "ELF file OS ABI invalid" msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" #: elf/dl-load.c:1620 msgid "ELF file ABI version invalid" msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" #: elf/dl-load.c:1623 msgid "nonzero padding in e_ident" msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident" #: elf/dl-load.c:1626 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: elf/dl-load.c:1633 msgid "ELF file version does not match current one" msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" #: elf/dl-load.c:1641 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded" msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC" #: elf/dl-load.c:1657 msgid "ELF file's phentsize not the expected size" msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường" #: elf/dl-load.c:2222 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64" msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64" #: elf/dl-load.c:2223 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32" msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32" #: elf/dl-load.c:2226 msgid "cannot open shared object file" msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung" #: elf/dl-load.h:128 msgid "failed to map segment from shared object" msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung" #: elf/dl-load.h:132 msgid "cannot map zero-fill pages" msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không" #: elf/dl-lookup.c:835 msgid "relocation error" msgstr "lỗi tái định vị" #: elf/dl-lookup.c:858 msgid "symbol lookup error" msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu" #: elf/dl-open.c:99 msgid "cannot extend global scope" msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục" #: elf/dl-open.c:470 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this." msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này." #: elf/dl-open.c:534 msgid "invalid mode for dlopen()" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()" #: elf/dl-open.c:551 msgid "no more namespaces available for dlmopen()" msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()" #: elf/dl-open.c:575 msgid "invalid target namespace in dlmopen()" msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()" #: elf/dl-reloc.c:120 msgid "cannot allocate memory in static TLS block" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh." #: elf/dl-reloc.c:213 msgid "cannot make segment writable for relocation" msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị" #: elf/dl-reloc.c:272 #, c-format msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n" msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n" #: elf/dl-reloc.c:288 msgid "cannot restore segment prot after reloc" msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị" #: elf/dl-reloc.c:319 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation" msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị" #: elf/dl-sym.c:136 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded" msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động" #: elf/dl-tls.c:931 msgid "cannot create TLS data structures" msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS" #: elf/dl-version.c:148 msgid "version lookup error" msgstr "lỗi tra cứu phiên bản" #: elf/dl-version.c:279 msgid "cannot allocate version reference table" msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản" #: elf/ldconfig.c:142 msgid "Print cache" msgstr "In bộ nhớ đệm" #: elf/ldconfig.c:143 msgid "Generate verbose messages" msgstr "Tạo thông tin chi tiết" #: elf/ldconfig.c:144 msgid "Don't build cache" msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm" #: elf/ldconfig.c:145 msgid "Don't update symbolic links" msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm" #: elf/ldconfig.c:146 msgid "Change to and use ROOT as root directory" msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc" #: elf/ldconfig.c:146 msgid "ROOT" msgstr "GỐC" #: elf/ldconfig.c:147 msgid "CACHE" msgstr "NHỚ_ĐỆM" #: elf/ldconfig.c:147 msgid "Use CACHE as cache file" msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm" #: elf/ldconfig.c:148 msgid "CONF" msgstr "CẤU_HÌNH" #: elf/ldconfig.c:148 msgid "Use CONF as configuration file" msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình" #: elf/ldconfig.c:149 msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache." msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm." #: elf/ldconfig.c:150 msgid "Manually link individual libraries." msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng." #: elf/ldconfig.c:151 msgid "FORMAT" msgstr "ĐỊNH_DẠNG" #: elf/ldconfig.c:151 msgid "Format to use: new, old or compat (default)" msgstr "Định dạng cần dùng: new, old, compat (mới,cũ,tương thích (mặc định))" #: elf/ldconfig.c:152 msgid "Ignore auxiliary cache file" msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ" #: elf/ldconfig.c:160 msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings." msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy." #: elf/ldconfig.c:347 #, c-format msgid "Path `%s' given more than once" msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần" #: elf/ldconfig.c:387 #, c-format msgid "%s is not a known library type" msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết" #: elf/ldconfig.c:415 #, c-format msgid "Can't stat %s" msgstr "Không thể lấy thống kê về %s" #: elf/ldconfig.c:489 #, c-format msgid "Can't stat %s\n" msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n" #: elf/ldconfig.c:499 #, c-format msgid "%s is not a symbolic link\n" msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n" #: elf/ldconfig.c:518 #, c-format msgid "Can't unlink %s" msgstr "Không thể bỏ liên kết %s" #: elf/ldconfig.c:524 #, c-format msgid "Can't link %s to %s" msgstr "Không thể liên kết %s tới %s" #: elf/ldconfig.c:530 msgid " (changed)\n" msgstr " (đã thay đổi)\n" #: elf/ldconfig.c:532 msgid " (SKIPPED)\n" msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n" #: elf/ldconfig.c:587 #, c-format msgid "Can't find %s" msgstr "Không tìm thấy %s" #: elf/ldconfig.c:603 elf/ldconfig.c:769 elf/ldconfig.c:825 elf/ldconfig.c:857 #, c-format msgid "Cannot lstat %s" msgstr "Không thể lstat %s" #: elf/ldconfig.c:610 #, c-format msgid "Ignored file %s since it is not a regular file." msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường." #: elf/ldconfig.c:619 #, c-format msgid "No link created since soname could not be found for %s" msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s" #: elf/ldconfig.c:702 #, c-format msgid "Can't open directory %s" msgstr "Không thể mở thư mục %s" #: elf/ldconfig.c:787 elf/ldconfig.c:845 elf/readlib.c:97 #, c-format msgid "Input file %s not found.\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n" #: elf/ldconfig.c:794 #, c-format msgid "Cannot stat %s" msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s" #: elf/ldconfig.c:939 #, c-format msgid "libc5 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng" #: elf/ldconfig.c:942 #, c-format msgid "libc6 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng" #: elf/ldconfig.c:945 #, c-format msgid "libc4 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng" #: elf/ldconfig.c:973 #, c-format msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type." msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau." #: elf/ldconfig.c:1082 #, c-format msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s" msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s" #: elf/ldconfig.c:1148 #, c-format msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line" msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap" #: elf/ldconfig.c:1154 #, c-format msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u" msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u" #: elf/ldconfig.c:1161 elf/ldconfig.c:1169 #, c-format msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s" msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được định nghĩa là %s" #: elf/ldconfig.c:1172 #, c-format msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s" msgstr "%s:%u: hwcap bị trùng %lu %s" #: elf/ldconfig.c:1194 #, c-format msgid "need absolute file name for configuration file when using -r" msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình" #: elf/ldconfig.c:1201 locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 #: malloc/obstack.c:418 posix/getconf.c:458 posix/getconf.c:697 #, c-format msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: elf/ldconfig.c:1233 #, c-format msgid "%s:%u: cannot read directory %s" msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s" #: elf/ldconfig.c:1281 #, c-format msgid "relative path `%s' used to build cache" msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm" #: elf/ldconfig.c:1311 #, c-format msgid "Can't chdir to /" msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /" #: elf/ldconfig.c:1352 #, c-format msgid "Can't open cache file directory %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n" #: elf/ldd.bash.in:42 msgid "Written by %s and %s.\n" msgstr "Tác giả: %s và %s.\n" #: elf/ldd.bash.in:47 msgid "" "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n" " --help print this help and exit\n" " --version print version information and exit\n" " -d, --data-relocs process data relocations\n" " -r, --function-relocs process data and function relocations\n" " -u, --unused print unused direct dependencies\n" " -v, --verbose print all information\n" msgstr "" "Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n" " --help in trợ giúp này rồi thoát\n" " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n" " -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n" " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n" " -v, --verbose in mọi thông tin\n" #: elf/ldd.bash.in:80 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous" msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng" #: elf/ldd.bash.in:87 msgid "unrecognized option" msgstr "không nhận ra tùy chọn" #: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125 msgid "Try \\`ldd --help' for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm." #: elf/ldd.bash.in:124 msgid "missing file arguments" msgstr "đối số tập tin còn thiếu" #. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are #. TRANS expected to already exist. #: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.c:37 msgid "No such file or directory" msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy" #: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:480 msgid "not regular file" msgstr "không phải tập tin thường" #: elf/ldd.bash.in:153 msgid "warning: you do not have execution permission for" msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với" #: elf/ldd.bash.in:170 msgid "\tnot a dynamic executable" msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động" #: elf/ldd.bash.in:178 msgid "exited with unknown exit code" msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ" #: elf/ldd.bash.in:183 msgid "error: you do not have read permission for" msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc" #: elf/pldd-xx.c:105 #, c-format msgid "cannot find program header of process" msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình" #: elf/pldd-xx.c:110 #, c-format msgid "cannot read program header" msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình" #: elf/pldd-xx.c:135 #, c-format msgid "cannot read dynamic section" msgstr "không thể đọc phần động" #: elf/pldd-xx.c:147 #, c-format msgid "cannot read r_debug" msgstr "không đọc được r_debug" #: elf/pldd-xx.c:167 #, c-format msgid "cannot read program interpreter" msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình" #: elf/pldd-xx.c:197 #, c-format msgid "cannot read link map" msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết" #: elf/pldd-xx.c:209 #, c-format msgid "cannot read object name" msgstr "không thể đọc tên đối tượng" #: elf/pldd-xx.c:219 #, c-format msgid "cannot allocate buffer for object name" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng" #: elf/pldd.c:64 msgid "List dynamic shared objects loaded into process." msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình." #: elf/pldd.c:68 msgid "PID" msgstr "PID" #: elf/pldd.c:100 #, c-format msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n" msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n" #: elf/pldd.c:112 #, c-format msgid "invalid process ID '%s'" msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”" #: elf/pldd.c:120 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được %s" #: elf/pldd.c:152 #, c-format msgid "cannot open %s/task" msgstr "không thể mở %s/task" #: elf/pldd.c:155 #, c-format msgid "cannot prepare reading %s/task" msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task" #: elf/pldd.c:168 #, c-format msgid "invalid thread ID '%s'" msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”" #: elf/pldd.c:179 #, c-format msgid "cannot attach to process %lu" msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu" #: elf/pldd.c:294 #, c-format msgid "cannot get information about process %lu" msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu" #: elf/pldd.c:307 #, c-format msgid "process %lu is no ELF program" msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF" #: elf/readelflib.c:34 #, c-format msgid "file %s is truncated\n" msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n" #: elf/readelflib.c:66 #, c-format msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n" msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n" #: elf/readelflib.c:68 #, c-format msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n" msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n" #: elf/readelflib.c:70 #, c-format msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n" msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n" #: elf/readelflib.c:77 #, c-format msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n" msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n" #: elf/readelflib.c:108 #, c-format msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n" #: elf/readlib.c:103 #, c-format msgid "Cannot fstat file %s.\n" msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n" #: elf/readlib.c:114 #, c-format msgid "File %s is empty, not checked." msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra." #: elf/readlib.c:120 #, c-format msgid "File %s is too small, not checked." msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra." #: elf/readlib.c:130 #, c-format msgid "Cannot mmap file %s.\n" msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n" #: elf/readlib.c:169 #, c-format msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n" msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n" #: elf/sln.c:76 #, c-format msgid "" "Usage: sln src dest|file\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n" "\n" #: elf/sln.c:97 #, c-format msgid "%s: file open error: %m\n" msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n" #: elf/sln.c:134 #, c-format msgid "No target in line %d\n" msgstr "Không có đích trên dòng %d\n" #: elf/sln.c:164 #, c-format msgid "%s: destination must not be a directory\n" msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n" #: elf/sln.c:170 #, c-format msgid "%s: failed to remove the old destination\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n" #: elf/sln.c:178 #, c-format msgid "%s: invalid destination: %s\n" msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n" #: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198 #, c-format msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n" msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n" #: elf/sotruss.sh:32 #, sh-format msgid "" "Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n" " -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n" " -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n" "\n" " -e, --exit Also show exits from the function calls\n" " -f, --follow Trace child processes\n" " -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n" "\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n" "\n" " -?, --help Give this help list\n" " --usage Give a short usage message\n" " --version Print program version" msgstr "" "Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n" " -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n" " -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n" "\n" " -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n" " -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n" " -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n" " -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n" "\n" " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n" " --version Hiển thị thông tin về phiên bản" #: elf/sotruss.sh:46 msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n" msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n" #: elf/sotruss.sh:55 msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n" #: elf/sotruss.sh:61 msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:" #: elf/sotruss.sh:79 msgid "Written by %s.\\n" msgstr "Tác giả: %s.\\n" #: elf/sotruss.sh:86 msgid "" "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n" "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n" "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" "\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n" "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n" "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n" #: elf/sotruss.sh:134 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n" #: elf/sprof.c:77 msgid "Output selection:" msgstr "Xuất vùng chọn:" #: elf/sprof.c:79 msgid "print list of count paths and their number of use" msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn" #: elf/sprof.c:81 msgid "generate flat profile with counts and ticks" msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc" #: elf/sprof.c:82 msgid "generate call graph" msgstr "tạo đồ thị gọi" #: elf/sprof.c:89 msgid "Read and display shared object profiling data." msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ." #: elf/sprof.c:94 msgid "SHOBJ [PROFDATA]" msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]" #: elf/sprof.c:433 #, c-format msgid "failed to load shared object `%s'" msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”" #: elf/sprof.c:442 elf/sprof.c:825 elf/sprof.c:923 #, c-format msgid "cannot create internal descriptor" msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" #: elf/sprof.c:554 #, c-format msgid "Reopening shared object `%s' failed" msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”" #: elf/sprof.c:561 elf/sprof.c:656 #, c-format msgid "reading of section headers failed" msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần" #: elf/sprof.c:569 elf/sprof.c:664 #, c-format msgid "reading of section header string table failed" msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần" #: elf/sprof.c:595 #, c-format msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n" msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n" #: elf/sprof.c:616 #, c-format msgid "cannot determine file name" msgstr "không thể phân giải tên tập tin" #: elf/sprof.c:649 #, c-format msgid "reading of ELF header failed" msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF" #: elf/sprof.c:685 #, c-format msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n" msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n" #: elf/sprof.c:715 #, c-format msgid "failed to load symbol data" msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu" #: elf/sprof.c:780 #, c-format msgid "cannot load profiling data" msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng" #: elf/sprof.c:789 #, c-format msgid "while stat'ing profiling data file" msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" #: elf/sprof.c:797 #, c-format msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'" msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”" #: elf/sprof.c:808 #, c-format msgid "failed to mmap the profiling data file" msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" #: elf/sprof.c:816 #, c-format msgid "error while closing the profiling data file" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" #: elf/sprof.c:899 #, c-format msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'" msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”" #: elf/sprof.c:1080 elf/sprof.c:1138 #, c-format msgid "cannot allocate symbol data" msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu" #: iconv/iconv_charmap.c:141 iconv/iconv_prog.c:445 #, c-format msgid "cannot open output file" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất" #: iconv/iconv_charmap.c:187 iconv/iconv_prog.c:308 #, c-format msgid "error while closing input `%s'" msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”" #: iconv/iconv_charmap.c:435 #, c-format msgid "illegal input sequence at position %Zd" msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %Zd" #: iconv/iconv_charmap.c:454 iconv/iconv_prog.c:536 #, c-format msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer" msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm" #: iconv/iconv_charmap.c:499 iconv/iconv_charmap.c:535 iconv/iconv_prog.c:579 #: iconv/iconv_prog.c:615 #, c-format msgid "error while reading the input" msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào" #: iconv/iconv_charmap.c:517 iconv/iconv_prog.c:597 #, c-format msgid "unable to allocate buffer for input" msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào" #: iconv/iconv_prog.c:59 msgid "Input/Output format specification:" msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:" #: iconv/iconv_prog.c:60 msgid "encoding of original text" msgstr "bảng mã của văn bản gốc" #: iconv/iconv_prog.c:61 msgid "encoding for output" msgstr "bảng mã cho kết xuất" #: iconv/iconv_prog.c:62 msgid "Information:" msgstr "Thông tin:" #: iconv/iconv_prog.c:63 msgid "list all known coded character sets" msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết" #: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:124 msgid "Output control:" msgstr "Điều khiển xuất:" #: iconv/iconv_prog.c:65 msgid "omit invalid characters from output" msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất" #: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128 #: locale/programs/localedef.c:117 locale/programs/localedef.c:119 #: locale/programs/localedef.c:121 locale/programs/localedef.c:150 #: malloc/memusagestat.c:56 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: iconv/iconv_prog.c:66 msgid "output file" msgstr "tập tin kết xuất" #: iconv/iconv_prog.c:67 msgid "suppress warnings" msgstr "thu hồi cảnh báo" #: iconv/iconv_prog.c:68 msgid "print progress information" msgstr "in thông tin tiến hành" #: iconv/iconv_prog.c:73 msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another." msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác." #: iconv/iconv_prog.c:77 msgid "[FILE...]" msgstr "[TẬP-TIN…]" #: iconv/iconv_prog.c:230 #, c-format msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported" msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:235 #, c-format msgid "conversion from `%s' is not supported" msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:242 #, c-format msgid "conversion to `%s' is not supported" msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:246 #, c-format msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported" msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:256 #, c-format msgid "failed to start conversion processing" msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi" #: iconv/iconv_prog.c:354 #, c-format msgid "error while closing output file" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất" #: iconv/iconv_prog.c:455 #, c-format msgid "conversion stopped due to problem in writing the output" msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất" #: iconv/iconv_prog.c:532 #, c-format msgid "illegal input sequence at position %ld" msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld" #: iconv/iconv_prog.c:540 #, c-format msgid "internal error (illegal descriptor)" msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)" #: iconv/iconv_prog.c:543 #, c-format msgid "unknown iconv() error %d" msgstr "không rõ lỗi iconv() %d" #: iconv/iconv_prog.c:786 msgid "" "The following list contains all the coded character sets known. This does\n" "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n" "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n" "listed with several different names (aliases).\n" "\n" " " msgstr "" "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n" "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n" "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n" "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n" "\n" " " #: iconv/iconvconfig.c:109 msgid "Create fastloading iconv module configuration file." msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh." #: iconv/iconvconfig.c:113 msgid "[DIR...]" msgstr "[THƯ_MỤC…]" #: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:129 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG-DẪN" #: iconv/iconvconfig.c:127 msgid "Prefix used for all file accesses" msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin" #: iconv/iconvconfig.c:128 msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)" msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)" #: iconv/iconvconfig.c:132 msgid "Do not search standard directories, only those on the command line" msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh" #: iconv/iconvconfig.c:299 #, c-format msgid "Directory arguments required when using --nostdlib" msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục" #: iconv/iconvconfig.c:341 #, c-format msgid "no output file produced because warnings were issued" msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo" #: iconv/iconvconfig.c:430 #, c-format msgid "while inserting in search tree" msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm" #: iconv/iconvconfig.c:1238 #, c-format msgid "cannot generate output file" msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất" #: inet/rcmd.c:157 msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n" msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n" #: inet/rcmd.c:174 msgid "rcmd: socket: All ports in use\n" msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n" #: inet/rcmd.c:202 #, c-format msgid "connect to address %s: " msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: " #: inet/rcmd.c:215 #, c-format msgid "Trying %s...\n" msgstr "Đang thử %s…\n" #: inet/rcmd.c:251 #, c-format msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n" msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" #: inet/rcmd.c:267 #, c-format msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n" msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" #: inet/rcmd.c:270 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n" msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" #: inet/rcmd.c:302 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n" msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" #: inet/rcmd.c:326 #, c-format msgid "rcmd: %s: short read" msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn" #: inet/rcmd.c:478 msgid "lstat failed" msgstr "lstat bị lỗi" #: inet/rcmd.c:485 msgid "cannot open" msgstr "không thể mở" #: inet/rcmd.c:487 msgid "fstat failed" msgstr "fstat bị lỗi" #: inet/rcmd.c:489 msgid "bad owner" msgstr "chủ sai" #: inet/rcmd.c:491 msgid "writeable by other than owner" msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào" #: inet/rcmd.c:493 msgid "hard linked somewhere" msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó" #: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188 msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #: inet/ruserpass.c:179 msgid "Error: .netrc file is readable by others." msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc" #: inet/ruserpass.c:180 msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others." msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc." #: inet/ruserpass.c:199 #, c-format msgid "Unknown .netrc keyword %s" msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s" #: locale/programs/charmap-dir.c:56 #, c-format msgid "cannot read character map directory `%s'" msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:138 #, c-format msgid "character map file `%s' not found" msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:196 #, c-format msgid "default character map file `%s' not found" msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”" #: locale/programs/charmap.c:265 #, c-format msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]" msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]" #: locale/programs/charmap.c:343 #, c-format msgid "%s: must be greater than \n" msgstr "%s: phải lớn hơn \n" #: locale/programs/charmap.c:363 locale/programs/charmap.c:380 #: locale/programs/repertoire.c:173 #, c-format msgid "syntax error in prolog: %s" msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s" #: locale/programs/charmap.c:364 msgid "invalid definition" msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ" #: locale/programs/charmap.c:381 locale/programs/locfile.c:131 #: locale/programs/locfile.c:158 locale/programs/repertoire.c:174 msgid "bad argument" msgstr "đối số sai" #: locale/programs/charmap.c:408 #, c-format msgid "duplicate definition of <%s>" msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>" #: locale/programs/charmap.c:415 #, c-format msgid "value for <%s> must be 1 or greater" msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1" #: locale/programs/charmap.c:427 #, c-format msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>" msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>" #: locale/programs/charmap.c:450 locale/programs/repertoire.c:182 #, c-format msgid "argument to <%s> must be a single character" msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/charmap.c:476 msgid "character sets with locking states are not supported" msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa" #: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:557 #: locale/programs/charmap.c:589 locale/programs/charmap.c:683 #: locale/programs/charmap.c:738 locale/programs/charmap.c:779 #: locale/programs/charmap.c:820 #, c-format msgid "syntax error in %s definition: %s" msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s" #: locale/programs/charmap.c:504 locale/programs/charmap.c:684 #: locale/programs/charmap.c:780 locale/programs/repertoire.c:229 msgid "no symbolic name given" msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng" #: locale/programs/charmap.c:558 msgid "invalid encoding given" msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ" #: locale/programs/charmap.c:567 msgid "too few bytes in character encoding" msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte" #: locale/programs/charmap.c:569 msgid "too many bytes in character encoding" msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte" #: locale/programs/charmap.c:591 locale/programs/charmap.c:739 #: locale/programs/charmap.c:822 locale/programs/repertoire.c:295 msgid "no symbolic name given for end of range" msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi" #: locale/programs/charmap.c:615 locale/programs/ld-address.c:524 #: locale/programs/ld-collate.c:2616 locale/programs/ld-collate.c:3774 #: locale/programs/ld-ctype.c:2117 locale/programs/ld-ctype.c:2829 #: locale/programs/ld-identification.c:397 #: locale/programs/ld-measurement.c:213 locale/programs/ld-messages.c:295 #: locale/programs/ld-monetary.c:748 locale/programs/ld-name.c:262 #: locale/programs/ld-numeric.c:325 locale/programs/ld-paper.c:212 #: locale/programs/ld-telephone.c:276 locale/programs/ld-time.c:959 #: locale/programs/repertoire.c:312 #, c-format msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'" msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”" #: locale/programs/charmap.c:648 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition" msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)" #: locale/programs/charmap.c:656 locale/programs/charmap.c:719 #, c-format msgid "value for %s must be an integer" msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên" #: locale/programs/charmap.c:847 #, c-format msgid "%s: error in state machine" msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng" #: locale/programs/charmap.c:855 locale/programs/ld-address.c:540 #: locale/programs/ld-collate.c:2613 locale/programs/ld-collate.c:3967 #: locale/programs/ld-ctype.c:2114 locale/programs/ld-ctype.c:2846 #: locale/programs/ld-identification.c:413 #: locale/programs/ld-measurement.c:229 locale/programs/ld-messages.c:311 #: locale/programs/ld-monetary.c:764 locale/programs/ld-name.c:278 #: locale/programs/ld-numeric.c:341 locale/programs/ld-paper.c:228 #: locale/programs/ld-telephone.c:292 locale/programs/ld-time.c:990 #: locale/programs/locfile.c:1010 locale/programs/repertoire.c:323 #, c-format msgid "%s: premature end of file" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: locale/programs/charmap.c:874 locale/programs/charmap.c:885 #, c-format msgid "unknown character `%s'" msgstr "không rõ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:893 #, c-format msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d" msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d" #: locale/programs/charmap.c:998 locale/programs/ld-collate.c:2893 #: locale/programs/repertoire.c:418 msgid "invalid names for character range" msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự" #: locale/programs/charmap.c:1010 locale/programs/repertoire.c:430 msgid "hexadecimal range format should use only capital characters" msgstr "định dạng phạm vi thập lục chỉ nên dùng chữ HOA" #: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:448 #, c-format msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range" msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi" #: locale/programs/charmap.c:1034 locale/programs/repertoire.c:455 msgid "upper limit in range is smaller than lower limit" msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới" #: locale/programs/charmap.c:1092 msgid "resulting bytes for range not representable." msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi." #: locale/programs/ld-address.c:133 locale/programs/ld-collate.c:1563 #: locale/programs/ld-ctype.c:430 locale/programs/ld-identification.c:131 #: locale/programs/ld-measurement.c:92 locale/programs/ld-messages.c:96 #: locale/programs/ld-monetary.c:192 locale/programs/ld-name.c:93 #: locale/programs/ld-numeric.c:97 locale/programs/ld-paper.c:89 #: locale/programs/ld-telephone.c:92 locale/programs/ld-time.c:164 #, c-format msgid "No definition for %s category found" msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s" #: locale/programs/ld-address.c:144 locale/programs/ld-address.c:182 #: locale/programs/ld-address.c:199 locale/programs/ld-address.c:228 #: locale/programs/ld-address.c:300 locale/programs/ld-address.c:319 #: locale/programs/ld-address.c:331 locale/programs/ld-identification.c:144 #: locale/programs/ld-measurement.c:103 locale/programs/ld-monetary.c:204 #: locale/programs/ld-monetary.c:258 locale/programs/ld-monetary.c:274 #: locale/programs/ld-monetary.c:286 locale/programs/ld-name.c:104 #: locale/programs/ld-name.c:141 locale/programs/ld-numeric.c:111 #: locale/programs/ld-numeric.c:125 locale/programs/ld-paper.c:100 #: locale/programs/ld-paper.c:109 locale/programs/ld-telephone.c:103 #: locale/programs/ld-telephone.c:160 locale/programs/ld-time.c:180 #: locale/programs/ld-time.c:201 #, c-format msgid "%s: field `%s' not defined" msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:156 locale/programs/ld-address.c:207 #: locale/programs/ld-address.c:237 locale/programs/ld-address.c:275 #: locale/programs/ld-name.c:116 locale/programs/ld-telephone.c:115 #, c-format msgid "%s: field `%s' must not be empty" msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng" #: locale/programs/ld-address.c:168 #, c-format msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'" msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:218 #, c-format msgid "%s: terminology language code `%s' not defined" msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:243 #, c-format msgid "%s: field `%s' must not be defined" msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa" #: locale/programs/ld-address.c:257 locale/programs/ld-address.c:286 #, c-format msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined" msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:264 locale/programs/ld-address.c:292 #: locale/programs/ld-address.c:325 locale/programs/ld-address.c:337 #, c-format msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value" msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:311 #, c-format msgid "%s: numeric country code `%d' not valid" msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ" #: locale/programs/ld-address.c:432 locale/programs/ld-address.c:469 #: locale/programs/ld-address.c:507 locale/programs/ld-ctype.c:2478 #: locale/programs/ld-identification.c:309 #: locale/programs/ld-measurement.c:196 locale/programs/ld-messages.c:264 #: locale/programs/ld-monetary.c:503 locale/programs/ld-monetary.c:538 #: locale/programs/ld-monetary.c:579 locale/programs/ld-name.c:235 #: locale/programs/ld-numeric.c:217 locale/programs/ld-paper.c:195 #: locale/programs/ld-telephone.c:251 locale/programs/ld-time.c:864 #: locale/programs/ld-time.c:906 #, c-format msgid "%s: field `%s' declared more than once" msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần" #: locale/programs/ld-address.c:436 locale/programs/ld-address.c:474 #: locale/programs/ld-identification.c:313 locale/programs/ld-messages.c:274 #: locale/programs/ld-monetary.c:507 locale/programs/ld-monetary.c:542 #: locale/programs/ld-name.c:239 locale/programs/ld-numeric.c:221 #: locale/programs/ld-telephone.c:255 locale/programs/ld-time.c:756 #: locale/programs/ld-time.c:827 locale/programs/ld-time.c:869 #, c-format msgid "%s: unknown character in field `%s'" msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:521 locale/programs/ld-collate.c:3772 #: locale/programs/ld-ctype.c:2826 locale/programs/ld-identification.c:394 #: locale/programs/ld-measurement.c:210 locale/programs/ld-messages.c:293 #: locale/programs/ld-monetary.c:746 locale/programs/ld-name.c:260 #: locale/programs/ld-numeric.c:323 locale/programs/ld-paper.c:210 #: locale/programs/ld-telephone.c:274 locale/programs/ld-time.c:957 #, c-format msgid "%s: incomplete `END' line" msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện" #: locale/programs/ld-address.c:531 locale/programs/ld-collate.c:550 #: locale/programs/ld-collate.c:602 locale/programs/ld-collate.c:898 #: locale/programs/ld-collate.c:911 locale/programs/ld-collate.c:2582 #: locale/programs/ld-collate.c:2603 locale/programs/ld-collate.c:3957 #: locale/programs/ld-ctype.c:1846 locale/programs/ld-ctype.c:2104 #: locale/programs/ld-ctype.c:2676 locale/programs/ld-ctype.c:2837 #: locale/programs/ld-identification.c:404 #: locale/programs/ld-measurement.c:220 locale/programs/ld-messages.c:302 #: locale/programs/ld-monetary.c:755 locale/programs/ld-name.c:269 #: locale/programs/ld-numeric.c:332 locale/programs/ld-paper.c:219 #: locale/programs/ld-telephone.c:283 locale/programs/ld-time.c:981 #, c-format msgid "%s: syntax error" msgstr "%s: lỗi cú pháp" #: locale/programs/ld-collate.c:425 #, c-format msgid "`%.*s' already defined in charmap" msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-collate.c:434 #, c-format msgid "`%.*s' already defined in repertoire" msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire" #: locale/programs/ld-collate.c:441 #, c-format msgid "`%.*s' already defined as collating symbol" msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:448 #, c-format msgid "`%.*s' already defined as collating element" msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:479 locale/programs/ld-collate.c:505 #, c-format msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other" msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau" #: locale/programs/ld-collate.c:489 locale/programs/ld-collate.c:515 #: locale/programs/ld-collate.c:531 #, c-format msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d" msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d" #: locale/programs/ld-collate.c:587 #, c-format msgid "%s: too many rules; first entry only had %d" msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d" #: locale/programs/ld-collate.c:623 #, c-format msgid "%s: not enough sorting rules" msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp" #: locale/programs/ld-collate.c:788 #, c-format msgid "%s: empty weight string not allowed" msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng" #: locale/programs/ld-collate.c:883 #, c-format msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name" msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên" #: locale/programs/ld-collate.c:939 #, c-format msgid "%s: too many values" msgstr "%s: quá nhiều giá trị" #: locale/programs/ld-collate.c:1059 locale/programs/ld-collate.c:1234 #, c-format msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" #: locale/programs/ld-collate.c:1109 #, c-format msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters" msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự" #: locale/programs/ld-collate.c:1136 #, c-format msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length" msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài" #: locale/programs/ld-collate.c:1178 #, c-format msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character" msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối" #: locale/programs/ld-collate.c:1303 #, c-format msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'" msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”" #: locale/programs/ld-collate.c:1307 #, c-format msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'" msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”" #: locale/programs/ld-collate.c:1327 locale/programs/ld-ctype.c:1363 #, c-format msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range" msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng" #: locale/programs/ld-collate.c:1377 locale/programs/ld-collate.c:3708 #, c-format msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" #: locale/programs/ld-collate.c:1386 #, c-format msgid "%s: `%s' must be a character" msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự" #: locale/programs/ld-collate.c:1580 #, c-format msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none" msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì" #: locale/programs/ld-collate.c:1604 #, c-format msgid "symbol `%s' not defined" msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:1680 locale/programs/ld-collate.c:1785 #, c-format msgid "symbol `%s' has the same encoding as" msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với" #: locale/programs/ld-collate.c:1684 locale/programs/ld-collate.c:1789 #, c-format msgid "symbol `%s'" msgstr "ký hiệu “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:1852 msgid "too many errors; giving up" msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua" #: locale/programs/ld-collate.c:2508 locale/programs/ld-collate.c:3896 #, c-format msgid "%s: nested conditionals not supported" msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau" #: locale/programs/ld-collate.c:2526 #, c-format msgid "%s: more than one 'else'" msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)" #: locale/programs/ld-collate.c:2701 #, c-format msgid "%s: duplicate definition of `%s'" msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:2737 #, c-format msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'" msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:2873 #, c-format msgid "%s: unknown character in collating symbol name" msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:3002 #, c-format msgid "%s: unknown character in equivalent definition name" msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3013 #, c-format msgid "%s: unknown character in equivalent definition value" msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3023 #, c-format msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition" msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3032 msgid "error while adding equivalent collating symbol" msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3070 #, c-format msgid "duplicate definition of script `%s'" msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:3118 #, c-format msgid "%s: unknown section name `%.*s'" msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3147 #, c-format msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'" msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3175 #, c-format msgid "%s: invalid number of sorting rules" msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ" #: locale/programs/ld-collate.c:3202 #, c-format msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section" msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên" #: locale/programs/ld-collate.c:3257 locale/programs/ld-collate.c:3387 #: locale/programs/ld-collate.c:3750 #, c-format msgid "%s: missing `order_end' keyword" msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”" #: locale/programs/ld-collate.c:3320 #, c-format msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined" msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s" #: locale/programs/ld-collate.c:3338 #, c-format msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined" msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s" #: locale/programs/ld-collate.c:3349 #, c-format msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known" msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ" #: locale/programs/ld-collate.c:3401 locale/programs/ld-collate.c:3762 #, c-format msgid "%s: missing `reorder-end' keyword" msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”" #: locale/programs/ld-collate.c:3435 locale/programs/ld-collate.c:3633 #, c-format msgid "%s: section `%.*s' not known" msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3500 #, c-format msgid "%s: bad symbol <%.*s>" msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>" #: locale/programs/ld-collate.c:3696 #, c-format msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range" msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng" #: locale/programs/ld-collate.c:3746 #, c-format msgid "%s: empty category description not allowed" msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng" #: locale/programs/ld-collate.c:3765 #, c-format msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword" msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”" #: locale/programs/ld-collate.c:3929 #, c-format msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" #: locale/programs/ld-collate.c:3947 #, c-format msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" #: locale/programs/ld-ctype.c:448 msgid "No character set name specified in charmap" msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:476 #, c-format msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'" msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:490 #, c-format msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'" msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:504 locale/programs/ld-ctype.c:560 #, c-format msgid "internal error in %s, line %u" msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u" #: locale/programs/ld-ctype.c:532 #, c-format msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'" msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:547 #, c-format msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'" msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:576 locale/programs/ld-ctype.c:611 #, c-format msgid " character not in class `%s'" msgstr "ký tự không phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:587 locale/programs/ld-ctype.c:621 #, c-format msgid " character must not be in class `%s'" msgstr "ký tự không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:601 msgid "character not defined in character map" msgstr "ký tự không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:735 msgid "`digit' category has not entries in groups of ten" msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười" #: locale/programs/ld-ctype.c:784 msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap" msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:849 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap" msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:866 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire" msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire" #: locale/programs/ld-ctype.c:1131 #, c-format msgid "character class `%s' already defined" msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa" #: locale/programs/ld-ctype.c:1137 #, c-format msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed" msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:1163 #, c-format msgid "character map `%s' already defined" msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa" #: locale/programs/ld-ctype.c:1169 #, c-format msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed" msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:1434 locale/programs/ld-ctype.c:1559 #: locale/programs/ld-ctype.c:1665 locale/programs/ld-ctype.c:2341 #: locale/programs/ld-ctype.c:3299 #, c-format msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries" msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập" #: locale/programs/ld-ctype.c:1462 locale/programs/ld-ctype.c:2036 #, c-format msgid "to-value <u%0*x> of range is smaller than from-value <u%0*x>" msgstr "giá trị Đến <u%0*x> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <u%0*x>" #: locale/programs/ld-ctype.c:1589 msgid "start and end character sequence of range must have the same length" msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài" #: locale/programs/ld-ctype.c:1596 msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence" msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ" #: locale/programs/ld-ctype.c:1956 locale/programs/ld-ctype.c:2007 msgid "premature end of `translit_ignore' definition" msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”" #: locale/programs/ld-ctype.c:1962 locale/programs/ld-ctype.c:2013 #: locale/programs/ld-ctype.c:2055 msgid "syntax error" msgstr "lỗi cú pháp" #: locale/programs/ld-ctype.c:2188 #, c-format msgid "%s: syntax error in definition of new character class" msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới" #: locale/programs/ld-ctype.c:2203 #, c-format msgid "%s: syntax error in definition of new character map" msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới" #: locale/programs/ld-ctype.c:2363 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type" msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu" #: locale/programs/ld-ctype.c:2372 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used" msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2387 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'" msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2401 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'" msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2552 #, c-format msgid "duplicated definition for mapping `%s'" msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2638 locale/programs/ld-ctype.c:2782 #, c-format msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'" msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2733 #, c-format msgid "%s: duplicate `default_missing' definition" msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng" #: locale/programs/ld-ctype.c:2738 msgid "previous definition was here" msgstr "lời định nghĩa trước ở đây" #: locale/programs/ld-ctype.c:2760 #, c-format msgid "%s: no representable `default_missing' definition found" msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện" #: locale/programs/ld-ctype.c:2877 locale/programs/ld-ctype.c:2973 #: locale/programs/ld-ctype.c:2992 locale/programs/ld-ctype.c:3012 #: locale/programs/ld-ctype.c:3032 locale/programs/ld-ctype.c:3052 #: locale/programs/ld-ctype.c:3072 locale/programs/ld-ctype.c:3111 #: locale/programs/ld-ctype.c:3131 locale/programs/ld-ctype.c:3195 #: locale/programs/ld-ctype.c:3236 locale/programs/ld-ctype.c:3259 #, c-format msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value" msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định" #: locale/programs/ld-ctype.c:2882 locale/programs/ld-ctype.c:2978 #: locale/programs/ld-ctype.c:2997 locale/programs/ld-ctype.c:3017 #: locale/programs/ld-ctype.c:3037 locale/programs/ld-ctype.c:3057 #: locale/programs/ld-ctype.c:3077 locale/programs/ld-ctype.c:3116 #: locale/programs/ld-ctype.c:3136 locale/programs/ld-ctype.c:3200 #, c-format msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte" msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3242 locale/programs/ld-ctype.c:3265 #, c-format msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte" msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3321 msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap" msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:3570 #, c-format msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available" msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:3669 #, c-format msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes" msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3733 #, c-format msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes" msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3857 #, c-format msgid "%s: table for width: %lu bytes" msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte" #: locale/programs/ld-identification.c:173 #, c-format msgid "%s: no identification for category `%s'" msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”" #: locale/programs/ld-identification.c:197 #, c-format msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'" msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”" #: locale/programs/ld-identification.c:380 #, c-format msgid "%s: duplicate category version definition" msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng" #: locale/programs/ld-measurement.c:111 #, c-format msgid "%s: invalid value for field `%s'" msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”" #: locale/programs/ld-messages.c:113 locale/programs/ld-messages.c:146 #, c-format msgid "%s: field `%s' undefined" msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" #: locale/programs/ld-messages.c:119 locale/programs/ld-messages.c:152 #: locale/programs/ld-monetary.c:264 locale/programs/ld-numeric.c:117 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string" msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng" #: locale/programs/ld-messages.c:135 locale/programs/ld-messages.c:168 #, c-format msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s" msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s" #: locale/programs/ld-monetary.c:228 #, c-format msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length" msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng" #: locale/programs/ld-monetary.c:245 #, c-format msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]" msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]" #: locale/programs/ld-monetary.c:293 locale/programs/ld-monetary.c:322 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d" msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d" #: locale/programs/ld-monetary.c:549 locale/programs/ld-numeric.c:228 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must be a single character" msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/ld-monetary.c:646 locale/programs/ld-numeric.c:272 #, c-format msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field" msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-monetary.c:668 locale/programs/ld-numeric.c:289 #, c-format msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127" msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127" #: locale/programs/ld-monetary.c:714 msgid "conversion rate value cannot be zero" msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không" #: locale/programs/ld-name.c:128 locale/programs/ld-telephone.c:124 #: locale/programs/ld-telephone.c:147 #, c-format msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'" msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-time.c:251 #, c-format msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'" msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”" #: locale/programs/ld-time.c:261 #, c-format msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character" msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/ld-time.c:273 #, c-format msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:280 #, c-format msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:330 #, c-format msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:338 #, c-format msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field " msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:356 #, c-format msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:404 locale/programs/ld-time.c:430 #, c-format msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:412 #, c-format msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:438 #, c-format msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:449 #, c-format msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field" msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:494 #, c-format msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d" msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d" #: locale/programs/ld-time.c:502 locale/programs/ld-time.c:510 #: locale/programs/ld-time.c:518 #, c-format msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d" msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d" #: locale/programs/ld-time.c:740 #, c-format msgid "%s: too few values for field `%s'" msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" #: locale/programs/ld-time.c:785 msgid "extra trailing semicolon" msgstr "thừa dấu chấm phẩy" #: locale/programs/ld-time.c:788 #, c-format msgid "%s: too many values for field `%s'" msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" #: locale/programs/linereader.c:130 msgid "trailing garbage at end of line" msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng" #: locale/programs/linereader.c:298 msgid "garbage at end of number" msgstr "gặp rác ở kết thúc số" #: locale/programs/linereader.c:410 msgid "garbage at end of character code specification" msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự" #: locale/programs/linereader.c:496 msgid "unterminated symbolic name" msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt" #: locale/programs/linereader.c:623 msgid "illegal escape sequence at end of string" msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi" #: locale/programs/linereader.c:627 locale/programs/linereader.c:847 msgid "unterminated string" msgstr "chuỗi chưa chấm dứt" #: locale/programs/linereader.c:808 #, c-format msgid "symbol `%.*s' not in charmap" msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/linereader.c:829 #, c-format msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map" msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire" #: locale/programs/locale-spec.c:130 #, c-format msgid "unknown name \"%s\"" msgstr "không hiểu tên “%s”" #: locale/programs/locale.c:70 msgid "System information:" msgstr "Thông tin hệ thống:" #: locale/programs/locale.c:72 msgid "Write names of available locales" msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng" #: locale/programs/locale.c:74 msgid "Write names of available charmaps" msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng" #: locale/programs/locale.c:75 msgid "Modify output format:" msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:" #: locale/programs/locale.c:76 msgid "Write names of selected categories" msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn" #: locale/programs/locale.c:77 msgid "Write names of selected keywords" msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn" #: locale/programs/locale.c:78 msgid "Print more information" msgstr "In thêm thông tin" #: locale/programs/locale.c:83 msgid "Get locale-specific information." msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương." #: locale/programs/locale.c:86 msgid "" "NAME\n" "[-a|-m]" msgstr "" "TÊN\n" "[-a|-m]" #: locale/programs/locale.c:190 #, c-format msgid "Cannot set LC_CTYPE to default locale" msgstr "Không thể đặt LC_TYPE thành miền địa phương mặc định" #: locale/programs/locale.c:192 #, c-format msgid "Cannot set LC_MESSAGES to default locale" msgstr "Không thể đặt LC_MESSAGES thành miền địa phương mặc định" #: locale/programs/locale.c:205 #, c-format msgid "Cannot set LC_COLLATE to default locale" msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc định" #: locale/programs/locale.c:221 #, c-format msgid "Cannot set LC_ALL to default locale" msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định" #: locale/programs/locale.c:521 #, c-format msgid "while preparing output" msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất" #: locale/programs/localedef.c:116 msgid "Input Files:" msgstr "Các tập tin đầu vào:" #: locale/programs/localedef.c:118 msgid "Symbolic character names defined in FILE" msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN" #: locale/programs/localedef.c:120 msgid "Source definitions are found in FILE" msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN" #: locale/programs/localedef.c:122 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values" msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4" #: locale/programs/localedef.c:126 msgid "Create output even if warning messages were issued" msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo" #: locale/programs/localedef.c:128 msgid "Do not create hard links between installed locales" msgstr "" #: locale/programs/localedef.c:129 msgid "Optional output file prefix" msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn" #: locale/programs/localedef.c:130 msgid "Strictly conform to POSIX" msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX" #: locale/programs/localedef.c:132 msgid "Suppress warnings and information messages" msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin" #: locale/programs/localedef.c:133 msgid "Print more messages" msgstr "In thêm thông điệp" #: locale/programs/localedef.c:134 locale/programs/localedef.c:137 msgid "" msgstr "<cảnh báo="">" #: locale/programs/localedef.c:135 msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym" msgstr "danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym" #: locale/programs/localedef.c:138 msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym" msgstr "danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym" #: locale/programs/localedef.c:141 msgid "Archive control:" msgstr "Điều khiển kho lưu:" #: locale/programs/localedef.c:143 msgid "Don't add new data to archive" msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu" #: locale/programs/localedef.c:145 msgid "Add locales named by parameters to archive" msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên" #: locale/programs/localedef.c:146 msgid "Replace existing archive content" msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có" #: locale/programs/localedef.c:148 msgid "Remove locales named by parameters from archive" msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu" #: locale/programs/localedef.c:149 msgid "List content of archive" msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu" #: locale/programs/localedef.c:151 msgid "locale.alias file to consult when making archive" msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu" #: locale/programs/localedef.c:153 msgid "Generate little-endian output" msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)" #: locale/programs/localedef.c:155 msgid "Generate big-endian output" msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)" #: locale/programs/localedef.c:160 msgid "Compile locale specification" msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương" #: locale/programs/localedef.c:163 msgid "" "NAME\n" "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n" "--list-archive [FILE]" msgstr "" "TÊN\n" "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n" "--list-archive [TẬP-TIN]" #: locale/programs/localedef.c:238 #, c-format msgid "cannot create directory for output files" msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất" #: locale/programs/localedef.c:249 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'" msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”" #: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279 #: locale/programs/localedef.c:673 locale/programs/localedef.c:693 #, c-format msgid "cannot open locale definition file `%s'" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”" #: locale/programs/localedef.c:303 #, c-format msgid "cannot write output files to `%s'" msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”" #: locale/programs/localedef.c:309 msgid "no output file produced because errors were issued" msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh" #: locale/programs/localedef.c:441 #, c-format msgid "" "System's directory for character maps : %s\n" "\t\t repertoire maps: %s\n" "\t\t locale path : %s\n" "%s" msgstr "" "Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n" " ánh xạ repertoire : %s\n" " đường dẫn miền địa phương: %s\n" "%s" #: locale/programs/localedef.c:641 msgid "circular dependencies between locale definitions" msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương" #: locale/programs/localedef.c:647 #, c-format msgid "cannot add already read locale `%s' a second time" msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:133 locale/programs/locarchive.c:380 #, c-format msgid "cannot create temporary file: %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s" #: locale/programs/locarchive.c:167 locale/programs/locarchive.c:430 #, c-format msgid "cannot initialize archive file" msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:174 locale/programs/locarchive.c:437 #, c-format msgid "cannot resize archive file" msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:189 locale/programs/locarchive.c:452 #: locale/programs/locarchive.c:674 #, c-format msgid "cannot map archive header" msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:211 #, c-format msgid "failed to create new locale archive" msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới" #: locale/programs/locarchive.c:223 #, c-format msgid "cannot change mode of new locale archive" msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới" #: locale/programs/locarchive.c:324 msgid "cannot read data from locale archive" msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương" #: locale/programs/locarchive.c:355 #, c-format msgid "cannot map locale archive file" msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:460 #, c-format msgid "cannot lock new archive" msgstr "không thể khóa kho lưu mới" #: locale/programs/locarchive.c:529 #, c-format msgid "cannot extend locale archive file" msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương" #: locale/programs/locarchive.c:538 #, c-format msgid "cannot change mode of resized locale archive" msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi" #: locale/programs/locarchive.c:546 #, c-format msgid "cannot rename new archive" msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới" #: locale/programs/locarchive.c:608 #, c-format msgid "cannot open locale archive \"%s\"" msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:613 #, c-format msgid "cannot stat locale archive \"%s\"" msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:632 #, c-format msgid "cannot lock locale archive \"%s\"" msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:655 #, c-format msgid "cannot read archive header" msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:728 #, c-format msgid "locale '%s' already exists" msgstr "miền địa phương “%s” đã có." #: locale/programs/locarchive.c:1003 locale/programs/locarchive.c:1018 #: locale/programs/locarchive.c:1030 locale/programs/locarchive.c:1042 #: locale/programs/locfile.c:350 #, c-format msgid "cannot add to locale archive" msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương" #: locale/programs/locarchive.c:1203 #, c-format msgid "locale alias file `%s' not found" msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:1351 #, c-format msgid "Adding %s\n" msgstr "Đang thêm “%s”\n" #: locale/programs/locarchive.c:1357 #, c-format msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1363 #, c-format msgid "\"%s\" is no directory; ignored" msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1370 #, c-format msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored" msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1438 #, c-format msgid "incomplete set of locale files in \"%s\"" msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:1502 #, c-format msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored" msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1572 #, c-format msgid "locale \"%s\" not in archive" msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu" #: locale/programs/locfile.c:137 #, c-format msgid "argument to `%s' must be a single character" msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/locfile.c:257 msgid "syntax error: not inside a locale definition section" msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương" #: locale/programs/locfile.c:799 #, c-format msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:822 #, c-format msgid "failure while writing data for category `%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:930 #, c-format msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:966 msgid "expecting string argument for `copy'" msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)" #: locale/programs/locfile.c:970 msgid "locale name should consist only of portable characters" msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển" #: locale/programs/locfile.c:989 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used" msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác" #: locale/programs/locfile.c:1003 #, c-format msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'" msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”" #: locale/programs/repertoire.c:228 locale/programs/repertoire.c:269 #: locale/programs/repertoire.c:294 #, c-format msgid "syntax error in repertoire map definition: %s" msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s" #: locale/programs/repertoire.c:270 msgid "no or value given" msgstr "chưa đưa ra giá trị hoặc " #: locale/programs/repertoire.c:330 msgid "cannot save new repertoire map" msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới" #: locale/programs/repertoire.c:341 #, c-format msgid "repertoire map file `%s' not found" msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”" #: login/programs/pt_chown.c:79 #, c-format msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n" msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n" #: login/programs/pt_chown.c:93 #, c-format msgid "" "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n" "Nhóm được đặt thành “%s”\n" "Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n" "\n" "%s" #: login/programs/pt_chown.c:204 #, c-format msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: login/programs/pt_chown.c:212 #, c-format msgid "needs to be installed setuid `root'" msgstr "cần phải được cài đặt một cách “setuid root”" #: malloc/mcheck.c:344 msgid "memory is consistent, library is buggy\n" msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n" #: malloc/mcheck.c:347 msgid "memory clobbered before allocated block\n" msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n" #: malloc/mcheck.c:350 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n" msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n" #: malloc/mcheck.c:353 msgid "block freed twice\n" msgstr "khối được giải phóng hai lần\n" #: malloc/mcheck.c:356 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n" msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n" #: malloc/memusage.sh:32 msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n" #: malloc/memusage.sh:38 msgid "" "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n" "Profile memory usage of PROGRAM.\n" "\n" " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n" " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n" " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n" " -u,--unbuffered Don't buffer output\n" " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n" " --no-timer Don't collect additional information through timer\n" " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n" "\n" " -?,--help Print this help and exit\n" " --usage Give a short usage message\n" " -V,--version Print version information and exit\n" "\n" " The following options only apply when generating graphical output:\n" " -t,--time-based Make graph linear in time\n" " -T,--total Also draw graph of total memory use\n" " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n" " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n" " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n" "\n" "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" "short options.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n" "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n" "\n" " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n" " -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" " -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n" " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n" " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n" " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n" "\n" " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n" " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" "\n" "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n" " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n" " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n" " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n" " -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n" " -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n" "\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n" "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n" "\n" #: malloc/memusage.sh:99 msgid "" "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n" "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" "\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n" "\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..." msgstr "" "Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n" "\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n" "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…" #: malloc/memusage.sh:191 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous" msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng" #: malloc/memusage.sh:200 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'" msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”" #: malloc/memusage.sh:213 msgid "No program name given" msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" #: malloc/memusagestat.c:56 msgid "Name output file" msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất" #: malloc/memusagestat.c:57 msgid "STRING" msgstr "CHUỖI" #: malloc/memusagestat.c:57 msgid "Title string used in output graphic" msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất" #: malloc/memusagestat.c:58 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)" msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)" #: malloc/memusagestat.c:62 msgid "Also draw graph for total memory consumption" msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ" #: malloc/memusagestat.c:63 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ-TRỊ" #: malloc/memusagestat.c:64 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide" msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" #: malloc/memusagestat.c:65 msgid "Make output graphic VALUE pixels high" msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" #: malloc/memusagestat.c:70 msgid "Generate graphic from memory profiling data" msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ" #: malloc/memusagestat.c:73 msgid "DATAFILE [OUTFILE]" msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]" #: misc/error.c:192 msgid "Unknown system error" msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" #: nis/nis_callback.c:188 msgid "unable to free arguments" msgstr "không thể giải phóng đối số" #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:825 nis/ypclnt.c:914 posix/regcomp.c:135 #: sysdeps/gnu/errlist.c:21 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: nis/nis_error.h:2 msgid "Probable success" msgstr "Rất có thể thành công" #: nis/nis_error.h:3 msgid "Not found" msgstr "Không tìm thấy" #: nis/nis_error.h:4 msgid "Probably not found" msgstr "Rất có thể không tìm thấy" #: nis/nis_error.h:5 msgid "Cache expired" msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn" #: nis/nis_error.h:6 msgid "NIS+ servers unreachable" msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+" #: nis/nis_error.h:7 msgid "Unknown object" msgstr "Đối tượng không rõ" #: nis/nis_error.h:8 msgid "Server busy, try again" msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại" #: nis/nis_error.h:9 msgid "Generic system error" msgstr "Lỗi hệ thống chung" #: nis/nis_error.h:10 msgid "First/next chain broken" msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng" #. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation. #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:870 sysdeps/gnu/errlist.c:158 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" #: nis/nis_error.h:12 msgid "Not owner" msgstr "Không phải chủ" #: nis/nis_error.h:13 msgid "Name not served by this server" msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này" #: nis/nis_error.h:14 msgid "Server out of memory" msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ" #: nis/nis_error.h:15 msgid "Object with same name exists" msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có" #: nis/nis_error.h:16 msgid "Not master server for this domain" msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này" #: nis/nis_error.h:17 msgid "Invalid object for operation" msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác" #: nis/nis_error.h:18 msgid "Malformed name, or illegal name" msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ" #: nis/nis_error.h:19 msgid "Unable to create callback" msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược" #: nis/nis_error.h:20 msgid "Results sent to callback proc" msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược" #: nis/nis_error.h:21 msgid "Not found, no such name" msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy" #: nis/nis_error.h:22 msgid "Name/entry isn't unique" msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất" #: nis/nis_error.h:23 msgid "Modification failed" msgstr "Lỗi sửa đổi" #: nis/nis_error.h:24 msgid "Database for table does not exist" msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó" #: nis/nis_error.h:25 msgid "Entry/table type mismatch" msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng" #: nis/nis_error.h:26 msgid "Link points to illegal name" msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ" #: nis/nis_error.h:27 msgid "Partial success" msgstr "Thành công một phần" #: nis/nis_error.h:28 msgid "Too many attributes" msgstr "Quá nhiều thuộc tính" #: nis/nis_error.h:29 msgid "Error in RPC subsystem" msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC" #: nis/nis_error.h:30 msgid "Missing or malformed attribute" msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai" #: nis/nis_error.h:31 msgid "Named object is not searchable" msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm" #: nis/nis_error.h:32 msgid "Error while talking to callback proc" msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược" #: nis/nis_error.h:33 msgid "Non NIS+ namespace encountered" msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+" #: nis/nis_error.h:34 msgid "Illegal object type for operation" msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác" #: nis/nis_error.h:35 msgid "Passed object is not the same object on server" msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ" #: nis/nis_error.h:36 msgid "Modify operation failed" msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi" #: nis/nis_error.h:37 msgid "Query illegal for named table" msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên" #: nis/nis_error.h:38 msgid "Attempt to remove a non-empty table" msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng" #: nis/nis_error.h:39 msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?" msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?" #: nis/nis_error.h:40 msgid "Full resync required for directory" msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ" #: nis/nis_error.h:41 msgid "NIS+ operation failed" msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi" #: nis/nis_error.h:42 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed" msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt" #: nis/nis_error.h:43 msgid "Yes, 42 is the meaning of life" msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42" #: nis/nis_error.h:44 msgid "Unable to authenticate NIS+ server" msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+" #: nis/nis_error.h:45 msgid "Unable to authenticate NIS+ client" msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+" #: nis/nis_error.h:46 msgid "No file space on server" msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ" #: nis/nis_error.h:47 msgid "Unable to create process on server" msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ" #: nis/nis_error.h:48 msgid "Master server busy, full dump rescheduled." msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ" #: nis/nis_local_names.c:122 #, c-format msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n" msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n" #: nis/nis_print.c:52 msgid "UNKNOWN" msgstr "KHÔNG RÕ" #: nis/nis_print.c:110 msgid "BOGUS OBJECT\n" msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n" #: nis/nis_print.c:113 msgid "NO OBJECT\n" msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n" #: nis/nis_print.c:116 msgid "DIRECTORY\n" msgstr "THƯ MỤC\n" #: nis/nis_print.c:119 msgid "GROUP\n" msgstr "NHÓM\n" #: nis/nis_print.c:122 msgid "TABLE\n" msgstr "BẢNG\n" #: nis/nis_print.c:125 msgid "ENTRY\n" msgstr "MỤC TIN\n" #: nis/nis_print.c:128 msgid "LINK\n" msgstr "LIÊN KẾT\n" #: nis/nis_print.c:131 msgid "PRIVATE\n" msgstr "RIÊNG\n" #: nis/nis_print.c:134 msgid "(Unknown object)\n" msgstr "(Không rõ đối tượng)\n" #: nis/nis_print.c:168 #, c-format msgid "Name : `%s'\n" msgstr "Tên : “%s”\n" #: nis/nis_print.c:169 #, c-format msgid "Type : %s\n" msgstr "Kiểu : %s\n" #: nis/nis_print.c:174 msgid "Master Server :\n" msgstr "Máy phục vụ chính:\n" #: nis/nis_print.c:176 msgid "Replicate :\n" msgstr "Tái tạo :\n" #: nis/nis_print.c:177 #, c-format msgid "\tName : %s\n" msgstr "\tTên : %s\n" #: nis/nis_print.c:178 msgid "\tPublic Key : " msgstr "\tKhóa công : " #: nis/nis_print.c:182 msgid "None.\n" msgstr "Không có.\n" #: nis/nis_print.c:185 #, c-format msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n" msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n" #: nis/nis_print.c:190 #, c-format msgid "RSA (%d bits)\n" msgstr "RSA (%d bit)\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: nis/nis_print.c:193 msgid "Kerberos.\n" msgstr "Kerberos.\n" #: nis/nis_print.c:196 #, c-format msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n" msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n" #: nis/nis_print.c:207 #, c-format msgid "\tUniversal addresses (%u)\n" msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n" #: nis/nis_print.c:229 msgid "Time to live : " msgstr "Thời gian sống: " #: nis/nis_print.c:231 msgid "Default Access rights :\n" msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n" #: nis/nis_print.c:240 #, c-format msgid "\tType : %s\n" msgstr "\tKiểu : %s\n" #: nis/nis_print.c:241 msgid "\tAccess rights: " msgstr "\tQuyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:255 msgid "Group Flags :" msgstr "Cờ nhóm :" #: nis/nis_print.c:258 msgid "" "\n" "Group Members :\n" msgstr "" "\n" "Thành viên của nhóm :\n" #: nis/nis_print.c:270 #, c-format msgid "Table Type : %s\n" msgstr "Kiểu bảng : %s\n" #: nis/nis_print.c:271 #, c-format msgid "Number of Columns : %d\n" msgstr "Số cột : %d\n" #: nis/nis_print.c:272 #, c-format msgid "Character Separator : %c\n" msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n" #: nis/nis_print.c:273 #, c-format msgid "Search Path : %s\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n" #: nis/nis_print.c:274 msgid "Columns :\n" msgstr "Cột :\n" #: nis/nis_print.c:277 #, c-format msgid "\t[%d]\tName : %s\n" msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n" #: nis/nis_print.c:279 msgid "\t\tAttributes : " msgstr "\t\tThuộc tính : " #: nis/nis_print.c:281 msgid "\t\tAccess Rights : " msgstr "\t\tQuyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:291 msgid "Linked Object Type : " msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: " #: nis/nis_print.c:293 #, c-format msgid "Linked to : %s\n" msgstr "Được liên kết đến: %s\n" #: nis/nis_print.c:303 #, c-format msgid "\tEntry data of type %s\n" msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n" #: nis/nis_print.c:306 #, c-format msgid "\t[%u] - [%u bytes] " msgstr "\t[%u] - [%u byte] " #: nis/nis_print.c:309 msgid "Encrypted data\n" msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n" #: nis/nis_print.c:311 msgid "Binary data\n" msgstr "Dữ liệu nhị phân\n" #: nis/nis_print.c:327 #, c-format msgid "Object Name : %s\n" msgstr "Tên đối tượng : %s\n" #: nis/nis_print.c:328 #, c-format msgid "Directory : %s\n" msgstr "Thư mục : %s\n" #: nis/nis_print.c:329 #, c-format msgid "Owner : %s\n" msgstr "Chủ : %s\n" #: nis/nis_print.c:330 #, c-format msgid "Group : %s\n" msgstr "Nhóm : %s\n" #: nis/nis_print.c:331 msgid "Access Rights : " msgstr "Quyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:333 #, c-format msgid "" "\n" "Time to Live : " msgstr "" "\n" "Thời gian sống: " #: nis/nis_print.c:336 #, c-format msgid "Creation Time : %s" msgstr "Giờ tạo : %s" #: nis/nis_print.c:338 #, c-format msgid "Mod. Time : %s" msgstr "Giờ sửa : %s" #: nis/nis_print.c:339 msgid "Object Type : " msgstr "Kiểu đối tượng: " #: nis/nis_print.c:359 #, c-format msgid " Data Length = %u\n" msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n" #: nis/nis_print.c:373 #, c-format msgid "Status : %s\n" msgstr "Trạng thái : %s\n" #: nis/nis_print.c:374 #, c-format msgid "Number of objects : %u\n" msgstr "Số đối tượng : %u\n" #: nis/nis_print.c:378 #, c-format msgid "Object #%d:\n" msgstr "Đối tượng số %d:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:117 #, c-format msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n" msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:125 msgid " Explicit members:\n" msgstr " Thành viên dứt khoát:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:130 msgid " No explicit members\n" msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:133 msgid " Implicit members:\n" msgstr " Thành viên ngầm:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:138 msgid " No implicit members\n" msgstr " Không có thành viên ngầm\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:141 msgid " Recursive members:\n" msgstr " Thành viên đệ quy:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:146 msgid " No recursive members\n" msgstr " Không có thành viên đệ quy\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:149 msgid " Explicit nonmembers:\n" msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:154 msgid " No explicit nonmembers\n" msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:157 msgid " Implicit nonmembers:\n" msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:162 msgid " No implicit nonmembers\n" msgstr " Không phải thành viên ngầm\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:165 msgid " Recursive nonmembers:\n" msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:170 msgid " No recursive nonmembers\n" msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:100 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:182 #, c-format msgid "DES entry for netname %s not unique\n" msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:219 #, c-format msgid "netname2user: missing group id list in `%s'" msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong “%s”" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:301 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:307 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:372 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:381 #, c-format msgid "netname2user: (nis+ lookup): %s\n" msgstr "netname2user: (nis+ tra cứu): %s\n" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:320 #, c-format msgid "netname2user: DES entry for %s in directory %s not unique" msgstr "netname2user: mục DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:338 #, c-format msgid "netname2user: principal name `%s' too long" msgstr "netname2user: tên chính “%s” quá dài" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:394 #, c-format msgid "netname2user: LOCAL entry for %s in directory %s not unique" msgstr "netname2user: mục LOCAL cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:401 msgid "netname2user: should not have uid 0" msgstr "netname2user: không nên có UID 0" #: nis/ypclnt.c:828 msgid "Request arguments bad" msgstr "Sai đối số yêu cầu" #: nis/ypclnt.c:831 msgid "RPC failure on NIS operation" msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS" #: nis/ypclnt.c:834 msgid "Can't bind to server which serves this domain" msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này" #: nis/ypclnt.c:837 msgid "No such map in server's domain" msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ" #: nis/ypclnt.c:840 msgid "No such key in map" msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ" #: nis/ypclnt.c:843 msgid "Internal NIS error" msgstr "Lỗi NIS nội bộ" #: nis/ypclnt.c:846 msgid "Local resource allocation failure" msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ" #: nis/ypclnt.c:849 msgid "No more records in map database" msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ" #: nis/ypclnt.c:852 msgid "Can't communicate with portmapper" msgstr "Không thể liên lạc với portmapper" #: nis/ypclnt.c:855 msgid "Can't communicate with ypbind" msgstr "Không thể liên lạc với ypbind" #: nis/ypclnt.c:858 msgid "Can't communicate with ypserv" msgstr "Không thể liên lạc với ypserv" #: nis/ypclnt.c:861 msgid "Local domain name not set" msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ" #: nis/ypclnt.c:864 msgid "NIS map database is bad" msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai" #: nis/ypclnt.c:867 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service" msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ" #: nis/ypclnt.c:873 msgid "Database is busy" msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận" #: nis/ypclnt.c:876 msgid "Unknown NIS error code" msgstr "Mã lỗi NIS không rõ" #: nis/ypclnt.c:917 msgid "Internal ypbind error" msgstr "Lỗi ypbind nội bộ" #: nis/ypclnt.c:920 msgid "Domain not bound" msgstr "Không tìm thấy miền" #: nis/ypclnt.c:923 msgid "System resource allocation failure" msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống" #: nis/ypclnt.c:926 msgid "Unknown ypbind error" msgstr "Lỗi ypbind không rõ" #: nis/ypclnt.c:967 msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n" msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n" #: nis/ypclnt.c:985 msgid "yp_update: cannot get server address\n" msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n" #: nscd/aicache.c:83 nscd/hstcache.c:452 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!" #: nscd/aicache.c:85 nscd/hstcache.c:454 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!" #: nscd/cache.c:151 #, c-format msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s" msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s" #: nscd/cache.c:153 msgid " (first)" msgstr " (đầu tiên)" #: nscd/cache.c:288 #, c-format msgid "checking for monitored file `%s': %s" msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s" #: nscd/cache.c:298 #, c-format msgid "monitored file `%s` changed (mtime)" msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)" #: nscd/cache.c:341 #, c-format msgid "pruning %s cache; time %ld" msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld" #: nscd/cache.c:370 #, c-format msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %" msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %" #: nscd/connections.c:521 #, c-format msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s" msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s" #: nscd/connections.c:529 msgid "uninitialized header" msgstr "phần đầu chưa khởi tạo" #: nscd/connections.c:534 msgid "header size does not match" msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau" #: nscd/connections.c:544 msgid "file size does not match" msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau" #: nscd/connections.c:561 msgid "verification failed" msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra" #: nscd/connections.c:575 #, c-format msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table" msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ" #: nscd/connections.c:586 nscd/connections.c:670 #, c-format msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap" msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap" #: nscd/connections.c:602 #, c-format msgid "cannot access '%s'" msgstr "không thể truy cập đến “%s”" #: nscd/connections.c:650 #, c-format msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart" msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại" #: nscd/connections.c:656 #, c-format msgid "cannot create %s; no persistent database used" msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng" #: nscd/connections.c:659 #, c-format msgid "cannot create %s; no sharing possible" msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung" #: nscd/connections.c:730 #, c-format msgid "cannot write to database file %s: %s" msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s" #: nscd/connections.c:786 #, c-format msgid "cannot open socket: %s" msgstr "không thể mở ổ cắm: %s" #: nscd/connections.c:805 #, c-format msgid "cannot enable socket to accept connections: %s" msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s" #: nscd/connections.c:862 #, c-format msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s" msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s" #: nscd/connections.c:866 #, c-format msgid "monitoring file `%s` (%d)" msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)" #: nscd/connections.c:879 #, c-format msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s" msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s" #: nscd/connections.c:883 #, c-format msgid "monitoring directory `%s` (%d)" msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)" #: nscd/connections.c:911 #, c-format msgid "monitoring file %s for database %s" msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s" #: nscd/connections.c:921 #, c-format msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s" #: nscd/connections.c:1040 #, c-format msgid "provide access to FD %d, for %s" msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s" #: nscd/connections.c:1052 #, c-format msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d" msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d" #: nscd/connections.c:1075 #, c-format msgid "request from %ld not handled due to missing permission" msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" #: nscd/connections.c:1080 #, c-format msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission" msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" #: nscd/connections.c:1085 msgid "request not handled due to missing permission" msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" #: nscd/connections.c:1123 nscd/connections.c:1149 #, c-format msgid "cannot write result: %s" msgstr "không thể ghi kết quả: %s" #: nscd/connections.c:1240 #, c-format msgid "error getting caller's id: %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s" #: nscd/connections.c:1350 #, c-format msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode" msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1373 #, c-format msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode" msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1384 #, c-format msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode" msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1398 #, c-format msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode" msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1445 #, c-format msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode" msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1454 #, c-format msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s" #: nscd/connections.c:1638 #, c-format msgid "short read while reading request: %s" msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s" #: nscd/connections.c:1671 #, c-format msgid "key length in request too long: %d" msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d" #: nscd/connections.c:1684 #, c-format msgid "short read while reading request key: %s" msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s" #: nscd/connections.c:1694 #, c-format msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld" msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld" #: nscd/connections.c:1699 #, c-format msgid "handle_request: request received (Version = %d)" msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)" #: nscd/connections.c:1839 #, c-format msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)" msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)" #: nscd/connections.c:1844 #, c-format msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch" msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ" #: nscd/connections.c:1852 nscd/connections.c:1894 #, c-format msgid "failed to remove file watch `%s`: %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s" #: nscd/connections.c:1867 #, c-format msgid "monitored file `%s` was written to" msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào" #: nscd/connections.c:1891 #, c-format msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`" msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”" #: nscd/connections.c:1917 #, c-format msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch" msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ" #: nscd/connections.c:1929 #, c-format msgid "failed to add file watch `%s`: %s" msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s" #: nscd/connections.c:2107 nscd/connections.c:2272 #, c-format msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d" msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d" #: nscd/connections.c:2387 msgid "could not initialize conditional variable" msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện" #: nscd/connections.c:2395 msgid "could not start clean-up thread; terminating" msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt" #: nscd/connections.c:2409 msgid "could not start any worker thread; terminating" msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt" #: nscd/connections.c:2464 nscd/connections.c:2466 nscd/connections.c:2482 #: nscd/connections.c:2492 nscd/connections.c:2510 nscd/connections.c:2521 #: nscd/connections.c:2531 #, c-format msgid "Failed to run nscd as user '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”" #: nscd/connections.c:2484 msgid "initial getgrouplist failed" msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi" #: nscd/connections.c:2493 msgid "getgrouplist failed" msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi" #: nscd/connections.c:2511 msgid "setgroups failed" msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi" #: nscd/grpcache.c:385 nscd/hstcache.c:402 nscd/initgrcache.c:385 #: nscd/pwdcache.c:363 nscd/servicescache.c:310 #, c-format msgid "short write in %s: %s" msgstr "ghi ngắn trong %s: %s" #: nscd/grpcache.c:430 nscd/initgrcache.c:81 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" #: nscd/grpcache.c:432 nscd/initgrcache.c:83 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in group cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" #: nscd/grpcache.c:492 #, c-format msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!" msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!" #: nscd/mem.c:425 #, c-format msgid "freed %zu bytes in %s cache" msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s" #: nscd/mem.c:568 #, c-format msgid "no more memory for database '%s'" msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”" #: nscd/netgroupcache.c:122 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:124 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:470 #, c-format msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:473 #, c-format msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/nscd.c:106 msgid "Read configuration data from NAME" msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN" #: nscd/nscd.c:108 msgid "Do not fork and display messages on the current tty" msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời" #: nscd/nscd.c:110 msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon" msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)" #: nscd/nscd.c:111 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: nscd/nscd.c:111 msgid "Start NUMBER threads" msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình" #: nscd/nscd.c:112 msgid "Shut the server down" msgstr "Tắt máy phục vụ" #: nscd/nscd.c:113 msgid "Print current configuration statistics" msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời" #: nscd/nscd.c:114 msgid "TABLE" msgstr "BẢNG" #: nscd/nscd.c:115 msgid "Invalidate the specified cache" msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định" #: nscd/nscd.c:116 msgid "TABLE,yes" msgstr "BẢNG,có" #: nscd/nscd.c:117 msgid "Use separate cache for each user" msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng" #: nscd/nscd.c:122 msgid "Name Service Cache Daemon." msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên." #: nscd/nscd.c:155 nss/getent.c:967 nss/makedb.c:206 #, c-format msgid "wrong number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" #: nscd/nscd.c:165 #, c-format msgid "failure while reading configuration file; this is fatal" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng" #: nscd/nscd.c:174 #, c-format msgid "already running" msgstr "đang chạy" #: nscd/nscd.c:194 #, c-format msgid "cannot create a pipe to talk to the child" msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con" #: nscd/nscd.c:198 #, c-format msgid "cannot fork" msgstr "không thể tạo tiến trình con" #: nscd/nscd.c:268 msgid "cannot change current working directory to \"/\"" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”" #: nscd/nscd.c:276 msgid "Could not create log file" msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu" #: nscd/nscd.c:355 nscd/nscd_stat.c:209 #, c-format msgid "write incomplete" msgstr "chưa ghi xong" #: nscd/nscd.c:366 #, c-format msgid "cannot read invalidate ACK" msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK" #: nscd/nscd.c:372 #, c-format msgid "invalidation failed" msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực" #: nscd/nscd.c:417 nscd/nscd.c:442 nscd/nscd_stat.c:190 #, c-format msgid "Only root is allowed to use this option!" msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!" #: nscd/nscd.c:437 #, c-format msgid "'%s' is not a known database" msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết" #: nscd/nscd.c:452 #, c-format msgid "secure services not implemented anymore" msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật" #: nscd/nscd.c:485 #, c-format msgid "" "Supported tables:\n" "%s\n" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "Các bảng được hỗ trợ:\n" "%s\n" "\n" "Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n" "%s.\n" #: nscd/nscd.c:635 #, c-format msgid "'wait' failed\n" msgstr "“wait” bị lỗi\n" #: nscd/nscd.c:642 #, c-format msgid "child exited with status %d\n" msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n" #: nscd/nscd.c:647 #, c-format msgid "child terminated by signal %d\n" msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n" #: nscd/nscd_conf.c:54 #, c-format msgid "database %s is not supported" msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ" #: nscd/nscd_conf.c:105 #, c-format msgid "Parse error: %s" msgstr "Lỗi phân tích: %s" #: nscd/nscd_conf.c:191 #, c-format msgid "Must specify user name for server-user option" msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)" #: nscd/nscd_conf.c:201 #, c-format msgid "Must specify user name for stat-user option" msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)" #: nscd/nscd_conf.c:259 #, c-format msgid "Must specify value for restart-interval option" msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)" #: nscd/nscd_conf.c:273 #, c-format msgid "Unknown option: %s %s %s" msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s" #: nscd/nscd_conf.c:286 #, c-format msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode" msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/nscd_conf.c:306 #, c-format msgid "maximum file size for %s database too small" msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s" #: nscd/nscd_stat.c:159 #, c-format msgid "cannot write statistics: %s" msgstr "không thể ghi thống kê: %s" #: nscd/nscd_stat.c:174 msgid "yes" msgstr "có" #: nscd/nscd_stat.c:175 msgid "no" msgstr "không" #: nscd/nscd_stat.c:186 #, c-format msgid "Only root or %s is allowed to use this option!" msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!" #: nscd/nscd_stat.c:197 #, c-format msgid "nscd not running!\n" msgstr "nscd không đang chạy!\n" #: nscd/nscd_stat.c:221 #, c-format msgid "cannot read statistics data" msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê" #: nscd/nscd_stat.c:224 #, c-format msgid "" "nscd configuration:\n" "\n" "%15d server debug level\n" msgstr "" "cấu hình nscd:\n" "\n" "%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n" #: nscd/nscd_stat.c:248 #, c-format msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n" msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:251 #, c-format msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n" msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:253 #, c-format msgid " %2um %2lus server runtime\n" msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:255 #, c-format msgid " %2lus server runtime\n" msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:257 #, c-format msgid "" "%15d current number of threads\n" "%15d maximum number of threads\n" "%15lu number of times clients had to wait\n" "%15s paranoia mode enabled\n" "%15lu restart internal\n" "%15u reload count\n" msgstr "" "%15d số tuyến hiện thời\n" "%15d số tuyến tối đa\n" "%15lu số lần trình khách phải đợi\n" "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n" "%15lu khởi chạy lại nội bộ\n" "%15u tải lại số lượng\n" #: nscd/nscd_stat.c:292 #, c-format msgid "" "\n" "%s cache:\n" "\n" "%15s cache is enabled\n" "%15s cache is persistent\n" "%15s cache is shared\n" "%15zu suggested size\n" "%15zu total data pool size\n" "%15zu used data pool size\n" "%15lu seconds time to live for positive entries\n" "%15lu seconds time to live for negative entries\n" "%15 cache hits on positive entries\n" "%15 cache hits on negative entries\n" "%15 cache misses on positive entries\n" "%15 cache misses on negative entries\n" "%15lu%% cache hit rate\n" "%15zu current number of cached values\n" "%15zu maximum number of cached values\n" "%15zu maximum chain length searched\n" "%15 number of delays on rdlock\n" "%15 number of delays on wrlock\n" "%15 memory allocations failed\n" "%15s check /etc/%s for changes\n" msgstr "" "\n" "Bộ nhớ tạm %s:\n" "\n" "%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n" "%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n" "%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n" "%15zu kích cỡ gợi ý\n" "%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n" "%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n" "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n" "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n" "%15 lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n" "%15 lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n" "%15 lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n" "%15 lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n" "%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n" "%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n" "%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n" "%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n" "%15 số lần hoãn đối với rdlock\n" "%15 số lần hoãn đối với wrlock\n" "%15 lỗi cấp phát bộ nhớ\n" "%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n" #: nscd/pwdcache.c:407 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!" #: nscd/pwdcache.c:409 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!" #: nscd/pwdcache.c:471 #, c-format msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!" msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!" #: nscd/selinux.c:154 #, c-format msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m" msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m" #: nscd/selinux.c:175 msgid "Failed to set keep-capabilities" msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" #: nscd/selinux.c:176 nscd/selinux.c:239 msgid "prctl(KEEPCAPS) failed" msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:190 msgid "Failed to initialize drop of capabilities" msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng" #: nscd/selinux.c:191 msgid "cap_init failed" msgstr "cap_init gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:212 nscd/selinux.c:229 msgid "Failed to drop capabilities" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng" #: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230 msgid "cap_set_proc failed" msgstr "cap_set_proc gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:238 msgid "Failed to unset keep-capabilities" msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" #: nscd/selinux.c:254 msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux" msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux" #: nscd/selinux.c:269 msgid "Failed to start AVC thread" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC" #: nscd/selinux.c:291 msgid "Failed to create AVC lock" msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC" #: nscd/selinux.c:331 msgid "Failed to start AVC" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC" #: nscd/selinux.c:333 msgid "Access Vector Cache (AVC) started" msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy" #: nscd/selinux.c:368 msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions." msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền." #: nscd/selinux.c:375 msgid "Error getting security class for nscd." msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd." #: nscd/selinux.c:380 #, c-format msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit." msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ." #: nscd/selinux.c:390 msgid "Error getting context of socket peer" msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm" #: nscd/selinux.c:395 msgid "Error getting context of nscd" msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd" #: nscd/selinux.c:401 msgid "Error getting sid from context" msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh" #: nscd/selinux.c:439 #, c-format msgid "" "\n" "SELinux AVC Statistics:\n" "\n" "%15u entry lookups\n" "%15u entry hits\n" "%15u entry misses\n" "%15u entry discards\n" "%15u CAV lookups\n" "%15u CAV hits\n" "%15u CAV probes\n" "%15u CAV misses\n" msgstr "" "\n" "Thống kê AVC SELinux:\n" "\n" "%15u lần tra cứu mục nhập\n" "%15u lần ghé mục nhập\n" "%15u lần trượt mục nhập\n" "%15u lần hủy mục nhập\n" "%15u lần tra cứu CAV\n" "%15u lần ghé CAV\n" "%15u lần thăm dò CAV\n" "%15u lần trượt CAV\n" #: nscd/servicescache.c:358 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!" msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!" #: nscd/servicescache.c:360 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in services cache!" msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!" #: nss/getent.c:54 msgid "database [key ...]" msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]" #: nss/getent.c:59 msgid "CONFIG" msgstr "CẤU_HÌNH" #: nss/getent.c:59 msgid "Service configuration to be used" msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng" #: nss/getent.c:60 msgid "disable IDN encoding" msgstr "tắt mã hóa IDN" #: nss/getent.c:65 msgid "Get entries from administrative database." msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị." #: nss/getent.c:149 nss/getent.c:442 nss/getent.c:489 #, c-format msgid "Enumeration not supported on %s\n" msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n" #: nss/getent.c:497 nss/getent.c:510 #, c-format msgid "Could not allocate group list: %m\n" msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n" #: nss/getent.c:881 #, c-format msgid "Unknown database name" msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu" #: nss/getent.c:911 msgid "Supported databases:\n" msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n" #: nss/getent.c:977 #, c-format msgid "Unknown database: %s\n" msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n" #: nss/makedb.c:119 msgid "Convert key to lower case" msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường" #: nss/makedb.c:122 msgid "Do not print messages while building database" msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu" #: nss/makedb.c:124 msgid "Print content of database file, one entry a line" msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng" #: nss/makedb.c:125 msgid "CHAR" msgstr "CHỮ" #: nss/makedb.c:126 msgid "Generated line not part of iteration" msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại" #: nss/makedb.c:131 msgid "Create simple database from textual input." msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn." #: nss/makedb.c:134 msgid "" "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n" "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n" "-u INPUT-FILE" msgstr "" "TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n" "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n" "-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO" #: nss/makedb.c:227 #, c-format msgid "cannot open database file `%s'" msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”" #: nss/makedb.c:272 #, c-format msgid "no entries to be processed" msgstr "không mục nào được xử lý" #: nss/makedb.c:282 #, c-format msgid "cannot create temporary file name" msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời" #: nss/makedb.c:288 #, c-format msgid "cannot create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: nss/makedb.c:304 #, c-format msgid "cannot stat newly created file" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo" #: nss/makedb.c:315 #, c-format msgid "cannot rename temporary file" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời" #: nss/makedb.c:527 nss/makedb.c:550 #, c-format msgid "cannot create search tree" msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm" #: nss/makedb.c:556 msgid "duplicate key" msgstr "trùng lặp khóa" #: nss/makedb.c:568 #, c-format msgid "problems while reading `%s'" msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”" #: nss/makedb.c:795 #, c-format msgid "failed to write new database file" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới" #: nss/makedb.c:808 #, c-format msgid "cannot stat database file" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu" #: nss/makedb.c:813 #, c-format msgid "cannot map database file" msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu" #: nss/makedb.c:816 #, c-format msgid "file not a database file" msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu" #: nss/makedb.c:867 #, c-format msgid "cannot set file creation context for `%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”" #: posix/getconf.c:417 #, c-format msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n" msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n" #: posix/getconf.c:420 #, c-format msgid " %s -a [pathname]\n" msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n" #: posix/getconf.c:496 #, c-format msgid "" "Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n" " or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n" "\n" "Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n" "for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n" "environment SPEC.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n" " hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n" "\n" "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n" "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n" "Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n" "\n" #: posix/getconf.c:572 #, c-format msgid "unknown specification \"%s\"" msgstr "không rõ đặc tả “%s”" #: posix/getconf.c:624 #, c-format msgid "Couldn't execute %s" msgstr "Không thể thực hiện %s" #: posix/getconf.c:669 posix/getconf.c:685 msgid "undefined" msgstr "chưa định nghĩa" #: posix/getconf.c:707 #, c-format msgid "Unrecognized variable `%s'" msgstr "Không nhận ra biến “%s”" #: posix/getopt.c:277 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" #: posix/getopt.c:283 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: posix/getopt.c:318 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #: posix/getopt.c:344 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #: posix/getopt.c:359 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #: posix/getopt.c:620 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: posix/getopt.c:635 posix/getopt.c:681 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #: posix/regcomp.c:138 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: posix/regcomp.c:141 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:144 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:147 msgid "Invalid character class name" msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:150 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau" #: posix/regcomp.c:153 msgid "Invalid back reference" msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:156 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [=" #: posix/regcomp.c:159 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”" #: posix/regcomp.c:162 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”" #: posix/regcomp.c:165 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:168 msgid "Invalid range end" msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: posix/regcomp.c:171 msgid "Memory exhausted" msgstr "Hết bộ nhớ" #: posix/regcomp.c:174 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:177 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm" #: posix/regcomp.c:180 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: posix/regcomp.c:183 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”" #: posix/regcomp.c:676 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: posix/wordexp.c:1815 msgid "parameter null or not set" msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" #: resolv/herror.c:63 msgid "Resolver Error 0 (no error)" msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)" #: resolv/herror.c:64 msgid "Unknown host" msgstr "Máy lạ" #: resolv/herror.c:65 msgid "Host name lookup failure" msgstr "Lỗi tra cứu tên máy" #: resolv/herror.c:66 msgid "Unknown server error" msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" #: resolv/herror.c:67 msgid "No address associated with name" msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên" #: resolv/herror.c:102 msgid "Resolver internal error" msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết" #: resolv/herror.c:105 msgid "Unknown resolver error" msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết" #: resolv/res_hconf.c:118 #, c-format msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains" msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim" #: resolv/res_hconf.c:139 #, c-format msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain" msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau" #: resolv/res_hconf.c:176 #, c-format msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n" msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n" #: resolv/res_hconf.c:219 #, c-format msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n" msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n" #: resolv/res_hconf.c:252 #, c-format msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n" msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n" #: stdio-common/psiginfo-data.h:2 msgid "Illegal opcode" msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:3 msgid "Illegal operand" msgstr "Toán hạng không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:4 msgid "Illegal addressing mode" msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:5 msgid "Illegal trap" msgstr "Bẫy không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:6 msgid "Privileged opcode" msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền" #: stdio-common/psiginfo-data.h:7 msgid "Privileged register" msgstr "Thanh ghi đặc quyền" #: stdio-common/psiginfo-data.h:8 msgid "Coprocessor error" msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý" #: stdio-common/psiginfo-data.h:9 msgid "Internal stack error" msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)" #: stdio-common/psiginfo-data.h:12 msgid "Integer divide by zero" msgstr "Phép chia cho không" #: stdio-common/psiginfo-data.h:13 msgid "Integer overflow" msgstr "Tràn số nguyên" #: stdio-common/psiginfo-data.h:14 msgid "Floating-point divide by zero" msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không" #: stdio-common/psiginfo-data.h:15 msgid "Floating-point overflow" msgstr "Tràn dấu chấm động" #: stdio-common/psiginfo-data.h:16 msgid "Floating-point underflow" msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm" #: stdio-common/psiginfo-data.h:17 msgid "Floating-poing inexact result" msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác" #: stdio-common/psiginfo-data.h:18 msgid "Invalid floating-point operation" msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:19 msgid "Subscript out of range" msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi" #: stdio-common/psiginfo-data.h:22 msgid "Address not mapped to object" msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:23 msgid "Invalid permissions for mapped object" msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:26 msgid "Invalid address alignment" msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:27 msgid "Nonexisting physical address" msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý" #: stdio-common/psiginfo-data.h:28 msgid "Object-specific hardware error" msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi" #: stdio-common/psiginfo-data.h:31 msgid "Process breakpoint" msgstr "Điểm ngắt tiến trình" #: stdio-common/psiginfo-data.h:32 msgid "Process trace trap" msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết" #: stdio-common/psiginfo-data.h:35 msgid "Child has exited" msgstr "Tiến trình con đã thoát" #: stdio-common/psiginfo-data.h:36 msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file" msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)" #: stdio-common/psiginfo-data.h:37 msgid "Child has terminated abnormally and created a core file" msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)" #: stdio-common/psiginfo-data.h:38 msgid "Traced child has trapped" msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt" #: stdio-common/psiginfo-data.h:39 msgid "Child has stopped" msgstr "Tiến trình con đã dừng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:40 msgid "Stopped child has continued" msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy" #: stdio-common/psiginfo-data.h:43 msgid "Data input available" msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:44 msgid "Output buffers available" msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:45 msgid "Input message available" msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:561 msgid "I/O error" msgstr "Lỗi V/R" #: stdio-common/psiginfo-data.h:47 msgid "High priority input available" msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng" #: stdio-common/psiginfo-data.h:48 msgid "Device disconnected" msgstr "Thiết bị ngắt kết nối" #: stdio-common/psiginfo.c:140 msgid "Signal sent by kill()" msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()" #: stdio-common/psiginfo.c:143 msgid "Signal sent by sigqueue()" msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()" #: stdio-common/psiginfo.c:146 msgid "Signal generated by the expiration of a timer" msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết" #: stdio-common/psiginfo.c:149 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request" msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong" #: stdio-common/psiginfo.c:153 msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue" msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng" #: stdio-common/psiginfo.c:158 msgid "Signal sent by tkill()" msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()" #: stdio-common/psiginfo.c:163 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request" msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong" #: stdio-common/psiginfo.c:169 msgid "Signal generated by the completion of an I/O request" msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong" #: stdio-common/psiginfo.c:175 msgid "Signal sent by the kernel" msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân" #: stdio-common/psiginfo.c:199 #, c-format msgid "Unknown signal %d\n" msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n" #: stdio-common/psignal.c:43 #, c-format msgid "%s%sUnknown signal %d\n" msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n" #: stdio-common/psignal.c:44 msgid "Unknown signal" msgstr "Tín hiệu không rõ" #: string/_strerror.c:45 sysdeps/mach/_strerror.c:86 msgid "Unknown error " msgstr "Lỗi không rõ " #: string/strerror.c:41 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #: string/strsignal.c:60 #, c-format msgid "Real-time signal %d" msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d" #: string/strsignal.c:64 #, c-format msgid "Unknown signal %d" msgstr "Tín hiệu không rõ %d" #: sunrpc/auth_unix.c:112 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:139 #: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233 #: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:189 sunrpc/svc_unix.c:229 #: sunrpc/xdr.c:628 sunrpc/xdr.c:788 sunrpc/xdr_array.c:102 #: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79 msgid "out of memory\n" msgstr "hết bộ nhớ\n" #: sunrpc/auth_unix.c:349 msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem" msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ" #: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108 #, c-format msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu" msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu" #: sunrpc/clnt_perr.c:99 #, c-format msgid "%s: %s; why = %s\n" msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n" #: sunrpc/clnt_perr.c:101 #, c-format msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n" msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n" #: sunrpc/clnt_perr.c:150 msgid "RPC: Success" msgstr "RPC: Thành công" #: sunrpc/clnt_perr.c:153 msgid "RPC: Can't encode arguments" msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số" #: sunrpc/clnt_perr.c:157 msgid "RPC: Can't decode result" msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả" #: sunrpc/clnt_perr.c:161 msgid "RPC: Unable to send" msgstr "RPC: Không thể gửi" #: sunrpc/clnt_perr.c:165 msgid "RPC: Unable to receive" msgstr "RPC: Không thể nhận" #: sunrpc/clnt_perr.c:169 msgid "RPC: Timed out" msgstr "RPC: Quá hạn" #: sunrpc/clnt_perr.c:173 msgid "RPC: Incompatible versions of RPC" msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau" #: sunrpc/clnt_perr.c:177 msgid "RPC: Authentication error" msgstr "RPC: Lỗi xác thực" #: sunrpc/clnt_perr.c:181 msgid "RPC: Program unavailable" msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng" #: sunrpc/clnt_perr.c:185 msgid "RPC: Program/version mismatch" msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản" #: sunrpc/clnt_perr.c:189 msgid "RPC: Procedure unavailable" msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng" #: sunrpc/clnt_perr.c:193 msgid "RPC: Server can't decode arguments" msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số" #: sunrpc/clnt_perr.c:197 msgid "RPC: Remote system error" msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa" #: sunrpc/clnt_perr.c:201 msgid "RPC: Unknown host" msgstr "RPC: Máy lạ" #: sunrpc/clnt_perr.c:205 msgid "RPC: Unknown protocol" msgstr "RPC: Không rõ giao thức" #: sunrpc/clnt_perr.c:209 msgid "RPC: Port mapper failure" msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng" #: sunrpc/clnt_perr.c:213 msgid "RPC: Program not registered" msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình" #: sunrpc/clnt_perr.c:217 msgid "RPC: Failed (unspecified error)" msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa" #: sunrpc/clnt_perr.c:258 msgid "RPC: (unknown error code)" msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)" #: sunrpc/clnt_perr.c:330 msgid "Authentication OK" msgstr "Xác thực được" #: sunrpc/clnt_perr.c:333 msgid "Invalid client credential" msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ" #: sunrpc/clnt_perr.c:337 msgid "Server rejected credential" msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực" #: sunrpc/clnt_perr.c:341 msgid "Invalid client verifier" msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ" #: sunrpc/clnt_perr.c:345 msgid "Server rejected verifier" msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra" #: sunrpc/clnt_perr.c:349 msgid "Client credential too weak" msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu" #: sunrpc/clnt_perr.c:353 msgid "Invalid server verifier" msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ" #: sunrpc/clnt_perr.c:357 msgid "Failed (unspecified error)" msgstr "Lỗi chưa định nghĩa" #: sunrpc/clnt_raw.c:112 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error" msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự" #: sunrpc/pm_getmaps.c:78 msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem" msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC" #: sunrpc/pmap_clnt.c:128 msgid "Cannot register service" msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ" #: sunrpc/pmap_rmt.c:244 msgid "Cannot create socket for broadcast rpc" msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá" #: sunrpc/pmap_rmt.c:251 msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST" msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST" #: sunrpc/pmap_rmt.c:303 msgid "Cannot send broadcast packet" msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá" #: sunrpc/pmap_rmt.c:328 msgid "Broadcast poll problem" msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá" #: sunrpc/pmap_rmt.c:341 msgid "Cannot receive reply to broadcast" msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá" #: sunrpc/rpc_main.c:281 #, c-format msgid "%s: output would overwrite %s\n" msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n" #: sunrpc/rpc_main.c:288 #, c-format msgid "%s: unable to open %s: %m\n" msgstr "%s: không thể mở %s: %m\n" #: sunrpc/rpc_main.c:300 #, c-format msgid "%s: while writing output %s: %m" msgstr "%s: khi ghi kết xuất %s: %m" #: sunrpc/rpc_main.c:336 sunrpc/rpc_main.c:375 #, c-format msgid "cannot find C preprocessor: %s\n" msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C: %s\n" #: sunrpc/rpc_main.c:411 #, c-format msgid "%s: C preprocessor failed with signal %d\n" msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với tín hiệu %d\n" #: sunrpc/rpc_main.c:414 #, c-format msgid "%s: C preprocessor failed with exit code %d\n" msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với mã thoát %d\n" #: sunrpc/rpc_main.c:454 #, c-format msgid "illegal nettype: `%s'\n" msgstr "nettype không hợp lệ: “%s”\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1089 #, c-format msgid "rpcgen: too many defines\n" msgstr "rpcgen: quá nhiều lần định nghĩa\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1101 #, c-format msgid "rpcgen: arglist coding error\n" msgstr "rpcgen: lỗi mã hóa danh sách đối số\n" #. TRANS: the file will not be removed; this is an #. TRANS: informative message. #: sunrpc/rpc_main.c:1134 #, c-format msgid "file `%s' already exists and may be overwritten\n" msgstr "tập tin “%s” đã có và có thể được ghi đè\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1179 #, c-format msgid "Cannot specify more than one input file!\n" msgstr "Không thể chỉ ra nhiều hơn một tập tin đầu vào!\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1349 #, c-format msgid "Cannot use netid flag with inetd flag!\n" msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd!\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1358 #, c-format msgid "Cannot use netid flag without TIRPC!\n" msgstr "Không thể sử dụng cờ netid khi không có TIRPC!\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1365 #, c-format msgid "Cannot use table flags with newstyle!\n" msgstr "Không thể sử dụng cờ bảng với mã kiểu mới!\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1384 #, c-format msgid "\"infile\" is required for template generation flags.\n" msgstr "“tập_tin_đầu_vào” cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1389 #, c-format msgid "Cannot have more than one file generation flag!\n" msgstr "Không cho phép nhiều hơn một cờ tạo tập tin!\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1398 #, c-format msgid "usage: %s infile\n" msgstr "cách dùng: %s tập_tin_đầu_vào\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1399 #, c-format msgid "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=value]] [-i size] [-I [-K seconds]] [-Y path] infile\n" msgstr "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=giá_trị]] [-i cỡ] [-I [-K giây]] [-Y đường_dẫn] tập_tin_đầu_vào\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1401 #, c-format msgid "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1403 #, c-format msgid "\t%s [-s nettype]* [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-s nettype]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1404 #, c-format msgid "\t%s [-n netid]* [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-n netid]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1412 #, c-format msgid "options:\n" msgstr "tùy chọn:\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1413 #, c-format msgid "-a\t\tgenerate all files, including samples\n" msgstr "-a\t\ttạo ra tất cả các tập tin, gồm có mẫu\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1414 #, c-format msgid "-b\t\tbackward compatibility mode (generates code for SunOS 4.1)\n" msgstr "-b\t\tchế độ tương thích ngược (tạo ra mã cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1415 #, c-format msgid "-c\t\tgenerate XDR routines\n" msgstr "-c\t\ttạo ra các hàm XDR\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1416 #, c-format msgid "-C\t\tANSI C mode\n" msgstr "-C\t\tchế độ ANSI C\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1417 #, c-format msgid "-Dname[=value]\tdefine a symbol (same as #define)\n" msgstr "-Dtên[=giá_trị]\tđịnh nghĩa một ký hiệu (giống “#define”)\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1418 #, c-format msgid "-h\t\tgenerate header file\n" msgstr "-h\t\ttạo ra tập tin phần đầu\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1419 #, c-format msgid "-i size\t\tsize at which to start generating inline code\n" msgstr "-i cỡ\t\tkích cỡ ở đó cần băt đầu tạo ra mã trực tiếp\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1420 #, c-format msgid "-I\t\tgenerate code for inetd support in server (for SunOS 4.1)\n" msgstr "-l\t\ttạo ra mã cho hỗ trợ inetd trong trình phục vụ (cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1421 #, c-format msgid "-K seconds\tserver exits after K seconds of inactivity\n" msgstr "-K giây\ttrình phục vụ thoát sau K giây nghỉ\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1422 #, c-format msgid "-l\t\tgenerate client side stubs\n" msgstr "-l\t\ttạo ra mẩu bên ứng dụng khách\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1423 #, c-format msgid "-L\t\tserver errors will be printed to syslog\n" msgstr "-L\t\tcác lỗi trình phục vụ sẽ được in ra bản ghi hệ thống syslog\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1424 #, c-format msgid "-m\t\tgenerate server side stubs\n" msgstr "-m\t\ttạo ra mẩu bên trình phục vụ\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1425 #, c-format msgid "-M\t\tgenerate MT-safe code\n" msgstr "-M\t\ttạo ra mã an toàn với MT\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1426 #, c-format msgid "-n netid\tgenerate server code that supports named netid\n" msgstr "-n netid\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ netid đặt tên\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1427 #, c-format msgid "-N\t\tsupports multiple arguments and call-by-value\n" msgstr "-N\t\thỗ trợ nhiều đối số và gọi-theo-giá_trị\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1428 #, c-format msgid "-o outfile\tname of the output file\n" msgstr "-o tập_tin_xuất\ttên của tập tin kết xuất\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1429 #, c-format msgid "-s nettype\tgenerate server code that supports named nettype\n" msgstr "-s nettype\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ nettype đặt tên\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1430 #, c-format msgid "-Sc\t\tgenerate sample client code that uses remote procedures\n" msgstr "-Sc\t\ttạo ra mã ứng dụng khách mẫu mà sử dụng thủ tục từ xa\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1431 #, c-format msgid "-Ss\t\tgenerate sample server code that defines remote procedures\n" msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà định nghĩa thủ tục từ xa\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1432 #, c-format msgid "-Sm \t\tgenerate makefile template \n" msgstr "-Sm\t\ttạo ra mẫu makefile\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1433 #, c-format msgid "-t\t\tgenerate RPC dispatch table\n" msgstr "-t\t\ttạo ra bảng điều vận RPC\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1434 #, c-format msgid "-T\t\tgenerate code to support RPC dispatch tables\n" msgstr "-T\t\ttạo ra mã để hỗ trợ bảng điều vận RPC\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1435 #, c-format msgid "-Y path\t\tdirectory name to find C preprocessor (cpp)\n" msgstr "-Y đường_dẫn\ttên thư mục để tìm bộ tiền xử lý C (cpp)\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1436 #, c-format msgid "-5\t\tSysVr4 compatibility mode\n" msgstr "-5\t\tchế độ tương thích SysVr4\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1437 #, c-format msgid "--help\t\tgive this help list\n" msgstr "--help\t\thiển thị trợ giúp này\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1438 #, c-format msgid "--version\tprint program version\n" msgstr "--version\tin ra phiên bản chương trình\n" #: sunrpc/rpc_main.c:1440 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, truy cập địa chỉ:\n" "%s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: sunrpc/rpc_scan.c:112 msgid "constant or identifier expected" msgstr "cần một định danh hoặc hằng" #: sunrpc/rpc_scan.c:308 msgid "illegal character in file: " msgstr "ký tự không hợp lệ trong tập tin: " #: sunrpc/rpc_scan.c:347 sunrpc/rpc_scan.c:373 msgid "unterminated string constant" msgstr "hằng chuỗi chưa chấm dứt" #: sunrpc/rpc_scan.c:379 msgid "empty char string" msgstr "chuỗi ký tự trống" #: sunrpc/rpc_scan.c:521 sunrpc/rpc_scan.c:531 msgid "preprocessor error" msgstr "lỗi tiền xử lý" #: sunrpc/svc_run.c:72 msgid "svc_run: - out of memory" msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ" #: sunrpc/svc_run.c:92 msgid "svc_run: - poll failed" msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò" #: sunrpc/svc_simple.c:72 #, c-format msgid "can't reassign procedure number %ld\n" msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n" #: sunrpc/svc_simple.c:82 msgid "couldn't create an rpc server\n" msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n" #: sunrpc/svc_simple.c:90 #, c-format msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n" msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n" #: sunrpc/svc_simple.c:98 msgid "registerrpc: out of memory\n" msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n" #: sunrpc/svc_simple.c:161 #, c-format msgid "trouble replying to prog %d\n" msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n" #: sunrpc/svc_simple.c:170 #, c-format msgid "never registered prog %d\n" msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n" #: sunrpc/svc_tcp.c:165 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem" msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP" #: sunrpc/svc_tcp.c:180 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen" msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" #: sunrpc/svc_udp.c:136 msgid "svcudp_create: socket creation problem" msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm" #: sunrpc/svc_udp.c:150 msgid "svcudp_create - cannot getsockname" msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)" #: sunrpc/svc_udp.c:182 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n" msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n" #: sunrpc/svc_udp.c:481 msgid "enablecache: cache already enabled" msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực" #: sunrpc/svc_udp.c:487 msgid "enablecache: could not allocate cache" msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm" #: sunrpc/svc_udp.c:496 msgid "enablecache: could not allocate cache data" msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm" #: sunrpc/svc_udp.c:504 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo" msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm" #: sunrpc/svc_udp.c:540 msgid "cache_set: victim not found" msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân" #: sunrpc/svc_udp.c:551 msgid "cache_set: victim alloc failed" msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân" #: sunrpc/svc_udp.c:558 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer" msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới" #: sunrpc/svc_unix.c:163 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem" msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX" #: sunrpc/svc_unix.c:179 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen" msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" #: sysdeps/generic/siglist.h:29 msgid "Hangup" msgstr "Tạm dừng" #: sysdeps/generic/siglist.h:30 msgid "Interrupt" msgstr "Ngắt" #: sysdeps/generic/siglist.h:31 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: sysdeps/generic/siglist.h:32 msgid "Illegal instruction" msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ" #: sysdeps/generic/siglist.h:33 msgid "Trace/breakpoint trap" msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt" #: sysdeps/generic/siglist.h:34 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: sysdeps/generic/siglist.h:35 msgid "Floating point exception" msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động" #: sysdeps/generic/siglist.h:36 msgid "Killed" msgstr "Bị buộc kết thúc" #: sysdeps/generic/siglist.h:37 msgid "Bus error" msgstr "Lỗi bus" #: sysdeps/generic/siglist.h:38 msgid "Bad system call" msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" #: sysdeps/generic/siglist.h:39 msgid "Segmentation fault" msgstr "Lỗi phân đoạn" #. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe. #. TRANS Every library function that returns this error code also generates a #. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled #. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE} #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}. #: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.c:360 msgid "Broken pipe" msgstr "Ống dẫn bị hỏng" #: sysdeps/generic/siglist.h:41 msgid "Alarm clock" msgstr "Đồng hồ báo động" #: sysdeps/generic/siglist.h:42 msgid "Terminated" msgstr "Đã kết thúc" #: sysdeps/generic/siglist.h:43 msgid "Urgent I/O condition" msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp" #: sysdeps/generic/siglist.h:44 msgid "Stopped (signal)" msgstr "Bị dừng (tín hiệu)" #: sysdeps/generic/siglist.h:45 msgid "Stopped" msgstr "Bị dừng" #: sysdeps/generic/siglist.h:46 msgid "Continued" msgstr "Đã tiếp tục" #: sysdeps/generic/siglist.h:47 msgid "Child exited" msgstr "Tiến trình con đã thoát" #: sysdeps/generic/siglist.h:48 msgid "Stopped (tty input)" msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)" #: sysdeps/generic/siglist.h:49 msgid "Stopped (tty output)" msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)" #: sysdeps/generic/siglist.h:50 msgid "I/O possible" msgstr "V/R có thể" #: sysdeps/generic/siglist.h:51 msgid "CPU time limit exceeded" msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU" #: sysdeps/generic/siglist.h:52 msgid "File size limit exceeded" msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin" #: sysdeps/generic/siglist.h:53 msgid "Virtual timer expired" msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn" #: sysdeps/generic/siglist.h:54 msgid "Profiling timer expired" msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn" #: sysdeps/generic/siglist.h:55 msgid "User defined signal 1" msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1" #: sysdeps/generic/siglist.h:56 msgid "User defined signal 2" msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2" #: sysdeps/generic/siglist.h:57 msgid "Window changed" msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" #: sysdeps/generic/siglist.h:61 msgid "EMT trap" msgstr "Bẫy EMT" #: sysdeps/generic/siglist.h:64 msgid "Stack fault" msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)" #: sysdeps/generic/siglist.h:67 msgid "Power failure" msgstr "Mất điện đột ngột" #: sysdeps/generic/siglist.h:70 msgid "Information request" msgstr "Yêu cầu thông tin" #: sysdeps/generic/siglist.h:73 msgid "Resource lost" msgstr "Tài nguyên bị mất" #. TRANS Only the owner of the file (or other resource) #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation. #: sysdeps/gnu/errlist.c:26 msgid "Operation not permitted" msgstr "Thao tác không được phép" #. TRANS No process matches the specified process ID. #: sysdeps/gnu/errlist.c:46 msgid "No such process" msgstr "Không có tiến trình như vậy" #. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented #. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call #. TRANS again. #. TRANS #. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled, #. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted #. TRANS Primitives}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:61 msgid "Interrupted system call" msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn" #. TRANS Usually used for physical read or write errors. #: sysdeps/gnu/errlist.c:70 msgid "Input/output error" msgstr "Lỗi vào/ra" #. TRANS The system tried to use the device #. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device. #. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that #. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the #. TRANS computer. #: sysdeps/gnu/errlist.c:83 msgid "No such device or address" msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy" #. TRANS Used when the arguments passed to a new program #. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a #. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on #. TRANS @gnuhurdsystems{}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:95 msgid "Argument list too long" msgstr "Danh sách đối số quá dài" #. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the #. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:105 msgid "Exec format error" msgstr "Lỗi định dạng thực hiện" #. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been #. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice #. TRANS versa). #: sysdeps/gnu/errlist.c:116 msgid "Bad file descriptor" msgstr "Bộ mô tả tập tin sai" #. TRANS This error happens on operations that are #. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes #. TRANS to manipulate. #: sysdeps/gnu/errlist.c:127 msgid "No child processes" msgstr "Không có tiến trình con" #. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a #. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice #. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system #. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example. #: sysdeps/gnu/errlist.c:139 msgid "Resource deadlock avoided" msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc" #. TRANS The system cannot allocate more virtual memory #. TRANS because its capacity is full. #: sysdeps/gnu/errlist.c:149 msgid "Cannot allocate memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ" #. TRANS An invalid pointer was detected. #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead. #: sysdeps/gnu/errlist.c:168 msgid "Bad address" msgstr "Địa chỉ sai" #. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that #. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file #. TRANS system in Unix gives this error. #: sysdeps/gnu/errlist.c:179 msgid "Block device required" msgstr "Cần có thiết bị khối" #. TRANS A system resource that can't be shared is already in use. #. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently #. TRANS mounted filesystem, you get this error. #: sysdeps/gnu/errlist.c:190 msgid "Device or resource busy" msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận" #. TRANS An existing file was specified in a context where it only #. TRANS makes sense to specify a new file. #: sysdeps/gnu/errlist.c:200 msgid "File exists" msgstr "Tập tin đã sẵn có" #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected. #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but #. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}). #: sysdeps/gnu/errlist.c:211 msgid "Invalid cross-device link" msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ" #. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a #. TRANS particular sort of device. #: sysdeps/gnu/errlist.c:221 msgid "No such device" msgstr "Không có thiết bị như vậy" #. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required. #: sysdeps/gnu/errlist.c:230 msgid "Not a directory" msgstr "Không phải là một thư mục" #. TRANS You cannot open a directory for writing, #. TRANS or create or remove hard links to it. #: sysdeps/gnu/errlist.c:240 msgid "Is a directory" msgstr "Là một thư mục" #. TRANS This is used to indicate various kinds of problems #. TRANS with passing the wrong argument to a library function. #: sysdeps/gnu/errlist.c:250 msgid "Invalid argument" msgstr "Đối số không hợp lệ" #. TRANS The current process has too many files open and can't open any more. #. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit. #. TRANS #. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource #. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might #. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited; #. TRANS @pxref{Limits on Resources}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:265 msgid "Too many open files" msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở" #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:276 msgid "Too many open files in system" msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống" #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal #. TRANS modes on an ordinary file. #: sysdeps/gnu/errlist.c:286 msgid "Inappropriate ioctl for device" msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị" #. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or #. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a #. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and #. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This #. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary. #: sysdeps/gnu/errlist.c:299 msgid "Text file busy" msgstr "Tập tin văn bản đang bận" #. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system. #: sysdeps/gnu/errlist.c:308 msgid "File too large" msgstr "Tập tin quá lớn" #. TRANS Write operation on a file failed because the #. TRANS disk is full. #: sysdeps/gnu/errlist.c:318 msgid "No space left on device" msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị" #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe). #: sysdeps/gnu/errlist.c:327 msgid "Illegal seek" msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ" #. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system. #: sysdeps/gnu/errlist.c:336 msgid "Read-only file system" msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc" #. TRANS The link count of a single file would become too large. #. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has #. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}). #: sysdeps/gnu/errlist.c:347 msgid "Too many links" msgstr "Quá nhiều liên kết" #. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does #. TRANS not fall into the domain over which the function is defined. #: sysdeps/gnu/errlist.c:370 msgid "Numerical argument out of domain" msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền" #. TRANS Used by mathematical functions when the result value is #. TRANS not representable because of overflow or underflow. #: sysdeps/gnu/errlist.c:380 msgid "Numerical result out of range" msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi" #. TRANS The call might work if you try again #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN}; #. TRANS they are always the same in @theglibc{}. #. TRANS #. TRANS This error can happen in a few different situations: #. TRANS #. TRANS @itemize @bullet #. TRANS @item #. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has #. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block #. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or #. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out #. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}. #. TRANS #. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition #. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code #. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should #. TRANS check for both codes and treat them the same. #. TRANS #. TRANS @item #. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork} #. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to #. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed. #. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it #. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources. #. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system, #. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user #. TRANS and return to its command loop. #. TRANS @end itemize #: sysdeps/gnu/errlist.c:417 msgid "Resource temporarily unavailable" msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng" #. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above). #. TRANS The values are always the same, on every operating system. #. TRANS #. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a #. TRANS separate error code. #: sysdeps/gnu/errlist.c:430 msgid "Operation would block" msgstr "Thao tác sẽ chặn" #. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object #. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always #. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return #. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that #. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate #. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can #. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:446 msgid "Operation now in progress" msgstr "Thao tác đang trong tiến trình" #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking #. TRANS mode selected. #: sysdeps/gnu/errlist.c:456 msgid "Operation already in progress" msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình" #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required. #: sysdeps/gnu/errlist.c:465 msgid "Socket operation on non-socket" msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm" #. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported #. TRANS maximum size. #: sysdeps/gnu/errlist.c:475 msgid "Message too long" msgstr "Thông điệp quá dài" #. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol. #: sysdeps/gnu/errlist.c:484 msgid "Protocol wrong type for socket" msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm" #. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the #. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:494 msgid "Protocol not available" msgstr "Giao thức không sẵn sàng" #. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol #. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid). #. TRANS @xref{Creating a Socket}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:505 msgid "Protocol not supported" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" #. TRANS The socket type is not supported. #: sysdeps/gnu/errlist.c:514 msgid "Socket type not supported" msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ" #. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions #. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be #. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this #. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the #. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows #. TRANS nothing to do for that call. #: sysdeps/gnu/errlist.c:528 msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported. #: sysdeps/gnu/errlist.c:537 msgid "Protocol family not supported" msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ" #. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is #. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:547 msgid "Address family not supported by protocol" msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ" #. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:556 msgid "Address already in use" msgstr "Địa chỉ đang được dùng" #. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried #. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name. #. TRANS @xref{Socket Addresses}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:567 msgid "Cannot assign requested address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu" #. TRANS A socket operation failed because the network was down. #: sysdeps/gnu/errlist.c:576 msgid "Network is down" msgstr "Mạng không hoạt động" #. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host #. TRANS was unreachable. #: sysdeps/gnu/errlist.c:586 msgid "Network is unreachable" msgstr "Không thể kết nối mạng" #. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed. #: sysdeps/gnu/errlist.c:595 msgid "Network dropped connection on reset" msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại" #. TRANS A network connection was aborted locally. #: sysdeps/gnu/errlist.c:604 msgid "Software caused connection abort" msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ" #. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the #. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable #. TRANS protocol violation. #: sysdeps/gnu/errlist.c:615 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng" #. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this #. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the #. TRANS other from network operations. #: sysdeps/gnu/errlist.c:626 msgid "No buffer space available" msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng" #. TRANS You tried to connect a socket that is already connected. #. TRANS @xref{Connecting}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:636 msgid "Transport endpoint is already connected" msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối" #. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you #. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a #. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram #. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead. #: sysdeps/gnu/errlist.c:648 msgid "Transport endpoint is not connected" msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối" #. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this #. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket, #. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:659 msgid "Destination address required" msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có" #. TRANS The socket has already been shut down. #: sysdeps/gnu/errlist.c:668 msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown" msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt" #: sysdeps/gnu/errlist.c:676 msgid "Too many references: cannot splice" msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)" #. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during #. TRANS the timeout period. #: sysdeps/gnu/errlist.c:686 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá hạn" #. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because #. TRANS it is not running the requested service). #: sysdeps/gnu/errlist.c:696 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" #. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name. #. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links. #: sysdeps/gnu/errlist.c:706 msgid "Too many levels of symbolic links" msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm" #. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for #. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or #. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}). #: sysdeps/gnu/errlist.c:717 msgid "File name too long" msgstr "Tên tập tin quá dài" #. TRANS The remote host for a requested network connection is down. #: sysdeps/gnu/errlist.c:726 msgid "Host is down" msgstr "Máy không chạy" #. TRANS The remote host for a requested network connection is not reachable. #: sysdeps/gnu/errlist.c:735 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫn đến máy" #. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically, #. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory. #: sysdeps/gnu/errlist.c:745 msgid "Directory not empty" msgstr "Thư mục không rỗng" #. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by #. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on #. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit. #: sysdeps/gnu/errlist.c:756 msgid "Too many processes" msgstr "Quá nhiều tiến trình" #. TRANS The file quota system is confused because there are too many users. #. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS. #: sysdeps/gnu/errlist.c:766 msgid "Too many users" msgstr "Quá nhiều người dùng" #. TRANS The user's disk quota was exceeded. #: sysdeps/gnu/errlist.c:775 msgid "Disk quota exceeded" msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa" #. TRANS This indicates an internal confusion in the #. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host #. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems. #. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing #. TRANS and remounting the file system. #: sysdeps/gnu/errlist.c:788 msgid "Stale file handle" msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng" #. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that #. TRANS already specifies an NFS-mounted file. #. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work #. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.) #: sysdeps/gnu/errlist.c:800 msgid "Object is remote" msgstr "Đối tượng ở xa" #: sysdeps/gnu/errlist.c:808 msgid "RPC struct is bad" msgstr "Cấu trúc RPC sai" #: sysdeps/gnu/errlist.c:816 msgid "RPC version wrong" msgstr "RPC: phiên bản không đúng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:824 msgid "RPC program not available" msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng " #: sysdeps/gnu/errlist.c:832 msgid "RPC program version wrong" msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:840 msgid "RPC bad procedure for program" msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình" #. TRANS This is used by the file locking facilities; see #. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but #. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another #. TRANS operating system. #: sysdeps/gnu/errlist.c:852 msgid "No locks available" msgstr "Không có khóa sẵn sàng" #. TRANS The file was the wrong type for the #. TRANS operation, or a data file had the wrong format. #. TRANS #. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the #. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:865 msgid "Inappropriate file type or format" msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp" #: sysdeps/gnu/errlist.c:873 msgid "Authentication error" msgstr "Lỗi xác thực" #: sysdeps/gnu/errlist.c:881 msgid "Need authenticator" msgstr "Cần xác thực" #. TRANS This indicates that the function called is #. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the #. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this #. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you #. TRANS install a new version of the C library or the operating system. #: sysdeps/gnu/errlist.c:894 msgid "Function not implemented" msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện" #. TRANS A function returns this error when certain parameter #. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available. #. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command #. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some #. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it #. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file #. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given; #. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter #. TRANS values. #. TRANS #. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation, #. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead. #: sysdeps/gnu/errlist.c:914 msgid "Not supported" msgstr "Không được hỗ trợ" #. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid #. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid. #: sysdeps/gnu/errlist.c:924 msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character" msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện" #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return #. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the #. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this #. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate #. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control}, #. TRANS for information on process groups and these signals. #: sysdeps/gnu/errlist.c:938 msgid "Inappropriate operation for background process" msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền" #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is #. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting #. TRANS up, before it has connected to the file. #: sysdeps/gnu/errlist.c:949 msgid "Translator died" msgstr "Trình dịch đã chết" #. TRANS The experienced user will know what is wrong. #. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke. #. TRANS @c Don't change it. #: sysdeps/gnu/errlist.c:960 msgid "?" msgstr "?" #. TRANS You did @strong{what}? #: sysdeps/gnu/errlist.c:969 msgid "You really blew it this time" msgstr "Chắc là một trường hợp sai" #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk. #. TRANS @c Okay. Since you are dying to know, I'll tell you. #. TRANS @c This is a joke, obviously. There is a children's song which begins, #. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o." Every time I see the (real) #. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song. Probably most of my #. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too. One of them must have stayed #. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc. #. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh. #. TRANS @c --jtobey@channel1.com #. TRANS @c #. TRANS @c "bought the farm" means "died". -jtobey #. TRANS @c #. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into #. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died. #: sysdeps/gnu/errlist.c:991 msgid "Computer bought the farm" msgstr "Máy tính đã chết" #. TRANS This error code has no purpose. #: sysdeps/gnu/errlist.c:1000 msgid "Gratuitous error" msgstr "Lỗi không có lý do" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1008 msgid "Bad message" msgstr "Thông điệp sai" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1016 msgid "Identifier removed" msgstr "Định danh bị gỡ bỏ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1024 msgid "Multihop attempted" msgstr "Đa nhảy được thử" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1032 msgid "No data available" msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1040 msgid "Link has been severed" msgstr "Liên kết đã bị ngắt" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1048 msgid "No message of desired type" msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1056 msgid "Out of streams resources" msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1064 msgid "Device not a stream" msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1072 msgid "Value too large for defined data type" msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1080 msgid "Protocol error" msgstr "Lỗi giao thức" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1088 msgid "Timer expired" msgstr "Quá hạn" #. TRANS An asynchronous operation was canceled before it #. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel}, #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:1100 msgid "Operation canceled" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1108 msgid "Owner died" msgstr "Chủ đã chết" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1116 msgid "State not recoverable" msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1124 msgid "Interrupted system call should be restarted" msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1132 msgid "Channel number out of range" msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1140 msgid "Level 2 not synchronized" msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1148 msgid "Level 3 halted" msgstr "Cấp 3 bị dừng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1156 msgid "Level 3 reset" msgstr "Cấp 3 được đặt lại" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1164 msgid "Link number out of range" msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1172 msgid "Protocol driver not attached" msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1180 msgid "No CSI structure available" msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1188 msgid "Level 2 halted" msgstr "Cấp 2 bị dừng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1196 msgid "Invalid exchange" msgstr "Trao đổi không hợp lệ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1204 msgid "Invalid request descriptor" msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1212 msgid "Exchange full" msgstr "Trao đổi đầy đủ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1220 msgid "No anode" msgstr "Không có dương cực" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1228 msgid "Invalid request code" msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1236 msgid "Invalid slot" msgstr "Khoảng không hợp lệ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1244 msgid "File locking deadlock error" msgstr "Lỗi khóa tập tin bế tắc" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1252 msgid "Bad font file format" msgstr "Định dạng tập tin phông sai" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1260 msgid "Machine is not on the network" msgstr "Máy không nằm trên mạng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1268 msgid "Package not installed" msgstr "Gói chưa được cài đặt" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1276 msgid "Advertise error" msgstr "Lỗi quảng cáo" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1284 msgid "Srmount error" msgstr "Lỗi gắn kết Srmount" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1292 msgid "Communication error on send" msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1300 msgid "RFS specific error" msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1308 msgid "Name not unique on network" msgstr "Tên không duy nhất trên mạng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1316 msgid "File descriptor in bad state" msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1324 msgid "Remote address changed" msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1332 msgid "Can not access a needed shared library" msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1340 msgid "Accessing a corrupted shared library" msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1348 msgid ".lib section in a.out corrupted" msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1356 msgid "Attempting to link in too many shared libraries" msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1364 msgid "Cannot exec a shared library directly" msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1372 msgid "Streams pipe error" msgstr "Lỗi ống dẫn luồng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1380 msgid "Structure needs cleaning" msgstr "Cấu trúc cần làm sạch" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1388 msgid "Not a XENIX named type file" msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1396 msgid "No XENIX semaphores available" msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1404 msgid "Is a named type file" msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1412 msgid "Remote I/O error" msgstr "Lỗi V/R ở xa" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1420 msgid "No medium found" msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1428 msgid "Wrong medium type" msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1436 msgid "Required key not available" msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1444 msgid "Key has expired" msgstr "Khóa đã quá hạn" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1452 msgid "Key has been revoked" msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1460 msgid "Key was rejected by service" msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1468 msgid "Operation not possible due to RF-kill" msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1476 msgid "Memory page has hardware error" msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng" #: sysdeps/mach/_strerror.c:56 msgid "Error in unknown error system: " msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: " #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1 msgid "Address family for hostname not supported" msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2 msgid "Temporary failure in name resolution" msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3 msgid "Bad value for ai_flags" msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4 msgid "Non-recoverable failure in name resolution" msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5 msgid "ai_family not supported" msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6 msgid "Memory allocation failure" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7 msgid "No address associated with hostname" msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8 msgid "Name or service not known" msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9 msgid "Servname not supported for ai_socktype" msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10 msgid "ai_socktype not supported" msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11 msgid "System error" msgstr "Lỗi hệ thống" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12 msgid "Processing request in progress" msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13 msgid "Request canceled" msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14 msgid "Request not canceled" msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15 msgid "All requests done" msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16 msgid "Interrupted by a signal" msgstr "bị tín hiệu gián đoạn" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17 msgid "Parameter string not correctly encoded" msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng" #: sysdeps/unix/sysv/linux/i386/readelflib.c:65 #, c-format msgid "%s is for unknown machine %d.\n" msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n" #: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:58 #, c-format msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n" msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n" #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60 #, c-format msgid "" "Usage: lddlibc4 FILE\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: lddlibc4 TẬP-TIN\n" "\n" #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:81 #, c-format msgid "cannot open `%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:85 #, c-format msgid "cannot read header from `%s'" msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”" #: sysdeps/x86/dl-cet.c:202 msgid "mprotect legacy bitmap failed" msgstr "ánh xạ bít kế thừa bị lỗi" #: sysdeps/x86/dl-cet.c:217 msgid "legacy bitmap isn't available" msgstr "ánh xạ bít kế thừa không sẵn dùng" #: sysdeps/x86/dl-cet.c:247 msgid "failed to mark legacy code region" msgstr "gặp lỗi khi đánh dấu vùng mã kế thừa" #: sysdeps/x86/dl-cet.c:269 msgid "shadow stack isn't enabled" msgstr "ngăn xếp bóng không được bật" #: sysdeps/x86/dl-cet.c:290 msgid "can't disable CET" msgstr "không thể tắt CET" #: timezone/zdump.c:332 msgid "has fewer than 3 characters" msgstr "có ít hơn 3 ký tự" #: timezone/zdump.c:334 msgid "has more than 6 characters" msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự" #: timezone/zdump.c:336 msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'" msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”" #: timezone/zdump.c:341 #, c-format msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n" msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n" #: timezone/zdump.c:387 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: usage: %s OPTIONS ZONENAME ...\n" #| "Options include:\n" #| " -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n" #| " -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n" #| " -i List transitions briefly (format is experimental)\n" #| " -v List transitions verbosely\n" #| " -V List transitions a bit less verbosely\n" #| " --help Output this help\n" #| " --version Output version info\n" #| "\n" #| "Report bugs to %s.\n" msgid "" "%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n" "Options include:\n" " -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n" " -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n" " -i List transitions briefly (format is experimental)\n" " -v List transitions verbosely\n" " -V List transitions a bit less verbosely\n" " --help Output this help\n" " --version Output version info\n" "\n" "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n" "Các tùy chọn bao gồm:\n" " -c [L,]U Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n" " -t [L,]U Bắt đầu tại thời gian, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n" " -i Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n" " -v Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n" " -V Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n" " --help Xuất ra trợ giúp này\n" " --version Xuất ra thông tin về phiên bản\n" "\n" "Báo cáo lỗi cho %s.\n" #: timezone/zdump.c:473 #, c-format msgid "%s: wild -c argument %s\n" msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n" #: timezone/zdump.c:506 #, c-format msgid "%s: wild -t argument %s\n" msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n" #: timezone/zic.c:429 #, c-format msgid "%s: Memory exhausted: %s\n" msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n" #: timezone/zic.c:437 msgid "size overflow" msgstr "tràn cỡ" #: timezone/zic.c:447 #, fuzzy #| msgid "int overflow" msgid "alignment overflow" msgstr "tràn số nguyên" #: timezone/zic.c:495 msgid "integer overflow" msgstr "tràn số nguyên" #: timezone/zic.c:529 #, c-format msgid "\"%s\", line %: " msgstr "“%s”, dòng %: " #: timezone/zic.c:532 #, c-format msgid " (rule from \"%s\", line %)" msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %)" #: timezone/zic.c:551 #, c-format msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: timezone/zic.c:576 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n" #| "\t[ -l localtime ] [ -p posixrules ] [ -d directory ] \\\n" #| "\t[ -L leapseconds ] [ filename ... ]\n" #| "\n" #| "Report bugs to %s.\n" msgid "" "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n" "\t[ -l localtime ] [ -p posixrules ] [ -d directory ] \\\n" "\t[ -t localtime-link ] [ -L leapseconds ] [ filename ... ]\n" "\n" "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n" "\t[ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] [ -d thư_mục ] \\\n" "\t[ -L giây_năm_nhuận ] [ tên_tập_tin … ]\n" "\n" "Báo lỗi cho %s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: timezone/zic.c:599 #, c-format msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n" #: timezone/zic.c:632 msgid "wild compilation-time specification of zic_t" msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t" #: timezone/zic.c:652 #, c-format msgid "%s: More than one -d option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n" #: timezone/zic.c:662 #, c-format msgid "%s: More than one -l option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n" #: timezone/zic.c:672 #, c-format msgid "%s: More than one -p option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n" #: timezone/zic.c:680 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: More than one -d option specified\n" msgid "%s: More than one -t option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n" #: timezone/zic.c:689 msgid "-y is obsolescent" msgstr "" #: timezone/zic.c:693 #, c-format msgid "%s: More than one -y option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n" #: timezone/zic.c:703 #, c-format msgid "%s: More than one -L option specified\n" msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n" #: timezone/zic.c:712 msgid "-s ignored" msgstr "-s bị bỏ qua" #: timezone/zic.c:753 msgid "link to link" msgstr "liên kết đến liên kết" #: timezone/zic.c:756 timezone/zic.c:760 msgid "command line" msgstr "dòng lệnh" #: timezone/zic.c:776 msgid "empty file name" msgstr "tên tập tin rỗng" #: timezone/zic.c:779 #, c-format msgid "file name '%s' begins with '/'" msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”" #: timezone/zic.c:789 #, c-format msgid "file name '%s' contains '%.*s' component" msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”" #: timezone/zic.c:795 #, c-format msgid "file name '%s' component contains leading '-'" msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu" #: timezone/zic.c:798 #, c-format msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'" msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”" #: timezone/zic.c:826 #, c-format msgid "file name '%s' contains byte '%c'" msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”" #: timezone/zic.c:827 #, c-format msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'" msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”" #: timezone/zic.c:897 #, c-format msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n" msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n" #: timezone/zic.c:907 timezone/zic.c:1876 #, c-format msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n" #: timezone/zic.c:931 #, c-format msgid "symbolic link used because hard link failed: %s" msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s" #: timezone/zic.c:939 #, c-format msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n" msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n" #: timezone/zic.c:946 timezone/zic.c:1889 #, c-format msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n" msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n" #: timezone/zic.c:955 #, c-format msgid "copy used because hard link failed: %s" msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s" #: timezone/zic.c:958 #, c-format msgid "copy used because symbolic link failed: %s" msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s" #: timezone/zic.c:1032 timezone/zic.c:1034 msgid "same rule name in multiple files" msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc" #: timezone/zic.c:1081 #, c-format msgid "%s in ruleless zone" msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc" #: timezone/zic.c:1101 msgid "standard input" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" #: timezone/zic.c:1106 #, c-format msgid "%s: Can't open %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" #: timezone/zic.c:1117 msgid "line too long" msgstr "dòng quá dài" #: timezone/zic.c:1139 msgid "input line of unknown type" msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ" #: timezone/zic.c:1158 timezone/zic.c:1593 timezone/zic.c:1615 #, c-format msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n" msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n" #: timezone/zic.c:1167 msgid "expected continuation line not found" msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần" #: timezone/zic.c:1203 #, fuzzy #| msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic" msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic" msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998" #: timezone/zic.c:1221 timezone/zic.c:3078 msgid "time overflow" msgstr "tràn thời gian" #: timezone/zic.c:1227 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic" msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007" #: timezone/zic.c:1245 msgid "invalid saved time" msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1256 msgid "wrong number of fields on Rule line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)" #: timezone/zic.c:1265 #, fuzzy, c-format #| msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!" msgid "Invalid rule name \"%s\"" msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!" #: timezone/zic.c:1287 msgid "wrong number of fields on Zone line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)" #: timezone/zic.c:1292 #, c-format msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive" msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau" #: timezone/zic.c:1298 #, c-format msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive" msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau" #: timezone/zic.c:1305 #, c-format msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %)" msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %)" #: timezone/zic.c:1319 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line" msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)" #: timezone/zic.c:1359 msgid "invalid UT offset" msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1363 msgid "invalid abbreviation format" msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1372 #, c-format msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic" msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998" #: timezone/zic.c:1399 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line" msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước" #: timezone/zic.c:1426 msgid "wrong number of fields on Leap line" msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (năm nhuận)" #: timezone/zic.c:1435 msgid "invalid leaping year" msgstr "năm nhuận không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1455 timezone/zic.c:1547 msgid "invalid month name" msgstr "tên tháng không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1468 timezone/zic.c:1663 timezone/zic.c:1677 msgid "invalid day of month" msgstr "ngày tháng không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1473 msgid "time too small" msgstr "thời gian quá nhỏ" #: timezone/zic.c:1477 msgid "time too large" msgstr "thời gian quá lớn" #: timezone/zic.c:1481 timezone/zic.c:1576 msgid "invalid time of day" msgstr "giờ ngày không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1494 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line" msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)" #: timezone/zic.c:1499 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line" msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)" #: timezone/zic.c:1505 #, fuzzy #| msgid "leap second precedes Big Bang" msgid "leap second precedes Epoch" msgstr "giây nhảy cách đứng trước “Big Bang”" #: timezone/zic.c:1518 msgid "wrong number of fields on Link line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)" #: timezone/zic.c:1522 msgid "blank FROM field on Link line" msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)" #: timezone/zic.c:1597 msgid "invalid starting year" msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1619 msgid "invalid ending year" msgstr "năm kết thúc không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1623 msgid "starting year greater than ending year" msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc" #: timezone/zic.c:1630 msgid "typed single year" msgstr "đã gõ năm riêng lẻ" #: timezone/zic.c:1633 #, c-format msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead" msgstr "" #: timezone/zic.c:1668 msgid "invalid weekday name" msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ" #: timezone/zic.c:1800 #, c-format msgid "reference clients mishandle more than %d transition times" msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ" #: timezone/zic.c:1804 msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times" msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ" #: timezone/zic.c:1920 msgid "too many transition times" msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp" #: timezone/zic.c:2107 #, fuzzy, c-format #| msgid "%%z UTC offset magnitude exceeds 99:59:59" msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59" msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59" #: timezone/zic.c:2488 msgid "no POSIX environment variable for zone" msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ" #: timezone/zic.c:2494 #, c-format msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps" msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng" #: timezone/zic.c:2631 msgid "two rules for same instant" msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc" #: timezone/zic.c:2696 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time" msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến" #: timezone/zic.c:2785 msgid "too many local time types" msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương" #: timezone/zic.c:2789 msgid "UT offset out of range" msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi" #: timezone/zic.c:2813 msgid "too many leap seconds" msgstr "quá nhiều giây năm nhuận" #: timezone/zic.c:2844 msgid "Leap seconds too close together" msgstr "" #: timezone/zic.c:2891 msgid "Wild result from command execution" msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh" #: timezone/zic.c:2892 #, c-format msgid "%s: command was '%s', result was %d\n" msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n" #: timezone/zic.c:2998 #, c-format msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead" msgstr "" #: timezone/zic.c:3029 #, c-format msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic" msgstr "" #: timezone/zic.c:3063 msgid "Odd number of quotation marks" msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn" #: timezone/zic.c:3157 msgid "use of 2/29 in non leap-year" msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận" #: timezone/zic.c:3192 msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic" msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004" #: timezone/zic.c:3219 msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters" msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự" #: timezone/zic.c:3221 msgid "time zone abbreviation has too many characters" msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự" #: timezone/zic.c:3223 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard" msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX" #: timezone/zic.c:3229 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations" msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ" #: timezone/zic.c:3275 #, c-format msgid "%s: Can't create directory %s: %s" msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s" #~ msgid "unruly zone" #~ msgstr "múi giờ phóng túng" #~ msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s" #~ msgstr "%s: Dòng nhuận nằm trong tập tin giây không phải nhuận %s" #~ msgid "nameless rule" #~ msgstr "quy tắc không tên" #~ msgid "repeated leap second moment" #~ msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại" #~ msgid "invalid caller" #~ msgstr "bộ gọi không hợp lệ" #~ msgid "Character out of range for UTF-8" #~ msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" #~ msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode" #~ msgstr "không thể đọc “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #~ msgid "Haven't found \"%s\" in password cache!" #~ msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu!" #~ msgid "Reloading \"%s\" in password cache!" #~ msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu!" #~ msgid "This implementation doesn't support newstyle or MT-safe code!\n" #~ msgstr "Bản thực hiện này không hỗ trợ mã kiểu mới hoặc mã an toàn với MT!\n" #~ msgid "no definition of `UNDEFINED'" #~ msgstr "chưa định nghĩa “UNDEFINED”" #~ msgid "non-symbolic character value should not be used" #~ msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng" #~ msgid "cannot set socket to close on exec: %s; disabling paranoia mode" #~ msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #~ msgid "" #~ "%s: usage: %s [--version] [--help] [-{vV}] [-{ct} [lo,]hi] zonename ...\n" #~ "\n" #~ "Report bugs to %s.\n" #~ msgstr "" #~ "%s: cách dùng: %s [--version] [--help] [-{vV}] [-{ct} [lo,]hi] tên_múi_giờ …\n" #~ "\n" #~ "Báo lỗi tới %s.\n" #~ "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #~ msgid "hard link failed, symbolic link used" #~ msgstr "liên kết cứng không thành công nên dùng liên kết mềm" #~ msgid "link failed, copy used" #~ msgstr "liên kết gặp lỗi nên dùng kiểu sao chép" #~ msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread" #~ msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với tuyến trình đầu tiên" #~ msgid "cannot handle TLS data" #~ msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS" #~ msgid "Don't generate links" #~ msgstr "Đừng tạo liên kết" #~ msgid "Create old-style tables" #~ msgstr "Tạo bảng kiểu cũ" #~ msgid "cannot change socket to nonblocking mode: %s" #~ msgstr "không thể chuyển đổi ổ cắm sang chế độ không chặn: %s" #~ msgid "cannot set socket to close on exec: %s" #~ msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s" #~ msgid "program %lu is not available\n" #~ msgstr "chương trình %lu không sẵn sàng\n" #~ msgid "program %lu version %lu is not available\n" #~ msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu không sẵn sàng\n" #~ msgid "program %lu version %lu ready and waiting\n" #~ msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu sẵn sàng và đợi\n" #~ msgid "rpcinfo: can't contact portmapper" #~ msgstr "rpcinfo: không thể liên lạc với portmapper" #~ msgid "No remote programs registered.\n" #~ msgstr "Không có chương trình ở xa đã đăng ký.\n" #~ msgid " program vers proto port\n" #~ msgstr " c.trình pbản gthức cổng\n" #~ msgid "(unknown)" #~ msgstr "(không hiểu)" #~ msgid "rpcinfo: broadcast failed: %s\n" #~ msgstr "rpcinfo: lỗi quảng bá %s\n" #~ msgid "Sorry. You are not root\n" #~ msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ\n" #~ msgid "rpcinfo: Could not delete registration for prog %s version %s\n" #~ msgstr "rpcinfo: Không thể xóa sự đăng ký đối với chương trình %s phiên bản %s\n" #~ msgid "Usage: rpcinfo [ -n portnum ] -u host prognum [ versnum ]\n" #~ msgstr "Cách dùng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n" #~ msgid " rpcinfo [ -n portnum ] -t host prognum [ versnum ]\n" #~ msgstr " rpcinfo [ -n số_cổng ] -t máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n" #~ msgid " rpcinfo -p [ host ]\n" #~ msgstr " rpcinfo -p [ máy ]\n" #~ msgid " rpcinfo -b prognum versnum\n" #~ msgstr " rpcinfo -b số_chương_trình số_phiên_bản\n" #~ msgid " rpcinfo -d prognum versnum\n" #~ msgstr " rpcinfo -d số_chương_trình số_phiên_bản\n" #~ msgid "rpcinfo: %s is unknown service\n" #~ msgstr "rpcinfo: %s là dịch vụ không rõ\n" #~ msgid "rpcinfo: %s is unknown host\n" #~ msgstr "rpcinfo: %s là máy không rõ\n" #~ msgid "lacks alphabetic at start" #~ msgstr "thiếu chữ cái ở đầu" #~ msgid "differs from POSIX standard" #~ msgstr "khác với tiêu chuẩn POSIX" #~ msgid "Error writing to standard output" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" #~ msgid "%s: Error reading %s\n" #~ msgstr "%s: Lỗi đọc %s\n" #~ msgid "%s: Error writing %s\n" #~ msgstr "%s: Lỗi ghi %s\n" #~ msgid "%s: Error closing %s: %s\n" #~ msgstr "%s: Lỗi đóng %s: %s\n" #~ msgid "blank TO field on Link line" #~ msgstr "trường TO (đến) rỗng trên dòng Link (liên kết)" #~ msgid "internal error - addtype called with bad isdst" #~ msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với isdst sai" #~ msgid "internal error - addtype called with bad ttisstd" #~ msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisstd sai" #~ msgid "internal error - addtype called with bad ttisgmt" #~ msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisgmt sai" #~ msgid "time zone abbreviation lacks alphabetic at start" #~ msgstr "từ viết tắt múi giờ thiếu chữ cái ở đầu" #~ msgid "cannot load any more object with static TLS" #~ msgstr "không thể tải thêm đối tượng với TLS tĩnh" #~ msgid "%s: no PLTREL found in object %s\n" #~ msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n" #~ msgid "cannot create internal descriptors" #~ msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" #~ msgid "compile-time support for database policy missing" #~ msgstr "thiếu khả năng hỗ trợ lúc biên dịch chính sách cơ sở dữ liệu" #~ msgid "time before zero" #~ msgstr "thời gian nằm trước số không" #~ msgid "%s: use of -v on system with floating time_t other than float or double\n" #~ msgstr "%s: dùng “-v” trên hệ thống có time_t chấm động khác với số thực dấu chấm động hoặc số chính đôi\n" #~ msgid "%s: %d did not sign extend correctly\n" #~ msgstr "%s: %d chưa ký đúng đồ kéo dài\n" #~ msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n" #~ msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n"</cảnh></u%0*x></u%0*x></u%0*x></u%0*x>/translation-team-vi@lists.sourceforge.net/vnwildman@gmail.com/vnwildman@gmail.com/clytie@riverland.net.au