Tổng quan về API Google Trang tính (original) (raw)

Tổng quan về API Google Trang tính

Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.

API Google Trang tính là một giao diện RESTful cho phép bạn đọc và sửa đổi dữ liệu của bảng tính. API Trang tính cho phép bạn:

Sau đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến được dùng trong API Trang tính:

Bảng tính

Đối tượng chính trong Google Trang tính. Tệp này có thể chứa nhiều Sheets, mỗi Sheets chứa thông tin có cấu trúc trong Cells. Tài nguyên spreadsheets đại diện cho một bảng tính. Tệp này chứa một giá trị spreadsheetId duy nhất.

Mã bảng tính

Giá trị nhận dạng duy nhất của một bảng tính. Đây là một chuỗi cụ thể chứa chữ cái, số và một số ký tự đặc biệt tham chiếu đến một bảng tính. Chuỗi này có thể được lấy từ URL của bảng tính. Mã nhận dạng bảng tính luôn ổn định, ngay cả khi tên bảng tính thay đổi.

https://docs.google.com/spreadsheets/d/SPREADSHEET_ID/edit?gid=SHEET_ID#gid=SHEET_ID

Trang tính

Một trang hoặc thẻ trong bảng tính. Tài nguyên Sheets đại diện cho một trang tính. Tệp này chứa một giá trị sheetId dạng số duy nhất và trang tính title trong đối tượng SheetProperties.

Mã trang tính

Mã nhận dạng duy nhất của một trang tính cụ thể trong bảng tính. Đây là một số nguyên cụ thể chứa các số tham chiếu đến một trang tính và có thể được lấy từ URL của trang tính. Mã nhận dạng trang tính không thay đổi, ngay cả khi tên trang tính thay đổi. Để biết ví dụ, hãy xem phần Mã bảng tính.

Ô

Một trường văn bản hoặc dữ liệu riêng lẻ trong một trang tính. Các ô được sắp xếp theo hàng và cột, đồng thời có thể được nhóm thành một dải ô. Tài nguyên Cells đại diện cho từng ô, nhưng không có giá trị mã nhận dạng duy nhất. Thay vào đó, toạ độ hàng và cột xác định các ô.

Chú thích A1

Cú pháp dùng để xác định một ô hoặc dải ô bằng một chuỗi chứa tên trang tính cùng với toạ độ ô bắt đầu và kết thúc bằng cách sử dụng chữ cái cột và số hàng. Phương thức này là phổ biến và hữu ích nhất khi tham chiếu một dải ô tuyệt đối.

Hiện ví dụ

Bạn phải dùng dấu ngoặc đơn đơn cho tên trang tính có dấu cách hoặc ký tự đặc biệt.

Mẹo: Nếu có thể, hãy sử dụng tên riêng biệt cho các đối tượng trong bảng tính. Ví dụ: A1 (không có dấu ngoặc kép) là ô A1 trong trang tính hiển thị đầu tiên. 'A1' tham chiếu đến một trang tính có tên A1. Tương tự, Sheet1 tham chiếu đến một trang tính có tên là Sheet1. Tuy nhiên, nếu có một dải ô được đặt tên là "Trang tính 1", thì Trang tính 1 sẽ tham chiếu đến dải ô được đặt tên và 'Sheet1' sẽ tham chiếu đến trang tính.

Ký hiệu R1C1

Cú pháp dùng để xác định một ô hoặc dải ô bằng một chuỗi chứa tên trang tính cùng với toạ độ ô bắt đầu và kết thúc bằng cách sử dụng số hàng và số cột. Phương thức này ít phổ biến hơn ký hiệu A1, nhưng có thể hữu ích khi tham chiếu một dải ô so với vị trí của một ô nhất định.

Hiện ví dụ

Dải ô được đặt tên

Một ô hoặc dải ô được xác định có tên tuỳ chỉnh để đơn giản hoá các tệp tham chiếu trong toàn bộ ứng dụng. Tài nguyên FilterView đại diện cho một dải ô được đặt tên.

Dải ô được bảo vệ

Một ô hoặc dải ô đã xác định mà không thể sửa đổi. Tài nguyên ProtectedRange đại diện cho một dải ô được bảo vệ.

Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.

Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-05-08 UTC.