Sao Mai – Wiktionary tiếng Việt (original) (raw)

IPA theo giọng

Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ maːj˧˧ ʂaːw˧˥ maːj˧˥ ʂaːw˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ maːj˧˥ ʂaːw˧˥˧ maːj˧˥˧

Sao Mai, sao Mai

  1. Tên gọi thường của sao Kim nhìn thấy vào buổi sáng.