Traduzioni da vietnamito (original) (raw)
LangCrowd.com Utenti
Traduzioni da vietnamito a afrikaans:
Anh đã đọc hết quyển đó rồi à?
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Traduzioni da vietnamito a albanese:
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Traduzioni da vietnamito a arabo:
Bạn tôi gặp chuyện tương tự như thế sau đó một tuần.
Traduzioni da vietnamito a armeno:
Traduzioni da vietnamito a azero:
Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!
Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Traduzioni da vietnamito a basco:
Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Traduzioni da vietnamito a bielorusso:
Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Traduzioni da vietnamito a bosniaco:
Traduzioni da vietnamito a bulgaro:
Một người trẻ tuổi muốn gặp bạn.
Mười người bị nhét vào một căn phòng nhỏ.
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
Traduzioni da vietnamito a ceco:
Tôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
Traduzioni da vietnamito a cinese:
Chin mươi chủa què chớ khoe mình tốt.
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Traduzioni da vietnamito a coreano:
Lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó.
Hãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình.
John có muốn xem phim hàn không?
Traduzioni da vietnamito a croato:
Tất cả những câu này cần phải để dấu chấm hết.
Traduzioni da vietnamito a danese:
Tôi nghe nói mẹ của Brush là đĩ.
Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Hệ thống chăm sóc sức khoẻ của Canada được trả bằng nguồn thu từ thuế.
Traduzioni da vietnamito a ebraico:
Anh tưởng Tom sẽ ghé qua để kiểm tra tiến độ công việc của bọn mình.
Traduzioni da vietnamito a estone:
Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Traduzioni da vietnamito a finlandese:
Tôi không bao giờ tin Tom thêm lần nào nữa.
Anh tưởng em không nói chuyện với Tom.
Ở trường bọn cháu, tiếng Pháp là môn học không bắt buộc.
Tin đồn hóa ra là không có thật.
Traduzioni da vietnamito a francese:
Cho tôi xin thêm một ít cà phê được không?
Người ta đang thi công một con đường mới.
Traduzioni da vietnamito a galiziano:
Tôi nhìn thấy một bông hoa ở trên bàn.
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Traduzioni da vietnamito a gallese:
Traduzioni da vietnamito a georgiano:
Traduzioni da vietnamito a giapponese:
Cô ấy thích nhất là được đi du lịch.
Bạn cần số tiền này để làm gì?
Traduzioni da vietnamito a greco:
Tôi không biết vì sao tôi lại nói dối với họ.
Traduzioni da vietnamito a hindi:
Chúng ta sẽ không bắt đầu cho đến khi Bob tới.
Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Traduzioni da vietnamito a indonesiano:
Bạn có tin vào thuyết tiến hoá không?
Cẩn thận đừng chạy ngược chiều khi lưu thông trên đường một chiều.
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Traduzioni da vietnamito a inglese:
Họ chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt.
Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Traduzioni da vietnamito a irlandese:
Traduzioni da vietnamito a islandese:
Traduzioni da vietnamito a italiano:
Tôi chưa bao giờ phải lo lắng về anh ta.
Lâu rồi Tom không gặp lại Mary.
Traduzioni da vietnamito a kazako:
Traduzioni da vietnamito a latino:
Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.
Traduzioni da vietnamito a lettone:
Sách vở tựa như bầy ong, đem tinh hoa từ trí tuệ này sang trí tuệ khác.
Traduzioni da vietnamito a lituania:
Tom là nhân viên tốt nhất mà chúng ta chưa từng có.
Bạn phải chọn đường đi cho chính mình.
Traduzioni da vietnamito a macedone:
Traduzioni da vietnamito a malese:
Tôi không thể quên nhưng tôi chẳng nhớ gì cả.
Anh ấy phụ thuộc vợ về mặt tài chính.
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Traduzioni da vietnamito a maltese:
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
Traduzioni da vietnamito a olandese:
Mẹ làm bánh mỳ kẹp phô mai cho bọn tôi ăn trưa.
Đi taxi tới bến xe mất khoảng 30 phút.
Traduzioni da vietnamito a polacco:
Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Ông ta kết thúc cuộc đời một cách buồn thảm.
Chúng tôi thấy ngồi nhà rung lắc.
Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Traduzioni da vietnamito a portoghese:
Bạn có biết rằng muỗi cũng có răng?
Tôi sẽ không làm thế nếu tôi là bạn.
Dòng sông chảy qua cây cầu này.
Traduzioni da vietnamito a rumeno:
Tôi sẽ dùng thứ mà bạn ghét để chống lại bạn.
Tôi đã ở Boston trước khi tôi trở lại Nhật Bản.
Tôi ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
Traduzioni da vietnamito a russo:
Tôi sẽ trả lương cho cậu vào cuối tháng.
Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Traduzioni da vietnamito a serbo:
Tôi vừa đem một cốc cà phê đến.
Họ sống trong một ngôi nhà màu trằng với tường gạch trên góc bên trái phía cuối con phố.
Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
Traduzioni da vietnamito a slovacco:
Nói cho tôi nghe chuyện gì đang xảy ra.
Tôi muốn ăn tráng miệng bằng bánh ngọt.
Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Traduzioni da vietnamito a spagnolo:
Tôi mười hai tuổi. Cái ấy này là gì?
Ông có một khung tranh rất nặng.
Chúng tôi ngồi thành vòng quanh đống lửa kể cho nhau nghe truyện tếu và truyện ma.
Traduzioni da vietnamito a svedese:
Traduzioni da vietnamito a swahili:
Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Traduzioni da vietnamito a tagalog:
Anh ta ra hiệu cho họ dừng lại.
Traduzioni da vietnamito a tatarico:
Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Việt Nam là một nước ở khu vực Đông Nam Á.
Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Traduzioni da vietnamito a tedesco:
Ông ta cổ vũ con trai mình học hành chăm chỉ hơn.
Có một điểm nhìn hoàn hảo ở đằng đó.
Traduzioni da vietnamito a thai:
Traduzioni da vietnamito a turco:
Hôm nay chẳng còn việc gì cần phải làm.
Chắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
Traduzioni da vietnamito a ucraino:
Tom nghĩ rằng mình là giáo viên tiếng Pháp giỏi nhất ở đây.
Mấy đứa trẻ nhà Tom đã ở đây một lúc trước để tìm anh ta.
Bọn mình sẽ mời Jane và Ellen.
Traduzioni da vietnamito a ungherese:
Nó cảm thấy mệt lử sau khi cãi nhau với bạn.
Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Traduzioni da vietnamito a uzbeko:
Afrikaans Albanese Arabo Armeno Azero Basco Bielorusso Bosniaco Bulgaro Ceco Cinese Coreano Croato Danese Ebraico Estone Finlandese Francese Galiziano Gallese Georgiano Giapponese Greco Hindi Indonesiano Inglese Irlandese Islandese Italiano Kazako Kyrgyzstani Latino Lettone Lituania Macedone Malese Malgascio Maltese Mongolo Norvegese Olandese Polacco Portoghese Rumeno Russo Serbo Slovacco Sloveno Spagnolo Svedese Swahili Tagalog Tagicco Tatarico Tedesco Thai Turco Ucraino Ungherese Uzbeko Vietnamito
© 2024 LangCrowd.com - chiedi di tradurre, traduci tu stesso, impara! Privacy policy Terms of use Contact
Contact us: support@langcrowd.com