sự hung bạoの意味 - ベトナム語辞書 (original) (raw)

ベトナム語:

辞書

類語・対義語辞典

英和・和英辞典

日中中日辞典

日韓韓日辞典

古語辞典

初めての方へ | ヘルプ

| ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 約1 万語収録のベトナム語辞典 | | | -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |

ベトナム語辞典

| | | | | | | - | | ------------------------------------------------------------ | |

Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > sự hung bạoの解説

ベトナム語翻訳辞書 株式会社国際語学社株式会社国際語学社

sự hung bạo

日本語語訳乱暴
ベトナム語読みス フン バオ

索引トップ用語の索引ランキング

>> 「sự hung bạo」を含むベトナム語辞典の索引

| sự hung bạoのページへのリンク | | | ------------------------ | |

「sự hung bạo」の関連用語

1

乱暴

ベトナム語翻訳

100%

sự hung bạoのお隣キーワード

sự hiệp nghị

sự hoan hô

sự hoan nghênh

sự hoàn toàn

sự hoãn

sự hoảng hốt

sự hung bạo

sự huấn luyện

sự hy sinh

sự hài hước

sự hàng hải

sự hòa giải

sự hòa hoãn

検索ランキング

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

1
2 えび
3 ティエン
4 オン
5 nhat ban
6 dong minh
7 hop
8 クー
9 xin chào
10 thit

>>もっとランキングを見る

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

11 bieu
12 ニャット
13 おじいさん
14 きつね
15 Nguy hiểm
16 インフルエンザ
17 duong
18 cuu
19 nhat
20 安全

>>もっとランキングを見る

▼TOP10

▼11~20

▼21~30

21 Vien Dong
22 huou
23 toan the
24 tuyet
25
26 ngam
27 lao dong
28 主題
29 quen
30 nhiều

>>もっとランキングを見る


sự hung bạoのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は参加元一覧 にて確認できます。

| | | | | -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | ------------------------------------------------- | | 株式会社国際語学社株式会社国際語学社 | Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved. |

ビジネス業界用語コンピュータ電車自動車・バイク工学建築・不動産学問
文化生活ヘルスケア趣味スポーツ生物食品人名方言辞書・百科事典

ご利用にあたって ・Weblio辞書とは検索の仕方ヘルプ利用規約プライバシーポリシーサイトマップ 便利な機能 ・ウェブリオのアプリ お問合せ・ご要望 ・お問い合わせ 会社概要 ・公式企業ページ会社情報採用情報 ウェブリオのサービス ・Weblio 辞書類語・対義語辞典英和辞典・和英辞典Weblio翻訳日中中日辞典日韓韓日辞典フランス語辞典インドネシア語辞典タイ語辞典ベトナム語辞典古語辞典手話辞典IT用語辞典バイナリ

©2024 GRAS Group, Inc.RSS

sự hung bạo