không thỏa mãnの意味 - ベトナム語辞書 (original) (raw)

ベトナム語:

辞書

類語・対義語辞典

英和・和英辞典

日中中日辞典

日韓韓日辞典

古語辞典

初めての方へ | ヘルプ

| ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 約1 万語収録のベトナム語辞典 | | | -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |

ベトナム語辞典

| | | | | | | - | | ------------------------------------------------------------ | |

Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > không thỏa mãnの解説

ベトナム語翻訳辞書 株式会社国際語学社株式会社国際語学社

không thỏa mãn

日本語語訳あっけない
ベトナム語読みホン トア マン

索引トップ用語の索引ランキング

>> 「không thỏa mãn」を含むベトナム語辞典の索引

| không thỏa mãnのページへのリンク | | | --------------------------- | |

「không thỏa mãn」の関連用語

1

あっけない

ベトナム語翻訳

100%

không thỏa mãnのお隣キーワード

không thường

không thể chữa trị được

không thể hiểu được

không thể làm được

không thể tránh khỏi

không thể được

không thỏa mãn

không tinh khiết

không tuân

không tưởng

không tốn nhiều tiền

không tốt

không tự nhiên

検索ランキング

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

1 クオン
2
3 xin chào
4 rất
5 ドゥック
6 mua
7 anh
8 ロン
9 luôn luôn
10 ろう

>>もっとランキングを見る

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

11 nước
12
13 かざん
14 タイ フン ビエン
15 nghet
16 nhuom
17 ồn ào
18 事務所
19 moi
20 りんご

>>もっとランキングを見る

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

21 撤去する
22 営業
23 hiền lành
24 帰る
25 kieu
26 タイ サオ
27 bieu
28 phải
29 nha
30

>>もっとランキングを見る


không thỏa mãnのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は参加元一覧 にて確認できます。

| | | | | -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | ------------------------------------------------- | | 株式会社国際語学社株式会社国際語学社 | Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved. |

ビジネス業界用語コンピュータ電車自動車・バイク工学建築・不動産学問
文化生活ヘルスケア趣味スポーツ生物食品人名方言辞書・百科事典

ご利用にあたって ・Weblio辞書とは検索の仕方ヘルプ利用規約プライバシーポリシーサイトマップ 便利な機能 ・ウェブリオのアプリ お問合せ・ご要望 ・お問い合わせ 会社概要 ・公式企業ページ会社情報採用情報 ウェブリオのサービス ・Weblio 辞書類語・対義語辞典英和辞典・和英辞典Weblio翻訳日中中日辞典日韓韓日辞典フランス語辞典インドネシア語辞典タイ語辞典ベトナム語辞典古語辞典手話辞典IT用語辞典バイナリ

©2024 GRAS Group, Inc.RSS

không thỏa mãn