Ape blue - Academia.edu (original) (raw)
Uploads
Papers by Ape blue
Mimikara-goi-N1-English
耳から覚える N1 English Version 日本語能力試験 N1 語彙 耳からN1 英語 Minikara N1 English Minikara oboeru N1 English
Mimikara N3 English.pdf
Mimikara N3 English 耳から覚える N3 Pdf 耳から覚える N3 goi Mimikara N3 goi
耳から覚える N2 英語, 2019
耳から N2 - Goi 耳から覚える N2 耳から覚える N2 English version 耳から覚える N2 - Goi 日本語N2 Japanese N2 mimikara n2 ... more 耳から N2 - Goi
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 pdf
Mimikara N2 English
N1 Kanzenmaster Grammar Vietnamese Ngữ pháp N1 文法 N1
Tổng hợp ngữ pháp N1
Tổng hợp ngữ pháp N1 日本語能力試験N1
mimikara n3
Mimikara oboeru Kotoba N3 Từ vựng N3 Mimikara oboeru n3 耳から N3 mimikara n3 PDF
Grammar Ngữ pháp N3 N2
Tổng hợp ngữ pháp N3 và một phần ngữ pháp N2
日本語 N1 - Tiếng Nhật N1
日本語 N1, Japanese N1, Tiếng Nhật N1, Từ vựng tiếng nhật N1, Tổng hợp từ vựng N1 pdf
耳から覚える-N2
Tiếng Nhật N2 Tu vung N2 耳から N2 - Goi 耳から覚える N2
Drafts by Ape blue
能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác ... more 能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác 23 真似 まね bắt chước, copy 24 睡眠 すいみん ngủ 25 食欲 しょくよく thèm ăn 26 外食 がいしょく ăn ngoài 27 家事 かじ việc nhà 28 出産 しゅっさん sinh đẻ 29 介護 かいご chăm sóc, trông nom 30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc 31 出勤 しゅっきん đi làm 32 出世 しゅっせ thành đạt 33 地位 ちい địa vị, vị trí 34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi 35 専攻 せんこう chuyên ngành 耳から覚える N2 語彙-生きている日本語 1 Unit 1 人生 じんせい cuộc sống 人間 にんげん con người 人 ひと người 祖先 そせん tổ tiên 親戚 しんせき họ hàng 夫婦 ふうふ vợ chồng 長男 ちょうなん trưởng nam 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm 双子 ふたご sinh đôi 0 迷子 まいご trẻ bị lạc 1 他人 たにん người khác 2 敵 てき kẻ thù 3 味方 みかた bạn bè, đồng minh 4 筆者 ひっしゃ tác giả 5 寿命 じゅみょう tuổi thọ 6 将来 しょうらい tương lai 7 才能 さいのう tài năng
Mimikara-goi-N1-English
耳から覚える N1 English Version 日本語能力試験 N1 語彙 耳からN1 英語 Minikara N1 English Minikara oboeru N1 English
Mimikara N3 English.pdf
Mimikara N3 English 耳から覚える N3 Pdf 耳から覚える N3 goi Mimikara N3 goi
耳から覚える N2 英語, 2019
耳から N2 - Goi 耳から覚える N2 耳から覚える N2 English version 耳から覚える N2 - Goi 日本語N2 Japanese N2 mimikara n2 ... more 耳から N2 - Goi
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 pdf
Mimikara N2 English
N1 Kanzenmaster Grammar Vietnamese Ngữ pháp N1 文法 N1
Tổng hợp ngữ pháp N1
Tổng hợp ngữ pháp N1 日本語能力試験N1
mimikara n3
Mimikara oboeru Kotoba N3 Từ vựng N3 Mimikara oboeru n3 耳から N3 mimikara n3 PDF
Grammar Ngữ pháp N3 N2
Tổng hợp ngữ pháp N3 và một phần ngữ pháp N2
日本語 N1 - Tiếng Nhật N1
日本語 N1, Japanese N1, Tiếng Nhật N1, Từ vựng tiếng nhật N1, Tổng hợp từ vựng N1 pdf
耳から覚える-N2
Tiếng Nhật N2 Tu vung N2 耳から N2 - Goi 耳から覚える N2
能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác ... more 能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác 23 真似 まね bắt chước, copy 24 睡眠 すいみん ngủ 25 食欲 しょくよく thèm ăn 26 外食 がいしょく ăn ngoài 27 家事 かじ việc nhà 28 出産 しゅっさん sinh đẻ 29 介護 かいご chăm sóc, trông nom 30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc 31 出勤 しゅっきん đi làm 32 出世 しゅっせ thành đạt 33 地位 ちい địa vị, vị trí 34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi 35 専攻 せんこう chuyên ngành 耳から覚える N2 語彙-生きている日本語 1 Unit 1 人生 じんせい cuộc sống 人間 にんげん con người 人 ひと người 祖先 そせん tổ tiên 親戚 しんせき họ hàng 夫婦 ふうふ vợ chồng 長男 ちょうなん trưởng nam 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm 双子 ふたご sinh đôi 0 迷子 まいご trẻ bị lạc 1 他人 たにん người khác 2 敵 てき kẻ thù 3 味方 みかた bạn bè, đồng minh 4 筆者 ひっしゃ tác giả 5 寿命 じゅみょう tuổi thọ 6 将来 しょうらい tương lai 7 才能 さいのう tài năng