mồm – Wiktionary tiếng Việt (original) (raw)
mồm
IPA theo giọng
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
mo̤m˨˩ | mom˧˧ | mom˨˩ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
mom˧˧ |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
mồm
Tiếng Hà Lan: mond gđ
Tiếng Pháp: bouche gc
Tiếng Trung Quốc: 口 (khẩu, kǒu)
"mồm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
mồm
- mồm.